Bạn đã bao giờ đứng trước một câu tiếng Anh, thấy một giới từ (in, on, at, for, about…) và băn khoăn rút cuộc thì sau giới từ dùng gì mới đúng chưa? Đừng lo lắng, đây là câu hỏi kinh điển mà bất cứ ai học tiếng Anh, từ học sinh cấp hai đến giáo viên đứng lớp, đều từng phải đối mặt. Giới từ (Preposition) được xem là một trong những thành phần nhỏ bé nhưng lại “gây rối” nhất trong ngữ pháp tiếng Anh.
Với vai trò là chuyên gia hiệu đính nội dung học thuật tại Cung ứng giáo viên, tôi hiểu rõ sự cần thiết của việc nắm vững quy tắc này để không chỉ viết đúng mà còn nói chuẩn. Bài viết này không chỉ đơn thuần là liệt kê các luật lệ khô khan, mà là sự giải mã sâu sắc, giúp bạn hiểu rõ “chân lý” đằng sau các giới từ. Sau khi đọc xong, tôi cam đoan bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa V-ing, To V hay danh từ khi đứng sau bất kỳ giới từ nào nữa! Tương tự như việc học cách viết đoạn văn sử dụng thì quá khứ đơn đòi hỏi sự chính xác về thì, việc sử dụng giới từ cũng cần một quy tắc cố định, và quy tắc đó cực kỳ logic.
Nguyên Tắc “Kim Cương”: Giới Từ Luôn Cần Một Tân Ngữ
Hãy nhớ điều này như một chân lý không thay đổi: Giới từ luôn đi kèm với một Tân ngữ (Object). Tân ngữ này chính là thứ xác định rõ ràng mối quan hệ hoặc vị trí mà giới từ muốn diễn đạt. Giống như một vị tướng luôn cần một đội quân đi cùng, giới từ không thể đứng một mình mà phải có một “người đi kèm” làm rõ ý nghĩa của nó.
Về cơ bản, cụm giới từ (Prepositional Phrase) đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho một thành phần khác trong câu. Vì thế, tân ngữ (Object) của giới từ chỉ có thể là những loại từ có chức năng như danh từ, bao gồm:
1. Danh Từ (Noun) và Cụm Danh Từ (Noun Phrase)
Đây là trường hợp cơ bản và dễ nhận biết nhất. Bất kỳ danh từ đơn lẻ hay một cụm danh từ được cấu tạo từ Mạo từ/Tính từ sở hữu + Tính từ + Danh từ đều có thể theo sau giới từ.
- Danh từ: The key is on the table. (table là danh từ)
- Cụm danh từ: I am talking about the new student. (the new student là cụm danh từ)
Sự kết hợp này tạo ra một sự rõ ràng tuyệt đối về đối tượng đang được đề cập.
Hình ảnh minh họa nguyên tắc "kim cương": Giới từ trong tiếng Anh phải đi kèm với một tân ngữ (danh từ, đại từ, hoặc V-ing)
2. Đại Từ (Pronoun) – Luôn Ở Dạng Tân Ngữ
Khi tân ngữ là đại từ, bạn phải đặc biệt lưu ý sử dụng dạng tân ngữ của đại từ đó. Đây là một lỗi sai rất phổ biến, ngay cả với người học ở trình độ cao.
| Chủ ngữ | Tân ngữ | Ví dụ: Sau giới từ to |
|---|---|---|
| I | me | Give it to me. (Đừng bao giờ: Give it to I.) |
| He | him | This letter is for him. |
| She | her | They are looking at her. |
- Lưu ý quan trọng: Giới từ không bao giờ đi kèm với đại từ chủ ngữ (I, he, she, they…).
3. Danh Động Từ (Gerund – V-ing) – “Ngôi Sao” Thường Thấy
Đây có lẽ là điểm gây nhầm lẫn lớn nhất: Giới từ phải đi kèm với Gerund (V-ing), KHÔNG phải động từ nguyên mẫu (Infinitive – To V).
Tại sao lại là V-ing? Rất đơn giản, V-ing (danh động từ) về bản chất là một động từ được chuyển hóa thành danh từ. Khi đã trở thành danh từ, nó hoàn toàn đủ tiêu chuẩn để làm tân ngữ cho giới từ.
Công thức Vàng: Giới từ + V-ing
- She is good at teaching. (Không phải: She is good at teach/to teach.)
- Thank you for helping me. (Không phải: Thank you for help/to help me.)
Để tránh nhầm lẫn thì và trạng thái, bạn nên luyện tập thật kỹ về các thì, chẳng hạn như cách viết đoạn văn sử dụng thì hiện tại đơn – nơi mà động từ luôn giữ vai trò chủ chốt, khác biệt hoàn toàn với V-ing làm tân ngữ ở đây.
Trường Hợp “Đặc Biệt” Gây Nhầm Lẫn và Cách Phân Biệt
Đời sống ngữ pháp không phải lúc nào cũng đơn giản như công thức cộng 1+1. Có một số trường hợp khiến người học dễ bị “lừa” khi thấy giới từ xuất hiện.
1. Phân Biệt ‘To’ là Giới Từ hay Một Phần Của Động Từ Nguyên Mẫu
Đây là “cái bẫy” lớn nhất trong tiếng Anh. Trong hầu hết các trường hợp, ‘to’ là một phần của động từ nguyên mẫu (To V). Tuy nhiên, trong một số cụm từ cố định, ‘to’ lại đóng vai trò là giới từ, và theo nguyên tắc, nó phải đi kèm với V-ing hoặc danh từ.
Các cụm từ cố định nổi tiếng có ‘To’ là Giới Từ:
| Cụm từ (To là Giới từ) | Ý nghĩa | Ví dụ (+V-ing) |
|---|---|---|
| look forward to | mong chờ | I look forward to meeting you. |
| be/get used to | quen với | She is used to waking up early. |
| object to | phản đối | He objects to paying the full price. |
| be committed to | cam kết | They are committed to improving quality. |
Lời khuyên từ chuyên gia: Nếu không chắc chắn, hãy tra từ điển hoặc ghi nhớ các cụm từ này như những đơn vị từ vựng cố định. Khi bạn học cách viết đoạn văn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với ‘be used to V-ing’ để diễn đạt một thói quen đang diễn ra, bạn sẽ thấy rõ sự khác biệt giữa To là giới từ và To trong to V thông thường.
Hình ảnh minh họa một người đang bối rối trước hai cánh cửa: một bên ghi "To V-ing" và một bên ghi "To V", đại diện cho sự nhầm lẫn giữa 'to' là giới từ và 'to' trong động từ nguyên mẫu.
2. Giới Từ Đi Kèm Mệnh Đề Danh Từ (Noun Clause)
Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng giới từ vẫn có thể đứng trước một mệnh đề danh từ (Noun Clause). Mệnh đề danh từ là một nhóm từ có đầy đủ chủ ngữ và động từ, nhưng đóng vai trò như một danh từ lớn trong câu.
Công thức: Giới từ + Mệnh đề Danh từ (Thường bắt đầu bằng what, where, how, why, whether…).
- I am worried about what he said. (what he said là mệnh đề danh từ làm tân ngữ cho about.)
- They couldn’t agree on how to proceed.
Đây là một cấu trúc nâng cao hơn, giúp câu văn của bạn trở nên uyển chuyển và phong phú hơn. Việc nắm vững cả những cấu trúc như thế này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thể hiện các ý tưởng phức tạp, tương tự như việc linh hoạt chuyển đổi giữa các thì, chẳng hạn như [viết đoạn văn sử dụng thì hiện tại hoàn thành](https://cungunggiaovien.com/viet-doan-van-su-dung-thi-hien-tai hoan-thanh/) để liên kết quá khứ và hiện tại.
Phân Tích Chuyên Sâu: Sai Lầm Thường Gặp và Lời Khuyên Sư Phạm
Với kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh, tôi nhận thấy hai lỗi phổ biến nhất khi học viên sử dụng giới từ:
1. Quên “Danh Hóa” Động Từ (Dùng V thay vì V-ing)
Lỗi thường gặp: He left without say goodbye. (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
Chỉnh sửa đúng: He left without saying goodbye.
Lời khuyên: Hãy luôn tự hỏi: “Sau giới từ (without), động từ này cần làm chức năng của một danh từ hay không?” Nếu câu trả lời là CÓ, hãy chuyển nó thành V-ing ngay lập tức. Giới từ và V-ing là cặp đôi “bất ly thân” khi bạn muốn diễn đạt một hành động làm tân ngữ.
2. Nhầm lẫn giữa To V và To V-ing (Lỗi To là Giới Từ)
Lỗi thường gặp: She is used to live in London. (Cô ấy quen với việc sống ở London.)
Chỉnh sửa đúng: She is used to living in London.
Lời khuyên: Khi gặp ‘to’, hãy dừng lại một chút. Nếu nó đi sau các cụm từ cố định như used to, look forward to, object to, hay các tính từ như close to, similar to, thì ‘to’ gần như chắc chắn là giới từ, và bạn cần dùng V-ing. Để nâng cao khả năng diễn đạt trong các bài viết, đôi khi bạn cần mô tả hành động đang diễn ra trong tương lai, lúc đó bạn cần nắm vững cách viết đoạn văn sử dụng thì tương lai đơn để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc động từ.
Trích dẫn chuyên gia: “Quy tắc ‘Sau Giới Từ Dùng Gì’ là một bài kiểm tra tuyệt vời về mức độ hiểu sâu sắc của người học về bản chất của Danh từ (Noun) và Danh động từ (Gerund). Nếu học viên hiểu rằng cả hai đều là vật thể (Object) mà giới từ cần để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh, họ sẽ không bao giờ mắc lỗi nữa.” – ThS. Hoàng Trí Tuệ, Chuyên gia Ngữ pháp Anh, Cung ứng Giáo viên.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Giới Từ
Giới từ có thể đứng cuối câu không?
Trả lời: Có. Trong tiếng Anh hiện đại, giới từ hoàn toàn có thể đứng cuối câu, đặc biệt là trong các câu hỏi (Wh-questions), mệnh đề quan hệ rút gọn, hoặc khi giới từ là một phần không thể tách rời của Phrasal Verb (cụm động từ).
Ví dụ: Who are you waiting for? (Bạn đang chờ ai thế?)
Sau giới từ except dùng V-ing hay động từ nguyên mẫu?
Trả lời: Sau giới từ except (trừ), nếu nó bổ nghĩa cho một hành động, ta thường dùng động từ nguyên mẫu (V-inf) nếu có động từ do (do/does/did) xuất hiện trong câu. Trong các trường hợp khác, V-ing hoặc danh từ vẫn là lựa chọn an toàn.
Ví dụ: They did nothing except complain.
Giới từ và trạng từ khác nhau như thế nào?
Trả lời: Sự khác biệt nằm ở tân ngữ. Giới từ luôn luôn cần một tân ngữ (danh từ/V-ing) đi kèm. Trạng từ có thể đứng một mình để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà không cần tân ngữ theo sau. Trong Phrasal Verb, một từ có thể đóng vai trò là trạng từ (particle) chứ không phải giới từ.
Ví dụ: She looked up (Trạng từ, không có tân ngữ) vs. She looked up the stairs (Giới từ, có tân ngữ).
Kết Luận: Nắm Vững “Chân Lý” Giới Từ
Quy tắc sau giới từ dùng gì không hề phức tạp như bạn nghĩ. Chỉ cần khắc cốt ghi tâm rằng giới từ là một “người vận chuyển”, nó cần một danh từ (hoặc thứ gì đó đóng vai trò danh từ) để hoàn thành sứ mệnh của mình. Hãy luôn ưu tiên: Danh từ, Đại từ Tân ngữ, hoặc Danh động từ (V-ing).
Bằng cách hiểu rõ bản chất “tân ngữ” này, bạn đã tự trang bị cho mình một nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Anh. Từ nay, hãy tự tin sử dụng các giới từ trong bài viết, giao tiếp của mình, và bạn sẽ thấy ngữ pháp trở nên dễ thở và logic hơn rất nhiều. Chúc bạn thành công!











