Bạn đã bao giờ bối rối khi không biết nên dùng “One” hay “First”, “Two” hay “Second” trong giao tiếp hàng ngày? Việc nhầm lẫn giữa số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal Numbers) và số đếm (Cardinal Numbers) là một lỗi sai kinh điển mà rất nhiều người học gặp phải.
Dù bạn đang muốn viết một đoạn văn tiếng anh giới thiệu bản thân, hay đơn giản là ghi ngày tháng trong email công việc, việc nắm vững quy tắc này là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng, ghi nhớ quy tắc viết tắt và áp dụng thành thạo số thứ tự từ 1 đến 100.
1. Định nghĩa: Sự khác biệt cốt lõi giữa số đếm và số thứ tự
Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của hai loại số này để tránh dùng sai ngữ cảnh.
Số thứ tự (Ordinal Numbers) là gì?
Đây là dạng số dùng để xếp hạng hoặc chỉ vị trí của một người, sự vật hoặc sự việc trong một chuỗi.
- Ví dụ: First (thứ nhất), Second (thứ hai), Third (thứ ba)…
Số đếm (Cardinal Numbers) là gì?
Đây là dạng số dùng để chỉ số lượng cụ thể (có bao nhiêu cái gì đó).
- Ví dụ: One (một), Two (hai), Three (ba)…
Ví dụ minh họa:
There were twenty students in a contest. The 1st prize went to Sarah.
(Có 20 học sinh tham gia cuộc thi. Giải nhất thuộc về Sarah.)
Ở đây, “twenty” (20) là số đếm chỉ số lượng, còn “1st” (thứ nhất) là số thứ tự chỉ xếp hạng.
2. Bảng tổng hợp số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh (1-100)
Việc học thuộc lòng cách viết và cách đọc là bước đầu tiên để thành thạo. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết. Bạn có thể kết hợp học bảng này cùng với các từ vựng cơ bản khác như bảng màu bằng tiếng anh để làm phong phú vốn từ của mình.
| Số | Số đếm (Cardinal) | Số thứ tự (Ordinal) | Viết tắt |
|---|---|---|---|
| 1 | One | First | 1st |
| 2 | Two | Second | 2nd |
| 3 | Three | Third | 3rd |
| 4 | Four | Fourth | 4th |
| 5 | Five | Fifth | 5th |
| 6 | Six | Sixth | 6th |
| 7 | Seven | Seventh | 7th |
| 8 | Eight | Eighth | 8th |
| 9 | Nine | Ninth | 9th |
| 10 | Ten | Tenth | 10th |
| 11 | Eleven | Eleventh | 11th |
| 12 | Twelve | Twelfth | 12th |
| 13 | Thirteen | Thirteenth | 13th |
| 15 | Fifteen | Fifteenth | 15th |
| 20 | Twenty | Twentieth | 20th |
| 21 | Twenty-one | Twenty-first | 21st |
| 22 | Twenty-two | Twenty-second | 22nd |
| 23 | Twenty-three | Twenty-third | 23rd |
| 30 | Thirty | Thirtieth | 30th |
| 40 | Forty | Fortieth | 40th |
| 50 | Fifty | Fiftieth | 50th |
| 100 | One hundred | One hundredth | 100th |
3. Nguyên tắc vàng khi viết số thứ tự
Trong văn viết, người bản xứ thường sử dụng dạng viết tắt của số thứ tự để tiết kiệm thời gian. Để không viết sai, bạn cần nhớ hai nhóm quy tắc sau:
Nhóm bất quy tắc
Đây là nhóm “đặc biệt” bạn bắt buộc phải học thuộc, áp dụng cho số 1, 2, 3 và các số kết thúc bằng 1, 2, 3 (ngoại trừ 11, 12, 13).
- 1 – First $rightarrow$ Viết tắt: 1st
- 2 – Second $rightarrow$ Viết tắt: 2nd
- 3 – Third $rightarrow$ Viết tắt: 3rd
Tương tự khi áp dụng cho số lớn hơn: 21st, 32nd, 53rd…
Nhóm có quy tắc (Thêm “th”)
Với hầu hết các số còn lại, bạn chỉ cần thêm đuôi “th” vào sau số đếm.
- 4 – Fourth $rightarrow$ 4th
- 11 – Eleventh $rightarrow$ 11th
Lưu ý đặc biệt về chính tả:
- Số tận cùng là “y” (như twenty, thirty): Đổi “y” thành “ie” rồi thêm “th”.
- Ví dụ: Twenty $rightarrow$ Twentieth (20th).
- Số tận cùng là “ve” (như five, twelve): Đổi “ve” thành “f” rồi thêm “th”.
- Ví dụ: Five $rightarrow$ Fifth (5th); Twelve $rightarrow$ Twelfth (12th).
- Số 9 (Nine): Bỏ “e” rồi thêm “th” $rightarrow$ Ninth (9th).
Quy tắc viết tắt số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 dễ nhớ
4. 5 trường hợp bắt buộc dùng số thứ tự
Hiểu cách viết là chưa đủ, bạn cần biết khi nào nên dùng chúng. Dưới đây là các tình huống thực tế phổ biến, từ việc đặt vé khứ hồi tiếng anh là gì cho đến mô tả địa chỉ.
4.1. Xếp hạng và vị trí
Dùng để chỉ thứ hạng trong các cuộc thi, hoặc thứ tự sắp xếp của sự vật.
- Ví dụ: Mercury is the first planet from the Sun. (Sao Thủy là hành tinh đầu tiên tính từ Mặt Trời).
- Mẹo nhỏ: Nếu bạn đang học về tên tiếng anh các hành tinh, số thứ tự là công cụ tuyệt vời để ghi nhớ vị trí của chúng.
4.2. Số tầng trong tòa nhà
Khi bạn đi thang máy hoặc chỉ đường, hãy luôn dùng số thứ tự cho các tầng.
- Công thức:
on the + số thứ tự + floor - Ví dụ: My office is on the 10th floor. (Văn phòng của tôi ở tầng 10).
4.3. Viết ngày tháng (Dates)
Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Dù viết theo kiểu Anh-Anh hay Anh-Mỹ, khi đọc, chúng ta luôn dùng số thứ tự cho ngày.
- Cách viết:
- 31st January, 2023
- January 31st, 2023
- Cách đọc: “The thirty-first of January” hoặc “January the thirty-first”.
Ví dụ minh họa cách viết ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn xác
4.4. Trình bày ý tưởng (Sequencing)
Trong văn viết học thuật hoặc hùng biện, số thứ tự giúp liên kết các luận điểm một cách mạch lạc.
- Ví dụ: “First, we need to discuss…” (Đầu tiên, chúng ta cần thảo luận…), “Second…” (Thứ hai là…).
- Việc sử dụng từ nối này giúp bài viết của bạn “có mùi” chuyên nghiệp hơn, giống như cách từ vựng mô tả hương tiếng anh là gì giúp món ăn trở nên hấp dẫn hơn trong văn bản ẩm thực.
4.5. Đọc phân số (Fractions)
Phân số trong tiếng Anh là sự kết hợp thú vị giữa số đếm và số thứ tự:
- Tử số: Dùng số đếm (One, Two…).
- Mẫu số: Dùng số thứ tự (Third, Fifth…).
Quy tắc: Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số phải thêm “s”.
- 1/3: One third.
- 2/3: Two thirds.
- 3/100: Three hundredths.
Kết luận
Số thứ tự trong tiếng Anh tuy là kiến thức cơ bản nhưng lại có tính ứng dụng cực kỳ cao. Từ việc giúp bạn tự tin khi giao tiếp, viết email cho đến việc đọc các tài liệu chính thống, việc phân biệt rạch ròi giữa “Cardinal” và “Ordinal” numbers là bước đệm vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn.
Hãy luyện tập bằng cách thử viết ngày sinh nhật của các thành viên trong gia đình hoặc số tầng chung cư nhà bạn bằng tiếng Anh ngay hôm nay nhé!













