Trong hành trình chinh phục ngoại ngữ, các thứ trong tiếng Anh (Days of the week) là một trong những chủ điểm kiến thức nền tảng và quen thuộc nhất. Tuy nhiên, không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ từ vựng, việc nắm vững cách phát âm, quy tắc viết tắt và đặc biệt là sự khác biệt giữa văn phong Anh – Anh và Anh – Mỹ là điều vô cùng quan trọng để giao tiếp chuyên nghiệp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, từ kiến thức cơ bản đến những câu chuyện thần thoại thú vị đằng sau tên gọi của các ngày trong tuần. Trước khi đi sâu vào chi tiết, bạn có thể tham khảo thêm về loại từ tiếng anh là gì để hiểu rõ hơn về cách phân loại từ vựng trong câu.
Tổng quan về các thứ trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về cách viết, phiên âm IPA và cách viết tắt thông dụng của 7 ngày trong tuần:
| Thứ | Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Viết tắt |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | MON |
| Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | TUE |
| Thứ 4 | Wednesday | /ˈwɛdnzdeɪ/ | WED |
| Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | THU |
| Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | FRI |
| Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | SAT |
| Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | SUN |
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng
Để sử dụng đúng ngữ pháp và tự nhiên như người bản xứ, bạn cần ghi nhớ các quy tắc sau:
- Days of the week: Cụm từ dùng để chỉ chung tất cả các thứ trong tuần.
- Weekdays: Chỉ các ngày làm việc trong tuần (từ Thứ 2 đến Thứ 6).
- Weekend: Chỉ ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7 và Chủ nhật).
- Giới từ: Luôn sử dụng giới từ “ON” trước các thứ trong tiếng Anh.
- Ví dụ: I will meet you on Friday. (Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Sáu).
Hướng dẫn cách viết Thứ, Ngày, Tháng chuẩn xác
Việc viết ngày tháng trong tiếng Anh thường gây bối rối cho người học bởi sự khác biệt rõ rệt giữa văn phong Anh – Anh (UK) và Anh – Mỹ (US). Việc hiểu sai quy tắc này có thể dẫn đến những hiểu lầm tai hại trong công việc (ví dụ: nhầm lẫn ngày 9 tháng 8 với ngày 8 tháng 9).
Để xây dựng một cấu trúc câu tiếng anh hoàn chỉnh và chính xác khi hẹn lịch, bạn cần phân biệt rõ hai trường hợp sau:
1. Theo văn phong Anh – Anh (British English)
Người Anh có tư duy sắp xếp thời gian tương tự người Việt: Thứ, – Ngày – Tháng – Năm.
- Công thức: Day, – Date – Month – Year
- Quy tắc: Ngày viết trước tháng, số thứ tự (st, nd, rd, th) có thể thêm vào sau ngày.
- Ví dụ viết: Wednesday, 9th August 2017
- Cách đọc: Luôn thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.
- Đọc là: Wednesday the ninth of August twenty-seventeen.
Cách viết tắt bằng số:
- 9/8/2017
- 9-8-2017
- 9.8.2017
2. Theo văn phong Anh – Mỹ (American English)
Người Mỹ thường đảo tháng lên trước ngày: Thứ, – Tháng – Ngày, – Năm.
- Công thức: Day, – Month – Date, – Year
- Quy tắc: Tháng viết trước ngày, thường có dấu phẩy sau thứ và ngày.
- Ví dụ viết: Wednesday, August 9th, 2017
- Cách đọc: Không dùng “the” và “of”.
- Đọc là: Wednesday August ninth twenty-seventeen.
Cách viết tắt bằng số:
- 8/9/2017 (Tháng 8, ngày 9)
- 8-9-2017
- 8.9.2017
Lưu ý về tiêu chuẩn quốc tế
Do sự khác biệt dễ gây nhầm lẫn kể trên (đặc biệt khi chỉ viết số), tiêu chuẩn ISO đã đề xuất định dạng quốc tế là Năm – Tháng – Ngày (Ví dụ: 2020–12–16). Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày tại Anh và Mỹ, cách viết truyền thống vẫn phổ biến hơn.
Để tránh rủi ro, lời khuyên dành cho bạn là nên viết rõ tên tháng bằng chữ thay vì dùng số. Bên cạnh đó, việc nắm vững những từ nối trong tiếng việt và tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn giải thời gian trong văn bản mạch lạc hơn.
Nguồn gốc và ý nghĩa tên gọi các thứ trong tuần
Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao các thứ trong tiếng Anh lại có tên gọi như vậy? Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự giao thoa thú vị giữa văn hóa La Mã và thần thoại Bắc Âu (German/Norse mythology). Người xưa quan niệm thời gian được cai quản bởi các vị thần và các hành tinh.
Sunday – Chủ Nhật (Ngày của Mặt Trời)
Ngày đầu tiên (hoặc cuối cùng tùy quan niệm) của tuần được đặt theo vị thần tối cao nhất: Mặt Trời.
- Tiếng Latin: dies Solis (Ngày của Mặt Trời).
- Chuyển sang tiếng German cổ: Sunnon-dagaz.
- Tiếng Anh hiện đại: Sunday.
Monday – Thứ Hai (Ngày của Mặt Trăng)
Tiếp sau Mặt Trời là Mặt Trăng.
- Tiếng Latin: dies Lunae.
- Tiếng Anh cổ: Mon(an)dæg.
- Tiếng Anh hiện đại: Monday.
Tuesday – Thứ Ba (Thần Chiến Tranh)
Đây là sự thay thế thú vị giữa hai nền văn hóa. Người La Mã gọi ngày này là dies Martis (theo thần chiến tranh Mars – Sao Hỏa). Tuy nhiên, trong thần thoại Bắc Âu, vị thần chiến tranh tương ứng là Tiu (hay Tyr).
- Từ Tiu’s day dần biến đổi thành Tuesday.
Wednesday – Thứ Tư (Thần Odin/Mercury)
Tương tự như thứ Ba, thứ Tư là sự đối chiếu giữa thần Mercury (La Mã) và thần tối cao Woden (tên khác của Odin trong văn hóa Đức cổ).
- Người La Mã: dies Mercurii.
- Người German cổ: Woden’s day.
- Tiếng Anh hiện đại: Wednesday.
Dù có sự khác biệt về văn hóa, in spite of và despite những biến thể ngôn ngữ qua hàng ngàn năm, sự liên kết giữa các vị thần và các ngày trong tuần vẫn được giữ lại một cách kỳ diệu trong tiếng Anh ngày nay.
Thursday – Thứ Năm (Thần Sấm Thor)
Thứ Năm là ngày vinh danh Thần Sấm. Trong khi người La Mã thờ thần Jupiter (Jove), thì người Bắc Âu tôn sùng thần Thor – vị thần cầm búa đầy sức mạnh.
- Từ Thor’s day đã trở thành Thursday.
Friday – Thứ Sáu (Thần Tình Yêu)
Thứ Sáu đại diện cho vẻ đẹp và tình yêu. Người La Mã dành ngày này cho thần Venus (dies Veneris).
Trong văn hóa Bắc Âu, vị nữ thần tương ứng là Frigg (vợ của Odin) hoặc Fria – nữ thần của tình yêu và bầu trời.
- Tiếng German cổ: Frije-dagaz.
- Tiếng Anh hiện đại: Friday.
Saturday – Thứ Bảy (Thần Saturn)
Đây là ngày duy nhất trong tuần giữ nguyên nguồn gốc La Mã mà không bị thay thế bởi thần thoại Bắc Âu.
- Đặt theo tên thần Saturn (Sao Thổ) – vị thần của nông nghiệp và sự sung túc.
- Từ Saturn’s Day rút gọn thành Saturday.
Kết luận
Việc nắm vững các thứ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, sắp xếp lịch trình mà còn mở ra những hiểu biết thú vị về văn hóa và lịch sử ngôn ngữ. Hãy đặc biệt lưu ý đến sự khác biệt trong cách viết ngày tháng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ để thể hiện sự chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.
Để củng cố kiến thức ngữ pháp, bạn có thể thực hành thêm với các bài tập câu trực tiếp gián tiếp hoặc tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc câu phức tạp khác trên website của chúng tôi.
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary
- Oxford Learner’s Dictionaries
- History of English – Online Etymology Dictionary










