Trong giao tiếp tiếng Anh, “Yes” có lẽ là từ vựng đầu tiên và phổ biến nhất mà bất kỳ người học nào cũng biết để thể hiện sự đồng ý. Tuy nhiên, việc lặp đi lặp lại từ “Yes” trong mọi tình huống không chỉ khiến cuộc hội thoại trở nên đơn điệu mà còn hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của bạn. Liệu bạn có biết rằng, tùy thuộc vào ngữ cảnh trang trọng hay thân mật, mức độ đồng ý hay sắc thái biểu cảm, chúng ta có vô vàn cách khác nhau để nói “Có”?
Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin sử dụng các biến thể của “Yes” để giao tiếp linh hoạt và “Tây” hơn. Nếu bạn đang luyện tập để [viết bài văn tiếng anh] hay đơn giản là muốn cải thiện kỹ năng nói, đây chính là tài liệu bạn cần tham khảo.
1. Tổng hợp các cách nói đồng ý (Yes) đầy cảm xúc
Thay vì gật đầu và nói “Yes” một cách máy móc, bạn có thể sử dụng những cụm từ dưới đây để thể hiện sự tán thành mạnh mẽ, sự hào hứng hoặc thậm chí là sự tuân lệnh một cách hài hước. Việc đa dạng hóa từ vựng không chỉ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện mà còn là nền tảng tốt nếu bạn muốn trau dồi thêm [từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa] hay các chủ đề đời sống khác.
Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu đồng ý phổ biến và sắc thái của chúng:
| Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
|---|---|---|
| Goddamn right. | Rất đúng/Chuẩn không cần chỉnh. | Dùng trong văn nói thân mật, suồng sã (lưu ý khi dùng với người lớn tuổi). |
| Beyond a doubt. | Không còn nghi ngờ gì nữa. | Khẳng định sự chắc chắn tuyệt đối. |
| Most assuredly. | Chắc chắn rồi. | Trang trọng, lịch sự. |
| I hear and obey. | Tôi nghe và tuân lệnh. | Mang sắc thái hài hước hoặc phục tùng (như trong phim ảnh). |
| Yes, what is it? | Vâng, có chuyện gì thế? | Dùng để đáp lại khi ai đó gọi tên bạn. |
| Sure, no problem. | Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. | Sẵn lòng giúp đỡ hoặc đồng ý làm gì đó. |
| You ain’t kiddin’. | Bạn không đùa đâu/Chính xác là vậy. | Đồng tình với một nhận định của ai đó (thường dùng ở Mỹ). |
| Permission granted. | Cho phép. | Dùng trong ngữ cảnh trao quyền hoặc đùa vui giữa bạn bè. |
| My thoughts exactly! | Đúng ý tôi luôn! | Khi ai đó nói ra điều bạn đang nghĩ. |
| A thousand times, yes! | Ngàn lần đồng ý! | Thể hiện sự đồng ý cực kỳ phấn khích (ví dụ: lời cầu hôn). |
| You got a point there. | Bạn cũng có lý đấy. | Công nhận quan điểm của người khác hợp lý. |
| Yeah. I agree with you. | Ừ, tôi đồng ý với bạn. | Cách nói phổ thông, trung lập. |
| Your wish is my command. | Mong muốn của bạn là mệnh lệnh với tôi. | Ga lăng, hài hước hoặc rất tôn trọng. |
| Yes, what can I do for you? | Vâng, tôi có thể giúp gì cho bạn? | Lịch sự, thường dùng trong dịch vụ khách hàng. |
Các bạn trẻ đang thảo luận sôi nổi trong lớp học tiếng Anh
2. Nghệ thuật nói “Yes” nửa vời (Đồng ý một phần)
Trong thực tế, không phải lúc nào chúng ta cũng đồng ý 100% với ý kiến của người khác. Có những lúc bạn chỉ tán thành một phần và muốn phản biện phần còn lại. Kỹ năng này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần tranh luận, [write a paragraph about your hobby] để bảo vệ quan điểm cá nhân, hay thảo luận nhóm.
Dưới đây là các cấu trúc giúp bạn “Say Yes” một cách khéo léo nhưng vẫn giữ được lập trường riêng:
- I agree with you up to a point. (Tôi đồng ý với bạn, nhưng chỉ đến một mức độ nào đó thôi.)
- I see what you mean, but… (Tôi hiểu ý bạn, nhưng mà…)
- That idea is OK, but… (Ý tưởng đó cũng ổn đấy, nhưng…)
- I understand that, but… (Tôi hiểu điều đó, nhưng…)
Ví dụ minh họa:
A: We should buy the Playstation 5 now. (Chúng ta nên mua Playstation 5 ngay bây giờ.)
B: I see what you mean, but we can’t buy it now. We don’t have enough money. (Tôi hiểu ý cậu, nhưng chúng ta không thể mua bây giờ được. Tiền đâu mà mua.)
A: Let’s go to the cinema. (Đi xem phim đi.)
B: That idea is OK, but I have a better one. How about visiting Phu Quoc this weekend? (Ý tưởng ổn đấy, nhưng tôi có ý này hay hơn. Hay là cuối tuần này mình đi Phú Quốc?)
A: We need to finish this today. (Chúng ta cần xong việc này hôm nay.)
B: I understand that, but we might not be able to do it regarding the workload. (Tôi hiểu, nhưng chúng ta có thể sẽ không làm kịp với khối lượng công việc này.)
Việc sử dụng các cấu trúc “Yes nhưng…” này giúp cuộc hội thoại trở nên mềm mại hơn, tránh gây xung đột trực tiếp mà vẫn thể hiện được tư duy phản biện của người nói.
3. Hội thoại mẫu ứng dụng các cách nói Yes
Để giúp các bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng, chúng ta cùng xem qua hai đoạn hội thoại mẫu dưới đây. Những tình huống này rất thường gặp, từ việc lên kế hoạch đi chơi cho đến bàn luận về người nổi tiếng. Bạn cũng có thể áp dụng các mẫu câu này khi thảo luận về chủ đề [tết nguyên đán tiếng anh] hay các dịp lễ hội khác với bạn bè quốc tế.
Tình huống 1: Lên kế hoạch du lịch
Hai người bạn, Duy và Vân, đang bàn bạc về kế hoạch cho kỳ nghỉ hè sắp tới.
- Duy: Summer’s coming. Any plan yet? (Hè sắp đến rồi. Có kế hoạch gì chưa?)
- Van: Nope. I’m dying of boredom here. Wanna go somewhere? (Chưa. Tôi đang chán chết đây. Muốn đi đâu đó không?)
- Duy: For sure! I’m thinking of visiting Ha Long. (Chắc chắn rồi! Tôi đang tính đi Hạ Long.)
- Van: Sounds good to me. First, we can visit the Sun World. (Nghe hay đấy. Đầu tiên mình có thể đi Sun World.)
- Duy: Great idea! And then how about going to Little Vietnam? (Ý kiến tuyệt vời! Sau đó mình qua khu Little Vietnam nhé?)
- Van: Yeah. In the afternoon, we can go swimming in Bai Chay. (Ừ. Chiều thì mình đi bơi ở Bãi Cháy.)
- Duy: That’s right. And when the night falls, we can visit Ha Long night market. (Chuẩn luôn. Rồi tối đến thì mình ghé chợ đêm Hạ Long.)
- Van: It is a deal then. Let’s do that. (Chốt đơn nhé. Cứ thế mà làm.)
- Duy: Yes. Let’s. (Ok. Triển thôi.)
Tình huống 2: Thảo luận về thần tượng
Duy và Vân đang tranh luận về tài năng của một nghệ sĩ nổi tiếng.
- Duy: I think we can all agree that Chi Pu is talented. (Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý là Chi Pu có tài.)
- Van: Yes. That’s true. (Ừ. Đó là sự thật.)
- Duy: She is a talented actress. (Cô ấy là một diễn viên tài năng.)
- Van: Absolutely! (Hoàn toàn đồng ý!)
- Duy: She is a leading influencer for the youth. (Cô ấy là người có sức ảnh hưởng hàng đầu với giới trẻ.)
- Van: Definitely. (Chắc chắn rồi.)
- Duy: She is gifted with her voice. (Cô ấy có giọng hát trời phú.)
- Van: Eh? Let’s not go that far. (Hả? Đừng có đi xa quá như vậy chứ.)
- Duy: You are right. (Bạn nói đúng.)
Qua hai đoạn hội thoại trên, bạn có thể thấy các từ như “For sure”, “Sounds good”, “Absolutely”, “Definitely” được sử dụng rất tự nhiên để thay thế cho “Yes”, làm cho cuộc trò chuyện sinh động và giàu cảm xúc hơn rất nhiều.
Lời kết
Việc làm chủ các cách nói “Yes” trong tiếng Anh là bước đệm nhỏ nhưng quan trọng để bạn tiến gần hơn đến trình độ giao tiếp trôi chảy và tự nhiên. Đừng chỉ dừng lại ở “Yes” hay “No”, hãy thử áp dụng “Absolutely”, “Beyond a doubt” hay “I see what you mean, but…” vào những cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn ngay hôm nay.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội để thực hành tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp hoặc quan tâm đến việc giảng dạy, đừng quên tham khảo thông tin [vus tuyển dụng trợ giảng] để thử sức mình nhé. Chúc các bạn học tập tốt và luôn tự tin trong giao tiếp!












