Trong quá trình học tiếng Anh, việc diễn tả các mốc thời gian trong quá khứ là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Cấu trúc The last time là một trong những ngữ pháp kinh điển giúp bạn diễn đạt thời điểm cuối cùng một sự việc xảy ra trước khi chấm dứt.
Hiểu và vận dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp câu văn của bạn tự nhiên hơn mà còn là chìa khóa để giải quyết các bài tập viết lại câu (sentence transformation) trong các kỳ thi. Hãy cùng Cung ứng giáo viên đi sâu vào tìm hiểu công thức, cách dùng và thực hành ngay trong bài viết dưới đây.
Để bắt đầu, bạn cần nắm vững các động từ ở thì quá khứ. Ví dụ, việc biết fall quá khứ là gì sẽ giúp bạn chia động từ chính xác khi áp dụng vào cấu trúc này.
1. Tổng quan về cấu trúc The last time
Cấu trúc The last time được sử dụng để nhấn mạnh vào lần cuối cùng một chủ ngữ thực hiện hành động nào đó. Đây là cấu trúc thuộc phạm vi thì Quá khứ đơn (Past Simple), thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ.
Tổng hợp kiến thức lý thuyết về cấu trúc The last time và ví dụ minh họa
Thông thường, chúng ta sẽ bắt gặp hai dạng chính: câu khẳng định và câu nghi vấn (câu hỏi).
2. Công thức The last time trong câu khẳng định
Trong câu khẳng định, chúng ta có hai cách diễn đạt phổ biến tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh vào khoảng thời gian (duration) hay mốc thời gian cụ thể (specific point in time).
2.1. Nhấn mạnh khoảng thời gian (Dùng với “ago”)
Cấu trúc này diễn tả lần cuối cùng ai đó làm gì là cách đây bao lâu.
Công thức:
The last time + S + V(ed/cột 2) + was + [khoảng thời gian] + ago
Ví dụ:
- The last time she visited her hometown was a year ago.
(Lần cuối cùng cô ấy về thăm quê là cách đây một năm.) - The last time we visited that restaurant was three months ago.
(Lần cuối cùng chúng tôi ghé nhà hàng đó là ba tháng trước.)
Khi sử dụng các động từ trong công thức này, bạn cần lưu ý cách chia thì quá khứ. Bên cạnh đó, việc nắm rõ các giới từ đi kèm mốc thời gian cũng rất quan trọng, tương tự như việc hiểu sau since là thì gì để tránh nhầm lẫn khi chuyển đổi câu.
2.2. Nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể (Dùng với “in/on/at/when”)
Dạng này dùng để xác định thời điểm cụ thể mà hành động diễn ra lần cuối.
Công thức:
The last time + S + V(ed/cột 2) + was + in/on/at + [mốc thời gian]
Ví dụ:
- The last time I visited Paris was in 2019.
(Lần cuối cùng tôi đến thăm Paris là vào năm 2019.) - The last time they moved to a new house was in the summer.
(Lần cuối cùng họ chuyển nhà là vào mùa hè.)
Lưu ý: Bạn có thể linh hoạt thay thế giới từ in bằng on, at, hoặc các từ chỉ thời gian như last, this tùy theo ngữ cảnh câu.
3. Công thức The last time trong câu nghi vấn
Khi muốn hỏi ai đó về lần cuối cùng họ thực hiện một hành động nào đó là khi nào, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
Công thức:
When + was + the last time + S + V(ed/cột 2)?
Ví dụ:
- When was the last time you saw your grandparents?
(Lần cuối cùng bạn gặp ông bà là khi nào?) - When was the last time you went to the cinema?
(Lần cuối cùng bạn đi xem phim là bao giờ?)
Để trả lời cho các câu hỏi này hoặc để mô tả lại sự việc chi tiết hơn, bạn có thể cần luyện tập thêm kỹ năng viết, ví dụ như tham khảo cách viết đoạn văn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để câu chuyện trở nên sinh động hơn.
4. Các cấu trúc tương đương và bài tập viết lại câu
Trong các bài thi tiếng Anh, dạng bài viết lại câu từ The last time sang thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc ngược lại là cực kỳ phổ biến. Dưới đây là các công thức chuyển đổi bạn cần “nằm lòng”.
4.1. Chuyển đổi với khoảng thời gian
Diễn đạt ý: “Lần cuối làm gì là [thời gian] trước” <-> “Đã không làm gì được [khoảng thời gian] rồi”.
-
Cấu trúc gốc:
The last time + S + V(ed/V2) + was + [khoảng thời gian] + ago
HOẶC:S + last + V(ed/V2) + [khoảng thời gian] + ago -
Viết lại bằng thì Hiện tại hoàn thành:
S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + V(ed/V3) + for + [khoảng thời gian] -
Viết lại bằng cấu trúc “It’s been”:
It has been (It’s been) + [khoảng thời gian] + since + S + last + V(ed/V2)
Ví dụ minh họa:
- Gốc: The last time I met him was two weeks ago. (Lần cuối tôi gặp anh ấy là 2 tuần trước.)
- Viết lại 1: I haven’t met him for two weeks. (Tôi đã không gặp anh ấy được 2 tuần rồi.)
- Viết lại 2: It’s been two weeks since I last met him. (Đã 2 tuần kể từ lần cuối tôi gặp anh ấy.)
Trong quá trình học ngữ pháp, nhiều bạn cũng thường thắc mắc về các cấu trúc đi kèm với động từ, chẳng hạn như spend ving hay to v. Việc phân biệt rõ ràng các cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh mất điểm oan trong bài thi.
4.2. Chuyển đổi với mốc thời gian
Diễn đạt ý: “Lần cuối làm gì là vào [mốc thời gian]” <-> “Đã không làm gì kể từ [mốc thời gian]”.
-
Cấu trúc gốc:
S + last + V(ed/V2) + in/on/at + [mốc thời gian] -
Viết lại:
S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + V(ed/V3) + since + [mốc thời gian]
Ví dụ:
- He last visited Paris in December. (Anh ấy đến Paris lần cuối vào tháng 12.)
- -> He hasn’t visited Paris since December. (Anh ấy đã không đến Paris kể từ tháng 12.)
4.3. Chuyển đổi câu hỏi
- Câu hỏi gốc:
When did you last + V(nguyên thể)? - Viết lại:
How long haven’t/ hasn’t + S + V(ed/V3)?
Ví dụ:
- When did you last go to the cinema?
- -> How long haven’t you gone to the cinema? (Đã bao lâu rồi bạn không đi xem phim?)
5. Bài tập vận dụng có đáp án
Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Đừng quên mở rộng vốn từ vựng của mình, ví dụ như tìm hiểu xem a lot of nghĩa là gì để có thể đặt câu phong phú hơn trong các bài tập.
Bài tập vận dụng cấu trúc The last time giúp củng cố kiến thức
Bài tập 1: Hoàn thành câu
Điền vào chỗ trống sử dụng cấu trúc “The last time”:
- He __ (eat) sushi was when he visited Japan.
- She __ (go) to the gym was two weeks ago.
- I __ (see) him was at the party last month.
Bài tập 2: Viết lại câu
Chuyển các câu sau sang dạng câu hỏi với “The last time”:
- She read a book last night.
- He watched a movie two days ago.
- They visited their grandparents last summer.
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
- The last time he ate sushi was when he visited Japan.
- The last time she went to the gym was two weeks ago.
- The last time I saw him was at the party last month.
Bài tập 2:
- When was the last time she read a book?
- When was the last time he watched a movie?
- When was the last time they visited their grandparents?
Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cần thiết về cấu trúc The last time, từ công thức cơ bản, cách chuyển đổi câu cho đến bài tập thực hành. Đây là một điểm ngữ pháp tuy đơn giản nhưng lại xuất hiện với tần suất dày đặc trong giao tiếp và thi cử.
Hãy luyện tập thường xuyên để biến cấu trúc này thành phản xạ tự nhiên của bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp tiếng Anh, đừng ngần ngại theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật những bài viết bổ ích tiếp theo nhé!












