• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Bảng Mã Màu HTML Chuẩn: 140 Tên Gọi Màu Sắc Tiếng Anh & Việt Chi Tiết

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
cung ứng giao viện thumb

cungunggiaovien-thumbnail-post

0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Kiến thức cơ bản về mã màu HTML và RGB
    1. Mô hình RGB là gì?
    2. Mã Hex (Hexadecimal)
  2. 2. Tại sao nên học tên màu tiếng Anh chuẩn?
  3. 3. Danh sách 140 màu sắc: Tên tiếng Anh, Tiếng Việt và Mã Code
    1. Nhóm màu Đỏ (Reds) và Hồng (Pinks)
    2. Nhóm màu Cam (Oranges) và Vàng (Yellows)
    3. Nhóm màu Tím (Purples)
    4. Nhóm màu Xanh lá (Greens)
    5. Nhóm màu Xanh dương (Blues) và Ngọc (Cyans)
    6. Nhóm màu Nâu (Browns)
    7. Nhóm Trắng (White), Xám (Gray) và Đen (Black)
  4. 4. Ứng dụng vào học tập và công việc
  5. Kết luận

Việc diễn tả màu sắc một cách chính xác luôn là một thách thức lớn, bởi khái niệm về màu sắc thường mang tính tương đối và chủ quan. Một người có thể gọi là “đỏ thẫm”, nhưng người khác lại thấy đó là “đỏ gạch”. Trong kỷ nguyên số và học tập quốc tế, việc sử dụng một quy chuẩn chung như bảng mã màu HTML không chỉ hỗ trợ dân thiết kế web mà còn là tài liệu tuyệt vời để người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng về màu sắc.

Thay vì chỉ biết những từ cơ bản như Red hay Blue, bạn sẽ khám phá ra cả một thế giới màu sắc phong phú như Crimson (đỏ thẫm), Coral (san hô) hay MidnightBlue (xanh trời đêm). Bài viết này sẽ cung cấp danh sách 140 tên màu tiếng Anh chuẩn được hỗ trợ bởi các trình duyệt hiện đại, kèm theo mã Hex và RGB chi tiết.

also đọc tiếng anh là gì

1. Kiến thức cơ bản về mã màu HTML và RGB

Trước khi đi vào danh sách chi tiết, chúng ta cần hiểu cách máy tính “đọc” màu sắc. HyperText Markup Language (HTML) kết hợp với CSS và JavaScript là nền tảng để xây dựng các website. Để hiển thị màu sắc trên các thiết bị điện tử, mô hình phổ biến nhất được sử dụng là RGB.

Mô hình RGB là gì?

RGB là viết tắt của Red (Đỏ), Green (Xanh lá), và Blue (Xanh dương). Mọi màu sắc bạn nhìn thấy trên màn hình đều được tạo ra từ sự pha trộn của ba màu cơ bản này.

  • Mỗi kênh màu được biểu thị bằng một giá trị từ 0 đến 255.
  • Ví dụ: Màu đỏ thuần khiết là sự kết hợp của 100% Red, 0% Green và 0% Blue, được viết là rgb(255, 0, 0).

Mã Hex (Hexadecimal)

Để thuận tiện hơn cho việc lập trình và ghi nhớ, hệ thập lục phân (Hex) thường được sử dụng thay cho chuỗi số RGB. Mã Hex bắt đầu bằng dấu # theo sau là 6 ký tự (0-9 và A-F).

  • Ví dụ: Màu đỏ là #FF0000 (FF tương đương 255, 00 tương đương 0).
  • Màu vàng (pha trộn giữa Đỏ và Xanh lá) có mã #FFFF00.

Tổng cộng, hệ thống này có thể tạo ra hơn 16,7 triệu màu sắc khác nhau. Tuy nhiên, để dễ dàng trao đổi thông tin, các chuẩn web đã đặt tên riêng tiếng Anh cho 140 màu phổ biến nhất.

2. Tại sao nên học tên màu tiếng Anh chuẩn?

Mặc dù HTML phục vụ kỹ thuật, nhưng bộ tên gọi màu sắc của nó lại mang tính ứng dụng ngôn ngữ rất cao. Việc nắm vững các tên gọi này giúp bạn:

  1. Trao đổi chính xác: Dễ dàng mô tả màu sắc cụ thể (ví dụ: “cần màu Salmon chứ không phải Pink“).
  2. Mở rộng vốn từ: Học thêm các danh từ trong văn hóa đại chúng Mỹ được dùng để đặt tên màu (như Moccasin, Chartreuse).
  3. Tư duy hệ thống: Hiểu cách phân loại màu sắc trong tiếng Anh và tư duy phương Tây tương tự như cách chúng ta học các hành tinh bằng tiếng anh.

3. Danh sách 140 màu sắc: Tên tiếng Anh, Tiếng Việt và Mã Code

Dưới đây là bảng tổng hợp 140 màu sắc được hỗ trợ bởi hầu hết các trình duyệt. Để dễ tra cứu, danh sách được phân nhóm theo tông màu chủ đạo.

Nhóm màu Đỏ (Reds) và Hồng (Pinks)

Nhóm màu này thường mang lại cảm giác ấm áp, năng động hoặc lãng mạn. Bạn sẽ bắt gặp những từ vựng thú vị liên quan đến thiên nhiên như Salmon (cá hồi) hay Tomato (cà chua).

Mã Hex Tên tiếng Anh (Keyword) Tên tiếng Việt Mã RGB
#CD5C5C IndianRed Đỏ ấn rgb(205, 92, 92)
#F08080 LightCoral San hô nhạt rgb(240, 128, 128)
#FA8072 Salmon Cá hồi rgb(250, 128, 114)
#E9967A DarkSalmon Cá hồi đậm rgb(233, 150, 122)
#FFA07A LightSalmon Cá hồi nhạt rgb(255, 160, 122)
#DC143C Crimson Đỏ thẫm rgb(220, 20, 60)
#FF0000 Red Đỏ rgb(255, 0, 0)
#B22222 FireBrick Gạch đỏ rgb(178, 34, 34)
#8B0000 DarkRed Đỏ đậm rgb(139, 0, 0)
#FFC0CB Pink Hồng rgb(255, 192, 203)
#FFB6C1 LightPink Hồng nhạt rgb(255, 182, 193)
#FF69B4 HotPink Hồng ấm rgb(255, 105, 180)
#FF1493 DeepPink Hồng sẫm rgb(255, 20, 147)
#C71585 MediumVioletRed Đỏ tím vừa rgb(199, 21, 133)
#DB7093 PaleVioletRed Đỏ tím nhợt rgb(219, 112, 147)

Khi nhắc đến màu đỏ, nhiều người thường liên tưởng ngay đến các loại trái cây. Bạn có biết quả dâu tiếng anh là gì không? Màu đỏ của dâu tây thường gần với màu Crimson hoặc Red trong bảng mã trên.

Nhóm màu Cam (Oranges) và Vàng (Yellows)

Đây là dải màu của năng lượng, sự tươi mới và ánh sáng.

Mã Hex Tên tiếng Anh (Keyword) Tên tiếng Việt Mã RGB
#FF7F50 Coral San hô rgb(255, 127, 80)
#FF6347 Tomato Cà chua rgb(255, 99, 71)
#FF4500 OrangeRed Cam đỏ rgb(255, 69, 0)
#FF8C00 DarkOrange Cam đậm rgb(255, 140, 0)
#FFA500 Orange Cam rgb(255, 165, 0)
#FFD700 Gold Vàng miếng rgb(255, 215, 0)
#FFFF00 Yellow Vàng rgb(255, 255, 0)
#FFFFE0 LightYellow Vàng nhạt rgb(255, 255, 224)
#FFFACD LemonChiffon Bông lan chanh rgb(255, 250, 205)
#FAFAD2 LightGoldenrodYellow Cúc hoàng anh vàng nhạt rgb(250, 250, 210)
#FFEFD5 PapayaWhip Đu đủ đánh kem rgb(255, 239, 213)
#FFE4B5 Moccasin Giày Moccasin rgb(255, 228, 181)
#FFDAB9 PeachPuff Má đào rgb(255, 218, 185)
#EEE8AA PaleGoldenrod Cúc hoàng anh nhợt rgb(238, 232, 170)
#F0E68C Khaki Kaki rgb(240, 230, 140)
#BDB76B DarkKhaki Kaki sẫm rgb(189, 183, 107)

Nhóm màu Tím (Purples)

Màu tím thường đại diện cho sự quý phái, bí ẩn hoặc tâm linh. Các tên gọi như Lavender hay Orchid đều xuất phát từ tên các loài hoa.

Mã Hex Tên tiếng Anh (Keyword) Tên tiếng Việt Mã RGB
#E6E6FA Lavender Oải hương rgb(230, 230, 250)
#D8BFD8 Thistle Hoa thistle rgb(216, 191, 216)
#DDA0DD Plum Mận rgb(221, 160, 221)
#EE82EE Violet Tím rgb(238, 130, 238)
#DA70D6 Orchid Phong lan rgb(218, 112, 214)
#FF00FF Fuchsia Vân anh rgb(255, 0, 255)
#FF00FF Magenta Cánh sen rgb(255, 0, 255)
#BA55D3 MediumOrchid Phong lan vừa rgb(186, 85, 211)
#9370DB MediumPurple Tía vừa rgb(147, 112, 219)
#663399 RebeccaPurple Tía Rebecca rgb(102, 51, 153)
#8A2BE2 BlueViolet Xanh tím rgb(138, 43, 226)
#9400D3 DarkViolet Tím đậm rgb(148, 0, 211)
#9932CC DarkOrchid Phong lan đậm rgb(153, 50, 204)
#8B008B DarkMagenta Cánh sen đậm rgb(139, 0, 139)
#800080 Purple Tía rgb(128, 0, 128)
#4B0082 Indigo Chàm rgb(75, 0, 130)
#6A5ACD SlateBlue Xanh đá phiến rgb(106, 90, 205)
#483D8B DarkSlateBlue Xanh đá phiến đậm rgb(72, 61, 139)
#7B68EE MediumSlateBlue Xanh đá phiến vừa rgb(123, 104, 238)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự cho phép sử dụng màu sắc hay thay đổi thiết kế, bạn cần chú ý cấu trúc câu. Ví dụ, phân biệt cách dùng allow + ving hay to v sẽ giúp bạn viết các đoạn văn mô tả hoặc hướng dẫn kỹ thuật chính xác hơn.

Nhóm màu Xanh lá (Greens)

Nhóm màu của thiên nhiên, sự phát triển và tươi mát.

Mã Hex Tên tiếng Anh (Keyword) Tên tiếng Việt Mã RGB
#ADFF2F GreenYellow Vàng xanh rgb(173, 255, 47)
#7FFF00 Chartreuse Rượu Chartreuse rgb(127, 255, 0)
#7CFC00 LawnGreen Cỏ xanh rgb(124, 252, 0)
#00FF00 Lime Chanh rgb(0, 255, 0)
#32CD32 LimeGreen Chanh xanh rgb(50, 205, 50)
#98FB98 PaleGreen Xanh nhợt rgb(152, 251, 152)
#90EE90 LightGreen Xanh lá cây nhạt rgb(144, 238, 144)
#00FA9A MediumSpringGreen Xanh xuân vừa rgb(0, 250, 154)
#00FF7F SpringGreen Xanh xuân rgb(0, 255, 127)
#3CB371 MediumSeaGreen Xanh lá cây biển vừa rgb(60, 179, 113)
#2E8B57 SeaGreen Xanh lá cây biển rgb(46, 139, 87)
#228B22 ForestGreen Xanh rừng rgb(34, 139, 34)
#008000 Green Xanh lá cây rgb(0, 128, 0)
#006400 DarkGreen Xanh lá cây đậm rgb(0, 100, 0)
#9ACD32 YellowGreen Xanh lá cây vàng rgb(154, 205, 50)
#6B8E23 OliveDrab Ô liu xám rgb(107, 142, 35)
#808000 Olive Ô liu rgb(128, 128, 0)
#556B2F DarkOliveGreen Ô liu xanh đậm rgb(85, 107, 47)
#66CDAA MediumAquamarine Ngọc lục vừa rgb(102, 205, 170)
#8FBC8B DarkSeaGreen Xanh lá cây biển đậm rgb(143, 188, 139)
#20B2AA LightSeaGreen Xanh lá cây biển nhạt rgb(32, 178, 170)
#008B8B DarkCyan Lam đậm rgb(0, 139, 139)
#008080 Teal Mòng két rgb(0, 128, 128)

Nhóm màu Xanh dương (Blues) và Ngọc (Cyans)

Màu của bầu trời và đại dương. Từ vựng ở đây rất phong phú với các sắc thái từ SkyBlue (xanh trời) đến Navy (xanh tím than/hải quân).

Mã Hex Tên tiếng Anh (Keyword) Tên tiếng Việt Mã RGB
#00FFFF Cyan / Aqua Lam / Ngọc rgb(0, 255, 255)
#E0FFFF LightCyan Lam nhạt rgb(224, 255, 255)
#AFEEEE PaleTurquoise Ngọc lục nhạt rgb(175, 238, 238)
#7FFFD4 Aquamarine Ngọc lục rgb(127, 255, 212)
#40E0D0 Turquoise Ngọc lam rgb(64, 224, 208)
#48D1CC MediumTurquoise Ngọc lam vừa rgb(72, 209, 204)
#00CED1 DarkTurquoise Ngọc lam đậm rgb(0, 206, 209)
#5F9EA0 CadetBlue Xanh thiếu sinh quân rgb(95, 158, 160)
#4682B4 SteelBlue Xanh thép rgb(70, 130, 180)
#B0C4DE LightSteelBlue Xanh thép nhạt rgb(176, 196, 222)
#B0E0E6 PowderBlue Xanh dương bột rgb(176, 224, 230)
#ADD8E6 LightBlue Xanh dương nhạt rgb(173, 216, 230)
#87CEEB SkyBlue Xanh trời rgb(135, 206, 235)
#87CEFA LightSkyBlue Xanh trời nhạt rgb(135, 206, 250)
#00BFFF DeepSkyBlue Xanh trời sẫm rgb(0, 191, 255)
#1E90FF DodgerBlue Xanh dương Dodger rgb(30, 144, 255)
#6495ED CornflowerBlue Thanh cúc xanh rgb(100, 149, 237)
#4169E1 RoyalBlue Xanh dương hoàng gia rgb(65, 105, 225)
#0000FF Blue Xanh dương rgb(0, 0, 255)
#0000CD MediumBlue Xanh dương vừa rgb(0, 0, 205)
#00008B DarkBlue Xanh dương đậm rgb(0, 0, 139)
#000080 Navy Xanh tím than rgb(0, 0, 128)
#191970 MidnightBlue Xanh trời đêm rgb(25, 25, 112)

Nhóm màu Nâu (Browns)

Các tông màu đất, gỗ và tự nhiên.

Mã Hex Tên tiếng Anh (Keyword) Tên tiếng Việt Mã RGB
#FFF8DC Cornsilk Râu ngô rgb(255, 248, 220)
#FFEBCD BlanchedAlmond Hạnh nhân luộc rgb(255, 235, 205)
#FFE4C4 Bisque Bánh quy rgb(255, 228, 196)
#FFDEAD NavajoWhite Trắng Navajo rgb(255, 222, 173)
#F5DEB3 Wheat Lúa rgb(245, 222, 179)
#DEB887 BurlyWood Gỗ lớn rgb(222, 184, 135)
#D2B48C Tan Da rgb(210, 180, 140)
#BC8F8F RosyBrown Nâu hồng rgb(188, 143, 143)
#F4A460 SandyBrown Nâu cát rgb(244, 164, 96)
#DAA520 Goldenrod Cúc hoàng anh rgb(218, 165, 32)
#B8860B DarkGoldenrod Cúc hoàng anh đậm rgb(184, 134, 11)
#CD853F Peru Peru rgb(205, 133, 63)
#D2691E Chocolate Sô cô la rgb(210, 105, 30)
#8B4513 SaddleBrown Nâu yên ngựa rgb(139, 69, 19)
#A0522D Sienna Nâu Sienna rgb(160, 82, 45)
#A52A2A Brown Nâu rgb(165, 42, 42)
#800000 Maroon Hạt dẻ rgb(128, 0, 0)

Nhóm Trắng (White), Xám (Gray) và Đen (Black)

Đây là các màu trung tính, cực kỳ quan trọng trong thiết kế để tạo nền tảng và độ tương phản.

Mã Hex Tên tiếng Anh (Keyword) Tên tiếng Việt Mã RGB
#FFFFFF White Trắng rgb(255, 255, 255)
#FFFAFA Snow Tuyết rgb(255, 250, 250)
#F0FFF0 HoneyDew Giọt mật rgb(240, 255, 240)
#F5FFFA MintCream Kem bạc hà rgb(245, 255, 250)
#F0FFFF Azure Ngọc lưu ly rgb(240, 255, 255)
#F0F8FF AliceBlue Xanh dương Alice rgb(240, 248, 255)
#F8F8FF GhostWhite Trắng ma rgb(248, 248, 255)
#F5F5F5 WhiteSmoke Khói trắng rgb(245, 245, 245)
#FFF5EE SeaShell Vỏ hào rgb(255, 245, 238)
#F5F5DC Beige Be rgb(245, 245, 220)
#FDF5E6 OldLace Ren cũ rgb(253, 245, 230)
#FFFAF0 FloralWhite Hoa trắng rgb(255, 250, 240)
#FFFFF0 Ivory Ngà rgb(255, 255, 240)
#FAEBD7 AntiqueWhite Trắng cổ rgb(250, 235, 215)
#FAF0E6 Linen Lanh rgb(250, 240, 230)
#FFF0F5 LavenderBlush Má hồng rgb(255, 240, 245)
#FFE4E1 MistyRose Hồng sương rgb(255, 228, 225)
#DCDCDC Gainsboro Gainsboro rgb(220, 220, 220)
#D3D3D3 LightGray Xám nhạt rgb(211, 211, 211)
#C0C0C0 Silver Bạc rgb(192, 192, 192)
#A9A9A9 DarkGray Xám đậm rgb(169, 169, 169)
#808080 Gray Xám rgb(128, 128, 128)
#696969 DimGray Xám mờ rgb(105, 105, 105)
#778899 LightSlateGray Xám đá phiến nhạt rgb(119, 136, 153)
#708090 SlateGray Xám đá phiến rgb(112, 128, 144)
#2F4F4F DarkSlateGray Xám đá phiến đậm rgb(47, 79, 79)
#000000 Black Đen rgb(0, 0, 0)

4. Ứng dụng vào học tập và công việc

Hiểu biết về bảng mã màu HTML không chỉ giúp bạn trở thành một lập trình viên giỏi hơn mà còn là cơ hội tuyệt vời để thực hành tiếng Anh.

  • Trong lập trình: Thay vì nhớ các mã Hex khô khan như #FF6347, bạn chỉ cần gõ Tomato. Code của bạn sẽ dễ đọc và dễ hiểu hơn rất nhiều.
  • Trong giao tiếp: Sử dụng các từ vựng chính xác như Teal (mòng két) hay Beige (màu be) sẽ khiến cách diễn đạt của bạn sang trọng và chuyên nghiệp hơn.

Để ghi nhớ tốt hơn, hãy thử áp dụng ngay các từ vựng này. Bạn có thể tập viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh miêu tả không gian sống của mình, sử dụng ít nhất 5 tên màu sắc cụ thể từ danh sách trên.

Kết luận

Màu sắc là một phần không thể thiếu của cuộc sống và ngôn ngữ. Bảng mã màu HTML với 140 tên gọi tiếng Anh chuẩn là cầu nối thú vị giữa công nghệ và ngôn ngữ học. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn không chỉ là những mã số kỹ thuật, mà còn là một kho tàng từ vựng phong phú để áp dụng vào công việc và giao tiếp hàng ngày. Hãy lưu lại bảng màu này để tra cứu bất cứ khi nào bạn cần tìm một sắc thái màu hoàn hảo nhé!

Bài Trước

13 Quy Tắc Đánh Trọng Âm Tiếng Anh Đơn Giản Và Dễ Nhớ Nhất

Bài Tiếp

Tổng hợp các bộ phận của cây bằng tiếng Anh: Từ vựng và Hình ảnh chi tiết

Bài Tiếp
Tổng hợp các bộ phận của cây bằng tiếng Anh: Từ vựng và Hình ảnh chi tiết

Tổng hợp các bộ phận của cây bằng tiếng Anh: Từ vựng và Hình ảnh chi tiết

cung ứng giao viện thumb

[Tiền Tố Tiếng Anh (Prefix) Là Gì? Tổng Hợp 15 Tiền Tố Thông Dụng Nhất]

Đầu Bếp Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bếp Cần Biết

Đầu Bếp Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bếp Cần Biết

Vòi rửa bát tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng và kiến thức thiết bị nhà bếp

Vòi rửa bát tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng và kiến thức thiết bị nhà bếp

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh