Vòi rửa bát là một trong những thiết bị quan trọng nhất trong khu vực bếp, được sử dụng với tần suất dày đặc hàng ngày, từ việc sơ chế thực phẩm đến vệ sinh bát đĩa. Tuy nhiên, trong quá trình học tiếng Anh hoặc tìm kiếm các sản phẩm nhập khẩu, nhiều người thường thắc mắc vòi rửa bát tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan đến cấu tạo của chúng ra sao.
Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi trên, đồng thời cung cấp các thông tin hữu ích về chất liệu, phân loại để bạn vừa nâng cao vốn từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa vừa có thêm kiến thức tiêu dùng thông thái.
Vòi rửa bát tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, vòi rửa bát được gọi là “Kitchen Faucet” (phiên âm: /ˈkɪtʃ.ən ˈfɔː.sət/).
Đây là công cụ đắc lực kiến tạo nên không gian bếp hiện đại và đẳng cấp. Không chỉ đơn thuần là vật dụng cung cấp nước, “Kitchen Faucet” còn được ví như một người bạn đồng hành tin cậy của người nội trợ, góp phần giúp công việc bếp núc trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Cấu tạo chi tiết của vòi rửa bát (Parts of a Faucet)
Để hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như trau dồi từ vựng kỹ thuật, chúng ta cần nắm bắt cấu tạo của vòi rửa bát. Thông thường, một chiếc vòi (faucet) bao gồm hai thành phần chính:
1. Phần bên ngoài (Outer Parts)
Đây là các bộ phận chúng ta có thể nhìn thấy và thao tác trực tiếp:
- Handle (Cần gạt nước): Dùng để đóng/mở và điều chỉnh lưu lượng nước.
- Aerator (Màng lọc/Đầu vòi): Giúp lọc tạp chất và tạo bọt để dòng nước êm ái hơn.
- Shank/Thread (Chân ren): Bộ phận nối vòi với đường cấp nước chờ sẵn.
2. Phần bên trong (Inner Parts)
Bao gồm các chi tiết kỹ thuật quyết định độ bền và khả năng vận hành:
- Cartridge (Bộ lõi cấp mở): Đây là “trái tim” của vòi nước, chịu trách nhiệm đóng mở nước.
- Divider (Lõi chia nước): Bộ phận chia hai đường nước nóng (Hot) và lạnh (Cold).
Cấu tạo và tên gọi vòi rửa bát tiếng Anh là Kitchen Faucet
Các chất liệu vòi rửa bát phổ biến
Khi tìm hiểu về vòi rửa bát tiếng Anh là gì, bạn cũng nên biết các tính từ chỉ chất liệu đi kèm để mô tả chính xác sản phẩm mình cần. Hiện nay, thị trường có 3 loại chất liệu chính:
Vòi rửa bát bằng nhựa (Plastic Faucet)
- Đặc điểm: Khối lượng nhẹ (lightweight), giá thành rẻ (low cost).
- Nhược điểm: Do bản chất của nhựa, khả năng chịu lực và độ bền khá thấp.
- Phù hợp: Dùng cho các khu bếp phụ hoặc nơi ít sử dụng.
Vòi rửa bát bằng Inox (Stainless Steel Faucet)
- Đặc điểm: Đây là dòng sản phẩm phổ biến nhất nhờ độ bền cao (high durability), ít bị thay đổi theo thời gian và khả năng chống gỉ sét (rust resistance) tốt.
- Giá thành: Cao hơn loại bằng nhựa nhưng mang lại giá trị sử dụng lâu dài. Đây là lựa chọn tốt khi bạn muốn bổ sung các thiết bị bền bỉ vào danh sách từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa của mình.
Vòi rửa bát bằng đá (Stone/Granite Faucet)
- Đặc điểm: Dòng sản phẩm cao cấp (high-end), mang lại vẻ đẹp sang trọng và tính thẩm mỹ cao cho căn bếp.
- Giá thành: Đắt hơn nhiều so với hai loại trên, phù hợp với các chủ đầu tư mong muốn sự tiện nghi và đẳng cấp.
Tại sao cần chọn vòi rửa bát chất lượng?
Vòi rửa bát (Kitchen Faucet) tuy chỉ là một chi tiết nhỏ trong tổng thể thiết bị nhà bếp nhưng lại có tần suất sử dụng rất lớn. Chúng ta dùng nó ít nhất 2 lần/ngày cho các việc rửa bát, rửa rau củ, rửa tay và sơ chế thực phẩm sống như thịt, cá.
Chính vì vậy, khu vực này tiềm ẩn nguy cơ phát sinh vi khuẩn nếu không được vệ sinh đúng cách. Việc lựa chọn một chiếc vòi chất lượng cao, dễ dàng làm sạch (easy to clean) là điều vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe gia đình.
Khi thiết kế hoặc nâng cấp nội thất, bạn nên tìm hiểu kỹ các tính năng (features) của vòi rửa để chọn được sản phẩm ưng ý, giúp công việc nội trợ trở nên nhẹ nhàng hơn.
Một số thương hiệu vòi rửa bát quốc tế
Để mở rộng vốn hiểu biết, dưới đây là một số thương hiệu (brands) nổi tiếng thường được nhắc đến trong lĩnh vực này:
- BLANCO: Thương hiệu vòi rửa bát phổ biến với nhiều tính năng cơ bản và độ bền ổn định.
- TEKA: Dòng sản phẩm phục vụ đa dạng nhu cầu của khách hàng từ bình dân đến trung cấp.
- MOEN: Thương hiệu thiết bị vệ sinh cao cấp đến từ Mỹ (USA). Với nhiều năm dẫn đầu tại thị trường Bắc Mỹ, Moen mang đến các giải pháp tối ưu và thiết kế hiện đại cho không gian sống.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ vòi rửa bát tiếng Anh là gì (“Kitchen Faucet”) cũng như các từ vựng liên quan đến cấu tạo và chất liệu của chúng. Việc hiểu đúng tên gọi và đặc tính sản phẩm không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc mua sắm trang thiết bị cho gia đình.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục của chúng tôi thường xuyên để cập nhật thêm nhiều từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa và các kiến thức bổ ích khác nhé!














