Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn bắt gặp những cụm động từ (Phrasal Verbs) khiến bản thân bối rối vì nghĩa của chúng hoàn toàn khác xa với động từ gốc. “Bring out” là một trong số đó. Việc nắm vững bring out là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên, trôi chảy hơn.
Nếu bạn đang muốn “nâng cấp” trình độ tiếng Anh của mình để tự tin hơn trong mọi tình huống, từ việc gửi một lời [chào ngày mới tiếng anh] tràn đầy năng lượng cho đến các cuộc thảo luận chuyên sâu, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy cùng Cung ứng giáo viên đi sâu tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của “bring out” ngay sau đây.
I. Định nghĩa: Bring out là gì?
Về mặt cấu tạo, bring out là một cụm động từ (phrasal verb) được kết hợp giữa động từ “bring” (mang, đem) và giới từ “out” (ngoài, ra ngoài). Tuy nhiên, khi ghép lại, chúng tạo nên những tầng nghĩa phong phú hơn rất nhiều so với nghĩa đen đơn thuần.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, “bring out” có thể được hiểu theo các nghĩa phổ biến như: làm nổi bật, phát hành, công bố, hoặc khơi gợi một phẩm chất nào đó.
Về cách phát âm, bạn có thể tham khảo hai giọng chuẩn sau:
- Anh – Anh: /brɪŋ aʊt/
- Anh – Mỹ: /brɪŋ aʊt/
Ví dụ minh họa:
- The spices really bring out the flavor of the meat. (Các loại gia vị thực sự làm nổi bật hương vị của món thịt.)
- They are bringing out a sequel to the movie next year. (Họ sẽ phát hành phần tiếp theo của bộ phim vào năm tới.)
bring out là gì
II. 5 Cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất của Bring out
Để sử dụng thành thạo cụm từ này, chúng ta cần đi sâu vào từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là 5 cách dùng “bring out” mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp cũng như trong các bài thi, ví dụ như chương trình [văn tiếng anh lớp 7] hoặc các chứng chỉ quốc tế.
1. Làm nổi bật, làm rõ nét (To make something easy to see or understand)
Đây là nét nghĩa phổ biến nhất. “Bring out” được dùng khi muốn nói đến tác động làm cho một đặc điểm, phẩm chất hoặc hương vị nào đó trở nên rõ ràng, ấn tượng hơn.
- Cấu trúc: Bring out + something
- Ví dụ: That blue shirt really brings out the color of your eyes. (Chiếc áo sơ mi xanh đó thực sự làm nổi bật màu mắt của bạn.)
2. Xuất bản hoặc phát hành (To produce something to sell/publicize)
Khi nói về việc ra mắt sách, báo, album nhạc hoặc các sản phẩm văn hóa, nghệ thuật, người bản xứ thường dùng “bring out”.
- Cấu trúc: Bring out + something
- Ví dụ: The band plans to bring out a new album this winter. (Ban nhạc dự định phát hành album mới vào mùa đông này.)
3. Khơi gợi, bộc lộ tính cách hoặc tài năng (To make a particular quality or detail appear)
Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc ai đó hoặc điều gì đó giúp bộc lộ những phẩm chất (tốt hoặc xấu) bên trong một người, điều mà bình thường có thể không nhìn thấy được.
- Cấu trúc: Bring out + something + in someone
- Ví dụ: A crisis can bring out the best and the worst in people. (Khủng hoảng có thể bộc lộ cả những điều tốt đẹp nhất và tồi tệ nhất ở con người.)
4. Đưa ra thị trường (To launch a product)
Tương tự như nghĩa xuất bản, nhưng ở đây “bring out” mang tính thương mại nhiều hơn, ám chỉ việc tung ra một dòng sản phẩm mới để kinh doanh.
- Cấu trúc: Bring out + something
- Ví dụ: Apple usually brings out a new iPhone model every September. (Apple thường tung ra mẫu iPhone mới vào mỗi tháng 9.)
5. Làm lộ ra sự thật (To reveal facts)
Trong các bối cảnh điều tra hoặc phân tích, “bring out” mang nghĩa là phơi bày, làm sáng tỏ những thông tin hoặc sự thật đã bị che giấu hoặc chưa được biết đến. Kỹ năng tường thuật lại sự việc này cũng quan trọng giống như khi bạn học cách chuyển đổi [câu trực tiếp sang gián tiếp] để kể lại một câu chuyện.
- Cấu trúc: Bring out + something
- Ví dụ: The trial brought out some shocking evidence. (Phiên tòa đã làm lộ ra một số bằng chứng gây sốc.)
III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Bring out
Để tránh lặp từ và giúp văn phong phong phú hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế cho “bring out” tùy theo ngữ cảnh:
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Highlight | (v) | Làm nổi bật | The report highlights the need for better safety. |
| Emphasize | (v) | Nhấn mạnh | He emphasized the importance of loyalty. |
| Showcase | (v) | Trưng bày, phô diễn | The event showcases local talent. |
| Reveal | (v) | Tiết lộ | The curtain opened to reveal the hidden statue. |
| Unveil | (v) | Công bố, khánh thành | They will unveil the monument tomorrow. |
| Launch | (v) | Ra mắt (sản phẩm) | We plan to launch the campaign in May. |
| Publish | (v) | Xuất bản | She hopes to publish her novel soon. |
| Expose | (v) | Phơi bày | The article exposed the scandal. |
IV. Mở rộng: 15 Cụm động từ (Phrasal Verbs) với “Bring” cần nhớ
Bên cạnh “bring out”, động từ “bring” còn kết hợp với nhiều giới từ khác tạo thành các cụm từ vô cùng hữu ích. Việc học theo nhóm từ này sẽ giúp bạn ghi nhớ hệ thống hơn, hữu ích không kém gì việc học các câu giao tiếp thông dụng như [chúc bạn may mắn lần sau tiếng anh].
- Bring about: Gây ra, đem lại sự thay đổi.
- Ex: The internet has brought about huge changes in how we work.
- Bring along: Mang theo (người hoặc vật).
- Ex: Feel free to bring along your guitar.
- Bring around: Thuyết phục ai đó đổi ý; làm ai tỉnh lại.
- Ex: It took hours to bring him around to our plan.
- Bring back: Mang trả lại; gợi nhớ kỷ niệm.
- Ex: Looking at old photos brings back so many memories.
- Bring down: Hạ bệ, làm giảm (giá cả, lạm phát), làm ai buồn.
- Ex: Don’t let negative thoughts bring you down.
- Bring forth: Sinh ra, tạo ra, đề ra.
- Ex: The proposal brought forth a lot of criticism.
- Bring forward: Dời lịch sớm hơn; đề xuất.
- Ex: The meeting has been brought forward to Monday.
- Bring in: Thuê mướn; mang lại lợi nhuận; tuyên án.
- Ex: They decided to bring in an expert to solve the issue.
- Bring off: Thành công làm việc gì khó khăn.
- Ex: It was a difficult task, but she brought it off.
- Bring on: Gây ra (thường là điều xấu như bệnh tật).
- Ex: Working too hard can bring on a headache.
- Bring over: Dẫn ai đó về nhà; thuyết phục.
- Ex: I’ll bring my friends over for dinner tonight.
- Bring round: (Giống bring around) Làm tỉnh lại; đưa ai đến chơi.
- Ex: He promised to bring the book round later.
- Bring to: Làm ai tỉnh lại (sau khi ngất).
- Ex: We used smelling salts to bring her to.
- Bring up: Nuôi nấng; đề cập đến một chủ đề.
- Ex: She was brought up in a small village. / Don’t bring up politics at dinner.
- Bring out: (Như đã phân tích ở trên).
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Bring
Để khắc sâu kiến thức, hãy thử sức với bài tập trắc nghiệm dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, thậm chí là viết những lời chúc tình cảm như [chúc mừng 8/3 tiếng anh] một cách mượt mà nhất.
Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- The new regulations will bring ___ significant changes in the industry.
a) on
b) out
c) about
d) up - He brought ___ the topic of climate change during the meeting.
a) up
b) out
c) in
d) over - Can I bring my friend ___ to the party?
a) on
b) in
c) over
d) up - The new CEO is expected to bring ___ many positive changes.
a) about
b) forward
c) off
d) round - The teacher brought ___ some important points during the lecture.
a) up
b) out
c) forward
d) in - The cool breeze brought ___ a refreshing feeling.
a) on
b) out
c) in
d) off - They brought ___ a new product to compete in the market.
a) up
b) out
c) in
d) over - His comments brought ___ laughter from the audience.
a) up
b) out
c) about
d) in - She managed to bring him ___ to her point of view.
a) on
b) round
c) off
d) forward - The teacher brought ___ a new assistant to help with the workload.
a) out
b) in
c) up
d) about
Đáp án chi tiết:
- c) about (bring about: đem lại sự thay đổi)
- a) up (bring up: đề cập đến chủ đề)
- c) over (bring over: dẫn ai đó đến)
- a) about (bring about: đem lại)
- a) up (bring up: đề cập/nêu ra điểm quan trọng – hoặc b) out: làm rõ nghĩa. Tuy nhiên trong ngữ cảnh giảng bài, “bring out” (làm nổi bật) hợp lý, nhưng “bring up” (nêu ra) cũng phổ biến. Đáp án gốc chọn a) up nhưng b) out cũng có thể chấp nhận tùy ngữ cảnh sâu hơn). Theo đáp án gốc: a) up.
- a) on (bring on: mang lại cảm giác)
- b) out (bring out: tung ra sản phẩm)
- c) about (bring about: gây ra tiếng cười – Tuy nhiên “bring out” cũng có thể dùng với cảm xúc, nhưng “about” nhấn mạnh nguyên nhân/kết quả. Đáp án gốc: c) about).
- b) round (bring round: thuyết phục)
- b) in (bring in: mời vào/thuê thêm người)
VI. Lời kết
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ bring out là gì cũng như nắm vững các biến thể đa dạng của cụm động từ với “bring”. Tiếng Anh là một quá trình tích lũy, việc hiểu sâu các Phrasal Verbs sẽ là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Đừng quên ghé thăm Cung ứng giáo viên thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy nhé!











