Chủ đề vũ trụ luôn ẩn chứa những điều kỳ diệu và là nguồn cảm hứng bất tận cho những người học ngoại ngữ. Việc nắm vững tên gọi [các hành tinh bằng tiếng anh] không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc tiếp cận các tài liệu khoa học quốc tế.
Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ, chính xác nhất về tên các hành tinh trong Hệ Mặt trời (Solar System), kèm theo phiên âm và mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Tên các hành tinh trong hệ mặt trời.
1. Từ vựng tên các hành tinh trong Hệ Mặt trời
Hệ Mặt trời của chúng ta bao gồm 8 hành tinh chính thức (trước đây là 9). Dưới đây là danh sách chi tiết từ vòng trong ra vòng ngoài:
Nhóm hành tinh vòng trong (Inner Planets)
Đây là nhóm các hành tinh đất đá, nằm gần Mặt trời nhất:
- Mercury /ˈmɜːrkjəri/ – Sao Thủy: Là hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt trời nhất.
- Venus /ˈviːnəs/ – Sao Kim: Thường được gọi là hành tinh “anh em” với Trái Đất do kích thước tương đồng.
- Earth /ɜːrθ/ – Trái Đất: Hành tinh xanh, nơi duy nhất được biết đến là có sự sống.
- Mars /mɑːrz/ – Sao Hỏa: Còn được gọi là Hành tinh Đỏ (The Red Planet).
Khi học về các danh từ riêng chỉ địa danh hoặc thiên thể này, bạn cũng nên lưu ý về [dấu hiệu nhận biết từ loại] để sử dụng mạo từ (như “the”) cho chính xác trong câu. Ví dụ: Chúng ta thường nói “The Earth” hoặc “The Sun”.
Nhóm hành tinh vòng ngoài (Outer Planets)
Đây là những hành tinh khí khổng lồ nằm xa Mặt trời:
- Jupiter /ˈdʒuːpɪtər/ – Sao Mộc: Hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt trời.
- Saturn /ˈsætɜːrn/ – Sao Thổ: Nổi tiếng với vành đai bao quanh tuyệt đẹp.
- Uranus /ˈjʊrənəs/ – Sao Thiên Vương: Một hành tinh băng khổng lồ.
- Neptune /ˈneptuːn/ – Sao Hải Vương: Hành tinh xa nhất trong hệ, có màu xanh dương đậm.
Trước đây, chúng ta thường nhắc đến hành tinh thứ 9 là Pluto (Sao Diêm Vương). Tuy nhiên, từ năm 2006, Hiệp hội Thiên văn Quốc tế đã phân loại lại Pluto là một “hành tinh lùn” (dwarf planet). Dù vậy, trong giao tiếp thông thường hoặc các tài liệu cũ, cái tên này vẫn thường xuyên xuất hiện.
2. Nguồn gốc tên gọi và câu chuyện thần thoại
Hầu hết tên các hành tinh trong tiếng Anh đều được đặt theo tên các vị thần trong thần thoại La Mã. Điều thú vị là đa số các vị thần này đều là nam giới (vậy [nam tiếng anh gọi là gì]? Đó là “Male” hoặc trong ngữ cảnh thần thoại là “Gods”).
Duy nhất chỉ có Sao Kim (Venus) là được đặt theo tên của nữ thần tình yêu và sắc đẹp. Việc tìm hiểu nguồn gốc tên gọi sẽ giúp [bring out nghĩa là gì] (làm nổi bật) vẻ đẹp văn hóa và lịch sử đằng sau những từ vựng khô khan, giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
3. Mẹo ghi nhớ thứ tự các hành tinh
Tại các lớp học, dù bạn chưa biết định nghĩa cụ thể [trường học tiếng anh là gì] (English School/Academy) hay phương pháp dạy ra sao, giáo viên bản ngữ thường sử dụng một câu thần chú (Mnemonic) kinh điển để giúp học sinh nhớ thứ tự các hành tinh từ gần đến xa Mặt trời:
“My Very Educated Mother Just Served Us Noodles”
Tương ứng với các chữ cái đầu:
- My – Mercury
- Very – Venus
- Educated – Earth
- Mother – Mars
- Just – Jupiter
- Served – Saturn
- Us – Uranus
- Noodles – Neptune
(Nếu tính cả Pluto, câu này thường là: “My Very Easy Method Just Speeds Up Naming Planets”).
Kết luận
Việc học tên các hành tinh bằng tiếng Anh không quá khó khăn nếu bạn biết cách liên kết chúng với các hình ảnh hoặc câu chuyện cụ thể. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chuẩn xác và những kiến thức bổ ích về Hệ Mặt trời. Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề thiên văn học nhé!











