Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn mua một món đồ ưng ý ở nước ngoài nhưng lại e ngại vì giá quá cao? Hay bạn cảm thấy lúng túng không biết làm thế nào để thương lượng giá cả với người bán hàng nước ngoài? Mặc cả (bargaining) hay trả giá là một kỹ năng sinh tồn thiết yếu, giúp bạn không chỉ bảo vệ túi tiền mà còn rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp. Tuy nhiên, để mặc cả thành công mà vẫn giữ được sự lịch sự và thiện cảm, bạn cần nắm vững những mẫu câu mặc cả trong tiếng Anh thông dụng nhất.
Bài viết này sẽ trang bị cho bạn bộ “bí kíp” từ vựng và các câu giao tiếp thực chiến, giúp bạn trở thành một “nhà đàm phán” tài ba trong mọi phiên chợ. Trước khi đi sâu vào các câu thoại, việc nắm vững các danh từ trong tiếng anh liên quan đến mua sắm là bước đệm quan trọng để bạn hiểu rõ đối phương đang nói gì.
1. Từ vựng cốt lõi về chủ đề mặc cả
Để quá trình thương lượng diễn ra suôn sẻ, bạn không thể bỏ qua nhóm từ vựng chuyên ngành mua sắm dưới đây. Hiểu đúng nghĩa của từ sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có về giá trị sản phẩm.
- Bargain /ˈbɑː.ɡɪn/: Mặc cả, thương lượng; hoặc món hời.
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá, chiết khấu.
- Price tag /praɪs tæɡ/: Nhãn giá/Tem giá.
- Retail /ˈriːˌteɪl/: Bán lẻ.
- Wholesale /ˈhoʊlˌseɪl/: Bán buôn (mua sỉ).
- Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền đặt cọc.
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn (thường dùng trong bán buôn hoặc dịch vụ).
- Receipt /rɪˈsiːt/: Biên lai (giấy chứng thực đã trả tiền).
Ngoài ra, khi miêu tả về mức giá, bạn có thể sử dụng các tính từ sau để tăng tính thuyết phục:
- Expensive / Pricey / Costly: Đắt đỏ.
- Reasonably priced: Giá cả hợp lý.
- Affordable /əˈfɔːrdəbl/: Phải chăng, túi tiền có thể chi trả được.
- Pocket-friendly: Thân thiện với túi tiền (giá rẻ).
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mặc cả và mua sắm
Khi mua sắm các mặt hàng thời trang hay nghệ thuật, đôi khi giá cả còn phụ thuộc vào mẫu mã. Ví dụ, bạn có thể cần tham khảo bảng màu sắc và tên gọi để hỏi xem liệu màu khác có giá rẻ hơn không, hoặc đơn giản là để chọn được món đồ ưng ý nhất.
2. Những mẫu câu hỏi giá thông dụng
Trước khi bắt đầu “cuộc chiến” về giá, bạn cần xác định giá niêm yết của sản phẩm. Đừng chỉ dùng mỗi câu “How much is it?”, hãy đa dạng hóa cách hỏi để trông tự nhiên hơn:
- How much does this cost? (Món này bao nhiêu tiền?)
- What’s the price of this item? (Giá của món này là bao nhiêu?)
- Can you tell me the price of this product? (Bạn cho tôi biết giá sản phẩm này được không?)
Nếu bạn đang ở trong một khu chợ trời hoặc cửa hàng đồ lưu niệm, nơi giá cả thường linh hoạt, hãy thăm dò ngay bằng câu:
- Is that your best offer? (Đây có phải mức giá tốt nhất chưa?)
- Are there any special offers for this item? (Có ưu đãi đặc biệt nào cho món này không?)
3. Nghệ thuật đề xuất giảm giá (Mặc cả)
Đây là phần quan trọng nhất. Mục tiêu là yêu cầu giảm giá nhưng vẫn giữ thái độ lịch sự, khiến người bán vui vẻ chấp nhận. Thay vì đòi hỏi gay gắt, hãy sử dụng các cấu trúc câu nhẹ nhàng. Đôi khi, việc sử dụng sai ngữ pháp hoặc giọng điệu có thể gây hiểu lầm, vì vậy hãy chú ý xem like đi với to v hay ving để dùng cấu trúc “Would you like…” hoặc “I would like…” một cách chính xác khi đưa ra đề nghị.
Dưới đây là các mẫu câu “thần thánh” để mặc cả:
Đề nghị trực tiếp nhưng lịch sự
- Can you give me a discount? (Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
- Is there any discount available for me? (Có chính sách chiết khấu nào cho tôi không?)
- Would you consider lowering the price? (Bạn có thể xem xét một mức giá thấp hơn?)
Các mẫu câu đề xuất giảm giá bằng tiếng Anh thông dụng
Đàm phán dựa trên số lượng
Một chiến thuật hiệu quả là mua nhiều để được giảm giá:
- Do you offer any discounts for bulk purchases? (Bạn có giảm giá khi mua số lượng lớn không?)
- What if I buy two of them? (Nếu tôi mua hai cái thì sao?)
Thử thách người bán
- Could you make me a better offer? (Bạn có thể áp dụng một ưu đãi tốt hơn không?)
- That’s a bit out of my budget. (Nó hơi vượt quá ngân sách của tôi.)
Trong một số trường hợp, cuộc đàm phán có thể kéo dài nếu món hàng có giá trị lớn. Tuy nhiên, hãy cố gắng đi thẳng vào vấn đề, đừng để cuộc hội thoại dài lê thê như bài văn dài nhất thế giới, điều đó có thể khiến người bán mất kiên nhẫn.
4. Xử lý tình huống khi bị từ chối hoặc muốn từ chối
Trong quá trình mặc cả, không phải lúc nào bạn cũng đạt được mức giá mong muốn. Bạn cần hiểu các câu từ chối của người bán và cũng cần biết cách từ chối mua hàng một cách văn minh.
Khi người bán từ chối giảm giá
Bạn sẽ thường nghe những câu sau từ phía người bán hàng (Retailer/Seller):
- I’m sorry, but I can’t make it any cheaper. (Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể giảm giá thêm.)
- The current price is the best we can do for this item. (Giá hiện tại là mức tốt nhất chúng tôi áp dụng cho sản phẩm này.)
- This is our lowest price, I can’t do more reduction. (Đây là mức giá thấp nhất và tôi không thể giảm thêm.)
Khi bạn muốn từ chối mua hàng (Walk away)
Nếu giá vẫn quá cao hoặc bạn đổi ý, hãy dùng những mẫu câu này để rút lui mà không gây mất lòng:
- I need some more time to think it over. (Tôi cần thêm thời gian suy nghĩ.)
- I’m going to pass on this product for now, thank you. (Tôi sẽ bỏ qua sản phẩm này lúc này, cảm ơn bạn.)
- I appreciate your offer, but I have to decline. (Tôi đánh giá cao đề nghị của bạn nhưng tôi buộc phải từ chối.)
Cách nói từ chối mua hàng lịch sự bằng tiếng Anh
Ví dụ, bạn đang tìm mua một món quà lưu niệm đặc trưng như hoa, và bạn thắc mắc hoa anh đào tiếng anh là gì để hỏi mua “Cherry Blossom”. Nhưng nếu giá của chậu hoa quá đắt và người bán không giảm, câu “I’m sorry, but I won’t be making a purchase today” sẽ là lời kết thúc hội thoại phù hợp nhất.
Kết luận
Việc nắm vững các mẫu câu mặc cả trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn mang lại trải nghiệm thú vị khi tương tác với người bản xứ. Chìa khóa của sự thành công nằm ở thái độ tự tin, nụ cười thân thiện và việc sử dụng từ ngữ linh hoạt, lịch sự.
Hy vọng danh sách từ vựng và mẫu câu trên sẽ là hành trang hữu ích cho những chuyến đi mua sắm sắp tới của bạn. Đừng ngần ngại thực hành ngay hôm nay để trở nên thành thạo hơn nhé!
Tài liệu tham khảo
Bài viết được tổng hợp và biên tập dựa trên kiến thức chuyên môn về ngôn ngữ và nội dung gốc từ Toomva.com.












