Việc nắm vững từ vựng về cơ thể người là một trong những bước khởi đầu quan trọng khi học ngoại ngữ, đặc biệt là đối với trẻ em. Đây là nhóm chủ đề nền tảng, xuất hiện thường xuyên trong chương trình tiếng Anh lớp 1 và giao tiếp hằng ngày. Hiểu rõ tên gọi các bộ phận giúp chúng ta dễ dàng mô tả ngoại hình, diễn đạt trạng thái sức khỏe và tự tin hơn khi trao đổi thông tin.
Nhận thấy tầm quan trọng của chủ đề này trong việc mở rộng vốn từ, bài viết dưới đây sẽ cung cấp hệ thống hơn 50 từ vựng chi tiết, thành ngữ thông dụng và các mẫu câu giao tiếp liên quan đến bộ phận cơ thể con người. Hãy cùng khám phá để giúp quá trình học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
1. Phân loại từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Hệ thống từ vựng về cơ thể (Body parts) thường được chia thành các nhóm nhỏ để người học dễ dàng ghi nhớ. Chúng ta sẽ đi từ các bộ phận bên ngoài như đầu, thân, tứ chi đến các cơ quan nội tạng bên trong.
1.1. Từ vựng phần đầu và cổ (Head and Neck)
Phần đầu là nơi chứa bộ não – trung tâm điều khiển của hệ thần kinh, trong khi cổ đóng vai trò kết nối và giúp đầu cử động linh hoạt. Đây là khu vực có nhiều từ vựng chi tiết về các giác quan.
Cấu tạo phần đầu và cổ con người bằng tiếng Anh có phiên âm
Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Head | /hed/ | Đầu |
| Hair | /heər/ | Tóc |
| Face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
| Forehead | /ˈfɔː.hed/ | Trán |
| Eye | /aɪ/ | Mắt |
| Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
| Eyelash | /ˈaɪ.læʃ/ | Lông mi |
| Eyelid | /ˈaɪ.lɪd/ | Mí mắt |
| Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
| Ear | /ɪər/ | Tai |
| Nose | /nəʊz/ | Mũi |
| Nostril | /ˈnɒs.trəl/ | Lỗ mũi |
| Cheek | /tʃiːk/ | Má |
| Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
| Lip | /lɪp/ | Môi |
| Tooth | /tuːθ/ | Răng |
| Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
| Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
| Neck | /nek/ | Cổ |
| Adam’s apple | /ˌæd.əmz ˈæp.əl/ | Yết hầu |
| Jaw | /dʒɔː/ | Hàm |
| Beard | /bɪəd/ | Râu (quai nón) |
| Mustache | /məˈstɑːʃ/ | Ria mép |
1.2. Từ vựng phần thân (Torso)
Phần thân bao gồm các bộ phận cốt lõi giúp bảo vệ nội tạng và kết nối các chi. Việc phát âm chuẩn các từ này rất quan trọng. Nếu bạn chưa tự tin về khả năng đọc phiên âm, hãy tham khảo lại bảng chữ cái tiếng anh và phiên âm quốc tế IPA để luyện tập chính xác nhất.
Từ vựng tiếng Anh về phần thân người với hình ảnh minh họa
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
| Back | /bæk/ | Lưng |
| Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
| Chest | /tʃest/ | Ngực |
| Breast | /brest/ | Ngực (phụ nữ) |
| Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
| Navel | /ˈneɪ.vəl/ | Rốn |
| Waist | /weɪst/ | Eo |
| Hip | /hɪp/ | Hông |
| Buttocks | /ˈbʌt.əks/ | Mông |
1.3. Từ vựng về tay (Hand and Arm)
Đôi tay giúp con người thực hiện vô số hoạt động phức tạp từ cầm nắm đến viết lách. Đây là nhóm từ vựng rất dễ học thông qua các bài hát thiếu nhi.
Các bộ phận trên bàn tay và cánh tay bằng tiếng Anh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
| Hand | /hænd/ | Bàn tay |
| Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
| Knuckle | /ˈnʌk.əl/ | Khớp ngón tay |
| Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
| Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ | Móng tay |
| Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
| Index finger | /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ | Ngón trỏ |
| Middle finger | /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón giữa |
| Ring finger | /rɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/ | Ngón đeo nhẫn |
| Little finger | /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón út |
| Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
1.4. Từ vựng về chân (Leg and Foot)
Chân là bộ phận chịu trách nhiệm nâng đỡ cơ thể và di chuyển. Các từ vựng này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thể thao hoặc vận động.
Từ vựng về chân và bàn chân trong tiếng Anh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Leg | /leɡ/ | Chân |
| Thigh | /θaɪ/ | Đùi |
| Knee | /niː/ | Đầu gối |
| Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
| Ankle | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
| Heel | /hɪəl/ | Gót chân |
| Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
| Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
| Toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | Móng chân |
1.5. Cơ quan nội tạng, xương và chất lỏng (Internal Organs & Others)
Bên cạnh bề ngoài, việc biết tên các cơ quan nội tạng giúp bạn mô tả chính xác hơn các vấn đề về sức khỏe khi đi khám bệnh.
Tên gọi các cơ quan nội tạng bên trong cơ thể bằng tiếng Anh
Hệ xương khớp:
- Bone /bəʊn/: Xương
- Joint /dʒɔɪnt/: Khớp
- Cartilage /ˈkɑː.təl.ɪdʒ/: Sụn
- Ligament /ˈlɪɡ.ə.mənt/: Dây chằng
- Tendon /ˈten.dən/: Gân
Các cơ quan nội tạng:
- Brain /breɪn/: Não
- Heart /hɑːt/: Tim
- Lung /lʌŋ/: Phổi
- Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày
- Liver /ˈlɪv.ər/: Gan
- Kidney /ˈkɪd.ni/: Thận
- Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột
- Muscle /ˈmʌs.əl/: Cơ bắp
Chất lỏng trong cơ thể:
- Blood /blʌd/: Máu
- Sweat /swet/: Mồ hôi
- Tears /teəz/: Nước mắt
- Saliva /səˈlaɪ.və/: Nước bọt
2. Thành ngữ thú vị liên quan đến bộ phận cơ thể
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ (Idioms) sử dụng hình ảnh cơ thể người để diễn đạt những ý nghĩa bóng bẩy. Hiểu được các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Ví dụ, khi bạn lo lắng hay do dự, bạn có thể dùng cụm từ “Cold feet”, thay vì chỉ dùng các từ đơn giản diễn tả sự tiếc nuối tiếng anh là gì hay sự sợ hãi.
Các thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến cơ thể
Một số thành ngữ phổ biến:
- Head over heels: Yêu ai đó say đắm (như “say như điếu đổ”).
- Ví dụ: She fell head over heels in love with him.
- Break a leg: Chúc may mắn (thường dùng trước khi biểu diễn).
- Ví dụ: Break a leg in your performance tonight!
- Give a hand: Giúp đỡ một tay.
- Ví dụ: Can you give me a hand with this box?
- Keep an eye on: Để mắt tới, trông chừng.
- Ví dụ: Please keep an eye on the baby.
- All ears: Lắng nghe chăm chú.
- Ví dụ: Tell me everything, I’m all ears.
- Get under someone’s skin: Làm ai đó khó chịu, tức giận.
- Ví dụ: His jokes really get under my skin.
3. Mẫu câu giao tiếp và phương pháp ghi nhớ
3.1. Mẫu câu thông dụng
Để áp dụng từ vựng vào thực tế, bố mẹ có thể cùng con thực hành các đoạn hội thoại hỏi đáp về đặc điểm ngoại hình. Trong quá trình mô tả, chúng ta thường sử dụng các tính từ chỉ màu sắc. Nếu bạn chưa rõ màu nâu trong tiếng anh là gì để miêu tả màu mắt hay màu tóc, thì đó là “Brown”.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngoại hình cho bé
Các mẫu câu gợi ý:
- Hỏi về ngoại hình:
- Q: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
- A: She has long black hair and brown eyes. (Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt nâu.)
- Hỏi về chức năng:
- Q: What do you use to speak? (Con dùng gì để nói?)
- A: I use my mouth. (Con dùng miệng ạ.)
- Yêu cầu hành động:
- Câu lệnh: Clap your hands! (Vỗ tay nào!)
- Câu lệnh: Touch your nose! (Chạm vào mũi con đi!)
3.2. Phương pháp học hiệu quả
Việc học từ vựng khô khan có thể khiến trẻ nhanh chán. Hãy thử áp dụng các phương pháp sau:
- Học qua bài hát: Các bài hát như “Head, Shoulders, Knees and Toes” hay “The Hokey Pokey” là những công cụ tuyệt vời giúp trẻ vừa vận động vừa nhớ từ.
- Học qua hình ảnh (Flashcards): Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động giúp não bộ liên kết từ vựng với vật thể thực tế nhanh hơn.
- Sử dụng giáo trình chuẩn: Đối với học sinh lớn hơn, việc tham khảo các tài liệu chính thống như tiếng anh 11 student book hay các sách giáo khoa theo cấp lớp sẽ giúp củng cố từ vựng trong các ngữ cảnh học thuật và bài thi.
4. Bài tập thực hành củng cố kiến thức
Để kiểm tra mức độ ghi nhớ, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ dưới đây.
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
- Please wash your __ before eating. (hand/leg)
- I use my __ to see the birds. (ears/eyes)
- She has a beautiful smile on her __. (knee/face)
Đáp án: 1. hand, 2. eyes, 3. face
Bài tập điền từ vựng bộ phận cơ thể
Bài tập 2: Nhìn hình đoán chữ
Phương pháp này giúp kích thích tư duy hình ảnh. Bạn có thể chỉ vào các bộ phận trên cơ thể mình và đố trẻ gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
Bài tập nhìn hình đoán tên bộ phận cơ thể
5. Lời kết
Tổng hợp từ vựng về cơ thể người trên đây hy vọng đã mang đến cho bạn và các bé một nguồn tài liệu học tập hữu ích. Việc hiểu rõ tên gọi các bộ phận cơ thể không chỉ nâng cao vốn từ mà còn là chìa khóa để tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên thông qua các bài hát, trò chơi và hội thoại thực tế. Đừng quên theo dõi Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!









