• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Tổng Hợp Từ Vựng Về Cơ Thể Người Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất (Kèm Phiên Âm)

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 22, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Từ vựng tiếng Anh chi tiết về các bộ phận thuộc phần đầu và cổ

Từ vựng tiếng Anh chi tiết về các bộ phận thuộc phần đầu và cổ

0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Phân loại từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
    1. 1.1. Từ vựng phần đầu và cổ (Head and Neck)
    2. 1.2. Từ vựng phần thân (Torso)
    3. 1.3. Từ vựng về tay (Hand and Arm)
    4. 1.4. Từ vựng về chân (Leg and Foot)
    5. 1.5. Cơ quan nội tạng, xương và chất lỏng (Internal Organs & Others)
  2. 2. Thành ngữ thú vị liên quan đến bộ phận cơ thể
  3. 3. Mẫu câu giao tiếp và phương pháp ghi nhớ
    1. 3.1. Mẫu câu thông dụng
    2. 3.2. Phương pháp học hiệu quả
  4. 4. Bài tập thực hành củng cố kiến thức
  5. 5. Lời kết

Việc nắm vững từ vựng về cơ thể người là một trong những bước khởi đầu quan trọng khi học ngoại ngữ, đặc biệt là đối với trẻ em. Đây là nhóm chủ đề nền tảng, xuất hiện thường xuyên trong chương trình tiếng Anh lớp 1 và giao tiếp hằng ngày. Hiểu rõ tên gọi các bộ phận giúp chúng ta dễ dàng mô tả ngoại hình, diễn đạt trạng thái sức khỏe và tự tin hơn khi trao đổi thông tin.

Nhận thấy tầm quan trọng của chủ đề này trong việc mở rộng vốn từ, bài viết dưới đây sẽ cung cấp hệ thống hơn 50 từ vựng chi tiết, thành ngữ thông dụng và các mẫu câu giao tiếp liên quan đến bộ phận cơ thể con người. Hãy cùng khám phá để giúp quá trình học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

1. Phân loại từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Hệ thống từ vựng về cơ thể (Body parts) thường được chia thành các nhóm nhỏ để người học dễ dàng ghi nhớ. Chúng ta sẽ đi từ các bộ phận bên ngoài như đầu, thân, tứ chi đến các cơ quan nội tạng bên trong.

1.1. Từ vựng phần đầu và cổ (Head and Neck)

Phần đầu là nơi chứa bộ não – trung tâm điều khiển của hệ thần kinh, trong khi cổ đóng vai trò kết nối và giúp đầu cử động linh hoạt. Đây là khu vực có nhiều từ vựng chi tiết về các giác quan.

Cấu tạo phần đầu và cổ con người bằng tiếng Anh có phiên âmCấu tạo phần đầu và cổ con người bằng tiếng Anh có phiên âm

Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Head /hed/ Đầu
Hair /heər/ Tóc
Face /feɪs/ Khuôn mặt
Forehead /ˈfɔː.hed/ Trán
Eye /aɪ/ Mắt
Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
Eyelash /ˈaɪ.læʃ/ Lông mi
Eyelid /ˈaɪ.lɪd/ Mí mắt
Pupil /ˈpjuː.pəl/ Con ngươi
Ear /ɪər/ Tai
Nose /nəʊz/ Mũi
Nostril /ˈnɒs.trəl/ Lỗ mũi
Cheek /tʃiːk/ Má
Mouth /maʊθ/ Miệng
Lip /lɪp/ Môi
Tooth /tuːθ/ Răng
Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
Chin /tʃɪn/ Cằm
Neck /nek/ Cổ
Adam’s apple /ˌæd.əmz ˈæp.əl/ Yết hầu
Jaw /dʒɔː/ Hàm
Beard /bɪəd/ Râu (quai nón)
Mustache /məˈstɑːʃ/ Ria mép

1.2. Từ vựng phần thân (Torso)

Phần thân bao gồm các bộ phận cốt lõi giúp bảo vệ nội tạng và kết nối các chi. Việc phát âm chuẩn các từ này rất quan trọng. Nếu bạn chưa tự tin về khả năng đọc phiên âm, hãy tham khảo lại bảng chữ cái tiếng anh và phiên âm quốc tế IPA để luyện tập chính xác nhất.

Từ vựng tiếng Anh về phần thân người với hình ảnh minh họaTừ vựng tiếng Anh về phần thân người với hình ảnh minh họa

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ Vai
Back /bæk/ Lưng
Armpit /ˈɑːm.pɪt/ Nách
Chest /tʃest/ Ngực
Breast /brest/ Ngực (phụ nữ)
Abdomen /ˈæb.də.mən/ Bụng
Navel /ˈneɪ.vəl/ Rốn
Waist /weɪst/ Eo
Hip /hɪp/ Hông
Buttocks /ˈbʌt.əks/ Mông

1.3. Từ vựng về tay (Hand and Arm)

Đôi tay giúp con người thực hiện vô số hoạt động phức tạp từ cầm nắm đến viết lách. Đây là nhóm từ vựng rất dễ học thông qua các bài hát thiếu nhi.

Các bộ phận trên bàn tay và cánh tay bằng tiếng AnhCác bộ phận trên bàn tay và cánh tay bằng tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Arm /ɑːm/ Cánh tay
Hand /hænd/ Bàn tay
Wrist /rɪst/ Cổ tay
Knuckle /ˈnʌk.əl/ Khớp ngón tay
Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay
Fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ Móng tay
Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón trỏ
Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón giữa
Ring finger /rɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón đeo nhẫn
Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón út
Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay

1.4. Từ vựng về chân (Leg and Foot)

Chân là bộ phận chịu trách nhiệm nâng đỡ cơ thể và di chuyển. Các từ vựng này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thể thao hoặc vận động.

Từ vựng về chân và bàn chân trong tiếng AnhTừ vựng về chân và bàn chân trong tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Leg /leɡ/ Chân
Thigh /θaɪ/ Đùi
Knee /niː/ Đầu gối
Calf /kɑːf/ Bắp chân
Ankle /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân
Heel /hɪəl/ Gót chân
Foot /fʊt/ Bàn chân
Toe /təʊ/ Ngón chân
Toenail /ˈtəʊ.neɪl/ Móng chân

1.5. Cơ quan nội tạng, xương và chất lỏng (Internal Organs & Others)

Bên cạnh bề ngoài, việc biết tên các cơ quan nội tạng giúp bạn mô tả chính xác hơn các vấn đề về sức khỏe khi đi khám bệnh.

Tên gọi các cơ quan nội tạng bên trong cơ thể bằng tiếng AnhTên gọi các cơ quan nội tạng bên trong cơ thể bằng tiếng Anh

Hệ xương khớp:

  • Bone /bəʊn/: Xương
  • Joint /dʒɔɪnt/: Khớp
  • Cartilage /ˈkɑː.təl.ɪdʒ/: Sụn
  • Ligament /ˈlɪɡ.ə.mənt/: Dây chằng
  • Tendon /ˈten.dən/: Gân

Các cơ quan nội tạng:

  • Brain /breɪn/: Não
  • Heart /hɑːt/: Tim
  • Lung /lʌŋ/: Phổi
  • Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày
  • Liver /ˈlɪv.ər/: Gan
  • Kidney /ˈkɪd.ni/: Thận
  • Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột
  • Muscle /ˈmʌs.əl/: Cơ bắp

Chất lỏng trong cơ thể:

  • Blood /blʌd/: Máu
  • Sweat /swet/: Mồ hôi
  • Tears /teəz/: Nước mắt
  • Saliva /səˈlaɪ.və/: Nước bọt

2. Thành ngữ thú vị liên quan đến bộ phận cơ thể

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ (Idioms) sử dụng hình ảnh cơ thể người để diễn đạt những ý nghĩa bóng bẩy. Hiểu được các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Ví dụ, khi bạn lo lắng hay do dự, bạn có thể dùng cụm từ “Cold feet”, thay vì chỉ dùng các từ đơn giản diễn tả sự tiếc nuối tiếng anh là gì hay sự sợ hãi.

Các thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến cơ thểCác thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến cơ thể

Một số thành ngữ phổ biến:

  • Head over heels: Yêu ai đó say đắm (như “say như điếu đổ”).
    • Ví dụ: She fell head over heels in love with him.
  • Break a leg: Chúc may mắn (thường dùng trước khi biểu diễn).
    • Ví dụ: Break a leg in your performance tonight!
  • Give a hand: Giúp đỡ một tay.
    • Ví dụ: Can you give me a hand with this box?
  • Keep an eye on: Để mắt tới, trông chừng.
    • Ví dụ: Please keep an eye on the baby.
  • All ears: Lắng nghe chăm chú.
    • Ví dụ: Tell me everything, I’m all ears.
  • Get under someone’s skin: Làm ai đó khó chịu, tức giận.
    • Ví dụ: His jokes really get under my skin.

3. Mẫu câu giao tiếp và phương pháp ghi nhớ

3.1. Mẫu câu thông dụng

Để áp dụng từ vựng vào thực tế, bố mẹ có thể cùng con thực hành các đoạn hội thoại hỏi đáp về đặc điểm ngoại hình. Trong quá trình mô tả, chúng ta thường sử dụng các tính từ chỉ màu sắc. Nếu bạn chưa rõ màu nâu trong tiếng anh là gì để miêu tả màu mắt hay màu tóc, thì đó là “Brown”.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngoại hình cho béMẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngoại hình cho bé

Các mẫu câu gợi ý:

  • Hỏi về ngoại hình:
    • Q: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
    • A: She has long black hair and brown eyes. (Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt nâu.)
  • Hỏi về chức năng:
    • Q: What do you use to speak? (Con dùng gì để nói?)
    • A: I use my mouth. (Con dùng miệng ạ.)
  • Yêu cầu hành động:
    • Câu lệnh: Clap your hands! (Vỗ tay nào!)
    • Câu lệnh: Touch your nose! (Chạm vào mũi con đi!)

3.2. Phương pháp học hiệu quả

Việc học từ vựng khô khan có thể khiến trẻ nhanh chán. Hãy thử áp dụng các phương pháp sau:

  1. Học qua bài hát: Các bài hát như “Head, Shoulders, Knees and Toes” hay “The Hokey Pokey” là những công cụ tuyệt vời giúp trẻ vừa vận động vừa nhớ từ.
  2. Học qua hình ảnh (Flashcards): Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động giúp não bộ liên kết từ vựng với vật thể thực tế nhanh hơn.
  3. Sử dụng giáo trình chuẩn: Đối với học sinh lớn hơn, việc tham khảo các tài liệu chính thống như tiếng anh 11 student book hay các sách giáo khoa theo cấp lớp sẽ giúp củng cố từ vựng trong các ngữ cảnh học thuật và bài thi.

4. Bài tập thực hành củng cố kiến thức

Để kiểm tra mức độ ghi nhớ, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ dưới đây.

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. Please wash your __ before eating. (hand/leg)
  2. I use my __ to see the birds. (ears/eyes)
  3. She has a beautiful smile on her __. (knee/face)

Đáp án: 1. hand, 2. eyes, 3. face

Bài tập điền từ vựng bộ phận cơ thểBài tập điền từ vựng bộ phận cơ thể

Bài tập 2: Nhìn hình đoán chữ

Phương pháp này giúp kích thích tư duy hình ảnh. Bạn có thể chỉ vào các bộ phận trên cơ thể mình và đố trẻ gọi tên chúng bằng tiếng Anh.

Bài tập nhìn hình đoán tên bộ phận cơ thểBài tập nhìn hình đoán tên bộ phận cơ thể

5. Lời kết

Tổng hợp từ vựng về cơ thể người trên đây hy vọng đã mang đến cho bạn và các bé một nguồn tài liệu học tập hữu ích. Việc hiểu rõ tên gọi các bộ phận cơ thể không chỉ nâng cao vốn từ mà còn là chìa khóa để tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên thông qua các bài hát, trò chơi và hội thoại thực tế. Đừng quên theo dõi Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!

Bài Trước

Tiếc Nuối Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp 4 Từ Vựng Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Bài Tiếp

Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam là gì? Cách phân biệt và sử dụng chính xác trong tiếng Anh

Bài Tiếp
cung ứng giao viện thumb

Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam là gì? Cách phân biệt và sử dụng chính xác trong tiếng Anh

Cảnh các phù thủy sử dụng thần chú tấn công trong trận chiến tại Hogwarts

Tổng Hợp Các Câu Thần Chú Harry Potter: Ý Nghĩa, Cách Đọc Và Ứng Dụng Thực Tế

Nguyên âm và phụ âm trong Tiếng Việt: Kiến thức cốt lõi và phương pháp ghi nhớ hiệu quả

Nguyên âm và phụ âm trong Tiếng Việt: Kiến thức cốt lõi và phương pháp ghi nhớ hiệu quả

A Lot Of Và Lots Of: Phân Biệt Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

A Lot Of Và Lots Of: Phân Biệt Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (278)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh