Trong hành trình chinh phục ngoại ngữ, các chủ đề về động vật luôn mang lại sự hứng thú và gần gũi. Một trong những loài vật phổ biến nhất trong văn hóa phương Tây và đời sống nông trại chính là con cừu. Vậy Con Cừu Tiếng Anh Là Gì? Cách phát âm ra sao và có những lưu ý ngữ pháp đặc biệt nào xoay quanh từ vựng này?
Bài viết dưới đây của Cung ứng giáo viên sẽ giải đáp chi tiết mọi thắc mắc của bạn, đồng thời mở rộng vốn từ vựng liên quan và các thành ngữ độc đáo để bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Con cừu trong tiếng Anh: Định nghĩa và Phiên âm
Trong tiếng Anh, con cừu được gọi là Sheep.
- Phiên âm IPA chuẩn: /ʃiːp/
- Từ loại: Danh từ (Noun)
Để phát âm đúng từ này, bạn cần chú ý đến âm dài /iː/. Hãy kéo dài hơi một chút và cười nhẹ khi phát âm, khác với âm /ɪ/ ngắn và dứt khoát. Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng anh và phiên âm sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng các nguyên âm này, tránh gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Cừu là loài động vật hiền lành, được nuôi phổ biến để lấy lông (wool), thịt (mutton) và sữa. Trong văn hóa phương Tây, hình ảnh con cừu thường gắn liền với sự ngây thơ, ngoan ngoãn và tính cộng đồng cao.
Cảnh sát đang kiểm tra hiện trường nơi nạn nhân được tìm thấy
Hệ thống từ vựng chi tiết về loài cừu
Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp hiệu quả để ghi nhớ lâu. Không chỉ dừng lại ở từ “Sheep”, thế giới ngôn ngữ quanh loài vật này rất phong phú, từ tên gọi các thành viên trong gia đình nhà cừu cho đến các hoạt động chăn nuôi.
1. Phân loại gia đình nhà cừu
Người bản xứ thường sử dụng các từ riêng biệt để chỉ giới tính và độ tuổi của cừu, thay vì chỉ dùng từ chung chung:
- Ram /ræm/: Cừu đực trưởng thành.
- Ewe /juː/: Cừu cái trưởng thành.
- Lamb /læm/: Cừu con (chú ý âm “b” câm).
- Sire /saɪər/: Cừu đực giống (dùng trong phối giống).
2. Các bộ phận và sản phẩm từ cừu
- Fleece /fliːs/: Bộ lông cừu (khi chưa cắt hoặc vừa cắt xong).
- Wool /wʊl/: Len (sợi đã qua xử lý để dệt may).
- Hoof /huːf/: Móng guốc.
- Mutton /ˈmÊŒtn/: Thịt cừu (thường là thịt của cừu trưởng thành).
- Lamb chop /læm tʃɒp/: Sườn cừu non.
Bên cạnh cỏ, nguồn thức ăn của cừu cũng rất đa dạng. Nếu bạn quan tâm đến nông nghiệp, có thể tìm hiểu thêm về tên các loại rau xanh hay các loại thực vật mà gia súc thường ăn để bổ sung vốn từ.
Các từ vựng tiếng Anh về gia đình nhà cừu
3. Động từ và danh từ liên quan đến chăn nuôi
Để miêu tả cuộc sống trên nông trại, bạn sẽ cần những từ vựng sau:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Flock | /flɒk/ | Bầy đàn (dùng cho cừu, chim) |
| Shepherd | /ˈʃep.əd/ | Người chăn cừu |
| Shearing | /ˈʃɪə.rɪŋ/ | Việc xén lông cừu |
| Graze | /ɡreɪz/ | Gặm cỏ |
| Bleat | /bliːt/ | Tiếng kêu “be be” của cừu |
| Herding | /ˈhɜː.dɪŋ/ | Chăn dắt đàn |
| Pasture | /ˈpɑːs.tʃər/ | Đồng cỏ chăn thả |
Những thành ngữ “bất hủ” về con cừu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, hình tượng con cừu xuất hiện dày đặc trong các câu thành ngữ (Idioms). Việc sử dụng thành thạo các thành ngữ này, kết hợp linh hoạt với các từ nối trong tiếng anh, sẽ giúp văn phong của bạn trở nên tự nhiên và “sành sỏi” hơn rất nhiều.
Dưới đây là những Idioms phổ biến nhất:
Wolf in sheep’s clothing (Sói đội lốt cừu)
Ám chỉ một người có vẻ ngoài hiền lành, thân thiện nhưng bên trong lại ẩn chứa tâm địa độc ác hoặc ý đồ xấu.
- Ví dụ: Don’t trust him, he is just a wolf in sheep’s clothing. (Đừng tin hắn, hắn chỉ là kẻ sói đội lốt cừu thôi).
Black sheep (Cừu đen)
Trong một đàn cừu trắng, con cừu đen là sự khác biệt. Thành ngữ này dùng để chỉ một thành viên trong gia đình hoặc nhóm hội bị coi là “nghịch tử”, kẻ lạc loài hoặc nỗi xấu hổ của tập thể vì hành vi khác biệt/tiêu cực.
- Ví dụ: He was the black sheep of the family because he dropped out of school. (Anh ấy là “cừu đen” của gia đình vì đã bỏ học giữa chừng).
Minh họa thành ngữ tiếng Anh liên quan đến cừu
Counting sheep (Đếm cừu)
Đây là một phương pháp dân gian để chữa mất ngủ: tưởng tượng những con cừu nhảy qua hàng rào và đếm chúng.
- Ví dụ: I couldn’t sleep last night, so I tried counting sheep. (Đêm qua tôi không ngủ được nên đã thử đếm cừu).
Like a lamb to the slaughter (Như cừu non vào lò mổ)
Chỉ một người ngây thơ bước vào một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn mà không hề hay biết gì, hoặc biết nhưng không thể kháng cự.
4 Lưu ý “sống còn” khi dùng từ vựng về cừu
Dù từ vựng này khá cơ bản, nhưng người học tiếng Anh tại Việt Nam vẫn thường mắc phải những lỗi sai đáng tiếc. Hãy ghi nhớ kỹ các điểm sau:
1. Danh từ số nhiều bất quy tắc
Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến nhất. Sheep là danh từ có dạng số ít và số nhiều giống hệt nhau.
- Sai: Two sheeps
- Đúng: Two sheep
Ví dụ:
There is one sheep in the garden. (Có một con cừu trong vườn).
There are five sheep in the garden. (Có năm con cừu trong vườn).
2. Phân biệt động vật và thịt
Tương tự như Pig (con lợn) và Pork (thịt lợn), hay Cow (con bò) và Beef (thịt bò). Đối với cừu:
- Khi nói về con vật sống: Dùng Sheep.
- Khi nói về món ăn: Dùng Mutton (thịt cừu trưởng thành) hoặc Lamb (thịt cừu non).
Việc chăn nuôi và xuất khẩu thịt cừu hay lông cừu là một ngành công nghiệp lớn. Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu thực phẩm, việc nắm vững các thuật ngữ này cùng kiến thức tiếng anh chuyên ngành logistics là vô cùng cần thiết để xử lý vận đơn chính xác.
Lưu ý ngữ pháp khi dùng từ Sheep
3. Cẩn thận với cách phát âm
Rất nhiều người Việt phát âm nhầm Sheep /ʃiːp/ (con cừu) thành Ship /ʃɪp/ (con tàu).
- Sheep: Âm /iː/ dài, căng miệng sang hai bên.
- Ship: Âm /ɪ/ ngắn, thả lỏng môi, dứt khoát.
4. Màu sắc của cừu
Mặc dù chúng ta thường nghĩ cừu có màu trắng, nhưng thực tế lông cừu có thể có màu kem, đen hoặc nâu. Bạn có biết màu nâu trong tiếng anh là gì không? Đó là “Brown”. Việc mô tả chính xác màu sắc tự nhiên của lông cừu (natural wool colors) cũng là một chi tiết thú vị khi giao tiếp.
Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ con cừu tiếng Anh là gì, cũng như bỏ túi thêm được một lượng từ vựng và thành ngữ phong phú xoay quanh loài vật dễ thương này.
Hãy nhớ rằng, Sheep là một danh từ đặc biệt không thêm “s” ở số nhiều và đừng quên luyện tập phát âm âm /iː/ thật chuẩn để không biến “con cừu” thành “con tàu” nhé. Hãy áp dụng ngay những kiến thức này vào các bài tập viết hoặc giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ sâu hơn!












