Trong hành trình chinh phục ngoại ngữ, rất nhiều người học thường xuyên nhầm lẫn giữa cách viết số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal numbers) và số đếm (Cardinal numbers). Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào dùng “one”, khi nào dùng “first”? Hay làm thế nào để viết ngày tháng trong email cho đối tác nước ngoài một cách chuyên nghiệp nhất?
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn phân biệt rõ ràng hai loại số này, nắm vững quy tắc viết tắt, cách phát âm và ứng dụng thực tế vào giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh việc học bảng đại từ nhân xưng, thì việc thành thạo số thứ tự chính là nền tảng ngữ pháp căn bản mà bất kỳ ai mới bắt đầu cũng cần phải nắm chắc.
Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh chi tiết
Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal Numbers) là gì?
Số thứ tự (Ordinal Number) là dạng số được sử dụng để chỉ định vị trí, thứ hạng hoặc trình tự của một người, sự vật hoặc sự việc trong một chuỗi cụ thể. Ví dụ điển hình như: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba)…
Khác với số đếm dùng để trả lời cho câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?), số thứ tự trả lời cho câu hỏi về vị trí “Which?” (Cái nào/Thứ mấy?).
Ví dụ minh họa:
- Ten students participated in the contest. (Có 10 học sinh tham gia cuộc thi – Số đếm).
- The top winner was ranked 1st. (Người chiến thắng đứng thứ hạng đầu tiên – Số thứ tự).
Để tránh nhầm lẫn, chúng ta hãy cùng so sánh sự khác biệt cơ bản giữa hai loại số này qua bảng dưới đây:
| Đặc điểm | Số đếm (Cardinal Number) | Số thứ tự (Ordinal Number) |
|---|---|---|
| Mục đích | Biểu thị số lượng (1, 2, 3…) | Biểu thị vị trí, thứ hạng (1st, 2nd, 3rd…) |
| Ví dụ | I have two brothers. (Tôi có 2 người anh) | Since it was his first visit to Australia… (Vì đây là lần đầu anh ấy đến Úc…) |
| Ký hiệu | 1, 2, 3, 4, 5… | 1st, 2nd, 3rd, 4th, 5th… |
Khi tìm hiểu về các quốc gia, ví dụ như nước úc tiếng anh là gì, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp số thứ tự khi nói về các ngày lễ quốc khánh hoặc thứ hạng kinh tế của đất nước đó.
Hướng dẫn chi tiết cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Nắm vững quy tắc viết là bước quan trọng nhất để bạn không bị “lạc lối” giữa các con số. Chúng ta có thể chia cách viết số thứ tự trong tiếng Anh thành hai nhóm chính: nhóm bất quy tắc và nhóm có quy tắc.
Phân loại cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
1. Nhóm bất quy tắc (Cần học thuộc lòng)
Đây là nhóm các số thứ tự không tuân theo quy luật thêm đuôi thông thường và xuất hiện với tần suất dày đặc. Bạn cần đặc biệt lưu ý 3 trường hợp sau:
- Kết thúc bằng số 1 (trừ số 11): Viết là First, viết tắt là 1st.
- Ví dụ: 1st (First), 21st (Twenty-first), 31st (Thirty-first).
- Lưu ý: Số 11 viết là Eleventh (11th), không phải “Onest”.
- Kết thúc bằng số 2 (trừ số 12): Viết là Second, viết tắt là 2nd.
- Ví dụ: 2nd (Second), 22nd (Twenty-second).
- Lưu ý: Số 12 viết là Twelfth (12th).
- Kết thúc bằng số 3 (trừ số 13): Viết là Third, viết tắt là 3rd.
- Ví dụ: 3rd (Third), 23rd (Twenty-third).
- Lưu ý: Số 13 viết là Thirteenth (13th).
2. Nhóm có quy tắc (Thêm “th”)
Đối với hầu hết các số còn lại, công thức chung rất đơn giản: Số đếm + “th”. Tuy nhiên, có một số biến đổi chính tả nhỏ cần lưu ý để viết đúng chuẩn ngữ pháp:
- Nhóm kết thúc bằng số 5: Chuyển “ve” thành “f” rồi thêm “th”.
- Five $rightarrow$ Fifth (5th).
- Twenty-five $rightarrow$ Twenty-fifth (25th).
- Nhóm kết thúc bằng số 9: Bỏ “e” rồi thêm “th”.
- Nine $rightarrow$ Ninth (9th). (Lưu ý: số 19 vẫn giữ nguyên là Nineteenth).
- Nhóm số tròn chục (kết thúc bằng “y”): Đổi “y” thành “ie” rồi thêm “th”.
- Twenty $rightarrow$ Twentieth (20th).
- Thirty $rightarrow$ Thirtieth (30th).
Bảng tổng hợp số thứ tự tiếng Anh thông dụng
Bảng tra cứu số thứ tự từ 1 đến 100
Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
| Số | Cách viết | Viết tắt | Số | Cách viết | Viết tắt |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | First | 1st | 11 | Eleventh | 11th |
| 2 | Second | 2nd | 12 | Twelfth | 12th |
| 3 | Third | 3rd | 13 | Thirteenth | 13th |
| 4 | Fourth | 4th | 14 | Fourteenth | 14th |
| 5 | Fifth | 5th | 20 | Twentieth | 20th |
| 6 | Sixth | 6th | 21 | Twenty-first | 21st |
| 7 | Seventh | 7th | 22 | Twenty-second | 22nd |
| 8 | Eighth | 8th | 30 | Thirtieth | 30th |
| 9 | Ninth | 9th | 40 | Fortieth | 40th |
| 10 | Tenth | 10th | 100 | One hundredth | 100th |
Đối với các số lớn hơn như 1.000 hay 1.000.000, chúng ta áp dụng quy tắc thêm “th”: 1,000th (one thousandth), 1,000,000th (one millionth).
Cách phát âm số thứ tự chuẩn xác
Biết cách viết là chưa đủ, bạn cần phát âm đúng để người nghe hiểu được bạn đang nói về thứ hạng chứ không phải số lượng.
- Nhóm “th” (/θ/): Đây là âm gió, bạn cần đặt lưỡi giữa hai hàm răng và đẩy hơi ra ngoài.
- 4th (Fourth) /fɔːθ/
- 5th (Fifth) /fɪfθ/
- 100th (Hundredth) /ˈhʌn.drədθ/
- Nhóm đặc biệt:
- 1st (First) /fɜːst/
- 2nd (Second) /ˈsek.ənd/
- 3rd (Third) /θɜːd/
Việc luyện tập phát âm chuẩn cũng quan trọng như khi bạn học từ vựng về các loại trái cây, ví dụ quả dưa hấu tiếng anh là gì, để có thể giao tiếp tự tin khi đi chợ hoặc gọi món tại nhà hàng nước ngoài.
5 Trường hợp sử dụng số thứ tự phổ biến nhất
Cách dùng số thứ tự trong thực tế
Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngớ ngẩn. Dưới đây là 5 tình huống bắt buộc phải dùng số thứ tự:
1. Diễn tả vị trí và thứ hạng
Dùng để xếp hạng trong các cuộc thi, bảng xếp hạng âm nhạc hoặc vị trí ưu tiên.
- Ví dụ: You are the first person I invited. (Bạn là người đầu tiên tôi mời).
2. Số tầng của tòa nhà
Trong tiếng Anh, tầng của tòa nhà luôn dùng số thứ tự.
- Ví dụ: I live on the 12th floor. (Tôi sống ở tầng 12).
- Lưu ý: Ở Mỹ, tầng trệt thường được gọi là 1st floor, trong khi ở Anh, tầng trệt là Ground floor và tầng kế tiếp mới là 1st floor.
3. Viết ngày tháng năm
Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Kỹ năng này cực kỳ cần thiết khi bạn học cách viết email bằng tiếng anh để gửi cho đối tác hoặc thầy cô giáo.
Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh
Có hai định dạng chính:
- Anh-Việt (Ngày trước tháng sau): 1st January, 2025 (Viết tắt: 1/1/2025).
- Anh-Mỹ (Tháng trước ngày sau): January 1st, 2025 (Viết tắt: 1/1/2025).
Khi viết câu hoàn chỉnh, hãy chú ý các dấu tiếng anh là gì, đặc biệt là dấu phẩy ngăn cách giữa ngày, tháng và năm để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
4. Phân số (Fractions)
Phân số trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa số đếm và số thứ tự:
- Tử số: Dùng số đếm (One, Two, Three…).
- Mẫu số: Dùng số thứ tự (Third, Fourth, Fifth…).
Ví dụ:
- 1/3 $rightarrow$ One third.
- 2/3 $rightarrow$ Two thirds (Thêm “s” vì tử số lớn hơn 1).
- Ngoại lệ: 1/2 $rightarrow$ One half; 1/4 $rightarrow$ One quarter (hoặc One fourth).
5. Trình tự sự việc
Dùng để liệt kê các ý tưởng hoặc các bước hướng dẫn, giúp bài nói/viết mạch lạc hơn.
- Ví dụ: First, wash the apples. Second, peel them. (Đầu tiên, rửa táo. Thứ hai, gọt vỏ chúng).
Bài tập thực hành
Hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn về cách viết số thứ tự trong tiếng Anh:
Bài tập: Chuyển các số đếm sau sang số thứ tự và viết tắt.
- Twelve
- Twenty-one
- Forty-three
- Five
- Nine
Đáp án gợi ý:
- Twelfth (12th)
- Twenty-first (21st)
- Forty-third (43rd)
- Fifth (5th)
- Ninth (9th)
Lời kết
Việc nắm vững cách viết số thứ tự trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tránh được những sai sót ngữ pháp cơ bản mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp trong giao tiếp văn bản và lời nói. Từ việc viết ngày tháng, đọc phân số cho đến phân chia thứ hạng, số thứ tự xuất hiện ở mọi nơi trong đời sống.
Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay bằng cách đặt câu với những con số xung quanh bạn. Chúc các bạn học tập hiệu quả và sớm chinh phục được ngôn ngữ toàn cầu này!
Tài liệu tham khảo
- Jonathan Bird, Teaching and Learning Director, ILA Vietnam.
- Cambridge Dictionary – Ordinal Numbers.
- Oxford Learner’s Dictionaries.












