Chủ đề từ vựng rau củ quả tiếng Anh luôn là một trong những bài học vỡ lòng thú vị và đầy màu sắc dành cho trẻ nhỏ. Thế giới thực vật phong phú không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn kích thích sự tò mò về môi trường xung quanh. Tùy vào độ tuổi và khả năng tiếp thu, ba mẹ có thể lựa chọn những nhóm từ vựng phù hợp, từ những loại trái cây quen thuộc trong tủ lạnh đến những loại rau xanh trên mâm cơm hàng ngày.
Các loại rau củ quả tiếng Anh thường gặp với màu sắc bắt mắt
Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng chi tiết về các loại rau, củ, quả, nấm và hạt, kèm theo phương pháp học tập hiệu quả giúp bé ghi nhớ lâu hơn. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ thú vị này, bên cạnh các chủ đề quen thuộc khác như động vật hay bộ phận cơ thể người nhé!
Bí quyết học từ vựng rau củ quả tiếng Anh hiệu quả
Việc học tên các loại rau củ bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc nhớ mặt chữ. Để trẻ thực sự yêu thích và sử dụng được từ vựng, ba mẹ cần có phương pháp tiếp cận đúng đắn. Dưới đây là 3 bí quyết giúp bé tiếp thu nhanh chóng:
1. Bắt đầu từ những loại rau củ gần gũi nhất
Đây là bước khởi đầu quan trọng. Đừng vội dạy trẻ những loại quả lạ lẫm. Hãy bắt đầu bằng những gì bé nhìn thấy hàng ngày, những món bé hay ăn. Sự liên kết giữa hình ảnh thực tế và ngôn ngữ sẽ giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ, hãy bắt đầu với:
- Fruits (Trái cây): Apple (táo), Banana (chuối).
- Vegetables (Rau): Carrot (cà rốt), Pumpkin (bí ngô).
2. Phân chia từ vựng theo nhóm nhỏ
Thay vì học tràn lan, hãy chia nhỏ rau củ quả tiếng Anh thành các chủ đề riêng biệt.
- Nhóm rau xanh (Leafy vegetables).
- Nhóm củ (Root vegetables).
- Nhóm trái cây (Fruits).
- Nhóm hạt (Nuts/Seeds).
3. Kết hợp đa giác quan: Hình ảnh, Video và Âm thanh
Trẻ em học tốt nhất qua trực quan. Sử dụng flashcards, xem video bài hát vui nhộn hoặc chơi trò chơi đố vui là cách tuyệt vời để việc học không bị nhàm chán.
Tổng hợp từ vựng về các loại rau (Vegetables)
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau xanh phổ biến
Rau xanh là nhóm thực phẩm thiết yếu. Dưới đây là danh sách 25 loại rau phổ biến nhất trong tiếng Anh, kèm phiên âm để ba mẹ hướng dẫn bé đọc chuẩn xác:
- Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: Bắp cải
- Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: Súp lơ (bông cải trắng)
- Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: Súp lơ xanh (bông cải xanh)
- Lettuce /ˈlet.ɪs/: Rau xà lách
- Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau bina (cải bó xôi/rau chân vịt)
- Water morning glory /ˈwɔː.tər ˌmɔː.nɪŋ ˈɡlɔː.ri/: Rau muống
- Malabar spinach /ˈmæl.ə.bɑː ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau mồng tơi
- Amaranth /ˈæm.ər.ænθ/: Rau dền
- Kale /keɪl/: Cải xoăn
- Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: Măng tây
- Celery /ˈsel.ər.i/: Cần tây
- Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong
- Seaweed /ˈsiː.wiːd/: Rong biển
- Bean sprouts /ˈbiːn ˌspraʊts/: Giá đỗ
- Okra /ˈəʊ.krə/: Đậu bắp
- Bitter melon /ˈbɪt.ər ˈmel.ən/: Mướp đắng (khổ qua)
- Herbs /hɜːbz/: Rau thơm (nói chung)
- Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi (ngò rí)
- Fish mint /fɪʃ mɪnt/: Rau diếp cá
- Perilla leaf /pəˈrɪl.ə liːf/: Lá tía tô
- Wild betel leaves /waɪld ˈbiː.təl liːvz/: Lá lốt
- Fennel /ˈfen.əl/: Rau thì là
- Knotgrass /ˈnɒt.ɡrɑːs/: Rau răm
- Swiss chard /ˌswɪs ˈtʃɑːd/: Cải cầu vồng
- Horseradish /ˈhɔːsˌræd.ɪʃ/: Cải ngồng (hoặc cây cải ngựa)
Từ vựng về các loại củ (Root Vegetables)
Danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại củ thường gặp
Việt Nam có rất nhiều loại củ phong phú. Việc gọi tên chính xác các loại củ này giúp bé tự tin hơn khi đi siêu thị cùng mẹ hoặc mô tả món ăn yêu thích.
- Carrot /ˈkær.ət/: Củ cà rốt
- Potato /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây
- Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
- Tomato /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua (thường được xếp vào nhóm quả trong thực vật học nhưng dùng như rau củ trong nấu ăn)
- Onion /ˈʌn.jən/: Hành tây
- Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: Củ gừng
- Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: Củ nghệ
- Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Củ tỏi
- Radish /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải đỏ
- White turnip /waɪt ˈtɜː.nɪp/: Củ cải trắng
- Kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Củ su hào
- Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí ngô
- Squash /skwɒʃ/: Quả bí
- Zucchini /zuˈkiː.ni/: Bí ngòi
- Marrow /ˈmær.əʊ/: Bí xanh
- Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)
- Eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/: Cà tím
- Loofah /ˈluː.fə/: Quả mướp
- Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
- Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông
- Hot pepper /hɒt ˈpep.ər/: Ớt cay
- Leek /liːk/: Củ kiệu/Tỏi tây
- Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ/Hành tím
Trong quá trình học các tính từ miêu tả mùi vị của rau củ (như cay, ngọt, đắng), ba mẹ có thể mở rộng thêm kiến thức về từ trái nghĩa tiếng anh để bé so sánh sự khác biệt, ví dụ như sweet (ngọt) >< bitter (đắng).
Từ vựng về các loại trái cây (Fruits)
Từ vựng tiếng Anh về trái cây đa dạng và phong phú
Chủ đề trái cây luôn hấp dẫn các bé bởi màu sắc và hương vị ngọt ngào. Dưới đây là danh sách 42 loại quả từ quen thuộc đến các loại quả đặc trưng vùng nhiệt đới:
- Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
- Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuối
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
- Grape /ɡreɪp/: Quả nho
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Dưa hấu. Nếu bé muốn tìm hiểu kỹ hơn về loại quả thanh mát này, ba mẹ có thể tham khảo bài viết chi tiết quả dưa hấu tiếng anh là gì.
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Dâu tây
- Cherry /ˈtʃer.i/: Quả anh đào (sơ ri)
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Quả xoài
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa (thơm)
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: Quả dừa
- Lemon /ˈlem.ən/: Chanh vàng
- Lime /laɪm/: Chanh xanh
- Papaya /pəˈpaɪ.ə/: Đu đủ
- Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/: Quả bơ
- Peach /piːtʃ/: Quả đào
- Pear /peər/: Quả lê
- Plum /plʌm/: Quả mận
- Guava /ˈɡwɑː.və/: Quả ổi
- Lychee /ˈlaɪ.tʃiː/: Quả vải
- Longan /ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãn
- Rambutan /ræmˈbuː.tən/: Chôm chôm
- Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: Sầu riêng
- Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Quả mít
- Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Quả măng cụt
- Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Quả thanh long
- Starfruit /ˈstɑː.fruːt/: Quả khế
- Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: Quả lựu
- Persimmon /pəˈsɪm.ən/: Quả hồng
- Kiwi /ˈkiː.wiː/: Quả kiwi
- Melon /ˈmel.ən/: Dưa lưới/Dưa gang
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Dưa vàng
- Honeydew /ˈhʌn.i.djuː/: Dưa gang (dưa xanh)
- Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/: Quả bưởi (bưởi chùm)
- Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/: Chanh dây
- Mandarin /ˈmæn.dər.ɪn/: Quả quýt
- Blueberry /ˈbluː.bər.i/: Việt quất
- Blackberry /ˈblæk.bər.i/: Mâm xôi đen
- Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/: Mâm xôi đỏ
- Cranberry /ˈkræn.bər.i/: Nam việt quất
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
- Blackcurrant /ˌblækˈkʌr.ənt/: Quả lý chua đen
- Citrus /ˈsɪt.rəs/: Họ cam chanh nói chung
Từ vựng về các loại nấm (Mushrooms)
Các loại nấm phổ biến trong tiếng Anh
Mặc dù nấm là một giới riêng, nhưng trong ẩm thực thường được xếp chung với rau củ. Đây là tên tiếng Anh của 9 loại nấm thường xuất hiện trong bữa ăn người Việt:
- Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/ or /ˈmʌʃ.rʊm/: Nấm (nói chung)
- Straw mushroom /strɔː ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm rơm
- Enokitake /ɪˌnəʊ.kiˈtɑː.ki/: Nấm kim châm
- King oyster mushroom /kɪŋ ˈɔɪ.stər ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm đùi gà
- Abalone mushroom /ˌæb.əˈləʊ.ni ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm bào ngư
- Fatty mushroom (Button mushroom): Nấm mỡ
- Wood ear mushroom /wʊd ɪər/ (hoặc Black fungus): Nấm mộc nhĩ (nấm mèo)
- White fungus /waɪt ˈfʌŋ.ɡəs/: Nấm tuyết
- Seafood mushroom: Nấm hải sản
Từ vựng về các loại hạt và đậu (Nuts & Beans)
Các loại đậu và hạt dinh dưỡng bằng tiếng Anh
Nhóm thực phẩm này rất giàu dinh dưỡng và tên gọi của chúng trong tiếng Anh cũng rất thú vị:
- Peanut /ˈpiː.nʌt/: Lạc (đậu phộng)
- Cashew /ˈkæʃ.uː/: Hạt điều
- Almond /ˈɑːl.mənd/: Hạnh nhân
- Walnut /ˈwɔːl.nʌt/: Hạt óc chó
- Macadamia /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/: Hạt mắc ca
- Pistachio /pɪˈstɑː.ʃi.əʊ/: Hạt dẻ cười
- Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: Hạt dẻ
- Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊ.ər siːdz/: Hạt hướng dương
- Pumpkin seeds /ˈpʌmp.kɪn siːdz/: Hạt bí
- Pine nut /paɪn nʌt/: Hạt thông
- Soybean /ˈsɔɪ.biːn/: Đậu nành
- Mung bean /mʌŋ biːn/: Đậu xanh
- Black bean /blæk biːn/: Đậu đen
- Red bean /red biːn/: Đậu đỏ
- Green bean /ˌɡriːn ˈbiːn/: Đậu cô ve
- Peas /piːz/: Đậu Hà Lan
- Lentil /ˈlen.təl/: Đậu lăng
- Sesame seeds /ˈses.ə.mi siːdz/: Hạt vừng (mè)
- Chia seeds /ˈtʃiː.ə siːdz/: Hạt chia
Phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng rau củ quả
Để biến danh sách từ vựng khô khan thành kiến thức sống động, ba mẹ hãy thử áp dụng các phương pháp sau:
1. Học qua hình ảnh trực quan (Flashcards & Thực tế)
Bé học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa sinh động
Não bộ của trẻ ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn chữ viết. Ba mẹ có thể dùng flashcards hoặc tuyệt vời hơn là chỉ vào các loại rau củ thật khi đi chợ, nấu ăn. Ví dụ: “Look! This is a carrot. It’s orange.” (Nhìn kìa! Đây là củ cà rốt. Nó màu cam).
2. Học qua bài hát vui nhộn
Những bài hát tiếng Anh giúp bé thư giãn và học tập
Âm nhạc giúp trẻ tiếp thu ngữ âm tự nhiên. Một số bài hát kinh điển về chủ đề này ba mẹ có thể tìm cho bé:
- Apples & Bananas
- The Vegetable Song
- What would you like to eat?
3. Xem video giáo dục
Youtube Kids có rất nhiều kênh dạy tiếng Anh chất lượng. Từ khóa tìm kiếm: “Vegetables vocabulary for kids”, “Fruits song”.
Bé học từ vựng tiếng Anh qua máy tính bảng
4. Giao tiếp hàng ngày (Daily Conversation)
Hãy đưa từ vựng vào các mẫu câu hỏi đáp đơn giản. Điều này không chỉ giúp bé nhớ từ mà còn học cách diễn đạt ý muốn, sở thích hay thậm chí là tâm trạng tiếng anh là gì khi được ăn món ngon.
-
Hỏi sở thích:
- Do you like apples? (Con có thích táo không?) -> Yes, I do / No, I don’t.
- What is your favorite fruit? (Loại quả yêu thích của con là gì?) -> I like watermelon.
-
Hỏi mong muốn:
- What would you like to eat? (Con muốn ăn gì?) -> I want a banana, please.
Bài tập ôn luyện từ vựng rau củ quả
Để kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng rau củ quả tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng bé làm các bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập 1: Nhìn hình đoán chữ
Hãy gọi tên các loại rau củ có trong bức hình sau:
Bài tập nhìn hình đoán tên các loại rau củ
(Gợi ý đáp án: 1. Hot pepper, 2. Corn, 3. Avocado, 4. Eggplant, 5. Cauliflower, 6. Carrot, 7. Spinach, 8. Tomato)
Bài tập 2: Trắc nghiệm nhanh
- Quả dưa hấu tiếng Anh là gì?
- A. Orange
- B. Watermelon
- C. Banana
- Từ nào dưới đây là “Củ khoai tây”?
- A. Tomato
- B. Potato
- C. Sweet potato
- “Cabbage” nghĩa là gì?
- A. Bắp cải
- B. Súp lơ
- C. Rau xà lách
(Đáp án: 1-B, 2-B, 3-A)
Bài tập 3: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng
Nhìn hình và sắp xếp các chữ cái để tạo thành tên loại quả đúng.
Hình 1:
Sắp xếp từ vựng hình 1*(Đáp án: Watermelon)*
Hình 2:
Sắp xếp từ vựng hình 2*(Đáp án: Pear)*
Hình 3:
Sắp xếp từ vựng hình 3*(Đáp án: Orange)*
Hình 4:
Sắp xếp từ vựng hình 4*(Đáp án: Strawberry)*
Hình 5:
Sắp xếp từ vựng hình 5*(Đáp án: Lemon)*
Kết luận
Học từ vựng rau củ quả tiếng Anh là một quá trình thú vị giúp bé kết nối ngôn ngữ với cuộc sống hàng ngày. Ba mẹ hãy kiên nhẫn, tạo môi trường học tập vui vẻ “vừa học vừa chơi” để con không cảm thấy áp lực. Đừng quên mở rộng vốn từ của con sang các chủ đề khác như phương tiện giao thông, ví dụ như máy bay trong tiếng anh là gì, để kiến thức của bé ngày càng phong phú nhé.
Chúc ba mẹ và các bé có những giờ học tiếng Anh thật bổ ích và tràn đầy niềm vui!












