• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

120+ Từ vựng rau củ quả tiếng Anh thông dụng và dễ nhớ nhất cho bé

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
120+ Từ vựng rau củ quả tiếng Anh thông dụng và dễ nhớ nhất cho bé
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Bí quyết học từ vựng rau củ quả tiếng Anh hiệu quả
    1. 1. Bắt đầu từ những loại rau củ gần gũi nhất
    2. 2. Phân chia từ vựng theo nhóm nhỏ
    3. 3. Kết hợp đa giác quan: Hình ảnh, Video và Âm thanh
  2. Tổng hợp từ vựng về các loại rau (Vegetables)
  3. Từ vựng về các loại củ (Root Vegetables)
  4. Từ vựng về các loại trái cây (Fruits)
  5. Từ vựng về các loại nấm (Mushrooms)
  6. Từ vựng về các loại hạt và đậu (Nuts & Beans)
  7. Phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng rau củ quả
    1. 1. Học qua hình ảnh trực quan (Flashcards & Thực tế)
    2. 2. Học qua bài hát vui nhộn
    3. 3. Xem video giáo dục
    4. 4. Giao tiếp hàng ngày (Daily Conversation)
  8. Bài tập ôn luyện từ vựng rau củ quả
    1. Bài tập 1: Nhìn hình đoán chữ
    2. Bài tập 2: Trắc nghiệm nhanh
    3. Bài tập 3: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng
  9. Kết luận

Chủ đề từ vựng rau củ quả tiếng Anh luôn là một trong những bài học vỡ lòng thú vị và đầy màu sắc dành cho trẻ nhỏ. Thế giới thực vật phong phú không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn kích thích sự tò mò về môi trường xung quanh. Tùy vào độ tuổi và khả năng tiếp thu, ba mẹ có thể lựa chọn những nhóm từ vựng phù hợp, từ những loại trái cây quen thuộc trong tủ lạnh đến những loại rau xanh trên mâm cơm hàng ngày.

Các loại rau củ quả tiếng Anh thường gặp với màu sắc bắt mắtCác loại rau củ quả tiếng Anh thường gặp với màu sắc bắt mắt

Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng chi tiết về các loại rau, củ, quả, nấm và hạt, kèm theo phương pháp học tập hiệu quả giúp bé ghi nhớ lâu hơn. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ thú vị này, bên cạnh các chủ đề quen thuộc khác như động vật hay bộ phận cơ thể người nhé!

Bí quyết học từ vựng rau củ quả tiếng Anh hiệu quả

Việc học tên các loại rau củ bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc nhớ mặt chữ. Để trẻ thực sự yêu thích và sử dụng được từ vựng, ba mẹ cần có phương pháp tiếp cận đúng đắn. Dưới đây là 3 bí quyết giúp bé tiếp thu nhanh chóng:

1. Bắt đầu từ những loại rau củ gần gũi nhất

Đây là bước khởi đầu quan trọng. Đừng vội dạy trẻ những loại quả lạ lẫm. Hãy bắt đầu bằng những gì bé nhìn thấy hàng ngày, những món bé hay ăn. Sự liên kết giữa hình ảnh thực tế và ngôn ngữ sẽ giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn.

Ví dụ, hãy bắt đầu với:

  • Fruits (Trái cây): Apple (táo), Banana (chuối).
  • Vegetables (Rau): Carrot (cà rốt), Pumpkin (bí ngô).

2. Phân chia từ vựng theo nhóm nhỏ

Thay vì học tràn lan, hãy chia nhỏ rau củ quả tiếng Anh thành các chủ đề riêng biệt.

  • Nhóm rau xanh (Leafy vegetables).
  • Nhóm củ (Root vegetables).
  • Nhóm trái cây (Fruits).
  • Nhóm hạt (Nuts/Seeds).

3. Kết hợp đa giác quan: Hình ảnh, Video và Âm thanh

Trẻ em học tốt nhất qua trực quan. Sử dụng flashcards, xem video bài hát vui nhộn hoặc chơi trò chơi đố vui là cách tuyệt vời để việc học không bị nhàm chán.

Tổng hợp từ vựng về các loại rau (Vegetables)

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau xanh phổ biếnTừ vựng tiếng Anh về các loại rau xanh phổ biến

Rau xanh là nhóm thực phẩm thiết yếu. Dưới đây là danh sách 25 loại rau phổ biến nhất trong tiếng Anh, kèm phiên âm để ba mẹ hướng dẫn bé đọc chuẩn xác:

  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: Bắp cải
  • Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: Súp lơ (bông cải trắng)
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: Súp lơ xanh (bông cải xanh)
  • Lettuce /ˈlet.ɪs/: Rau xà lách
  • Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau bina (cải bó xôi/rau chân vịt)
  • Water morning glory /ˈwɔː.tər ˌmɔː.nɪŋ ˈɡlɔː.ri/: Rau muống
  • Malabar spinach /ˈmæl.ə.bɑː ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau mồng tơi
  • Amaranth /ˈæm.ər.ænθ/: Rau dền
  • Kale /keɪl/: Cải xoăn
  • Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: Măng tây
  • Celery /ˈsel.ər.i/: Cần tây
  • Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong
  • Seaweed /ˈsiː.wiːd/: Rong biển
  • Bean sprouts /ˈbiːn ˌspraʊts/: Giá đỗ
  • Okra /ˈəʊ.krə/: Đậu bắp
  • Bitter melon /ˈbɪt.ər ˈmel.ən/: Mướp đắng (khổ qua)
  • Herbs /hɜːbz/: Rau thơm (nói chung)
  • Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi (ngò rí)
  • Fish mint /fɪʃ mɪnt/: Rau diếp cá
  • Perilla leaf /pəˈrɪl.ə liːf/: Lá tía tô
  • Wild betel leaves /waɪld ˈbiː.təl liːvz/: Lá lốt
  • Fennel /ˈfen.əl/: Rau thì là
  • Knotgrass /ˈnɒt.ɡrɑːs/: Rau răm
  • Swiss chard /ˌswɪs ˈtʃɑːd/: Cải cầu vồng
  • Horseradish /ˈhɔːsˌræd.ɪʃ/: Cải ngồng (hoặc cây cải ngựa)

Từ vựng về các loại củ (Root Vegetables)

Danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại củ thường gặpDanh sách từ vựng tiếng Anh về các loại củ thường gặp

Việt Nam có rất nhiều loại củ phong phú. Việc gọi tên chính xác các loại củ này giúp bé tự tin hơn khi đi siêu thị cùng mẹ hoặc mô tả món ăn yêu thích.

  • Carrot /ˈkær.ət/: Củ cà rốt
  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây
  • Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
  • Tomato /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua (thường được xếp vào nhóm quả trong thực vật học nhưng dùng như rau củ trong nấu ăn)
  • Onion /ˈʌn.jən/: Hành tây
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: Củ gừng
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: Củ nghệ
  • Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Củ tỏi
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải đỏ
  • White turnip /waɪt ˈtɜː.nɪp/: Củ cải trắng
  • Kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Củ su hào
  • Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí ngô
  • Squash /skwɒʃ/: Quả bí
  • Zucchini /zuˈkiː.ni/: Bí ngòi
  • Marrow /ˈmær.əʊ/: Bí xanh
  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)
  • Eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/: Cà tím
  • Loofah /ˈluː.fə/: Quả mướp
  • Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông
  • Hot pepper /hɒt ˈpep.ər/: Ớt cay
  • Leek /liːk/: Củ kiệu/Tỏi tây
  • Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ/Hành tím

Trong quá trình học các tính từ miêu tả mùi vị của rau củ (như cay, ngọt, đắng), ba mẹ có thể mở rộng thêm kiến thức về từ trái nghĩa tiếng anh để bé so sánh sự khác biệt, ví dụ như sweet (ngọt) >< bitter (đắng).

Từ vựng về các loại trái cây (Fruits)

Từ vựng tiếng Anh về trái cây đa dạng và phong phúTừ vựng tiếng Anh về trái cây đa dạng và phong phú

Chủ đề trái cây luôn hấp dẫn các bé bởi màu sắc và hương vị ngọt ngào. Dưới đây là danh sách 42 loại quả từ quen thuộc đến các loại quả đặc trưng vùng nhiệt đới:

  • Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
  • Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuối
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
  • Grape /ɡreɪp/: Quả nho
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Dưa hấu. Nếu bé muốn tìm hiểu kỹ hơn về loại quả thanh mát này, ba mẹ có thể tham khảo bài viết chi tiết quả dưa hấu tiếng anh là gì.
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Dâu tây
  • Cherry /ˈtʃer.i/: Quả anh đào (sơ ri)
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Quả xoài
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa (thơm)
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: Quả dừa
  • Lemon /ˈlem.ən/: Chanh vàng
  • Lime /laɪm/: Chanh xanh
  • Papaya /pəˈpaɪ.ə/: Đu đủ
  • Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/: Quả bơ
  • Peach /piːtʃ/: Quả đào
  • Pear /peər/: Quả lê
  • Plum /plʌm/: Quả mận
  • Guava /ˈɡwɑː.və/: Quả ổi
  • Lychee /ˈlaɪ.tʃiː/: Quả vải
  • Longan /ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãn
  • Rambutan /ræmˈbuː.tən/: Chôm chôm
  • Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: Sầu riêng
  • Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Quả mít
  • Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Quả măng cụt
  • Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Quả thanh long
  • Starfruit /ˈstɑː.fruːt/: Quả khế
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: Quả lựu
  • Persimmon /pəˈsɪm.ən/: Quả hồng
  • Kiwi /ˈkiː.wiː/: Quả kiwi
  • Melon /ˈmel.ən/: Dưa lưới/Dưa gang
  • Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Dưa vàng
  • Honeydew /ˈhʌn.i.djuː/: Dưa gang (dưa xanh)
  • Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/: Quả bưởi (bưởi chùm)
  • Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/: Chanh dây
  • Mandarin /ˈmæn.dər.ɪn/: Quả quýt
  • Blueberry /ˈbluː.bər.i/: Việt quất
  • Blackberry /ˈblæk.bər.i/: Mâm xôi đen
  • Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/: Mâm xôi đỏ
  • Cranberry /ˈkræn.bər.i/: Nam việt quất
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
  • Blackcurrant /ˌblækˈkʌr.ənt/: Quả lý chua đen
  • Citrus /ˈsɪt.rəs/: Họ cam chanh nói chung

Từ vựng về các loại nấm (Mushrooms)

Các loại nấm phổ biến trong tiếng AnhCác loại nấm phổ biến trong tiếng Anh

Mặc dù nấm là một giới riêng, nhưng trong ẩm thực thường được xếp chung với rau củ. Đây là tên tiếng Anh của 9 loại nấm thường xuất hiện trong bữa ăn người Việt:

  • Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/ or /ˈmʌʃ.rʊm/: Nấm (nói chung)
  • Straw mushroom /strɔː ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm rơm
  • Enokitake /ɪˌnəʊ.kiˈtɑː.ki/: Nấm kim châm
  • King oyster mushroom /kɪŋ ˈɔɪ.stər ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm đùi gà
  • Abalone mushroom /ˌæb.əˈləʊ.ni ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm bào ngư
  • Fatty mushroom (Button mushroom): Nấm mỡ
  • Wood ear mushroom /wʊd ɪər/ (hoặc Black fungus): Nấm mộc nhĩ (nấm mèo)
  • White fungus /waɪt ˈfʌŋ.ɡəs/: Nấm tuyết
  • Seafood mushroom: Nấm hải sản

Từ vựng về các loại hạt và đậu (Nuts & Beans)

Các loại đậu và hạt dinh dưỡng bằng tiếng AnhCác loại đậu và hạt dinh dưỡng bằng tiếng Anh

Nhóm thực phẩm này rất giàu dinh dưỡng và tên gọi của chúng trong tiếng Anh cũng rất thú vị:

  • Peanut /ˈpiː.nʌt/: Lạc (đậu phộng)
  • Cashew /ˈkæʃ.uː/: Hạt điều
  • Almond /ˈɑːl.mənd/: Hạnh nhân
  • Walnut /ˈwɔːl.nʌt/: Hạt óc chó
  • Macadamia /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/: Hạt mắc ca
  • Pistachio /pɪˈstɑː.ʃi.əʊ/: Hạt dẻ cười
  • Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: Hạt dẻ
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊ.ər siːdz/: Hạt hướng dương
  • Pumpkin seeds /ˈpʌmp.kɪn siːdz/: Hạt bí
  • Pine nut /paɪn nʌt/: Hạt thông
  • Soybean /ˈsɔɪ.biːn/: Đậu nành
  • Mung bean /mʌŋ biːn/: Đậu xanh
  • Black bean /blæk biːn/: Đậu đen
  • Red bean /red biːn/: Đậu đỏ
  • Green bean /ˌɡriːn ˈbiːn/: Đậu cô ve
  • Peas /piːz/: Đậu Hà Lan
  • Lentil /ˈlen.təl/: Đậu lăng
  • Sesame seeds /ˈses.ə.mi siːdz/: Hạt vừng (mè)
  • Chia seeds /ˈtʃiː.ə siːdz/: Hạt chia

Phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng rau củ quả

Để biến danh sách từ vựng khô khan thành kiến thức sống động, ba mẹ hãy thử áp dụng các phương pháp sau:

1. Học qua hình ảnh trực quan (Flashcards & Thực tế)

Bé học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa sinh độngBé học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa sinh động

Não bộ của trẻ ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn chữ viết. Ba mẹ có thể dùng flashcards hoặc tuyệt vời hơn là chỉ vào các loại rau củ thật khi đi chợ, nấu ăn. Ví dụ: “Look! This is a carrot. It’s orange.” (Nhìn kìa! Đây là củ cà rốt. Nó màu cam).

2. Học qua bài hát vui nhộn

Những bài hát tiếng Anh giúp bé thư giãn và học tậpNhững bài hát tiếng Anh giúp bé thư giãn và học tập

Âm nhạc giúp trẻ tiếp thu ngữ âm tự nhiên. Một số bài hát kinh điển về chủ đề này ba mẹ có thể tìm cho bé:

  • Apples & Bananas
  • The Vegetable Song
  • What would you like to eat?

3. Xem video giáo dục

Youtube Kids có rất nhiều kênh dạy tiếng Anh chất lượng. Từ khóa tìm kiếm: “Vegetables vocabulary for kids”, “Fruits song”.

Bé học từ vựng tiếng Anh qua máy tính bảngBé học từ vựng tiếng Anh qua máy tính bảng

4. Giao tiếp hàng ngày (Daily Conversation)

Hãy đưa từ vựng vào các mẫu câu hỏi đáp đơn giản. Điều này không chỉ giúp bé nhớ từ mà còn học cách diễn đạt ý muốn, sở thích hay thậm chí là tâm trạng tiếng anh là gì khi được ăn món ngon.

  • Hỏi sở thích:

    • Do you like apples? (Con có thích táo không?) -> Yes, I do / No, I don’t.
    • What is your favorite fruit? (Loại quả yêu thích của con là gì?) -> I like watermelon.
  • Hỏi mong muốn:

    • What would you like to eat? (Con muốn ăn gì?) -> I want a banana, please.

Bài tập ôn luyện từ vựng rau củ quả

Để kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng rau củ quả tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng bé làm các bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập 1: Nhìn hình đoán chữ

Hãy gọi tên các loại rau củ có trong bức hình sau:

Bài tập nhìn hình đoán tên các loại rau củBài tập nhìn hình đoán tên các loại rau củ

(Gợi ý đáp án: 1. Hot pepper, 2. Corn, 3. Avocado, 4. Eggplant, 5. Cauliflower, 6. Carrot, 7. Spinach, 8. Tomato)

Bài tập 2: Trắc nghiệm nhanh

  1. Quả dưa hấu tiếng Anh là gì?
    • A. Orange
    • B. Watermelon
    • C. Banana
  2. Từ nào dưới đây là “Củ khoai tây”?
    • A. Tomato
    • B. Potato
    • C. Sweet potato
  3. “Cabbage” nghĩa là gì?
    • A. Bắp cải
    • B. Súp lơ
    • C. Rau xà lách

(Đáp án: 1-B, 2-B, 3-A)

Bài tập 3: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng

Nhìn hình và sắp xếp các chữ cái để tạo thành tên loại quả đúng.

Hình 1:

Sắp xếp từ vựng hình 1Sắp xếp từ vựng hình 1*(Đáp án: Watermelon)*

Hình 2:

Sắp xếp từ vựng hình 2Sắp xếp từ vựng hình 2*(Đáp án: Pear)*

Hình 3:

Sắp xếp từ vựng hình 3Sắp xếp từ vựng hình 3*(Đáp án: Orange)*

Hình 4:

Sắp xếp từ vựng hình 4Sắp xếp từ vựng hình 4*(Đáp án: Strawberry)*

Hình 5:

Sắp xếp từ vựng hình 5Sắp xếp từ vựng hình 5*(Đáp án: Lemon)*

Kết luận

Học từ vựng rau củ quả tiếng Anh là một quá trình thú vị giúp bé kết nối ngôn ngữ với cuộc sống hàng ngày. Ba mẹ hãy kiên nhẫn, tạo môi trường học tập vui vẻ “vừa học vừa chơi” để con không cảm thấy áp lực. Đừng quên mở rộng vốn từ của con sang các chủ đề khác như phương tiện giao thông, ví dụ như máy bay trong tiếng anh là gì, để kiến thức của bé ngày càng phong phú nhé.

Chúc ba mẹ và các bé có những giờ học tiếng Anh thật bổ ích và tràn đầy niềm vui!

Bài Trước

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tâm Trạng Và Cảm Xúc Đầy Đủ Nhất

Bài Tiếp

Các Hướng Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Ký Hiệu, Phiên Âm Và Mẹo Ghi Nhớ Hiệu Quả

Bài Tiếp
Hình ảnh minh họa về các hướng trong tiếng Anh

Các Hướng Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Ký Hiệu, Phiên Âm Và Mẹo Ghi Nhớ Hiệu Quả

Phân Biệt Will và Be Going To: Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Chi Tiết

Phân Biệt Will và Be Going To: Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Chi Tiết

cung ứng giao viện thumb

Hướng Dẫn Cách Liên Hệ IRS Qua Điện Thoại: Số Tổng Đài và Quy Trình Xác Minh

cung ứng giao viện thumb

Tổng Hợp Cách Đọc Dấu Câu Trong Tiếng Anh Và Các Ký Tự Đặc Biệt Đầy Đủ Nhất

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh