Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp động từ “Allow”. Tuy nhiên, một câu hỏi kinh điển mà rất nhiều người học thắc mắc là: Sau Allow to V hay Ving? Khi nào dùng cấu trúc nào cho chính xác?
Việc nắm vững các cấu trúc câu không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn là nền tảng vững chắc để viết một bài văn tiếng anh mạch lạc và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết định nghĩa, các công thức cấu trúc Allow thông dụng, cách phân biệt với các từ đồng nghĩa và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức.
I. Tổng quan về Allow trong tiếng Anh
1. Allow là gì?
Động từ Allow (/əˈlaʊ/) trong tiếng Anh mang ý nghĩa chính là cho phép, thừa nhận hoặc chấp nhận một sự việc nào đó. Tùy vào ngữ cảnh, Allow được sử dụng với các mục đích:
- Diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện hành động gì.
- Đề nghị giúp đỡ người khác một cách lịch sự và trang trọng.
- Thừa nhận một sự thật.
Ví dụ minh họa:
- The company allows employees to work remotely. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa).
- Allow me to introduce myself. (Cho phép tôi tự giới thiệu bản thân nhé.)
2. Các từ đồng nghĩa với Allow
Allow có tần suất xuất hiện rất cao. Để tránh lặp từ và làm phong phú vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo bảng từ đồng nghĩa sau:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa cơ bản |
|---|---|---|
| Permit | /pəˈmɪt/ | Cho phép (trang trọng hơn Allow) |
| Let | /lɛt/ | Để cho, cho phép (thân mật) |
| Accept | /əkˈsɛpt/ | Chấp nhận |
| Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
| Approve | /əˈpruːv/ | Tán thành, phê chuẩn |
| Enable | /ɪˈneɪbᵊl/ | Làm cho có khả năng |
| Grant | /ɡrɑːnt/ | Ban cho, cấp cho |
| Authorize | /ˈɔːθəraɪz/ | Ủy quyền, cho phép |
Tổng hợp các cấu trúc Allow thông dụng trong tiếng Anh
II. Các cấu trúc Allow thông dụng nhất
Câu trả lời cho thắc mắc “Allow + gì” nằm ngay ở những công thức dưới đây. Hãy lưu ý sự khác biệt giữa việc có tân ngữ và không có tân ngữ.
1. Cấu trúc Allow + Object + to V (Cho phép ai làm gì)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả việc cho phép một đối tượng cụ thể thực hiện hành động nào đó.
Công thức:
S + Allow + Sb + to V + Sth
Ví dụ:
- My mom only allows me to use the computer after I finish my homework. (Mẹ tôi chỉ cho phép tôi sử dụng máy tính sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
- The law allowed companies to dismiss workers without any reason. (Luật pháp cho phép các công ty được sa thải công nhân mà không cần lý do.)
Lưu ý: Ở thể phủ định, ta thêm trợ động từ phủ định trước Allow.
- My teacher does not allow us to talk when she is teaching. (Giáo viên không cho phép chúng tôi nói chuyện khi cô ấy đang giảng bài.)
Minh họa cấu trúc Allow + Sb + to V
2. Cấu trúc Allow + V-ing (Cho phép việc gì nói chung)
Khi câu không có tân ngữ (không chỉ đích danh ai được phép), chúng ta sử dụng V-ing ngay sau Allow. Đây là điểm mấu chốt để phân biệt “Allow to V hay Ving”.
Công thức:
S + Allow + V-ing + O
Ví dụ:
- The museum doesn’t allow touching the exhibits. (Bảo tàng không cho phép chạm vào hiện vật – Quy định chung cho tất cả mọi người).
- Traffic laws don’t allow running red lights. (Luật giao thông không cho phép vượt đèn đỏ).
3. Cấu trúc Allow + for (Tính đến, kể đến)
Cấu trúc này mang nghĩa xem xét, tính đến khả năng xảy ra của một việc gì đó hoặc chấp nhận ai đó.
Công thức:
S + Allow + for + Sb/Sth
Ví dụ:
- The company policy allows for flexible working hours. (Chính sách của công ty cho phép/tính đến giờ làm việc linh hoạt.)
- You should allow for traffic delays when planning your trip. (Bạn nên tính đến việc tắc đường khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)
4. Cấu trúc Allow + of (Chấp nhận, nhường chỗ)
Dùng để diễn tả sự chấp nhận hoặc tạo điều kiện cho cái gì. Cấu trúc này khá trang trọng và ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức:
S + Allow + of + Sth
Ví dụ:
- The situation allows of no delay. (Tình huống này không cho phép sự chậm trễ nào.)
- His arrogance allows of no criticism. (Sự kiêu ngạo của anh ta không chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.)
5. Cấu trúc Allow đi với giới từ (out/up/in)
Allow có thể kết hợp với các giới từ chỉ hướng để diễn tả việc cho phép ai đó vào, ra hoặc đứng lên/ngồi dậy.
Công thức:
S + Allow + Sb + out/up/in
Ví dụ:
- The board of directors did not allow my sister out while the meeting was in progress. (Ban giám đốc không cho phép chị tôi ra ngoài khi cuộc họp đang diễn ra.)
- I’m not allowed up yet; the doctor said I need more rest. (Tôi chưa được phép ngồi dậy; bác sĩ nói tôi cần nghỉ ngơi thêm.)
6. Cấu trúc Allow that (Thừa nhận rằng)
Allow that dùng để chấp nhận hoặc công nhận một sự thật, một lý lẽ là đúng (dù có thể miễn cưỡng).
Ví dụ:
- Lana allowed that she might have been too suspicious. (Lana thừa nhận rằng cô ấy có thể đã quá đa nghi.)
- We must allow that the evidence is not sufficient. (Chúng ta phải thừa nhận rằng bằng chứng là chưa đủ.)
7. Cấu trúc “Allow me” (Lời đề nghị lịch sự)
Đây là câu cửa miệng dùng trong giao tiếp để đề nghị giúp đỡ ai đó một cách trang trọng.
Ví dụ:
- “Allow me,” he said, taking the heavy bag from her. (“Để tôi giúp,” anh ấy nói và đỡ lấy chiếc túi nặng từ cô ấy.)
- Do you need help with the door? Allow me. (Bạn cần giúp mở cửa không? Để tôi.)
III. Cấu trúc Allow trong câu bị động
Trong các bài kiểm tra ngữ pháp hoặc khi muốn nhấn mạnh vào hành động được cho phép hơn là người cho phép, chúng ta sử dụng câu bị động.
Công thức:
S + to be + allowed + to V + (by O)
Ý nghĩa: Ai đó/Cái gì được phép làm gì.
Ví dụ:
- My brother was allowed to drive my grandfather’s motorcycle last week. (Anh trai tôi đã được phép lái chiếc xe máy của ông vào tuần trước.)
- Patients are not allowed to smoke in the hospital. (Bệnh nhân không được phép hút thuốc trong bệnh viện.)
IV. Phân biệt Allow với Permit, Let và Advise
Nhiều người học thường nhầm lẫn Allow với các từ như Permit, Let hay Advise. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết để bạn sử dụng chính xác.
Bảng phân biệt Allow với các động từ tương tự
1. Allow và Permit
Cả hai đều có nghĩa là “cho phép” và cấu trúc tương tự nhau (Allow/Permit + sb + to V). Tuy nhiên:
- Permit: Mang sắc thái trang trọng (formal) hơn, thường dùng trong văn bản luật pháp, quy định chính thức.
- Allow: Thông dụng hơn trong đời sống hàng ngày.
- Đặc biệt: Allow có thể đi với trạng từ (adverb particles) như allow in, allow out, trong khi Permit thì không.
- He wouldn’t allow me in. (Đúng)
- He wouldn’t permit me in. (Sai – Nghe không tự nhiên)
2. Allow và Let
Dù cùng nghĩa “cho phép”, nhưng ngữ pháp của chúng hoàn toàn khác nhau:
- Allow + Sb + TO V
- Let + Sb + V (nguyên thể)
Về sắc thái:
- Allow: Lịch sự, trang trọng.
- Let: Thân mật, suồng sã hơn.
Ví dụ:
- The teacher allowed us to leave early.
- The teacher let us leave early.
3. Allow và Advise
Sự khác biệt nằm ở ý nghĩa cốt lõi:
- Allow: Cho phép (quyền hạn).
- Advise: Khuyên bảo (lời khuyên).
Ví dụ:
- I advise him not to smoke. (Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc – Anh ấy có thể nghe hoặc không).
- I don’t allow him to smoke. (Tôi không cho phép anh ấy hút thuốc – Đây là mệnh lệnh/quy định).
V. Bài tập cấu trúc Allow có đáp án
Hãy thử sức với bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- They don’t allow visitors ___ (smoke) in the sightseeing area.
- The dentist doesn’t allow ___ (eat) sweets before sleeping.
- Lan wasn’t allowed ___ (go) out at night.
- They won’t let you ___ (know) what they are going to do with her.
- Anna never allows anybody ___ (give) advice.
- My mother permits me ___ (go) out tonight.
- Marry is allowed ___ (eat) as much meat as she likes.
- The girl was allowed ___ (play) tennis with her friend by her father.
- Photography ___ (not allow) in the cinema.
- They are allowed ___ (live) there rent-free.
Bài tập vận dụng cấu trúc Allow
Đáp án chi tiết:
- to smoke (Allow + Sb + to V)
- eating (Allow + Ving – không có tân ngữ chỉ người)
- to go (Bị động: Be allowed + to V)
- know (Let + Sb + V nguyên thể)
- to give (Allow + Sb + to V)
- to go (Permit + Sb + to V)
- to eat (Bị động)
- to play (Bị động)
- isn’t allowed (Câu bị động ở thì hiện tại đơn)
- to live (Bị động)
VI. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã giải đáp được thắc mắc Allow to V hay Ving. Hãy nhớ nguyên tắc vàng: Có tân ngữ (Sb) dùng “to V”, không có tân ngữ dùng “V-ing”.
Việc sử dụng thành thạo cấu trúc Allow cũng như phân biệt nó với Let, Permit sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Đừng quên ôn tập và làm bài tập thường xuyên để kiến thức trở thành phản xạ tự nhiên nhé!












