• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Cấu trúc Allow: Allow to V hay Ving? Toàn bộ cách dùng và Bài tập vận dụng

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Cấu trúc Allow: Allow to V hay Ving? Toàn bộ cách dùng và Bài tập vận dụng
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. I. Tổng quan về Allow trong tiếng Anh
    1. 1. Allow là gì?
    2. 2. Các từ đồng nghĩa với Allow
  2. II. Các cấu trúc Allow thông dụng nhất
    1. 1. Cấu trúc Allow + Object + to V (Cho phép ai làm gì)
    2. 2. Cấu trúc Allow + V-ing (Cho phép việc gì nói chung)
    3. 3. Cấu trúc Allow + for (Tính đến, kể đến)
    4. 4. Cấu trúc Allow + of (Chấp nhận, nhường chỗ)
    5. 5. Cấu trúc Allow đi với giới từ (out/up/in)
    6. 6. Cấu trúc Allow that (Thừa nhận rằng)
    7. 7. Cấu trúc “Allow me” (Lời đề nghị lịch sự)
  3. III. Cấu trúc Allow trong câu bị động
  4. IV. Phân biệt Allow với Permit, Let và Advise
    1. 1. Allow và Permit
    2. 2. Allow và Let
    3. 3. Allow và Advise
  5. V. Bài tập cấu trúc Allow có đáp án
  6. VI. Kết luận

Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp động từ “Allow”. Tuy nhiên, một câu hỏi kinh điển mà rất nhiều người học thắc mắc là: Sau Allow to V hay Ving? Khi nào dùng cấu trúc nào cho chính xác?

Việc nắm vững các cấu trúc câu không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn là nền tảng vững chắc để viết một bài văn tiếng anh mạch lạc và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết định nghĩa, các công thức cấu trúc Allow thông dụng, cách phân biệt với các từ đồng nghĩa và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức.

I. Tổng quan về Allow trong tiếng Anh

1. Allow là gì?

Động từ Allow (/əˈlaʊ/) trong tiếng Anh mang ý nghĩa chính là cho phép, thừa nhận hoặc chấp nhận một sự việc nào đó. Tùy vào ngữ cảnh, Allow được sử dụng với các mục đích:

  • Diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện hành động gì.
  • Đề nghị giúp đỡ người khác một cách lịch sự và trang trọng.
  • Thừa nhận một sự thật.

Ví dụ minh họa:

  • The company allows employees to work remotely. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa).
  • Allow me to introduce myself. (Cho phép tôi tự giới thiệu bản thân nhé.)

2. Các từ đồng nghĩa với Allow

Allow có tần suất xuất hiện rất cao. Để tránh lặp từ và làm phong phú vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo bảng từ đồng nghĩa sau:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa cơ bản
Permit /pəˈmɪt/ Cho phép (trang trọng hơn Allow)
Let /lɛt/ Để cho, cho phép (thân mật)
Accept /əkˈsɛpt/ Chấp nhận
Admit /ədˈmɪt/ Thừa nhận
Approve /əˈpruːv/ Tán thành, phê chuẩn
Enable /ɪˈneɪbᵊl/ Làm cho có khả năng
Grant /ɡrɑːnt/ Ban cho, cấp cho
Authorize /ˈɔːθəraɪz/ Ủy quyền, cho phép

Tổng hợp các cấu trúc Allow thông dụng trong tiếng AnhTổng hợp các cấu trúc Allow thông dụng trong tiếng Anh

II. Các cấu trúc Allow thông dụng nhất

Câu trả lời cho thắc mắc “Allow + gì” nằm ngay ở những công thức dưới đây. Hãy lưu ý sự khác biệt giữa việc có tân ngữ và không có tân ngữ.

1. Cấu trúc Allow + Object + to V (Cho phép ai làm gì)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả việc cho phép một đối tượng cụ thể thực hiện hành động nào đó.

Công thức:

S + Allow + Sb + to V + Sth

Ví dụ:

  • My mom only allows me to use the computer after I finish my homework. (Mẹ tôi chỉ cho phép tôi sử dụng máy tính sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
  • The law allowed companies to dismiss workers without any reason. (Luật pháp cho phép các công ty được sa thải công nhân mà không cần lý do.)

Lưu ý: Ở thể phủ định, ta thêm trợ động từ phủ định trước Allow.

  • My teacher does not allow us to talk when she is teaching. (Giáo viên không cho phép chúng tôi nói chuyện khi cô ấy đang giảng bài.)

Minh họa cấu trúc Allow + Sb + to VMinh họa cấu trúc Allow + Sb + to V

2. Cấu trúc Allow + V-ing (Cho phép việc gì nói chung)

Khi câu không có tân ngữ (không chỉ đích danh ai được phép), chúng ta sử dụng V-ing ngay sau Allow. Đây là điểm mấu chốt để phân biệt “Allow to V hay Ving”.

Công thức:

S + Allow + V-ing + O

Ví dụ:

  • The museum doesn’t allow touching the exhibits. (Bảo tàng không cho phép chạm vào hiện vật – Quy định chung cho tất cả mọi người).
  • Traffic laws don’t allow running red lights. (Luật giao thông không cho phép vượt đèn đỏ).

3. Cấu trúc Allow + for (Tính đến, kể đến)

Cấu trúc này mang nghĩa xem xét, tính đến khả năng xảy ra của một việc gì đó hoặc chấp nhận ai đó.

Công thức:

S + Allow + for + Sb/Sth

Ví dụ:

  • The company policy allows for flexible working hours. (Chính sách của công ty cho phép/tính đến giờ làm việc linh hoạt.)
  • You should allow for traffic delays when planning your trip. (Bạn nên tính đến việc tắc đường khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)

4. Cấu trúc Allow + of (Chấp nhận, nhường chỗ)

Dùng để diễn tả sự chấp nhận hoặc tạo điều kiện cho cái gì. Cấu trúc này khá trang trọng và ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức:

S + Allow + of + Sth

Ví dụ:

  • The situation allows of no delay. (Tình huống này không cho phép sự chậm trễ nào.)
  • His arrogance allows of no criticism. (Sự kiêu ngạo của anh ta không chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.)

5. Cấu trúc Allow đi với giới từ (out/up/in)

Allow có thể kết hợp với các giới từ chỉ hướng để diễn tả việc cho phép ai đó vào, ra hoặc đứng lên/ngồi dậy.

Công thức:

S + Allow + Sb + out/up/in

Ví dụ:

  • The board of directors did not allow my sister out while the meeting was in progress. (Ban giám đốc không cho phép chị tôi ra ngoài khi cuộc họp đang diễn ra.)
  • I’m not allowed up yet; the doctor said I need more rest. (Tôi chưa được phép ngồi dậy; bác sĩ nói tôi cần nghỉ ngơi thêm.)

6. Cấu trúc Allow that (Thừa nhận rằng)

Allow that dùng để chấp nhận hoặc công nhận một sự thật, một lý lẽ là đúng (dù có thể miễn cưỡng).

Ví dụ:

  • Lana allowed that she might have been too suspicious. (Lana thừa nhận rằng cô ấy có thể đã quá đa nghi.)
  • We must allow that the evidence is not sufficient. (Chúng ta phải thừa nhận rằng bằng chứng là chưa đủ.)

7. Cấu trúc “Allow me” (Lời đề nghị lịch sự)

Đây là câu cửa miệng dùng trong giao tiếp để đề nghị giúp đỡ ai đó một cách trang trọng.

Ví dụ:

  • “Allow me,” he said, taking the heavy bag from her. (“Để tôi giúp,” anh ấy nói và đỡ lấy chiếc túi nặng từ cô ấy.)
  • Do you need help with the door? Allow me. (Bạn cần giúp mở cửa không? Để tôi.)

III. Cấu trúc Allow trong câu bị động

Trong các bài kiểm tra ngữ pháp hoặc khi muốn nhấn mạnh vào hành động được cho phép hơn là người cho phép, chúng ta sử dụng câu bị động.

Công thức:

S + to be + allowed + to V + (by O)

Ý nghĩa: Ai đó/Cái gì được phép làm gì.

Ví dụ:

  • My brother was allowed to drive my grandfather’s motorcycle last week. (Anh trai tôi đã được phép lái chiếc xe máy của ông vào tuần trước.)
  • Patients are not allowed to smoke in the hospital. (Bệnh nhân không được phép hút thuốc trong bệnh viện.)

IV. Phân biệt Allow với Permit, Let và Advise

Nhiều người học thường nhầm lẫn Allow với các từ như Permit, Let hay Advise. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết để bạn sử dụng chính xác.

Bảng phân biệt Allow với các động từ tương tựBảng phân biệt Allow với các động từ tương tự

1. Allow và Permit

Cả hai đều có nghĩa là “cho phép” và cấu trúc tương tự nhau (Allow/Permit + sb + to V). Tuy nhiên:

  • Permit: Mang sắc thái trang trọng (formal) hơn, thường dùng trong văn bản luật pháp, quy định chính thức.
  • Allow: Thông dụng hơn trong đời sống hàng ngày.
  • Đặc biệt: Allow có thể đi với trạng từ (adverb particles) như allow in, allow out, trong khi Permit thì không.
  • He wouldn’t allow me in. (Đúng)
  • He wouldn’t permit me in. (Sai – Nghe không tự nhiên)

2. Allow và Let

Dù cùng nghĩa “cho phép”, nhưng ngữ pháp của chúng hoàn toàn khác nhau:

  • Allow + Sb + TO V
  • Let + Sb + V (nguyên thể)

Về sắc thái:

  • Allow: Lịch sự, trang trọng.
  • Let: Thân mật, suồng sã hơn.

Ví dụ:

  • The teacher allowed us to leave early.
  • The teacher let us leave early.

3. Allow và Advise

Sự khác biệt nằm ở ý nghĩa cốt lõi:

  • Allow: Cho phép (quyền hạn).
  • Advise: Khuyên bảo (lời khuyên).

Ví dụ:

  • I advise him not to smoke. (Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc – Anh ấy có thể nghe hoặc không).
  • I don’t allow him to smoke. (Tôi không cho phép anh ấy hút thuốc – Đây là mệnh lệnh/quy định).

V. Bài tập cấu trúc Allow có đáp án

Hãy thử sức với bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.

Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. They don’t allow visitors ___ (smoke) in the sightseeing area.
  2. The dentist doesn’t allow ___ (eat) sweets before sleeping.
  3. Lan wasn’t allowed ___ (go) out at night.
  4. They won’t let you ___ (know) what they are going to do with her.
  5. Anna never allows anybody ___ (give) advice.
  6. My mother permits me ___ (go) out tonight.
  7. Marry is allowed ___ (eat) as much meat as she likes.
  8. The girl was allowed ___ (play) tennis with her friend by her father.
  9. Photography ___ (not allow) in the cinema.
  10. They are allowed ___ (live) there rent-free.

Bài tập vận dụng cấu trúc AllowBài tập vận dụng cấu trúc Allow

Đáp án chi tiết:

  1. to smoke (Allow + Sb + to V)
  2. eating (Allow + Ving – không có tân ngữ chỉ người)
  3. to go (Bị động: Be allowed + to V)
  4. know (Let + Sb + V nguyên thể)
  5. to give (Allow + Sb + to V)
  6. to go (Permit + Sb + to V)
  7. to eat (Bị động)
  8. to play (Bị động)
  9. isn’t allowed (Câu bị động ở thì hiện tại đơn)
  10. to live (Bị động)

VI. Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã giải đáp được thắc mắc Allow to V hay Ving. Hãy nhớ nguyên tắc vàng: Có tân ngữ (Sb) dùng “to V”, không có tân ngữ dùng “V-ing”.

Việc sử dụng thành thạo cấu trúc Allow cũng như phân biệt nó với Let, Permit sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Đừng quên ôn tập và làm bài tập thường xuyên để kiến thức trở thành phản xạ tự nhiên nhé!

Bài Trước

Cách Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chuẩn Xác Và Dễ Nhớ Nhất

Bài Tiếp

[Những câu nói hay về sách và giá trị tuyệt vời của văn hóa đọc]

Bài Tiếp
[Những câu nói hay về sách và giá trị tuyệt vời của văn hóa đọc]

[Những câu nói hay về sách và giá trị tuyệt vời của văn hóa đọc]

Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

[Con Gà Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Và Thành Ngữ Thú Vị Về Loài Gà]

[Con Gà Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Và Thành Ngữ Thú Vị Về Loài Gà]

Cấu Trúc The Last Time: Tổng Hợp Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu Trúc The Last Time: Tổng Hợp Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh