• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Cẩm nang ngữ pháp từ A-Z

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Cẩm nang ngữ pháp từ A-Z
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Tổng quan về Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
    1. 1. Định nghĩa
    2. 2. Phân loại mệnh đề chứa đại từ quan hệ
  2. Công thức và cấu trúc câu chi tiết
    1. 1. Khi đại từ quan hệ làm Chủ ngữ (Subject)
    2. 2. Khi đại từ quan hệ làm Tân ngữ (Object)
  3. Cách dùng chi tiết từng đại từ quan hệ
    1. Who
    2. Whom
    3. Which
    4. That
    5. Whose
  4. Đại từ quan hệ đi kèm với giới từ
    1. 1. Giới từ đứng trước đại từ quan hệ
    2. 2. Giới từ đứng sau động từ (Cuối mệnh đề)
  5. Các phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ
    1. 1. Rút gọn khi đại từ làm tân ngữ
    2. 2. Rút gọn bằng V-ing (Hiện tại phân từ)
    3. 3. Rút gọn bằng V3/ed (Quá khứ phân từ)
    4. 4. Rút gọn bằng “To V-inf” (Động từ nguyên mẫu)
    5. 5. Rút gọn bằng Cụm danh từ (Noun Phrase)
  6. Bài tập thực hành về đại từ quan hệ
    1. Bài 1: Viết lại câu sử dụng đại từ quan hệ
    2. Bài 2: Chọn đáp án đúng
    3. Đáp án tham khảo
  7. Kết luận

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng những câu văn phức tạp và mạch lạc là một kỹ năng thiết yếu. Để làm được điều này, bạn không thể bỏ qua đại từ quan hệ (Relative Pronouns). Đây là những từ ngữ đóng vai trò như chiếc cầu nối, giúp liên kết các mệnh đề và làm rõ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Tuy nhiên, việc phân biệt khi nào dùng “who”, “whom”, “which” hay “that” vẫn thường gây lúng túng cho nhiều người học.

Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, tổng hợp kiến thức từ định nghĩa, công thức chi tiết cho đến các trường hợp rút gọn mệnh đề đặc biệt. Trước khi đi sâu vào chi tiết, nếu bạn cần ôn lại kiến thức nền tảng, hãy tìm hiểu xem [đại từ tiếng anh là gì] để có cái nhìn tổng quát nhất.

đại từ quan hệ (relative pronouns)đại từ quan hệ (relative pronouns)

Tổng quan về Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

1. Định nghĩa

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là những từ như who, whom, whose, which, that. Chức năng chính của chúng là nối mệnh đề quan hệ (relative clause) với mệnh đề chính trong câu.

Vị trí của chúng thường nằm ngay sau danh từ mà chúng bổ nghĩa, giúp cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật đang được nhắc đến, hoặc để xác định rõ đối tượng trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • This is the student who won the scholarship. (Đây là cậu học sinh người mà đã đạt học bổng.)
  • The novel, which I bought yesterday, is fascinating. (Cuốn tiểu thuyết, cái mà tôi mua hôm qua, rất hấp dẫn.)

2. Phân loại mệnh đề chứa đại từ quan hệ

Để sử dụng đúng, bạn cần phân biệt hai loại mệnh đề:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ. Nếu bỏ đi, câu sẽ không đủ nghĩa. Không dùng dấu phẩy.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): Cung cấp thông tin bổ sung. Nếu bỏ đi, câu vẫn có nghĩa. Ngăn cách bằng dấu phẩy.

đại từ quan hệ (relative pronouns)đại từ quan hệ (relative pronouns)

Công thức và cấu trúc câu chi tiết

Trong cấu trúc câu, đại từ quan hệ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object). Việc xác định vai trò này rất quan trọng để chia động từ chính xác.

1. Khi đại từ quan hệ làm Chủ ngữ (Subject)

Khi đóng vai trò chủ ngữ, đại từ quan hệ sẽ đứng ngay trước động từ của mệnh đề quan hệ.

Đối với mệnh đề xác định:

… Noun + Relative Pronoun + V + O

Ví dụ: The car that was stolen last week has been found. (Chiếc xe bị mất trộm tuần trước đã được tìm thấy.)

Đối với mệnh đề không xác định:

… Noun, Relative Pronoun + V + O, …

Ví dụ: Mars, which is a red planet, is one of the [hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh] most explored by scientists. (Sao Hỏa, hành tinh đỏ, là một trong những hành tinh trong hệ mặt trời được các nhà khoa học khám phá nhiều nhất.)

2. Khi đại từ quan hệ làm Tân ngữ (Object)

Khi làm tân ngữ, đại từ quan hệ đứng trước một chủ ngữ khác trong mệnh đề phụ.

Đối với mệnh đề xác định:

… Noun + Relative Pronoun + S + V

Ví dụ: That is the [tác phẩm văn học tiếng anh là gì] that I told you about. (Đó là tác phẩm văn học tiếng Anh mà tôi đã kể cho bạn nghe.)

Đối với mệnh đề không xác định:

… Noun, Relative Pronoun + S + V, …

Ví dụ: Mrs. Green, whom you met yesterday, is my teacher.

cấu trúc câu đại từ quan hệ (relative pronouns)cấu trúc câu đại từ quan hệ (relative pronouns)

Cách dùng chi tiết từng đại từ quan hệ

Dưới đây là bảng phân tích cách sử dụng cụ thể cho từng từ:

Who

  • Cách dùng: Thay thế cho danh từ chỉ người.
  • Vai trò: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (thường dùng làm chủ ngữ hơn).
  • Ví dụ: The man who is speaking is my uncle.

Whom

  • Cách dùng: Thay thế cho danh từ chỉ người.
  • Vai trò: Chỉ làm tân ngữ. Thường mang sắc thái trang trọng hơn “Who”.
  • Ví dụ: The doctor whom I visited was very famous.

Lưu ý: Trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, người ta thường dùng “Who” thay cho “Whom” ở vị trí tân ngữ, trừ khi đi sau giới từ. Ví dụ: Bạn có thể gặp một câu giới thiệu như “This is [ms là gì trong tiếng anh] Lan, who I respect very much” (Đây là cô Lan, người tôi rất kính trọng).

Which

  • Cách dùng: Thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, sự việc.
  • Vai trò: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Ví dụ: The phone which is on the table belongs to me.

That

  • Cách dùng: Đa năng, thay thế cho cả người và vật.
  • Đặc điểm: Chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định. Không dùng sau dấu phẩy.
  • Ví dụ: I don’t like the table that stands in the kitchen.

Whose

  • Cách dùng: Chỉ sự sở hữu (thay cho his, her, their, my…). Dùng cho cả người và vật.
  • Ví dụ: The girl whose cat is lost looks sad.

Đại từ quan hệ đi kèm với giới từ

Một khía cạnh nâng cao mà người học cần chú ý là sự kết hợp giữa [giới từ với đại từ quan hệ]. Vị trí của giới từ sẽ quyết định mức độ trang trọng của câu văn.

đại từ quan hệ (relative pronouns)đại từ quan hệ (relative pronouns)

1. Giới từ đứng trước đại từ quan hệ

Cấu trúc này mang tính trang trọng (formal) cao.

  • Chỉ áp dụng với Whom (người) và Which (vật).
  • Không dùng với Who hay That.

Cấu trúc:

S + V + N + Preposition + Whom/Which + S + V…

Ví dụ: Mr. Lee, to whom I spoke at the meeting, is very intelligent.

2. Giới từ đứng sau động từ (Cuối mệnh đề)

Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày (informal).

  • Có thể dùng với Who, Whom, Which, That.

Cấu trúc:

S + V + N + Relative Pronoun + S + V + … + Preposition

Ví dụ: Does he know the girl (that) Peter is talking to?

Lưu ý quan trọng:

  1. Không được rút gọn đại từ quan hệ khi giới từ đứng trước nó.
  2. Không dùng giới từ trước That và Who.
  3. Với cụm động từ (Phrasal verbs), giới từ thường giữ nguyên vị trí sau động từ, không đảo lên trước Whom/Which.

giới từ tiếng anhgiới từ tiếng anh

Các phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ

Để câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn, chúng ta thường rút gọn mệnh đề quan hệ. Dưới đây là các quy tắc cần nhớ:

ngữ phápngữ pháp

1. Rút gọn khi đại từ làm tân ngữ

Nếu đại từ quan hệ (who, whom, which, that) đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề xác định (không có dấu phẩy), ta có thể lược bỏ hoàn toàn.

  • Ví dụ: The book (which) I bought is good. -> The book I bought is good.

2. Rút gọn bằng V-ing (Hiện tại phân từ)

Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động. Ta bỏ đại từ quan hệ, bỏ to be (nếu có), và chuyển động từ chính về dạng V-ing.

  • Gốc: The man who is standing there is my dad.
  • Rút gọn: The man standing there is my dad.

3. Rút gọn bằng V3/ed (Quá khứ phân từ)

Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Ta bỏ đại từ quan hệ, bỏ to be, giữ lại V3/ed.

  • Gốc: The car which was made in Japan is expensive.
  • Rút gọn: The car made in Japan is expensive.

câu tiếng anhcâu tiếng anh

4. Rút gọn bằng “To V-inf” (Động từ nguyên mẫu)

Dùng khi danh từ đứng trước có chứa các từ chỉ số thứ tự hoặc so sánh nhất như: the first, the second, the last, the only, the best… hoặc động từ khiếm khuyết.

  • Gốc: She was the first person who entered the room.
  • Rút gọn: She was the first person to enter the room.

5. Rút gọn bằng Cụm danh từ (Noun Phrase)

Áp dụng cho mệnh đề không xác định có dạng: S + who/which + be + Danh từ/Cụm danh từ.

  • Gốc: Football, which is a popular sport, is played everywhere.
  • Rút gọn: Football, a popular sport, is played everywhere.

bài tậpbài tập

Bài tập thực hành về đại từ quan hệ

Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa học.

bài tậpbài tập

Bài 1: Viết lại câu sử dụng đại từ quan hệ

  1. The student solved the math problem. The teacher appreciated the student.
  2. My aunt bought me a ukulele. I love the ukulele.
  3. Shanu has played the lead role in the new movie. Shanu is a doctor by profession.
  4. This is my brother. He moved to New York last year.
  5. Sid won a lottery. Sid is my brother’s friend.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Customers __ wish to return merchandise must present the receipt.
    (A) who (B) when (C) what (D) whom
  2. Anyone __ experiences complications usually calls the manager.
    (A) who (B) which (C) whom (D) whose
  3. The book __ I read yesterday was boring.
    (A) who (B) whose (C) which (D) whom

Đáp án tham khảo

Bài 1:

  1. The teacher appreciated the student who solved the math problem.
  2. I love the ukulele that/which my aunt bought me.
  3. Shanu, who is a doctor by profession, has played the lead role in the new movie.
  4. This is my brother who moved to New York last year.
  5. Sid, who is my brother’s friend, won a lottery.

Bài 2:

  1. (A) who
  2. (A) who
  3. (C) which

Làm bài tậpLàm bài tập

Kết luận

Việc nắm vững đại từ quan hệ không chỉ giúp bạn vượt qua các bài thi ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng “cẩm nang” chi tiết từ A-Z này đã giúp bạn gỡ rối những thắc mắc và tự tin hơn khi sử dụng who, whom, which, that, whose. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của bạn.

Bài Trước

Arrange To V Hay Ving? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Dùng Arrange Chi Tiết

Bài Tiếp

Vị Trí Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Bài Tiếp
Vị Trí Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Vị Trí Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Opportunity đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn và Phân biệt với Chance

Opportunity đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn và Phân biệt với Chance

Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Trọn Bộ Kiến Thức Cấu Trúc & Cách Dùng Chi Tiết

Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Trọn Bộ Kiến Thức Cấu Trúc & Cách Dùng Chi Tiết

Tổng Hợp Từ Vựng Về Cơ Thể Người Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

Tổng Hợp Từ Vựng Về Cơ Thể Người Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh