Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc lặp đi lặp lại những từ quá cơ bản như “Good” hay “Very good” đôi khi khiến cuộc hội thoại trở nên nhàm chán và thiếu cảm xúc. Đặc biệt, khi bạn muốn bày tỏ sự phấn khích tột độ hoặc gửi lời khen ngợi chân thành đến ai đó, vốn từ vựng hạn chế sẽ là một rào cản lớn.
Vậy làm thế nào để diễn tả ý nghĩa tuyệt vời tiếng Anh một cách tự nhiên, “sang” và chuẩn như người bản xứ? Bài viết dưới đây của Cung ứng giáo viên sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng phong phú và các cấu trúc câu đắt giá để nâng tầm kỹ năng giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, từ việc tán thưởng một thành tích cho đến chúc mừng trong tiếng anh khi bạn bè đạt được thành công.
1. Tổng hợp các từ vựng mang nghĩa “tuyệt vời” trong tiếng Anh
Để diễn tả cảm xúc “tuyệt vời”, tiếng Anh sở hữu một kho tàng tính từ vô cùng phong phú. Mỗi từ sẽ mang một sắc thái biểu cảm riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể như miêu tả cảnh vật, tán thưởng tài năng hay nhận xét về một sự kiện.
Dưới đây là danh sách hơn 40 từ vựng thay thế cho “Good” mà bạn nhất định phải biết:
| Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời, đáng kinh ngạc | The view from the mountain is amazing! (Khung cảnh từ trên núi đẹp không tưởng!) |
| Astounding /əzˈtaʊndɪŋ/ | Gây sững sờ, kinh ngạc | His talent is astounding! (Tài năng của anh ấy đáng kinh ngạc!) |
| Astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/ | Đáng kinh ngạc | Her progress in learning English is astonishing. (Tiến bộ của cô ấy thật đáng nể!) |
| Awesome /ˈɔːsəm/ | Tuyệt hảo, cực kỳ ấn tượng | The party was awesome! (Bữa tiệc siêu vui!) |
| Awe-inspiring /ɔː-ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Gây ấn tượng mạnh, hùng vĩ | The Grand Canyon is awe-inspiring. (Hẻm núi Grand Canyon thật hùng vĩ!) |
| Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ | Ngoạn mục, đẹp nghẹt thở | The sunset over the ocean was breathtaking. (Hoàng hôn trên biển đẹp xuất sắc!) |
| Brilliant /ˈbrɪljənt/ | Xuất sắc, rực rỡ | Your idea is simply brilliant! (Ý tưởng của bạn cực hay!) |
| Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Cuốn hút, mê hoặc | Her performance was absolutely captivating. (Màn trình diễn của cô ấy cuốn hút vô cùng!) |
| Cool /kuːl/ | Ấn tượng, ngầu | That new phone looks cool! (Chiếc điện thoại mới trông thật ngầu!) |
| Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ | Thú vị, làm vui sướng | We had a delightful trip. (Chuyến đi của chúng tôi thật thú vị!) |
| Excellent /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc | You did an excellent job! (Bạn làm quá tốt!) |
| Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/ | Phi thường, vượt trội | Her performance was truly exceptional. (Màn trình diễn thực sự xuất sắc!) |
| Extraordinary /ɪksˈtrɔːdnri/ | Khác thường, phi thường | He has an extraordinary talent. (Anh ấy có tài năng phi thường!) |
| Fabulous /ˈfæbjʊləs/ | Rất tốt, tuyệt diệu | The food at this restaurant is fabulous. (Đồ ăn ở đây ngon hết sảy!) |
| Fantastic /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời | The movie was fantastic! (Bộ phim này quá hay!) |
| Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | Lôi cuốn, hấp dẫn | The documentary was fascinating. (Bộ phim tài liệu này cực kỳ lôi cuốn!) |
| Flawless /ˈflɔːlɪs/ | Hoàn mỹ, không tì vết | Her makeup was flawless. (Lớp trang điểm của cô ấy hoàn hảo không tì vết!) |
| Impressive /ɪmˈprɛsɪv/ | Ấn tượng | His speech was impressive. (Bài phát biểu của anh ấy rất ấn tượng!) |
| Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ | Tốt đến khó tin | That was an incredible experience! (Đó là một trải nghiệm không thể tin nổi!) |
| Impeccable /ɪmˈpɛkəbl/ | Hoàn hảo, không chê vào đâu được | Her manners are impeccable. (Cách cư xử của cô ấy thật hoàn hảo!) |
| Marvelous /ˈmɑːvələs/ | Tuyệt diệu | The wedding was absolutely marvelous! (Đám cưới thật đẹp như mơ!) |
| Mind-blowing /maɪnd-ˈbləʊɪŋ/ | Cực kỳ ấn tượng, sốc | The special effects were mind-blowing! (Hiệu ứng thật không thể tin nổi!) |
| Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ | Nổi bật, xuất sắc | His achievements are truly outstanding. (Thành tựu của anh ấy quá đỉnh!) |
| Perfect /ˈpɜːfɪkt/ | Hoàn hảo | This cake is perfect! (Chiếc bánh này ngon hoàn hảo!) |
| Phenomenal /fɪˈnɒmɪnl/ | Phi thường | His progress has been phenomenal. (Sự tiến bộ của anh ấy đáng kinh ngạc!) |
| Remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ | Đáng chú ý | Her recovery is remarkable. (Cô ấy hồi phục thật đáng nể!) |
| Sensational /sɛnˈseɪʃənl/ | Tốt lạ thường, giật gân | The singer gave a sensational performance. (Ca sĩ đã có màn trình diễn cực đỉnh!) |
| Stunning /ˈstʌnɪŋ/ | Choáng ngợp, lộng lẫy | She looked stunning in that dress. (Cô ấy mặc chiếc váy này trông lộng lẫy!) |
| Terrific /təˈrɪfɪk/ | Tuyệt vời | That was a terrific idea! (Ý tưởng này quá hay!) |
| Top-notch /ˈtɒpˈnɒʧ/ | Đỉnh cao, hạng nhất | This hotel provides top-notch service. (Khách sạn này có dịch vụ đỉnh cao!) |
| Rare /reə/ | Hiếm có | She has a rare talent for music. (Cô ấy có tài năng âm nhạc hiếm có!) |
| Glorious /ˈɡlɔːrɪəs/ | Tráng lệ | The sunrise was glorious. (Bình minh đẹp lộng lẫy!) |
| Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ | Gay cấn, hồi hộp | The action movie was so thrilling. (Phim hành động quá gay cấn!) |
| Splendid /ˈsplɛndɪd/ | Lộng lẫy, tráng lệ | She wore a splendid dress. (Cô ấy diện chiếc váy cực lộng lẫy!) |
| Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế | The painting was exquisite. (Bức tranh thật tinh tế!) |
| First-rate /ˈfɜːstˈreɪt/ | Đẳng cấp số 1 | The food was first-rate. (Món ăn xuất sắc.) |
| Grand /ɡrænd/ | Hoành tráng, xuất sắc | The event was grand. (Sự kiện hoành tráng.) |
| Notable /ˈnəʊtəbl/ | Nổi bật | His contribution is notable. (Sự đóng góp của anh ấy rất đáng chú ý.) |
| Priceless /ˈpraɪslɪs/ | Vô giá | The memories are priceless. (Những kỷ niệm thật vô giá.) |
| Super /ˈsuːpə/ | Tuyệt vời | She did a super job. (Cô ấy hoàn thành tuyệt vời.) |
| Splendiferous /splɛnˈdɪfərəs/ | Tuyệt hảo | What a splendiferous idea! (Ý tưởng này thật xuất sắc!) |
| Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | An engaging lecture. (Một bài giảng cuốn hút.) |
| Masterful /ˈmɑːstəfʊl/ | Điêu luyện, siêu việt | His masterful storytelling. (Cách kể chuyện điêu luyện của anh ấy.) |
| Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ | Tuyệt vời | We had a wonderful time. (Chúng tôi đã có thời gian tuyệt vời.) |
| Arresting /əˈrɛstɪŋ/ | Lôi cuốn, bắt mắt | An arresting beauty. (Vẻ đẹp cuốn hút.) |
Khi bạn muốn miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, chẳng hạn như tên tiếng anh các con vật quý hiếm hay một khung cảnh hùng vĩ, những từ như Awe-inspiring hay Breathtaking sẽ tạo ấn tượng mạnh hơn rất nhiều so với Beautiful thông thường.
Một số từ vựng mang nghĩa tuyệt vời tiếng Anh
2. Các cấu trúc câu bày tỏ sự khen ngợi và cảm thán
Biết từ vựng là một chuyện, nhưng để ghép chúng thành câu nói tự nhiên lại là chuyện khác. Dưới đây là các công thức giúp bạn diễn đạt sự tuyệt vời tiếng Anh đa dạng hơn.
2.1. Sử dụng tính từ cảm thán (Adj!)
Đây là cách ngắn gọn và trực diện nhất. Bạn chỉ cần thốt lên một tính từ như một lời cảm thán. Tuy nhiên, để tránh bị cộc lốc, bạn nên thêm một mệnh đề phía sau để giải thích lý do.
Ví dụ:
- Marvelous! The entire stage setup is absolutely brilliant. (Thật tuyệt vời! Toàn bộ sân khấu thật sự xuất sắc.)
- Stunning! Your painting captures the scenery so well. (Quá ấn tượng! Bức tranh của bạn khắc họa phong cảnh rất sinh động.)
2.2. Cấu trúc câu cảm thán với “What”
Cấu trúc này rất phổ biến trong văn nói, dùng để nhấn mạnh tính chất của sự vật, sự việc.
Công thức: What + a/an + Adjective + Noun!
Ví dụ:
- What a breathtaking sunset! (Thật là một buổi hoàng hôn tuyệt đẹp!)
- What an extraordinary performance! (Một màn biểu diễn phi thường!)
2.3. Cấu trúc “It is / It feels…”
Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân về một điều gì đó tuyệt vời. Đây là kiến thức ngữ pháp thường gặp trong các bài văn tiếng anh lớp 7 nhưng lại vô cùng hữu dụng trong giao tiếp thực tế.
Công thức: It is/It feels + Adjective + to + Verb
Ví dụ:
- It is phenomenal to witness such talent live. (Thật là kỳ diệu khi được chứng kiến tài năng này trực tiếp.)
- It feels exhilarating to ride a roller coaster. (Cảm giác thật phấn khích khi đi tàu lượn siêu tốc.)
Cấu trúc câu bày tỏ thật tuyệt vời tiếng Anh
2.4. Cấu trúc “That sounds + Adj!”
Dùng để phản hồi lại một thông tin, một ý tưởng hoặc lời đề nghị mà bạn vừa nghe được. Cấu trúc này rất thông dụng khi bạn muốn đồng tình hoặc chia sẻ niềm vui với người nói.
Ví dụ:
- That sounds incredible! I can’t wait to try it. (Nghe quá là tuyệt vời! Tôi không thể chờ để trải nghiệm nó.)
- That sounds fantastic! Let’s book the tickets now. (Nghe thật tuyệt vời! Hãy đặt vé ngay thôi.)
2.5. Cấu trúc miêu tả “Noun + to be/to look…”
Cấu trúc này tập trung vào chủ ngữ, thường dùng để khen ngợi ngoại hình, vẻ đẹp của đồ vật hoặc phong cảnh. Ngay cả những bạn mới bắt đầu học từ mới tiếng anh lớp 4 cũng có thể dễ dàng áp dụng công thức này.
Công thức: Noun + to be/ to look + (really/so/absolutely…) + Adjective
Ví dụ:
- The city skyline looks magnificent at night. (Đường chân trời của thành phố trông thật huy hoàng vào ban đêm.)
- Your gown is absolutely gorgeous. (Chiếc đầm của bạn thật sự rực rỡ!)
2.6. Nhấn mạnh hành động với “Subject + Verb + Noun…”
Khi bạn muốn khen ngợi kỹ năng hoặc cách ai đó thực hiện một hành động, hãy dùng cấu trúc này kết hợp với trạng từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- The chef prepares the dish exceptionally well. (Người đầu bếp chuẩn bị món ăn một cách xuất sắc.)
- She delivers her speech so eloquently. (Cô ấy trình bày bài phát biểu một cách rất hùng hồn.)
2.7. Câu hỏi tu từ “Isn’t/Aren’t…?”
Đây là dạng câu hỏi “tìm kiếm sự đồng tình”. Bạn không thực sự hỏi, mà đang khẳng định vẻ đẹp hoặc sự tuyệt vời của đối tượng và muốn người nghe đồng ý với mình.
Công thức: Isn’t/Aren’t + Pronoun/Noun + Adjective?
Ví dụ:
- Isn’t this view spectacular? (Chẳng phải quang cảnh này thật ngoạn mục sao?)
- Aren’t these fireworks astonishing? (Những màn pháo hoa này chẳng phải rất ấn tượng sao?)
Các cấu trúc câu bày tỏ thật tuyệt vời tiếng Anh
3. Bài tập vận dụng
Hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ cách sử dụng các từ vựng diễn tả sự tuyệt vời tiếng Anh nhé. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- The view from the cliff was ____.
- Gợi ý: breathtaking, spectacular, marvelous
- Her speech at the conference was absolutely ____.
- Gợi ý: inspiring, outstanding, phenomenal
- The cake you made is ____.
- Gợi ý: delicious, scrumptious, mouthwatering
- The fireworks display last night was ____.
- Gợi ý: mesmerizing, dazzling, fantastic
- This book is ____. I couldn’t put it down!
- Gợi ý: captivating, thrilling, fascinating
Việc sử dụng đúng từ vựng trong từng ngữ cảnh không chỉ giúp câu nói hay hơn mà còn thể hiện sự tinh tế của người nói. Ví dụ, khi thấy một chú voi khổng lồ, thay vì hỏi con voi trong tiếng anh là gì rồi nói “The elephant is big”, bạn có thể nói “The elephant looks majestic” (Chú voi trông thật oai vệ).
Đáp án tham khảo:
- breathtaking
- inspiring
- delicious
- mesmerizing
- captivating
Kết luận
Sử dụng đa dạng các cách nói tuyệt vời tiếng Anh là chìa khóa để cuộc hội thoại của bạn trở nên sinh động và giàu cảm xúc hơn. Đừng ngần ngại thay thế những từ ngữ quen thuộc như “Good” hay “Nice” bằng những tính từ mạnh mẽ như “Stunning”, “Incredible” hay “Phenomenal”.
Hy vọng bài viết này của Cung ứng giáo viên đã cung cấp cho bạn những công cụ hữu ích để tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những từ vựng này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!
Tài liệu tham khảo
- ELSA Speak – 45 cách nói tuyệt vời tiếng Anh.
- Cambridge Dictionary – Adjectives for describing good things.











