Liên từ (Conjunctions) đóng vai trò như “chất keo” kết dính các thành phần trong câu, giúp lời nói và câu văn trở nên mạch lạc, trôi chảy hơn. Nếu không nắm vững cách sử dụng liên từ, bạn sẽ khó lòng diễn đạt được những ý tưởng phức tạp hay tạo ra những câu văn tự nhiên như người bản xứ.
Để giúp bạn làm chủ ngữ pháp quan trọng này, Cung ứng giáo viên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về các liên từ thông dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa, phân loại và cách áp dụng chúng ngay trong bài viết dưới đây.
I. Phân loại liên từ trong tiếng Anh
Liên từ là từ dùng để nối các từ, các cụm từ có cùng chức năng, hoặc nối các mệnh đề lại với nhau. Trong tiếng Anh, dựa vào chức năng ngữ pháp, liên từ thường được chia thành hai nhóm chính tương tự như tư duy ngôn ngữ chung: Liên từ kết hợp và Liên từ phụ thuộc.
Hiểu rõ chức năng của từng loại sẽ giúp bạn sắp xếp [vị trí của trạng từ] và các thành phần khác trong câu một cách chính xác hơn.
1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Đây là nhóm liên từ phổ biến nhất, dùng để kết nối hai (hoặc nhiều) từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập có vai trò ngữ pháp ngang nhau (ví dụ: danh từ với danh từ, tính từ với tính từ, câu đơn với câu đơn).
Trong tiếng Anh, chúng ta thường ghi nhớ nhóm này qua quy tắc FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So).
Dưới đây là các liên từ kết hợp thông dụng và ví dụ minh họa:
| Liên từ (Conjunction) | Chức năng | Ví dụ |
|---|---|---|
| And (Và) | Dùng để bổ sung thông tin hoặc kết nối hai ý tương đồng. | The sun rises and the birds begin to sing. (Mặt trời mọc và những chú chim bắt đầu hót.) |
| Or (Hoặc, Hay) | Dùng để đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng. | Do you want to cook at home or eat out? (Bạn muốn nấu ăn ở nhà hay đi ăn tiệm?) |
| But (Nhưng) | Dùng để nối hai ý trái ngược nhau hoặc mang nghĩa ngoại trừ. | I want to buy a new car but I don’t have enough money. (Tôi muốn mua xe mới nhưng tôi không đủ tiền.) |
| Nor (Cũng không) | Dùng để bổ sung một ý phủ định vào một ý phủ định đã có trước đó. | This cake is neither delicious nor pretty. (Chiếc bánh này không ngon mà cũng chẳng đẹp mắt.) |
Lưu ý: Khi sử dụng các liên từ này để nối hai mệnh đề độc lập, bạn nên chú ý đến dấu phẩy để ngắt câu cho rõ ràng. Việc nắm vững cấu trúc này cũng hỗ trợ đắc lực khi bạn học [cách đặt câu hỏi trong tiếng anh] sao cho tự nhiên nhất.
2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề phụ và gắn kết nó với mệnh đề chính. Mối quan hệ này có thể là nguyên nhân – kết quả, thời gian, địa điểm, điều kiện hoặc sự nhượng bộ.
Trong một câu, mệnh đề chứa liên từ phụ thuộc có thể đứng đầu hoặc đứng sau mệnh đề chính.
- Ví dụ: When I got home, my sister was reading a book.
(Khi tôi về nhà, em gái tôi đang đọc sách).
II. Các nhóm liên từ phụ thuộc thường gặp trong giao tiếp
Để cuộc trò chuyện trở nên sinh động và giàu thông tin hơn, người bản xứ sử dụng rất nhiều liên từ phụ thuộc. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết theo chức năng để bạn dễ dàng tra cứu.
2.1. Nhóm liên từ chỉ thời gian
Nhóm này giúp xác định thời điểm xảy ra sự việc, trả lời cho câu hỏi “When?”. Ví dụ, khi bạn muốn kể về việc [nấu ăn tiếng anh là gì] và những sự kiện xảy ra trong lúc nấu nướng, bạn sẽ cần dùng đến những từ này.
| Liên từ | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| While / When / As | Trong khi / Khi: Diễn tả hành động xảy ra cùng lúc hoặc một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào. | His phone rang while he was eating dinner. (Điện thoại reo trong khi anh ấy đang ăn tối.) |
| Whenever | Bất cứ khi nào: Diễn tả sự lặp lại hoặc bất định về thời gian. | I always go to charity whenever I have free time. (Tôi luôn đi làm từ thiện bất cứ khi nào rảnh rỗi.) |
| Before / After | Trước khi / Sau khi: Xác định trình tự thời gian của hai hành động. | Before I got there, he had already left. (Trước khi tôi đến đó, anh ấy đã rời đi rồi.) |
| Since | Kể từ khi: Đánh dấu mốc thời gian bắt đầu một sự việc (thường dùng trong thì hoàn thành). | Since he started working, he has worked at 3 companies. (Kể từ khi đi làm, anh ấy đã làm việc tại 3 công ty.) |
| Until | Cho đến khi: Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm cụ thể thì dừng lại. | They sat on the beach until the sun went down. (Họ ngồi trên bãi biển cho đến khi mặt trời lặn.) |
2.2. Nhóm liên từ chỉ nơi chốn
| Liên từ | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Where | Ở nơi: Diễn tả địa điểm xảy ra sự việc. | Please stand where he can easily find you. (Hãy đứng ở nơi mà anh ấy có thể dễ dàng tìm thấy bạn.) |
| Wherever | Bất cứ nơi nào: Nhấn mạnh tính bất định của địa điểm. | Wherever you go, family follows you. (Dù bạn đi bất cứ đâu, gia đình luôn dõi theo bạn.) |
2.3. Nhóm liên từ chỉ nguyên nhân, lý do
Khi muốn giải thích tại sao mình chọn [các nghề nghiệp bằng tiếng anh] cụ thể nào đó, hoặc lý giải một hành động, bạn sẽ cần nhóm liên từ này.
-
Because / Seeing that (Bởi vì):
- Ví dụ: I don’t like her because she is mean and arrogant.
(Tôi không thích cô ấy vì cô ấy xấu tính và kiêu ngạo.) - Ví dụ: We should go visit Anna, seeing that she just got out of the hospital yesterday.
(Chúng ta nên đi thăm Anna, vì cô ấy mới xuất viện hôm qua.)
- Ví dụ: I don’t like her because she is mean and arrogant.
-
Since / As (Vì – trang trọng hơn):
- Ví dụ: Since the train was delayed, I was late for the meeting.
(Vì chuyến tàu bị hoãn nên tôi đã đến cuộc họp muộn.)
- Ví dụ: Since the train was delayed, I was late for the meeting.
2.4. Nhóm liên từ chỉ mục đích
- So that / In order that (Để mà): Dùng để diễn tả mục đích của hành động.
- Ví dụ: He has to stay in the office so that he could finish the work report.
(Anh ấy phải ở lại văn phòng để có thể hoàn thành báo cáo công việc.)
- Ví dụ: He has to stay in the office so that he could finish the work report.
2.5. Nhóm liên từ chỉ sự tương phản, đối lập
Đây là nhóm từ nâng cao giúp câu văn của bạn có chiều sâu hơn. Đôi khi bạn muốn so sánh văn hóa, ví dụ như giải thích [bánh chưng tiếng anh là gì] cho người nước ngoài và nói rằng “Mặc dù nó làm từ gạo nếp nhưng vị rất khác xôi thường”, bạn sẽ dùng nhóm này.
- Although / Though / Even though (Mặc dù / Tuy là):
- Ví dụ: Although the food is very expensive, it is not delicious.
(Mặc dù món ăn rất đắt nhưng nó lại không ngon.) - Ví dụ: Even though he studied very well, he still didn’t get the first prize.
(Dù anh ấy học rất giỏi nhưng vẫn không đạt giải nhất.)
- Ví dụ: Although the food is very expensive, it is not delicious.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp hệ thống kiến thức về liên từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Việc sử dụng thành thạo các từ nối này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi ngữ pháp mà còn giúp việc giao tiếp hàng ngày trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Hãy chuẩn bị giấy bút để ghi lại và thực hành đặt câu với mỗi liên từ ngay hôm nay nhé. Chúc bạn học tốt!










