Giới từ luôn là một trong những mảng kiến thức “khó nhằn” nhất đối với người học tiếng Anh. Chúng không chỉ đa dạng về số lượng mà còn linh hoạt về vị trí đứng trong câu. Rất nhiều bạn thường băn khoăn trước giới từ là gì, liệu chúng ta có thể dựa hoàn toàn vào ngữ nghĩa để đoán giới từ hay phải học thuộc lòng?
Để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, việc hiểu rõ vị trí và sự kết hợp từ (collocation) của giới từ là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã chi tiết các quy tắc về từ loại đứng trước và sau giới từ, đồng thời cung cấp những bảng tổng hợp kiến thức dễ nhớ nhất. Hãy cùng củng cố lại nền tảng ngữ pháp này ngay sau đây, và đừng quên ôn tập lại [các loại từ trong tiếng anh] để nắm bắt bài học nhanh hơn nhé.
Minh họa khái niệm trước giới từ là gì trong tiếng Anh
1. Tổng quan về giới từ trong tiếng Anh
Trước khi đi sâu vào phân tích vị trí, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của giới từ (Preposition). Đây là từ loại dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các phần khác trong câu. Chúng đóng vai trò như những “cây cầu” kết nối thông tin về con người, vật thể, thời gian và địa điểm.
Trong tiếng Anh có hơn 100 giới từ khác nhau. Một số trường hợp bạn có thể đoán giới từ dựa trên ý nghĩa (như in là trong, on là trên), nhưng phần lớn các trường hợp khác đòi hỏi sự ghi nhớ theo cụm cố định.
Giới từ thường được chia thành 3 nhóm chính:
1.1 Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)
Các giới từ quen thuộc như at, in, on, before, after giúp xác định thời điểm sự việc xảy ra.
- Ví dụ: The meeting starts at 9:00 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng).
Các giới từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh
1.2 Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of place)
Vẫn là at, in, on nhưng khi dùng cho địa điểm, chúng mang nghĩa khác. Ngoài ra còn có under, over, inside, outside, above, below…
- Ví dụ: The cat is sleeping under the bed. (Con mèo đang ngủ dưới gầm giường).
Khi học về các danh từ chỉ sự vật, ví dụ như bạn tìm hiểu [quả ổi tiếng anh là gì] (guava), bạn cũng sẽ cần biết cách dùng giới từ chỉ vị trí đi kèm để mô tả nó đang nằm ở đâu (ví dụ: The guava is on the plate).
Minh họa giới từ chỉ thời gian và địa điểm
1.3 Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of direction)
Nhóm này dùng để mô tả sự chuyển động, phổ biến nhất là to, through, across, into, down…
- Ví dụ: He walked into the room. (Anh ấy bước vào trong phòng).
Việc phân biệt các loại giới từ này là bước đệm quan trọng để bạn trả lời câu hỏi trước giới từ là gì trong các phần tiếp theo.
Giới từ chỉ phương hướng và sự chuyển động
2. Giải đáp chi tiết: Trước giới từ là gì?
Việc nhận diện từ loại đứng trước giới từ không phải lúc nào cũng tuân theo một khuôn mẫu dễ đoán. Trước giới từ có thể là Danh từ, Tính từ hoặc Động từ. Sự kết hợp này tạo nên ngữ nghĩa hoàn chỉnh cho câu.
Dưới đây là 3 trường hợp phổ biến nhất mà bạn cần nằm lòng:
2.1 Trước giới từ là Danh từ (Noun + Preposition)
Trong cấu trúc này, giới từ đứng ngay sau danh từ để làm rõ nghĩa hoặc nhấn mạnh ý tưởng. Đây thường là các cụm từ cố định (collocation) bắt buộc phải học thuộc.
Ví dụ, khi bạn thắc mắc [đồng tiếng anh là gì] (là Copper – kim loại, hoặc Dong – tiền tệ), nếu muốn nói về sự sụt giảm giá trị của đồng tiền, bạn dùng cụm decrease in value. Lúc này, giới từ “in” đi sau danh từ “decrease”.
Một số ví dụ cụ thể:
- Hope of: They gave up hope of finding the lost dog. (Họ từ bỏ hy vọng tìm thấy chú chó bị lạc).
- Interest in: She has no interest in politics. (Cô ấy không có hứng thú với chính trị).
Bảng các cụm Danh từ + Giới từ thường gặp:
| DANH TỪ + OF | Ý NGHĨA | DANH TỪ + FOR | Ý NGHĨA |
|---|---|---|---|
| cause of | nguyên nhân của | reason for | lý do cho |
| fear of | nỗi sợ về | demand for | nhu cầu về |
| habit of | thói quen | respect for | sự tôn trọng đối với |
| knowledge of | kiến thức về | responsibility for | trách nhiệm về |
| way of | cách để làm gì | talent for | tài năng về |
| DANH TỪ + TO | Ý NGHĨA | DANH TỪ + WITH | Ý NGHĨA |
|---|---|---|---|
| access to | sự tiếp cận với | connection with | sự kết nối với |
| solution to | giải pháp cho | relationship with | mối quan hệ với |
| damage to | thiệt hại đối với | trouble with | rắc rối với |
| threat to | mối đe dọa cho | meeting with | cuộc gặp với |
Sơ đồ tư duy về các từ loại đứng trước giới từ
2.2 Trước giới từ là Tính từ (Adjective + Preposition)
Đây là trường hợp cực kỳ phổ biến. Giới từ đứng sau tính từ để bổ sung ý nghĩa, giải thích cho cảm xúc hoặc trạng thái mà tính từ đó mô tả. Cấu trúc này được gọi là Adjective Complement.
Khi học từ vựng mới, chẳng hạn như [con gà mái tiếng anh là gì] (hen), bạn có thể muốn mô tả đặc điểm của nó hoặc cảm xúc của mình với nó. Ví dụ: “I am afraid of the hen” (Tôi sợ con gà mái). Ở đây, “afraid” là tính từ đứng trước giới từ “of”.
Ví dụ:
- Famous for: Hanoi is famous for Pho. (Hà Nội nổi tiếng với món Phở).
- Excited about: Are you excited about the trip? (Bạn có hào hứng về chuyến đi không?).
Bảng các cụm Tính từ + Giới từ cần nhớ:
| TÍNH TỪ + ABOUT | Ý NGHĨA | TÍNH TỪ + OF | Ý NGHĨA |
|---|---|---|---|
| worried about | lo lắng về | proud of | tự hào về |
| angry about | tức giận về | afraid of | sợ hãi |
| sorry about | xin lỗi/tiếc về | tired of | chán ngán |
| excited about | hào hứng về | fond of | yêu thích |
| TÍNH TỪ + TO | Ý NGHĨA | TÍNH TỪ + WITH | Ý NGHĨA |
|---|---|---|---|
| addicted to | nghiện cái gì | bored with | chán với |
| allergic to | dị ứng với | satisfied with | hài lòng với |
| married to | kết hôn với | familiar with | quen thuộc với |
| similar to | tương tự với | angry with | tức giận với ai |
2.3 Trước giới từ là Động từ (Verb + Preposition)
Trường hợp cuối cùng để trả lời cho câu hỏi “trước giới từ là gì” chính là Động từ. Nhiều động từ trong tiếng Anh bắt buộc phải đi kèm một giới từ cụ thể (Dependent preposition) hoặc tạo thành cụm động từ (Phrasal verb).
Ví dụ:
- Believed in: He always believes in himself. (Anh ấy luôn tin vào bản thân).
- Concentrate on: You need to concentrate on your study. (Bạn cần tập trung vào việc học).
Minh họa cấu trúc động từ đi kèm giới từ
Bảng các cụm Động từ + Giới từ thông dụng:
| ĐỘNG TỪ + TO | ĐỘNG TỪ + FOR | ĐỘNG TỪ + FROM | ĐỘNG TỪ + ON |
|---|---|---|---|
| listen to | wait for | prevent from | depend on |
| belong to | ask for | suffer from | rely on |
| talk to | look for | escape from | focus on |
| reply to | apologize for | recover from | insist on |
Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp mà còn hỗ trợ rất nhiều cho kỹ năng Nghe và Đọc hiểu. Bạn cũng nên tham khảo thêm các quy tắc về [sau giới từ dùng gì] để có cái nhìn toàn diện về cấu trúc câu.
3. Sau giới từ là từ loại gì?
Sau khi đã biết trước giới từ là gì, chúng ta không thể bỏ qua thành phần đứng sau nó. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, sau giới từ tuyệt đối không dùng động từ nguyên mẫu.
Các thành phần có thể đứng sau giới từ bao gồm:
- Danh từ (Noun): The book is on the table.
- Đại từ (Pronoun): She looked at him.
- Danh động từ (V-ing): He is good at drawing.
- Cụm danh từ (Noun phrase): We are talking about the new project.
Ví dụ minh họa:
- Wrong: He is interested in learn English.
- Right: He is interested in learning English. (V-ing)
Quy tắc ngữ pháp về từ loại đứng sau giới từ
4. Kết luận
Như vậy, để trả lời cho câu hỏi trước giới từ là gì, chúng ta cần xem xét ngữ cảnh và từ loại đi kèm, bao gồm danh từ, tính từ và động từ. Tiếng Anh có rất nhiều cụm từ cố định đi với giới từ, và cách tốt nhất để ghi nhớ chúng là luyện tập thường xuyên qua việc đặt câu và giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hệ thống hóa lại kiến thức về vị trí của giới từ. Hãy kiên trì tích lũy từng cụm từ mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!













