Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là khi học về các thì hoàn thành, rất nhiều người học gặp khó khăn trong việc phân biệt cấu trúc since và for. Dù cả hai giới từ này đều được dùng để chỉ mốc thời gian hoặc khoảng thời gian, nhưng sự nhầm lẫn giữa chúng có thể dẫn đến việc sử dụng sai thì hoặc sai ngữ cảnh giao tiếp.
Bạn đang tự hỏi trước và sau “since” là thì gì? Hay làm sao để biết khi nào dùng “for”? Bài viết này của Blog Cung ứng giáo viên sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn làm chủ hoàn toàn hai giới từ quan trọng này. Để bắt đầu, bạn có thể tham khảo thêm về cách viết đoạn văn sử dụng thì hiện tại hoàn thành để thấy rõ vai trò của chúng trong thực tế.
Phân biệt cấu trúc since và for trong tiếng Anh
Tổng quan về sự khác biệt giữa Since và For
Trong tiếng Anh, “since” và “for” là cặp bài trùng thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Điểm mấu chốt để phân biệt chúng nằm ở tính chất của thời gian mà chúng đề cập tới.
1. Since là gì?
“Since” mang nghĩa là “từ khi, kể từ lúc”. Giới từ này được sử dụng để đánh dấu một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ mà tại đó hành động bắt đầu và kéo dài đến hiện tại.
Khi nhắc đến cấu trúc “since”, chúng ta thường nghĩ ngay đến một điểm xuất phát của hành động. Ví dụ:
- Since 2010 (Từ năm 2010)
- Since yesterday (Từ hôm qua)
2. For là gì?
Trái ngược với “since”, “for” mang nghĩa là “khoảng, trong khoảng”. Giới từ này được dùng để chỉ một khoảng thời gian (độ dài của thời gian) mà hành động diễn ra.
Ví dụ:
- For 2 hours (Trong 2 tiếng)
- For a long time (Trong một thời gian dài)
Nếu bạn đang luyện tập viết đoạn văn sử dụng thì hiện tại đơn, bạn cũng sẽ thỉnh thoảng bắt gặp “for” mang ý nghĩa chỉ thời gian hành động diễn ra, dù tần suất ít hơn so với các thì hoàn thành.
Sơ đồ thời gian minh họa Since và For
Cấu trúc Since và cách dùng chi tiết
Để sử dụng thành thạo, chúng ta cần đi sâu vào công thức cụ thể. Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là: “Sau Since Là Thì Gì và trước since là thì gì?”.
1. Since kết hợp với mốc thời gian
Đây là cách dùng cơ bản nhất. “Since” đóng vai trò là giới từ đứng trước các mốc thời gian cụ thể. Các mốc này có thể là ngày tháng, năm, hoặc các sự kiện cụ thể như thứ ngày tháng trong tiếng anh hay các dịp lễ.
Công thức:
S + Have/Has + V3/ed + … + since + mốc thời gian
Ví dụ:
- I have been living in this city since 2010. (Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2010.)
- They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.)
Minh họa cấu trúc câu với Since
2. Since kết hợp với mệnh đề (Since là từ nối)
Khi “since” đóng vai trò là từ nối (liên từ) chỉ thời gian, nó kết nối hai mệnh đề. Đây là phần kiến thức quan trọng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp.
Quy tắc về thì:
- Mệnh đề chính (Trước Since): Thường chia ở thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Mệnh đề phụ (Sau Since): Thường chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple).
Công thức:
S + V (Hiện tại hoàn thành) + … + since + S + V (Quá khứ đơn)
Ví dụ:
- Since I moved here, I have made many new friends. (Kể từ khi tôi chuyển đến đây, tôi đã kết bạn với nhiều người mới.)
- We haven’t met each other since we graduated. (Chúng tôi chưa gặp nhau kể từ khi tốt nghiệp.)
Đặc biệt, trong các câu kể về kỷ niệm, ví dụ như kỷ niệm ngày cưới tiếng anh, cấu trúc này rất hữu dụng để diễn tả tình cảm đã kéo dài bao lâu kể từ ngày trọng đại đó.
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
3. Since mang nghĩa “Bởi vì”
Ngoài ý nghĩa về thời gian, “since” còn được dùng tương đương với “because” hoặc “as” để chỉ nguyên nhân. Trong trường hợp này, các thì trong câu được sử dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh chứ không bị gò bó bởi quy tắc “trước hoàn thành, sau quá khứ”.
Ví dụ:
- Since it is raining, we should stay at home. (Vì trời đang mưa, chúng ta nên ở nhà.)
- Since she is the manager, she has to make the final decision. (Vì cô ấy là quản lý, cô ấy phải đưa ra quyết định cuối cùng.)
Since dùng để chỉ nguyên nhân
Cấu trúc For và cách dùng chi tiết
Khác với “since”, “for” tập trung vào độ dài của thời gian. Nó trả lời cho câu hỏi “How long?” (Bao lâu?).
1. Công thức cơ bản
Công thức:
S + Verb + … + for + khoảng thời gian
Ví dụ:
- She has been studying French for five years. (Cô ấy đã học tiếng Pháp được 5 năm.)
- I waited for you for hours. (Tôi đã đợi bạn hàng giờ đồng hồ.)
Minh họa cấu trúc với For
2. Sự đa dạng về thì khi dùng For
Nếu “since” gắn liền chặt chẽ với các thì hoàn thành, thì “for” linh hoạt hơn rất nhiều. Nó có thể xuất hiện trong hầu hết các thì trong tiếng Anh.
- Hiện tại đơn: I exercise for 20 minutes every day. (Tôi tập thể dục 20 phút mỗi ngày.)
- Hiện tại tiếp diễn: They are travelling for a few days. (Họ đang đi du lịch vài ngày.)
- Quá khứ đơn: He worked there for 10 years before retiring. (Ông ấy đã làm việc ở đó 10 năm trước khi nghỉ hưu – hành động đã chấm dứt).
- Tương lai đơn: I will be in London for two weeks. (Tôi sẽ ở London trong 2 tuần.)
Khi viết về sở thích cá nhân, chẳng hạn như trong bài Đoạn văn tiếng Anh về ca sĩ yêu thích – My Favorite Singer, bạn có thể dùng “for” để nói về việc mình đã hâm mộ ca sĩ đó trong bao lâu (ví dụ: I have admired her for 5 years).
Sử dụng For trong các thì khác nhau
Hình ảnh minh họa bổ sung
Bảng so sánh phân biệt Since và For
Để tránh nhầm lẫn, hãy cùng xem bảng tóm tắt dưới đây:
| Đặc điểm | Since | For |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Từ khi, kể từ lúc | Khoảng, trong khoảng |
| Đi sau là | Mốc thời gian (2010, yesterday, last summer…) | Khoảng thời gian (2 days, 5 years, a long time…) |
| Câu hỏi | Trả lời cho câu hỏi When | Trả lời cho câu hỏi How long |
| Thì phổ biến | Các thì hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành…) | Tất cả các thì (Tùy ngữ cảnh) |
Bảng tóm tắt kiến thức
Một số lưu ý quan trọng
Khi làm bài tập trắc nghiệm hoặc viết câu, hãy chú ý đến các cụm từ đi kèm để nhận biết nhanh:
- Dấu hiệu của Since: 8 o’clock, Monday, 12th May, April, 2022, Christmas, lunch time, they were at school…
- Dấu hiệu của For: 2 hours, 3 days, 5 months, 10 years, centuries, a long time, ages…
Lưu ý khi sử dụng các thì trong tiếng Anh
Bài tập thực hành cấu trúc Since và For
Hãy áp dụng ngay kiến thức vừa học để hoàn thành các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Điền “since” hoặc “for” vào chỗ trống
- They have been best friends ___ childhood.
- I have been studying French ___ three years.
- She hasn’t eaten any fast food ___ last month.
- We have been waiting for the bus ___ 20 minutes.
- He has been working at that company ___ 2010.
Hình ảnh minh họa bài tập
Bài tập 2: Viết lại câu trả lời dùng Since hoặc For
- How long have you lived here? (2015)
=> I have lived here ____. - How long has she worked for this firm? (6 months)
=> She has worked for this firm ____. - How long have they known each other? (High school)
=> They have known each other ____.
Sinh viên làm bài tập tiếng Anh
Đáp án gợi ý
Bài tập 1:
- since (childhood là mốc thời gian)
- for (three years là khoảng thời gian)
- since (last month là mốc thời gian)
- for (20 minutes là khoảng thời gian)
- since (2010 là mốc thời gian)
Bài tập 2:
- I have lived here since 2015.
- She has worked for this firm for 6 months.
- They have known each other since high school (hoặc since they were in high school).
Hoàn thành bài tập
Kết luận
Việc nắm vững cấu trúc since và for là bước đệm quan trọng để bạn sử dụng thành thạo các thì hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy nhớ quy tắc đơn giản: “Since + Mốc, For + Khoảng”. Đừng quên luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập viết và giao tiếp hàng ngày để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải tỏa mọi băn khoăn về hai giới từ này. Hãy tiếp tục theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary: Since
- Oxford Learner’s Dictionaries: Present perfect simple with for and since











