Trong suốt 12 năm đèn sách và cả những năm tháng đại học, chúng ta tiếp xúc với vô vàn kiến thức từ các bộ môn khác nhau. Tuy nhiên, đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì chưa? Việc nắm vững tên các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là nền tảng quan trọng để tiếp cận các tài liệu học tập quốc tế.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng đầy đủ nhất về các môn học từ bậc Tiểu học đến Đại học, cùng với các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Đặc biệt, việc hiểu rõ tên các môn học cũng là bước đệm vững chắc để bạn định hướng các nghề nghiệp bằng tiếng anh trong tương lai.
1. Tên các môn học bằng tiếng Anh cấp Tiểu học (Primary School)
Ở bậc Tiểu học, các môn học thường mang tính chất nền tảng và cơ bản. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến nhất mà các em học sinh và phụ huynh cần nắm vững:
| STT | Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
|---|---|---|
| 1 | Toán | Maths (Mathematics) |
| 2 | Tiếng Việt | Vietnamese |
| 3 | Tiếng Anh | English |
| 4 | Âm nhạc | Music |
| 5 | Mỹ thuật | Art |
| 6 | Đạo đức | Ethics |
| 7 | Khoa học | Science |
| 8 | Giáo dục thể chất (Thể dục) | Physical Education (P.E) |
| 9 | Tin học / CNTT | Information Technology (I.T) |
| 10 | Lịch sử | History |
| 11 | Địa lý | Geography |
Lưu ý: Môn Toán thường được viết tắt là Maths (Anh-Anh) hoặc Math (Anh-Mỹ).
2. Từ vựng môn học cấp THCS và THPT (Secondary & High School)
Khi bước lên cấp 2 và cấp 3, các môn học trở nên chuyên sâu và đa dạng hơn. Để phát âm chuẩn xác tên các môn học này, bạn có thể tham khảo thêm về cách đánh dấu trọng âm để tránh những lỗi sai phổ biến.
Các môn Khoa học Tự nhiên & Xã hội
- Literature: Ngữ văn
- Physics: Vật lý
- Chemistry: Hóa học
- Biology: Sinh học
- Algebra: Đại số
- Geometry: Hình học
- Civic Education / Ethics: Giáo dục công dân
- National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
Các môn Ngoại ngữ (Foreign Languages)
Ngoài tiếng Anh, học sinh ngày nay còn tiếp cận nhiều ngôn ngữ khác:
- Chinese: Tiếng Trung
- French: Tiếng Pháp
- Russian: Tiếng Nga
- Japanese: Tiếng Nhật
- German: Tiếng Đức
3. Các môn học Đại học bằng tiếng Anh (University Subjects)
Môi trường đại học mang đến những môn học mang tính chuyên ngành cao. Tên gọi của chúng thường dài và phức tạp hơn, đòi hỏi sinh viên phải nắm rõ để tra cứu tài liệu nghiên cứu.
Tại đây, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ có hậu tố “-ment” (như Management, Development). Nếu bạn thắc mắc về chức năng ngữ pháp của chúng, hãy tìm hiểu xem đuôi ment là loại từ gì để cải thiện vốn ngữ pháp của mình.
Nhóm ngành Kinh tế – Chính trị
- Microeconomics: Kinh tế vi mô
- Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
- Development Economics: Kinh tế phát triển
- Econometrics: Kinh tế lượng
- Philosophy of Marxism and Leninism: Triết học Mác – Lênin
- Political Economics: Kinh tế chính trị
- History of Vietnamese Communist Party: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
- Ho Chi Minh’s Thought: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nhóm ngành Luật & Khoa học
- Introduction to Laws: Pháp luật đại cương
- Calculus: Toán cao cấp (Giải tích)
- Probability: Toán xác suất
- Research Methodology: Phương pháp nghiên cứu khoa học
- Logics: Logic học
Nhóm ngành Kỹ năng & Chuyên ngành khác
- Public Economics: Kinh tế công cộng
- International Payment: Thanh toán quốc tế
- Architecture: Kiến trúc
- Business Studies: Kinh doanh học
- Computer Science: Khoa học máy tính
4. Phân loại môn học theo nhóm ngành (Categories)
Để dễ dàng ghi nhớ, chúng ta có thể nhóm tên các môn học bằng tiếng Anh theo đặc thù của chúng.
Arts & Humanities (Nghệ thuật & Khoa học nhân văn)
- Classics: Văn hóa cổ điển
- Drama: Kịch nghệ
- Fine Art: Mỹ thuật
- Theology: Thần học
- Philosophy: Triết học
Physical Education & Sports (Thể dục & Thể thao)
- Aerobics: Thể dục nhịp điệu
- Athletics: Điền kinh
- Gymnastics: Thể dục dụng cụ
- Martial Arts: Võ thuật (Karate, Judo…)
Social Sciences (Khoa học xã hội)
- Anthropology: Nhân chủng học
- Archaeology: Khảo cổ học
- Psychology: Tâm lý học
- Media Studies: Nghiên cứu truyền thông
Trong quá trình học các môn xã hội, giáo viên thường đặt ra nhiều câu hỏi thảo luận. Việc nắm vững các câu hỏi tiếng anh thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia xây dựng bài.
5. Các mẫu câu hỏi và trả lời về môn học
Học từ vựng đơn lẻ là chưa đủ, bạn cần biết cách áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:
Cấu trúc 1: Hỏi về thời khóa biểu
- Hỏi: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
- Trả lời: I have Maths, Literature and English. (Tôi có môn Toán, Văn và Tiếng Anh.)
Cấu trúc 2: Hỏi về sở thích
- Hỏi: What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- Trả lời: I really like Physics because it’s interesting. (Tôi rất thích Vật lý vì nó thú vị.)
Cấu trúc 3: Hỏi về lịch học cụ thể
- Hỏi: When do you study Biology? (Khi nào bạn học Sinh học?)
- Trả lời: I study it every Friday. (Tôi học nó vào mỗi thứ Sáu.)
Mẹo nhỏ: Khi viết các bài luận về môn học hoặc quy định trong lớp học, bạn có thể sẽ phân vân về các cấu trúc ngữ pháp như allow, advise hay permit. Hãy tham khảo bài viết permit to v hay ving để sử dụng chính xác nhất.
Lời kết
Việc trang bị vốn từ vựng về tên các môn học bằng tiếng Anh là bước đầu tiên và quan trọng để bạn hội nhập với môi trường giáo dục quốc tế. Hy vọng danh sách từ vựng chi tiết từ VnDoc mà chúng tôi tổng hợp và biên tập lại trên đây sẽ là tài liệu hữu ích cho quá trình học tập của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Tài liệu tham khảo
- VnDoc.com – Tổng hợp tên các môn học trong tiếng Anh đầy đủ nhất.
- Cambridge Dictionary – Định nghĩa và phiên âm từ vựng giáo dục.









