Trong tiếng Anh, “Hope” là một từ vựng vô cùng quen thuộc, thường được sử dụng để diễn tả những mong muốn, hy vọng của người nói về một sự việc nào đó. Tuy nhiên, việc sử dụng Hope to V hay Hope Ving lại có những điểm khác biệt nhất định, thể hiện những sắc thái ý nghĩa riêng biệt mà không phải ai cũng nắm rõ.
Để giúp bạn sử dụng chính xác và tự nhiên nhất, bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá định nghĩa, các công thức chi tiết và cách phân biệt hai cấu trúc này.
Định nghĩa và bản chất của cấu trúc Hope
Về cơ bản, cấu trúc Hope được sử dụng trong nhiều thì khác nhau để diễn đạt sự mong muốn hoặc kỳ vọng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra. Tùy vào ngữ cảnh và đối tượng hướng đến, chúng ta sẽ có những biến thể ngữ pháp phù hợp.
Công thức chung nhất thường gặp là:
S + hope (that) + S + V
Ví dụ:
- I hope that the weather will be nice for our picnic. (Tôi hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp cho buổi dã ngoại của chúng ta.)
Bên cạnh đó, người học cũng thường xuyên bắt gặp sự phân vân giữa việc dùng động từ nguyên mẫu (to V) hay danh động từ (V-ing) sau Hope. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần đi sâu vào từng trường hợp cụ thể dưới đây.
Minh họa cấu trúc Hope to V và Hope Ving
Các cấu trúc chi tiết của Hope
1. Cấu trúc Hope + to V (Mong làm gì)
Đây là dạng cấu trúc được dùng khi chủ ngữ muốn diễn tả hy vọng về một hành động cụ thể mà chính bản thân họ sẽ thực hiện hoặc hướng tới trong tương lai.
Công thức:
S + Hope + to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I hope to travel to Europe next year. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch Châu Âu vào năm tới.)
2. Cấu trúc Hope + of doing something (Mong làm được điều gì)
Cấu trúc này ít phổ biến hơn dạng “to V” nhưng vẫn được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc hy vọng về việc thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Nó thường nhấn mạnh vào viễn cảnh của hành động.
Công thức:
- S + hope + of doing something
- S + be + in the hope + of + doing something
Ví dụ:
- She hopes of passing the exam. (Cô ấy hy vọng qua kỳ thi.)
- He is in the hope of finding a new job soon. (Anh ấy đang hy vọng sẽ sớm tìm được công việc mới.)
Học sinh đang lo lắng vì hổng kiến thức tiếng Anh
3. Cấu trúc Hope that + mệnh đề
Cấu trúc “hope that + mệnh đề” rất linh hoạt, được sử dụng để diễn đạt hy vọng về một sự việc có thể xảy ra. Điểm đặc biệt của cấu trúc này là thường có sự khác biệt giữa chủ ngữ của động từ “hope” và chủ ngữ trong mệnh đề “that”. Tùy thuộc vào thời điểm của sự việc được hy vọng, chúng ta chia thì như sau:
Diễn tả hy vọng cho tương lai
Khi hy vọng về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, mệnh đề “that” thường dùng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
Công thức:
- S + hope (that) + S + V(s/es)
- S + hope (that) + S + be + V-ing
Diễn tả hy vọng cho quá khứ
Dùng để diễn tả hy vọng về một điều gì đó đã xảy ra (hoặc đã hoàn thành) trong quá khứ.
Công thức:
- S + hope (that) + S + V-ed (Hy vọng về điều đã xảy ra)
- S + hope (that) + S + have VPP (Hy vọng về điều đã hoàn thành)
Ví dụ:
- I hoped that I had studied harder for the exam. (Tôi hy vọng rằng tôi đã học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- We hoped that the project had been completed successfully. (Chúng tôi hy vọng rằng dự án đã được hoàn thành thành công.)
Diễn tả hy vọng cho hiện tại
Dùng để nói về mong muốn ngay tại thời điểm nói hoặc một sự thật hiển nhiên mà người nói mong đợi.
Công thức:
- S + hope (that) + S + V(s/es)
- S + hope (that) + S + will + V
Ví dụ:
- We hope that the team performs well in the competition. (Chúng tôi hy vọng rằng đội sẽ biểu diễn tốt trong cuộc thi.)
- They hope that it will not rain during their vacation. (Họ hy vọng rằng trời sẽ không mưa trong kỳ nghỉ của họ.)
Banner chương trình bứt phá 1000 từ vựng
4. Cấu trúc bị động với Hope
Trong các văn bản trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh vào sự việc hơn là người thực hiện, chúng ta sử dụng cấu trúc bị động với chủ ngữ giả “It”.
Ở thì hiện tại:
- It is hoped that + chủ ngữ + will + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- It is hoped that she will arrive on time for the meeting. (Hy vọng rằng cô ấy sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)
Ở thì quá khứ:
- It was hoped that + chủ ngữ + would + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- It was hoped that he would pass the exam, but unfortunately, he didn’t. (Đã hy vọng rằng anh ấy sẽ qua được kỳ thi, nhưng không may, anh ấy không qua.)
Bí quyết ghi nhớ từ vựng và cấu trúc hiệu quả
Để sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp như Hope trong giao tiếp và văn viết, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là điều kiện tiên quyết. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ mới, các công cụ hỗ trợ học tập thông minh sẽ là giải pháp tối ưu.
Việc áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) đã được chứng minh là giúp não bộ ghi nhớ sâu hơn. Thay vì học vẹt, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như MochiVocab để tối ưu hóa thời gian học. Chỉ sau một thời gian ngắn kiên trì, vốn từ vựng của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, giúp bạn tự tin hơn khi đặt câu với cấu trúc Hope.
Giao diện ứng dụng học từ vựng MochiVocab
Các ứng dụng học tập hiện đại thường tích hợp thuật toán phân tích lịch sử học tập. Hệ thống sẽ xác định “Thời điểm vàng” – lúc não bộ chuẩn bị quên kiến thức – để gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Điều này giúp kiến thức được nạp vào bộ nhớ dài hạn một cách tự nhiên.
Đồng thời, việc phân loại từ vựng theo cấp độ ghi nhớ (từ chưa thuộc đến đã thành thạo) giúp người học tập trung năng lượng vào những từ khó, giảm bớt thời gian cho những từ đã thuộc.
Biểu đồ 5 cấp độ ghi nhớ từ vựng của MochiVocab
Ngoài ra, tính năng thông báo đúng thời điểm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thói quen học tập hàng ngày mà không gây áp lực quá lớn.
Tính năng thông báo thời điểm vàng ôn tập trên MochiVocab
Phân biệt cấu trúc Hope to V và Hope Ving
Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa hy vọng, nhưng Hope to V và Hope Ving (thường xuất hiện trong cấu trúc Hope of doing) có sự khác biệt rõ rệt về ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa.
Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng phân biệt:
| Đặc điểm | Hope to V | Hope Ving (Hope of doing / Hope for) |
|---|---|---|
| Cách sử dụng | Dùng để diễn tả hy vọng về một hành động cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai. Thường được sử dụng khi bản thân chủ ngữ có thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến hành động đó. |
Dùng để diễn tả hy vọng về một điều gì đó đang hoặc sẽ xảy ra. Thường dùng khi bản thân không thể kiểm soát trực tiếp hoặc chỉ mang tính kỳ vọng vào sự việc. |
| Thì | Tương lai | Hiện tại hoặc tương lai |
| Ví dụ | I hope to travel to Europe next year. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch Châu Âu vào năm tới.) |
I hope it raining this weekend. (Lưu ý: Dạng chuẩn ngữ pháp thường là “hope that it rains”, nhưng trong văn nói hoặc các cấu trúc rút gọn V-ing mang nghĩa kỳ vọng sự việc diễn ra). (Tôi hy vọng trời sẽ mưa vào cuối tuần này.) |
Banner ghi nhớ 1000 từ vựng cùng MochiVocab
Bài tập vận dụng
Trong quá trình làm bài tập, bạn có thể sẽ bắt gặp nhiều từ mới. Để việc học trở nên thuận lợi hơn, hãy sử dụng các công cụ tra cứu đáng tin cậy. Một từ điển tốt không chỉ cung cấp nghĩa mà còn đưa ra ví dụ minh họa ngữ cảnh, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng từ.
Hãy thử sức với 10 câu trắc nghiệm dưới đây để kiểm tra kiến thức của bạn về sự khác biệt giữa “hope to V” và các dạng khác của động từ đi sau Hope.
Tra cứu từ vựng trên từ điển Mochi Dictionary
Câu hỏi trắc nghiệm:
-
She hopes _____ a doctor one day.
A. to become
B. becoming
C. to becoming
D. become -
They hope _____ their dream house soon.
A. to buying
B. buying
C. to buy
D. buy -
He hopes _____ his family every weekend.
A. visiting
B. visited
C. visit
D. to visit -
We hope _____ the concert next week.
A. attending
B. to attend
C. to attending
D. attend -
I hope _____ you again soon.
A. seeing
B. see
C. to see
D. saw -
She hopes _____ fluent in French by the end of the year.
A. being
B. be
C. to be
D. been -
They hope _____ their business globally.
A. expanding
B. expanded
C. expand
D. to expand -
We hope _____ good grades in our exams.
A. getting
B. to get
C. get
D. got -
He hopes _____ a new car next month.
A. to buy
B. buying
C. buy
D. bought -
She hopes _____ in the new project.
A. to participate
B. participating
C. participate
D. participated
Đáp án gợi ý:
- A. to become
- C. to buy
- D. to visit
- B. to attend
- C. to see
- C. to be
- D. to expand
- B. to get
- A. to buy
- A. to participate
Như vậy, cả cấu trúc Hope to V và Hope Ving (hay các biến thể mệnh đề của Hope) đều phản ánh những hy vọng và mong muốn của chúng ta về tương lai. Bằng cách sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc này, bạn có thể truyền đạt mục tiêu, ước vọng và kế hoạch của mình một cách rõ ràng, mạch lạc hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn gỡ rối những thắc mắc và tự tin hơn khi sử dụng “Hope” trong tiếng Anh.











