• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

[Quá khứ của Give là gì? Cách chia Give V2 và Give V3 chuẩn xác nhất]

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
[Quá khứ của Give là gì? Cách chia Give V2 và Give V3 chuẩn xác nhất]
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Ý nghĩa cơ bản của động từ Give
    1. 1. Cho, tặng, trao
    2. 2. Cung cấp, đưa ra thông tin
    3. 3. Nhượng lại, truyền lại
    4. 4. Sinh ra, đem lại kết quả
  2. Quá khứ của Give và các Phrasal Verbs thường gặp
    1. 1. Give up: Từ bỏ
    2. 2. Give in: Đầu hàng, nhượng bộ
    3. 3. Give away: Tặng, cho đi hoặc tiết lộ bí mật
    4. 4. Give back: Trả lại
    5. 5. Give off: Tỏa ra
  3. Cách chia động từ Give: V1, V2, V3
    1. Ví dụ áp dụng trong các thì
  4. Bảng chia động từ Give chi tiết trong 12 thì
  5. Bài tập thực hành về quá khứ của Give
  6. Đáp án chi tiết
  7. Kết luận

“Give” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là trao, tặng hoặc cung cấp. Tuy nhiên, vì là một động từ bất quy tắc, nhiều người học thường gặp khó khăn khi xác định quá khứ của give. Việc nắm vững cách chia Give V2, Give V3 không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp chính xác mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào tìm hiểu ý nghĩa, các cụm động từ đi kèm (phrasal verbs), và đặc biệt là bảng chia động từ “give” chi tiết qua các thì để bạn có thể áp dụng thành thạo ngay lập tức.

Ý nghĩa cơ bản của động từ Give

Trước khi đi sâu vào các biến thể ngữ pháp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ vựng này. “Give” mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn mở rộng số lượng tiếng anh là gì vốn từ vựng của mình một cách tự nhiên hơn.

1. Cho, tặng, trao

Đây là nghĩa phổ biến nhất, diễn tả hành động chuyển quyền sở hữu vật chất hoặc tinh thần cho người khác.

Ví dụ:

  • Can you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những chiếc hộp này không?)
  • She gave her mother a necklace for her birthday. (Cô ấy tặng mẹ một chiếc vòng cổ vào dịp sinh nhật.)

Học từ vựng tiếng Anh về động từ giveHọc từ vựng tiếng Anh về động từ give

2. Cung cấp, đưa ra thông tin

Trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc, “give” thường được dùng để chỉ việc truyền đạt dữ liệu hoặc hướng dẫn.

Ví dụ:

  • The report gives a detailed analysis of the problem. (Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về vấn đề.)
  • The teacher gave the students some useful tips for the exam. (Giáo viên đã cung cấp cho học sinh một vài mẹo hữu ích cho kỳ thi.)

3. Nhượng lại, truyền lại

Nghĩa này thường dùng khi nói về việc chuyển giao tài sản hoặc thông tin từ thế hệ này sang thế hệ khác, hoặc từ người này sang người khác.

Ví dụ:

  • He gave his old car to his son when he bought a new one. (Ông ấy nhượng lại chiếc xe cũ cho con trai khi mua xe mới.)

4. Sinh ra, đem lại kết quả

“Give” cũng có thể dùng để nói về kết quả hoặc sản lượng mà một hành động hay sự vật mang lại.

Ví dụ:

  • Our company’s new product line is expected to give a profit of 10 million dollars next quarter. (Dòng sản phẩm mới của công ty dự kiến sẽ đem lại lợi nhuận 10 triệu đô la trong quý tới.)

Quá khứ của Give và các Phrasal Verbs thường gặp

Khi học về quá khứ của give, bạn không thể bỏ qua các cụm động từ (phrasal verbs). Việc kết hợp “give” với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra những nghĩa hoàn toàn mới, giúp lượng từ trong tiếng anh của bạn phong phú hơn rất nhiều.

Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất:

1. Give up: Từ bỏ

Đây là cụm từ kinh điển. Lưu ý cấu trúc: S + Give up + V-ing.

Ví dụ:

  • She gave up smoking three years ago. (Cô ấy đã bỏ thuốc lá 3 năm trước.)

Minh họa cho cụm động từ give up trong tiếng AnhMinh họa cho cụm động từ give up trong tiếng Anh

2. Give in: Đầu hàng, nhượng bộ

Dùng khi bạn chấp nhận thua cuộc hoặc đồng ý sau một thời gian phản đối.

Ví dụ:

  • After hours of arguing, I finally gave in and let my sister choose the movie. (Sau hàng giờ tranh cãi, cuối cùng tôi cũng nhượng bộ để chị gái chọn phim.)

3. Give away: Tặng, cho đi hoặc tiết lộ bí mật

Ví dụ:

  • I gave away all my old clothes to charity. (Tôi đã tặng hết quần áo cũ cho hội từ thiện.)
  • Don’t give away the end of the movie! (Đừng có tiết lộ cái kết của bộ phim nhé!)

4. Give back: Trả lại

Hành động hoàn trả lại thứ gì đó cho chủ sở hữu ban đầu.

Ví dụ:

  • Could you please give back the book you borrowed? (Bạn làm ơn trả lại cuốn sách đã mượn được không?)

Hình ảnh minh họa cho động từ give backHình ảnh minh họa cho động từ give back

5. Give off: Tỏa ra

Thường dùng cho mùi hương, nhiệt độ hoặc ánh sáng.

Ví dụ:

  • The flowers give off a lovely scent. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương đáng yêu.)

Cách chia động từ Give: V1, V2, V3

Đây là phần quan trọng nhất. Vì “give” là động từ bất quy tắc, bạn buộc phải học thuộc lòng ba dạng của nó thay vì thêm đuôi “-ed”. Việc sử dụng đúng các dạng này là nền tảng để xây dựng Câu khẳng định trong tiếng Anh: Bí quyết giúp bạn chinh phục giao tiếp hiệu quả một cách chính xác.

Bảng chia động từ Give:

Dạng Động từ Phiên âm (UK/US)
Nguyên thể (V1) Give /ɡɪv/
Quá khứ đơn (V2) Gave /ɡeɪv/
Quá khứ phân từ (V3) Given /ˈɡɪv.ən/
Hiện tại phân từ Giving /ˈɡɪv.ɪŋ/
Ngôi 3 số ít Gives /ɡɪvz/

Lưu ý về phát âm:
Sự thay đổi từ nguyên âm /ɪ/ (Give) sang /eɪ/ (Gave) và quay lại /ɪ/ (Given) là điểm mấu chốt cần ghi nhớ để phát âm chuẩn.

Bảng các thì quá khứ trong tiếng AnhBảng các thì quá khứ trong tiếng Anh

Ví dụ áp dụng trong các thì

1. Với Give V1 (Hiện tại đơn):

  • I always like to give my friends thoughtful gifts. (Tôi luôn thích tặng bạn bè những món quà ý nghĩa.)

2. Với Give V2 (Quá khứ đơn):

  • He gave me a ride to the airport last week. (Anh ấy đã cho tôi đi nhờ đến sân bay tuần trước.)

3. Với Give V3 (Các thì hoàn thành/Bị động):

  • The teacher has given us a lot of homework. (Giáo viên đã giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập.)

Bảng chia động từ Give chi tiết trong 12 thì

Để viết tốt các bài văn tiếng anh, bạn cần biết cách biến đổi động từ “give” linh hoạt theo thời gian. Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia chi tiết:

Thì Ngôi số ít (I/He/She/It) Ngôi số nhiều (We/You/They)
Hiện tại đơn give / gives give
Hiện tại tiếp diễn am/is giving are giving
Hiện tại hoàn thành have/has given have given
Quá khứ đơn gave gave
Quá khứ tiếp diễn was giving were giving
Quá khứ hoàn thành had given had given
Tương lai đơn will give will give
Tương lai hoàn thành will have given will have given

Sơ đồ tư duy về quá khứ của giveSơ đồ tư duy về quá khứ của give

Bài tập thực hành về quá khứ của Give

Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Đừng quên ôn lại also đọc tiếng anh là gì để kết hợp luyện phát âm trong quá trình làm bài.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. She _____ me a beautiful necklace for my birthday yesterday.
    a. give
    b. given
    c. gave
  2. I have _____ up trying to learn French because it was too difficult.
    a. gave
    b. given
    c. give
  3. The teacher _____ the students homework every day.
    a. gives
    b. gave
    c. given

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I (give) _____ my sister a book last year.
  2. They have (give) _____ generously to the charity.
  3. He always (give) _____ his best effort.

Hình ảnh minh họa cho việc học tiếng AnhHình ảnh minh họa cho việc học tiếng Anh

Đáp án chi tiết

Sau khi hoàn thành bài tập, hãy đối chiếu với đáp án dưới đây để kiểm tra trình độ của mình nhé.

Đáp án Bài tập 1:

  1. c. gave (Dấu hiệu “yesterday” -> Quá khứ đơn V2)
  2. b. given (Cấu trúc “have + V3” -> Hiện tại hoàn thành)
  3. a. gives (Dấu hiệu “every day” -> Hiện tại đơn)

Đáp án Bài tập 2:

  1. gave (last year -> V2)
  2. given (have -> V3)
  3. gives (always + ngôi He -> chia s/es)

Đáp án bài tập chia động từĐáp án bài tập chia động từ

Kết luận

Việc nắm vững quá khứ của give cũng như cách chia Give V2 và Give V3 là bước đệm quan trọng để bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Động từ bất quy tắc này xuất hiện với tần suất dày đặc trong cả văn nói và văn viết, vì vậy hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng như một phản xạ tự nhiên.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất. Hãy tiếp tục theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!

Nguồn tham khảo:

  1. Cambridge Dictionary – Give Definition
  2. Engdic – Give Verb Forms: Past Tense and Past Participle
Bài Trước

15+ Mẫu Câu Tiếng Nhật Chúc May Mắn Ý Nghĩa Nhất Trong Giao Tiếp

Bài Tiếp

Bỏ túi các cách nói Yes trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

Bài Tiếp
Bỏ túi các cách nói Yes trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

Bỏ túi các cách nói Yes trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

cung ứng giao viện thumb

[Con Voi Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Và Thành Ngữ Thú Vị Về Loài Voi]

Drop Off Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Và Cấu Trúc Chi Tiết Nhất

Drop Off Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Và Cấu Trúc Chi Tiết Nhất

[Sau Trạng Từ Là Gì? Giải Mã Vị Trí Và Cách Dùng Trạng Từ Trong Tiếng Anh]

[Sau Trạng Từ Là Gì? Giải Mã Vị Trí Và Cách Dùng Trạng Từ Trong Tiếng Anh]

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (278)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh