Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng những câu văn phức tạp và mạch lạc là một kỹ năng thiết yếu. Để làm được điều này, bạn không thể bỏ qua đại từ quan hệ (Relative Pronouns). Đây là những từ ngữ đóng vai trò như chiếc cầu nối, giúp liên kết các mệnh đề và làm rõ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Tuy nhiên, việc phân biệt khi nào dùng “who”, “whom”, “which” hay “that” vẫn thường gây lúng túng cho nhiều người học.
Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, tổng hợp kiến thức từ định nghĩa, công thức chi tiết cho đến các trường hợp rút gọn mệnh đề đặc biệt. Trước khi đi sâu vào chi tiết, nếu bạn cần ôn lại kiến thức nền tảng, hãy tìm hiểu xem [đại từ tiếng anh là gì] để có cái nhìn tổng quát nhất.
đại từ quan hệ (relative pronouns)
Tổng quan về Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
1. Định nghĩa
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là những từ như who, whom, whose, which, that. Chức năng chính của chúng là nối mệnh đề quan hệ (relative clause) với mệnh đề chính trong câu.
Vị trí của chúng thường nằm ngay sau danh từ mà chúng bổ nghĩa, giúp cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật đang được nhắc đến, hoặc để xác định rõ đối tượng trong ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- This is the student who won the scholarship. (Đây là cậu học sinh người mà đã đạt học bổng.)
- The novel, which I bought yesterday, is fascinating. (Cuốn tiểu thuyết, cái mà tôi mua hôm qua, rất hấp dẫn.)
2. Phân loại mệnh đề chứa đại từ quan hệ
Để sử dụng đúng, bạn cần phân biệt hai loại mệnh đề:
- Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ. Nếu bỏ đi, câu sẽ không đủ nghĩa. Không dùng dấu phẩy.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): Cung cấp thông tin bổ sung. Nếu bỏ đi, câu vẫn có nghĩa. Ngăn cách bằng dấu phẩy.
đại từ quan hệ (relative pronouns)
Công thức và cấu trúc câu chi tiết
Trong cấu trúc câu, đại từ quan hệ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object). Việc xác định vai trò này rất quan trọng để chia động từ chính xác.
1. Khi đại từ quan hệ làm Chủ ngữ (Subject)
Khi đóng vai trò chủ ngữ, đại từ quan hệ sẽ đứng ngay trước động từ của mệnh đề quan hệ.
Đối với mệnh đề xác định:
… Noun + Relative Pronoun + V + O
Ví dụ: The car that was stolen last week has been found. (Chiếc xe bị mất trộm tuần trước đã được tìm thấy.)
Đối với mệnh đề không xác định:
… Noun, Relative Pronoun + V + O, …
Ví dụ: Mars, which is a red planet, is one of the [hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh] most explored by scientists. (Sao Hỏa, hành tinh đỏ, là một trong những hành tinh trong hệ mặt trời được các nhà khoa học khám phá nhiều nhất.)
2. Khi đại từ quan hệ làm Tân ngữ (Object)
Khi làm tân ngữ, đại từ quan hệ đứng trước một chủ ngữ khác trong mệnh đề phụ.
Đối với mệnh đề xác định:
… Noun + Relative Pronoun + S + V
Ví dụ: That is the [tác phẩm văn học tiếng anh là gì] that I told you about. (Đó là tác phẩm văn học tiếng Anh mà tôi đã kể cho bạn nghe.)
Đối với mệnh đề không xác định:
… Noun, Relative Pronoun + S + V, …
Ví dụ: Mrs. Green, whom you met yesterday, is my teacher.
cấu trúc câu đại từ quan hệ (relative pronouns)
Cách dùng chi tiết từng đại từ quan hệ
Dưới đây là bảng phân tích cách sử dụng cụ thể cho từng từ:
Who
- Cách dùng: Thay thế cho danh từ chỉ người.
- Vai trò: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (thường dùng làm chủ ngữ hơn).
- Ví dụ: The man who is speaking is my uncle.
Whom
- Cách dùng: Thay thế cho danh từ chỉ người.
- Vai trò: Chỉ làm tân ngữ. Thường mang sắc thái trang trọng hơn “Who”.
- Ví dụ: The doctor whom I visited was very famous.
Lưu ý: Trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, người ta thường dùng “Who” thay cho “Whom” ở vị trí tân ngữ, trừ khi đi sau giới từ. Ví dụ: Bạn có thể gặp một câu giới thiệu như “This is [ms là gì trong tiếng anh] Lan, who I respect very much” (Đây là cô Lan, người tôi rất kính trọng).
Which
- Cách dùng: Thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, sự việc.
- Vai trò: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Ví dụ: The phone which is on the table belongs to me.
That
- Cách dùng: Đa năng, thay thế cho cả người và vật.
- Đặc điểm: Chỉ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định. Không dùng sau dấu phẩy.
- Ví dụ: I don’t like the table that stands in the kitchen.
Whose
- Cách dùng: Chỉ sự sở hữu (thay cho his, her, their, my…). Dùng cho cả người và vật.
- Ví dụ: The girl whose cat is lost looks sad.
Đại từ quan hệ đi kèm với giới từ
Một khía cạnh nâng cao mà người học cần chú ý là sự kết hợp giữa [giới từ với đại từ quan hệ]. Vị trí của giới từ sẽ quyết định mức độ trang trọng của câu văn.
đại từ quan hệ (relative pronouns)
1. Giới từ đứng trước đại từ quan hệ
Cấu trúc này mang tính trang trọng (formal) cao.
- Chỉ áp dụng với Whom (người) và Which (vật).
- Không dùng với Who hay That.
Cấu trúc:
S + V + N + Preposition + Whom/Which + S + V…
Ví dụ: Mr. Lee, to whom I spoke at the meeting, is very intelligent.
2. Giới từ đứng sau động từ (Cuối mệnh đề)
Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày (informal).
- Có thể dùng với Who, Whom, Which, That.
Cấu trúc:
S + V + N + Relative Pronoun + S + V + … + Preposition
Ví dụ: Does he know the girl (that) Peter is talking to?
Lưu ý quan trọng:
- Không được rút gọn đại từ quan hệ khi giới từ đứng trước nó.
- Không dùng giới từ trước That và Who.
- Với cụm động từ (Phrasal verbs), giới từ thường giữ nguyên vị trí sau động từ, không đảo lên trước Whom/Which.
giới từ tiếng anh
Các phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ
Để câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn, chúng ta thường rút gọn mệnh đề quan hệ. Dưới đây là các quy tắc cần nhớ:
ngữ pháp
1. Rút gọn khi đại từ làm tân ngữ
Nếu đại từ quan hệ (who, whom, which, that) đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề xác định (không có dấu phẩy), ta có thể lược bỏ hoàn toàn.
- Ví dụ: The book (which) I bought is good. -> The book I bought is good.
2. Rút gọn bằng V-ing (Hiện tại phân từ)
Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động. Ta bỏ đại từ quan hệ, bỏ to be (nếu có), và chuyển động từ chính về dạng V-ing.
- Gốc: The man who is standing there is my dad.
- Rút gọn: The man standing there is my dad.
3. Rút gọn bằng V3/ed (Quá khứ phân từ)
Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Ta bỏ đại từ quan hệ, bỏ to be, giữ lại V3/ed.
- Gốc: The car which was made in Japan is expensive.
- Rút gọn: The car made in Japan is expensive.
câu tiếng anh
4. Rút gọn bằng “To V-inf” (Động từ nguyên mẫu)
Dùng khi danh từ đứng trước có chứa các từ chỉ số thứ tự hoặc so sánh nhất như: the first, the second, the last, the only, the best… hoặc động từ khiếm khuyết.
- Gốc: She was the first person who entered the room.
- Rút gọn: She was the first person to enter the room.
5. Rút gọn bằng Cụm danh từ (Noun Phrase)
Áp dụng cho mệnh đề không xác định có dạng: S + who/which + be + Danh từ/Cụm danh từ.
- Gốc: Football, which is a popular sport, is played everywhere.
- Rút gọn: Football, a popular sport, is played everywhere.
bài tập
Bài tập thực hành về đại từ quan hệ
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa học.
bài tập
Bài 1: Viết lại câu sử dụng đại từ quan hệ
- The student solved the math problem. The teacher appreciated the student.
- My aunt bought me a ukulele. I love the ukulele.
- Shanu has played the lead role in the new movie. Shanu is a doctor by profession.
- This is my brother. He moved to New York last year.
- Sid won a lottery. Sid is my brother’s friend.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- Customers __ wish to return merchandise must present the receipt.
(A) who (B) when (C) what (D) whom - Anyone __ experiences complications usually calls the manager.
(A) who (B) which (C) whom (D) whose - The book __ I read yesterday was boring.
(A) who (B) whose (C) which (D) whom
Đáp án tham khảo
Bài 1:
- The teacher appreciated the student who solved the math problem.
- I love the ukulele that/which my aunt bought me.
- Shanu, who is a doctor by profession, has played the lead role in the new movie.
- This is my brother who moved to New York last year.
- Sid, who is my brother’s friend, won a lottery.
Bài 2:
- (A) who
- (A) who
- (C) which
Làm bài tập
Kết luận
Việc nắm vững đại từ quan hệ không chỉ giúp bạn vượt qua các bài thi ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng “cẩm nang” chi tiết từ A-Z này đã giúp bạn gỡ rối những thắc mắc và tự tin hơn khi sử dụng who, whom, which, that, whose. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của bạn.











