• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh (Noun): Tổng hợp kiến thức từ A-Z và Bài tập

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 22, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Danh từ trong tiếng Anh (Noun): Tổng hợp kiến thức từ A-Z và Bài tập
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Định nghĩa Danh từ trong tiếng Anh là gì?
  2. 2. Phân loại các danh từ trong tiếng Anh
    1. 2.1. Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
    2. 2.2. Danh từ chung và Danh từ riêng
    3. 2.3. Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
    4. 2.4. Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng
    5. 2.5. Danh từ đơn và Danh từ ghép
  3. 3. Dấu hiệu nhận biết Danh từ (Noun)
    1. 3.1. Hậu tố chỉ vật hoặc khái niệm trừu tượng
    2. 3.2. Hậu tố chỉ người
  4. 4. Vị trí của Danh từ trong câu
    1. 4.1. Đứng sau mạo từ
    2. 4.2. Đứng sau tính từ sở hữu
    3. 4.3. Đứng sau từ chỉ số lượng (Lượng từ)
    4. 4.4. Đứng sau giới từ
    5. 4.5. Đứng sau từ hạn định chỉ định
  5. 5. Bài tập thực hành về Danh từ
  6. Lời kết

Danh từ (Noun) là một trong những thành phần ngữ pháp cốt lõi và quan trọng nhất, đóng vai trò “xương sống” trong việc hình thành nên các cấu trúc câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm vững định nghĩa, cách phân loại cũng như vị trí của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ kiến thức chuyên sâu về danh từ, giúp bạn củng cố nền tảng tiếng Anh của mình.

Tổng quan về danh từ trong tiếng AnhTổng quan về danh từ trong tiếng Anh

1. Định nghĩa Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (Noun – viết tắt là N) là từ loại được sử dụng để chỉ người, sự vật, địa điểm, ý tưởng, khái niệm hoặc hiện tượng. Trong một câu, việc xác định chức vụ tiếng anh là gì của danh từ rất quan trọng, bởi chúng thường đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object).

Sơ đồ vị trí và vai trò của danh từSơ đồ vị trí và vai trò của danh từ

Dưới đây là các ví dụ điển hình về danh từ theo từng nhóm đối tượng:

  • Danh từ chỉ người: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), student (học sinh), father (bố)…
  • Danh từ chỉ con vật: cat (con mèo), bird (con chim), elephant (con voi)…
  • Danh từ chỉ đồ vật: table (cái bàn), laptop (máy tính xách tay), pen (cái bút)…
  • Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), park (công viên), Vietnam (Việt Nam)…
  • Danh từ chỉ hiện tượng: rain (mưa), storm (bão), sunshine (ánh nắng)…
  • Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), culture (văn hóa)…

2. Phân loại các danh từ trong tiếng Anh

Để sử dụng danh từ chính xác, chúng ta cần hiểu rõ các cách phân loại của chúng. Có 5 tiêu chí phân loại phổ biến nhất:

2.1. Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Ví dụ minh họa danh từ số ítVí dụ minh họa danh từ số ít

  • Danh từ số ít (Singular Nouns): Dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được (số lượng là 1) hoặc các danh từ không đếm được.
    • Ví dụ: a dog (một con chó), an apple (một quả táo), water (nước).
  • Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Dùng để chỉ từ hai sự vật, hiện tượng đếm được trở lên. Thông thường, danh từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm đuôi “s” hoặc “es”.
    • Ví dụ: dogs (những con chó), apples (những quả táo), boxes (những cái hộp).

2.2. Danh từ chung và Danh từ riêng

  • Danh từ chung (Common Nouns): Là những từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng một cách bao quát, chung chung.
    • Ví dụ: city (thành phố), man (người đàn ông), river (dòng sông).
  • Danh từ riêng (Proper Nouns): Là tên gọi cụ thể của một người, địa danh hoặc tổ chức nào đó. Lưu ý rằng danh từ riêng luôn phải viết hoa chữ cái đầu. Khi học về danh từ chỉ người và cách xưng hô, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về mrs là nam hay nữ để sử dụng các danh xưng cho chính xác.
    • Ví dụ: Hanoi (Hà Nội), Peter, Microsoft.

2.3. Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm đượcPhân biệt danh từ đếm được và không đếm được

  • Danh từ đếm được (Countable Nouns): Là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm bằng số lượng cụ thể (một, hai, ba…).
    • Ví dụ: three books (ba quyển sách), two cars (hai chiếc xe).
  • Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Là những danh từ chỉ chất liệu, chất lỏng hoặc khái niệm trừu tượng không thể đi kèm trực tiếp với số đếm. Chúng luôn ở dạng số ít.
    • Ví dụ: milk (sữa), money (tiền), advice (lời khuyên).

2.4. Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng

  • Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Chỉ những sự vật hữu hình mà con người có thể cảm nhận qua 5 giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm).
    • Ví dụ: flower (bông hoa), music (âm nhạc), ice (đá).
  • Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Chỉ những khái niệm, cảm xúc, ý tưởng phi vật thể.
    • Ví dụ: knowledge (kiến thức), bravery (sự dũng cảm), time (thời gian).

2.5. Danh từ đơn và Danh từ ghép

  • Danh từ đơn (Simple Nouns): Được cấu tạo từ một từ duy nhất.
    • Ví dụ: house (nhà), tree (cây).
  • Danh từ ghép (Compound Nouns): Được hình thành do sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau.
    • Ví dụ: toothpaste (kem đánh răng), bedroom (phòng ngủ), mother-in-law (mẹ chồng).

Danh từ ghép trong tiếng AnhDanh từ ghép trong tiếng Anh

3. Dấu hiệu nhận biết Danh từ (Noun)

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể xác định một từ là danh từ dựa vào hậu tố (đuôi) của nó. Việc nắm vững các hậu tố này không chỉ giúp bạn nhận biết từ loại mà còn hỗ trợ áp dụng quy tắc đánh trọng âm chuẩn xác hơn, vì mỗi đuôi thường có quy luật nhấn âm riêng.

3.1. Hậu tố chỉ vật hoặc khái niệm trừu tượng

  • -tion / -sion: nation (quốc gia), television (tivi), conclusion (kết luận).
  • -ment: enviroment (môi trường), movement (phong trào).
  • -ence / -ance: difference (sự khác biệt), importance (tầm quan trọng).
  • -ness: sadness (nỗi buồn), weakness (điểm yếu).
  • -ity / -ty: ability (khả năng), beauty (vẻ đẹp).
  • -ship: relationship (mối quan hệ), scholarship (học bổng).
  • -ism: tourism (ngành du lịch), journalism (ngành báo chí).
  • -age: village (ngôi làng), marriage (hôn nhân).
  • -th: health (sức khỏe), warmth (hơi ấm).
  • -dom: wisdom (trí khôn), freedom (tự do).
  • -ure: nature (thiên nhiên), failure (thất bại).
  • -logy: technology (công nghệ), ecology (sinh thái học).

3.2. Hậu tố chỉ người

Hậu tố danh từ chỉ người thường gặpHậu tố danh từ chỉ người thường gặp

  • -er / -or: worker (công nhân), driver (tài xế), actor (diễn viên), visitor (du khách).
  • -ist: dentist (nha sĩ), scientist (nhà khoa học).
  • -ee: trainee (thực tập sinh), employee (nhân viên).
  • -cian: musician (nhạc sĩ), technician (kỹ thuật viên).
  • -ant: accountant (kế toán), assistant (trợ lý).

Lưu ý: Khi học từ vựng mới, hãy kết hợp học luôn cách đánh dấu trọng âm để phát âm chuẩn ngay từ đầu.

4. Vị trí của Danh từ trong câu

Biết được danh từ đứng ở đâu sẽ giúp bạn sắp xếp trật tự từ trong câu đúng ngữ pháp.

4.1. Đứng sau mạo từ

Danh từ thường đứng sau các mạo từ: a, an, the.

  • Ví dụ: a book (một quyển sách), the sun (mặt trời).

4.2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ xuất hiện sau các tính từ sở hữu như: my, your, our, their, his, her, its.

Danh từ đứng sau tính từ sở hữuDanh từ đứng sau tính từ sở hữu

  • Ví dụ: My car (xe của tôi), her dress (váy của cô ấy).

4.3. Đứng sau từ chỉ số lượng (Lượng từ)

Danh từ đứng sau các từ như: many, much, some, any, a lot of, few, little…

  • Ví dụ: Some students (một vài học sinh), much water (nhiều nước).

4.4. Đứng sau giới từ

Danh từ đóng vai trò tân ngữ cho giới từ (in, on, at, of, with, under…).

Danh từ đứng sau giới từDanh từ đứng sau giới từ

  • Ví dụ: The cat is on the chair (Con mèo ở trên ghế).
  • She is interested in music (Cô ấy thích âm nhạc).

4.5. Đứng sau từ hạn định chỉ định

Danh từ đứng sau this, that, these, those.

  • Ví dụ: This laptop (chiếc laptop này), those birds (những chú chim kia).

5. Bài tập thực hành về Danh từ

Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng làm bài tập trắc nghiệm nhỏ dưới đây.

Bài tập thực hành về danh từBài tập thực hành về danh từ

Chọn danh từ số ít hoặc số nhiều phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. The _____ are playing in the park. (A. child / B. children)
  2. She has two _____. (A. cat / B. cats)
  3. There is a _____ on the roof. (A. bird / B. birds)
  4. He is holding a bunch of _____. (A. flower / B. flowers)
  5. The _____ is sleeping under the table. (A. cat / B. cats)
  6. She likes to read books about _____. (A. history / B. histories)
  7. How many _____ are in the garden? (A. tomato / B. tomatoes)
  8. They have three _____. (A. dog / B. dogs)
  9. The _____ is sitting on the fence. (A. bird / B. birds)
  10. He bought a new pair of _____. (A. shoe / B. shoes)

Đáp án:

  1. B | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A
  2. A | 7. B | 8. B | 9. A | 10. B

Bên cạnh các bài tập ngữ pháp, bạn có thể luyện tập sử dụng danh từ bằng cách viết các đoạn văn ngắn. Ví dụ, hãy thử sức với chủ đề Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo, trong đó chú ý vận dụng đa dạng các loại danh từ đã học.

Lời kết

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về danh từ (Noun) trong tiếng Anh. Việc nắm vững các loại danh từ, dấu hiệu nhận biết và vị trí của chúng là bước đệm vững chắc để bạn chinh phục các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ở trình độ cao hơn. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế để sử dụng thành thạo nhé!

Tài liệu tham khảo:

  1. Cambridge Dictionary
  2. Basic English Grammar Resources
Bài Trước

Cấu trúc Looking Forward To: Công thức, Cách dùng và Bài tập chi tiết

Bài Tiếp

Tổng hợp mẫu câu mặc cả trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Bài Tiếp
Tổng hợp mẫu câu mặc cả trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Tổng hợp mẫu câu mặc cả trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Cấu Trúc Would Rather: Tổng Hợp Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu Trúc Would Rather: Tổng Hợp Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Phân Biệt Male Và Female: Cách Dùng Từ Chỉ Giới Tính Trong Tiếng Anh

Phân Biệt Male Và Female: Cách Dùng Từ Chỉ Giới Tính Trong Tiếng Anh

Tổng Hợp Những Lời Chúc Buổi Tối Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Tổng Hợp Những Lời Chúc Buổi Tối Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh