• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Tổng Hợp Từ Vựng Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Miêu Tả ẩm Thực Chuẩn Bản Xứ

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Tổng Hợp Từ Vựng Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Miêu Tả ẩm Thực Chuẩn Bản Xứ
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Kho từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh đầy đủ nhất
    1. 1.1. Từ đơn chỉ mùi vị đặc trưng
    2. 1.2. Từ vựng mô tả tình trạng và kết cấu món ăn
  2. 2. Cách miêu tả và nhận xét thức ăn bằng tiếng Anh
    1. 2.1. Khi món ăn ngon tuyệt
    2. 2.2. Khi món ăn không hợp khẩu vị
    3. 2.3. Miêu tả chi tiết hương vị
  3. 3. Thành ngữ (Idioms) thú vị liên quan đến mùi vị
  4. 4. Công cụ hỗ trợ học từ vựng về ẩm thực
  5. 5. Bài viết mẫu về mùi vị món ăn yêu thích (Topic: Pho)
  6. 6. Kết luận

Ẩm thực không chỉ là con đường ngắn nhất đến trái tim mà còn là một trong những chủ đề giao tiếp phổ biến nhất trên thế giới. Dù bạn đang thưởng thức một bát phở nóng hổi tại Hà Nội hay một chiếc bánh Pizza tại New York, việc biết cách miêu tả hương vị món ăn là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, thay vì chỉ dùng mãi từ “Delicious” hay “Good”, tiếng Anh còn sở hữu một kho tàng từ vựng phong phú để mô tả chi tiết từng cung bậc vị giác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá trọn bộ từ vựng chỉ mùi vị trong tiếng Anh, các mẫu câu giao tiếp thông dụng và những thành ngữ thú vị liên quan đến ăn uống. Bên cạnh việc trau dồi vốn từ về ẩm thực, bạn cũng có thể mở rộng kiến thức sang các lĩnh vực đời sống khác, ví dụ như tìm hiểu làm đẹp tiếng anh là gì để cuộc trò chuyện thêm phần đa dạng.

1. Kho từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Để miêu tả chính xác một món ăn, bạn cần phân biệt được giữa vị giác (taste), khứu giác (smell) và tình trạng của món ăn đó. Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ thông dụng nhất.

1.1. Từ đơn chỉ mùi vị đặc trưng

Những tính từ này giúp bạn mô tả trực tiếp hương vị mà lưỡi cảm nhận được:

  • Acerbity: Vị chua chát.
  • Acrid: Hăng, chát (thường dùng cho mùi khói hoặc hóa chất).
  • Aromatic: Thơm ngon, đậm hương thơm (thường dùng cho cà phê, gia vị).
  • Bitter: Đắng (như thuốc, mướp đắng, cà phê đen).
  • Bittersweet: Vừa đắng vừa ngọt (như sô-cô-la đen).
  • Bland: Nhạt nhẽo, vô vị (thiếu gia vị).
  • Cheesy: Béo ngậy vị phô mai.
  • Delicious: Ngon miệng, thơm tho.
  • Garlicky: Có vị tỏi nồng.
  • Harsh: Vị chát (thường dùng cho rượu hoặc trà).
  • Highly-seasoned: Đậm đà gia vị.
  • Honeyed / Sugary: Ngọt như mật ong, nhiều đường.
  • Hot: Cay nóng (hoặc nóng về nhiệt độ).
  • Insipid: Nhạt, vô vị (tương tự Bland).
  • Luscious: Ngon ngọt, mọng nước.
  • Mild: Mùi vị nhẹ, êm dịu (không quá cay hay nồng).
  • Minty: Có vị bạc hà mát lạnh.
  • Mouth-watering: Ngon chảy nước miếng (dùng để khen ngợi).
  • Salty: Mặn, có nhiều muối.
  • Savory: Mặn (ngon), đậm đà (thường dùng cho món mặn, đối lập với món ngọt).
  • Smoky: Có vị khói, xông khói.
  • Sour: Chua.
  • Spicy: Cay, nhiều gia vị.
  • Sweet: Ngọt.
  • Sweet-and-sour: Chua ngọt.
  • Tangy: Hương vị hỗn hợp, hơi chua và gắt nhẹ (như chanh, cam).
  • Tasty: Ngon, đầy hương vị.
  • Yucky: Kinh khủng, dở tệ (từ lóng).

Tổng hợp các tính từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh thông dụngTổng hợp các tính từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh thông dụng

1.2. Từ vựng mô tả tình trạng và kết cấu món ăn

Ngoài hương vị, kết cấu (texture) và độ tươi ngon cũng quyết định chất lượng bữa ăn:

  • Cool: Nguội.
  • Dry: Khô (thiếu nước sốt hoặc nấu quá lửa).
  • Fresh: Tươi, mới (rau củ, hải sản).
  • Juicy: Mọng nước (thường dùng cho trái cây hoặc bít tết).
  • Mouldy: Bị mốc, lên men hỏng.
  • Off: Bị ôi, hỏng.
  • Over-done / Over-cooked: Nấu quá chín, bị nát hoặc khô.
  • Ripe: Chín (dùng cho trái cây).
  • Rotten: Thối rữa, hỏng nặng.
  • Stale: Cũ, ỉu (bánh mì, bánh quy để lâu ngày), ôi thiu.
  • Tender: Mềm (thường dùng cho thịt).
  • Tough: Dai, khó nhai (thịt).
  • Under-done: Tái, chưa chín kỹ.
  • Unripe: Chưa chín, còn xanh.

Việc nắm vững các từ vựng này cũng quan trọng giống như việc bạn hiểu rõ các cụm động từ (phrasal verbs) trong giao tiếp vậy. Nếu bạn từng thắc mắc turn up nghĩa là gì khi nghe nhạc hay đi dự tiệc, thì việc phân biệt giữa “Sour” (chua) và “Rotten” (thối) cũng quan trọng không kém để tránh những tình huống khó xử trên bàn ăn.

2. Cách miêu tả và nhận xét thức ăn bằng tiếng Anh

Sẽ thật nhàm chán nếu bạn chỉ biết nói “It’s good” hoặc “It’s bad”. Hãy thử áp dụng những mẫu câu dưới đây để giao tiếp tự nhiên và lịch sự hơn.

2.1. Khi món ăn ngon tuyệt

Để khen ngợi đầu bếp hoặc thể hiện sự hài lòng:

  • “This is so delicious, wow!” (Chà, món này ngon tuyệt!)
  • “This dish is amazing / out of this world!” (Món này ngon xuất sắc / ngon tuyệt cú mèo!)
  • “Eating this feels like I’m in heaven.” (Ăn món này cảm giác như đang ở trên thiên đường vậy.)
  • “This is such a mouth-watering dish, can I have the recipe?” (Món này ngon chảy nước miếng, cho tôi xin công thức được không?)
  • “The flavor is rich and unique.” (Hương vị rất đậm đà và độc đáo.)

Biểu cảm khi nếm món ăn có mùi vị đặc biệtBiểu cảm khi nếm món ăn có mùi vị đặc biệt

2.2. Khi món ăn không hợp khẩu vị

Nếu cần chê, hãy cố gắng dùng từ ngữ nhẹ nhàng để giữ phép lịch sự, trừ khi món ăn thực sự hỏng:

  • “I’m sorry, but this food is disgusting.” (Xin lỗi, nhưng món này ghê quá – Lưu ý: Chỉ dùng khi thân thiết hoặc món ăn thực sự tệ hại).
  • “I’m not a fan of this.” (Tôi không thích món này lắm – Cách nói giảm nói tránh lịch sự).
  • “It is a bit too salty/spicy for my taste.” (Nó hơi quá mặn/cay so với khẩu vị của tôi).
  • “This tastes bland, I can’t taste anything.” (Món này nhạt toẹt, tôi chẳng thấy vị gì cả).

2.3. Miêu tả chi tiết hương vị

  • “This cake is the perfect combination of sweet and sour.” (Chiếc bánh là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị chua và ngọt).
  • “The fruit is perfectly ripe and juicy.” (Trái cây chín tới và rất mọng nước).
  • “This Pho has a rich flavour with aromatic herbs.” (Bát phở này có hương vị đậm đà với các loại rau thơm).

3. Thành ngữ (Idioms) thú vị liên quan đến mùi vị

Người bản xứ thường sử dụng các từ chỉ mùi vị để diễn đạt những ý nghĩa bóng bẩy trong cuộc sống.

  1. Smell fishy: Đáng nghi ngờ, có vấn đề.
    • Example: “His explanation smells fishy.” (Lời giải thích của anh ta nghe có vẻ đáng ngờ).
  2. Leave a bad taste in one’s mouth: Để lại ấn tượng xấu, cảm giác tiêu cực.
    • Example: “The rude waiter left a bad taste in my mouth.” (Người bồi bàn thô lỗ đã để lại ấn tượng xấu trong tôi).
  3. A taste of one’s own medicine: Gậy ông đập lưng ông.
    • Example: “He bullied others, now he is getting a taste of his own medicine.” (Hắn bắt nạt người khác, giờ thì hắn đang bị gậy ông đập lưng ông).
  4. Bad egg: Kẻ lừa đảo, người xấu (quả trứng thối).
  5. Take something with a grain of salt: Không tin hoàn toàn, tiếp nhận thông tin một cách dè dặt (bán tín bán nghi).
  6. Sour grapes: Sự đố kỵ, ghen ăn tức ở (như con cáo chê chùm nho xanh).
  7. Have a sweet tooth: Người hảo ngọt, thích ăn đồ ngọt.
    • Example: “I have a sweet tooth, I can’t say no to cakes.” (Tôi là người hảo ngọt, tôi không thể từ chối bánh ngọt).

Thành ngữ tiếng Anh về mùi vịThành ngữ tiếng Anh về mùi vị

4. Công cụ hỗ trợ học từ vựng về ẩm thực

Để ghi nhớ kho từ vựng khổng lồ này, việc chỉ đọc thôi là chưa đủ. Bạn có thể tham khảo một số ứng dụng học tập sau:

  • Hack Não Pro: Ứng dụng đi kèm bộ sách nổi tiếng, giúp học từ vựng qua âm thanh, hình ảnh và phương pháp Shadowing.
  • Duolingo: Phù hợp cho người mới bắt đầu với các bài tập game hóa vui nhộn về chủ đề thức ăn.
  • Memrise: Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) để giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
  • Oxford Dictionary: Nguồn tra cứu chuẩn xác nhất về nghĩa và cách phát âm.

Sau những giờ học căng thẳng, một giấc ngủ ngon là liều thuốc tốt nhất để não bộ ghi nhớ kiến thức. Đừng quên gửi một lời chúc ngủ ngon tiếng anh hay đến bạn bè hoặc người thân để cùng nhau kết thúc một ngày học tập hiệu quả nhé.

5. Bài viết mẫu về mùi vị món ăn yêu thích (Topic: Pho)

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng từ vựng đã học để viết một đoạn văn ngắn miêu tả món Phở.

English:
“Pho ranks among the top delicious dishes globally and represents the soul of Vietnamese cuisine. Each bowl offers a unique harmony of flavors: the aromatic scent of herbs, the rich and savory broth, and the tender texture of beef or chicken.

The broth, simmered for hours, brings a sweet and distinct taste from the bones. When served, the combination of chewy rice noodles, fresh vegetables, spicy chili, and a squeeze of sour lemon creates a mouth-watering experience. It is not just a dish; it is a flavor that dances in your mouth.”

Tiếng Việt:
“Phở nằm trong top những món ngon hàng đầu thế giới và đại diện cho linh hồn của ẩm thực Việt Nam. Mỗi bát phở mang đến một sự hòa quyện hương vị độc đáo: mùi thơm của rau gia vị, nước dùng đậm đà, và độ mềm ngọt của thịt bò hoặc gà.

Nước dùng được ninh trong nhiều giờ mang lại vị ngọt thanh đặc trưng từ xương. Khi thưởng thức, sự kết hợp giữa bánh phở dai dai, rau tươi, ớt cay nồng và một chút chanh chua tạo nên một trải nghiệm ngon chảy nước miếng. Đó không chỉ là một món ăn, đó là hương vị nhảy múa trong khoang miệng của bạn.”

Miêu tả món Phở Việt Nam bằng tiếng AnhMiêu tả món Phở Việt Nam bằng tiếng Anh

6. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi ăn tại các nhà hàng nước ngoài mà còn giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế hơn. Thay vì những từ ngữ đơn điệu, giờ đây bạn đã có thể miêu tả món ăn một cách sống động, từ vị “tangy” của cam chanh đến vị “savory” của món thịt nướng.

Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách cố gắng miêu tả bữa ăn hàng ngày của bạn bằng tiếng Anh. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và những bữa ăn ngon miệng!

Bài Trước

Turn Up Là Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Từ Đồng Nghĩa Chi Tiết

Bài Tiếp

50 động từ tiếng Anh thông dụng nhất: Nắm vững cốt lõi giao tiếp

Bài Tiếp
50 động từ tiếng Anh thông dụng nhất: Nắm vững cốt lõi giao tiếp

50 động từ tiếng Anh thông dụng nhất: Nắm vững cốt lõi giao tiếp

Phòng khách trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất

Phòng khách trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất

Các Loại Câu Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Từ A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Các Loại Câu Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Từ A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Cách Viết Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh: Quy Tắc Chuẩn Và Từ Vựng Cần Biết

Cách Viết Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh: Quy Tắc Chuẩn Và Từ Vựng Cần Biết

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (278)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh