Dù tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức tại Úc, nhưng xứ sở chuột túi lại sở hữu một kho tàng từ vựng độc đáo mà không sách giáo khoa nào dạy bạn đầy đủ. Đã bao giờ bạn tự tin với vốn IELTS của mình nhưng lại “đứng hình” khi nghe người Úc trò chuyện chưa? Đó chính là rào cản của tiếng lóng Úc (Aussie Slang) – một nét văn hóa ngôn ngữ tạo nên bản sắc riêng biệt của quốc gia này.
Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang du học hoặc định cư, việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tránh những tình huống dở khóc dở cười mà còn giúp bạn hòa nhập nhanh chóng hơn. Đôi khi, sự khác biệt trong cách dùng từ còn khiến bạn bối rối hơn cả việc phân biệt [dấu tiếng anh là gì] trong các văn bản học thuật. Hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên khám phá bộ từ điển tiếng lóng “bất ly thân” dưới đây để tự tin giao tiếp như một người bản xứ thực thụ.
Tại sao du học sinh cần hiểu tiếng lóng Úc?
Trước khi đi sâu vào danh sách từ vựng, chúng ta cần hiểu tầm quan trọng của chúng. Tiếng Anh Úc (Australian English) nổi tiếng với sự thoải mái, thân thiện và xu hướng rút gọn từ ngữ. Người Úc yêu thích việc nói tắt và sáng tạo ra những từ mới nghe có vẻ lạ tai nhưng lại mang đậm tính kết nối.
Việc sử dụng đúng tiếng lóng Úc không chỉ giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên hơn mà còn là cách bạn thể hiện sự tôn trọng và mong muốn hòa nhập với văn hóa địa phương. Tuy nhiên, khác với [cách viết email bằng tiếng anh] cần sự trang trọng và chuẩn mực, tiếng lóng chủ yếu dùng trong văn nói hàng ngày.
Những từ tiếng lóng Úc phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là danh sách những từ lóng thông dụng nhất mà bạn chắc chắn sẽ bắt gặp ngay khi đặt chân đến Úc.
1. Aussie (/ˈɒzi/) – Người Úc
Đây có lẽ là từ lóng mang tính biểu tượng nhất. Thay vì giới thiệu “I am Australian”, người dân nơi đây thường tự hào nói “I’m an Aussie”. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 19 và đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhận diện văn hóa quốc gia. Bạn có thể dùng từ này để gọi những người bạn bản xứ một cách thân mật.
Ví dụ:
- “Did you meet my friend yesterday?” (Bạn có gặp bạn tôi hôm qua không?)
- “You mean the Aussie? Yes, I did.” (Ý bạn là anh chàng người Úc đó hả? Có, tôi gặp rồi.)
Aussie là cách gọi thân thương mà người dân Úc dùng để chỉ chính mình
2. Mate (/meɪt/) – Bạn bè
Nếu người Mỹ hay dùng “buddy” hay “dude”, thì người Úc cực kỳ ưa chuộng từ “Mate”. Nó có nghĩa là bạn bè, nhưng sắc thái của nó rộng hơn nhiều. “Mate” thể hiện sự bình đẳng, thân thiết và tin cậy. Bạn có thể dùng nó với bạn thân, đồng nghiệp, hoặc thậm chí là người lạ trong một số ngữ cảnh thân thiện.
Ví dụ:
- “My mate is having a buck’s night next weekend.” (Bạn tôi sẽ tổ chức tiệc độc thân vào cuối tuần tới.)
3. G’day (/ɡeɪdeɪ/) – Xin chào
“G’day” là dạng rút gọn của “Good day”. Đây là lời chào kinh điển nhất của người Úc, thường đi kèm với cụm “mate”. Câu cửa miệng “G’day mate, how’s it going?” là chìa khóa vạn năng để bắt đầu mọi câu chuyện. Lưu ý rằng từ này mang tính thân mật, ít trang trọng, và thú vị ở chỗ bạn có thể dùng nó vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, sáng hay tối đều được.
Ví dụ:
- “G’day mate, how are you going?” (Chào anh bạn, dạo này thế nào rồi?)
G’day là câu chào xã giao phổ biến nhất được người bản xứ sử dụng hàng ngày
4. Strewth (/struːθ/) – Trời đất ơi!
Khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên tột độ, thất vọng hay thậm chí là vui mừng, người Úc thường thốt lên “Strewth!”. Nó đóng vai trò như một thán từ mạnh. Ví dụ, khi bạn tìm hiểu [con cò tiếng anh là gì] và phát hiện ra một sự thật thú vị nào đó về động vật hoang dã Úc, bạn có thể thốt lên từ này. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây là ngôn ngữ suồng sã, chỉ nên dùng với bạn bè.
Ví dụ:
- “Strewth! I didn’t know you were coming.” (Trời đất! Tôi không biết là bạn sẽ đến đấy.)
5. Arvo (/ˈɑːvoʊ/) – Buổi chiều
Người Úc rất thích thêm đuôi “-o” hoặc “-ie” vào các từ rút gọn. “Arvo” chính là cách gọi thân thương của “Afternoon” (buổi chiều). Một buổi chiều thư giãn tại Úc thường được gọi là một “lovely arvo”. Đây là thời điểm lý tưởng để người dân nơi đây tận hưởng cuộc sống sau giờ làm việc.
Ví dụ:
- “I’m going to the park this arvo.” (Chiều nay tôi sẽ đi công viên.)
Người Úc thường dùng Arvo thay cho Afternoon để chỉ buổi chiều
6. Sunnies (/ˈsʌnɪz/) – Kính râm
Với khí hậu nắng nóng đặc trưng, kính râm là vật bất ly thân của người Úc. Thay vì gọi đầy đủ là “sunglasses”, họ gọi ngắn gọn là “sunnies”. Bạn sẽ nghe từ này thường xuyên vào mùa hè, khi chỉ số UV tại Úc lên rất cao và việc bảo vệ mắt, cũng như các [bộ phận cơ thể người] khác khỏi ánh nắng là cực kỳ quan trọng.
Ví dụ:
- “It’s so sunny today, I need to wear my sunnies.” (Hôm nay nắng quá, tôi cần đeo kính râm vào.)
7. Barbie (/ˈbɑːbi/) – Tiệc nướng BBQ
Đừng nhầm lẫn từ này với búp bê Barbie nhé! Ở Úc, “Barbie” là viết tắt của Barbecue (tiệc nướng). Văn hóa “Barbie” là linh hồn của các buổi tụ tập cuối tuần, nơi mọi người quây quần bên lò nướng, thưởng thức xúc xích, bít tết và bia lạnh.
Ví dụ:
- “Let’s have a barbie on the weekend.” (Cuối tuần này tổ chức tiệc nướng đi.)
8. Cuppa (/ˈkʌpə/) – Tách trà/cà phê
Bắt nguồn từ cụm “cup of tea” (tách trà), nhưng “Cuppa” trong tiếng Anh Úc dùng chung cho cả trà và cà phê. Khi ai đó mời bạn một “cuppa”, đó là lời mời ngồi xuống, thư giãn và trò chuyện thân tình. Trong việc học tiếng Anh, đôi khi chúng ta quá chú trọng ngữ pháp như [dedicated đi với giới từ gì], mà quên mất rằng những từ đơn giản như “cuppa” lại là cầu nối giao tiếp hiệu quả nhất.
Ví dụ:
- “Let’s have a cuppa and chat.” (Làm tách trà và tán gẫu chút nào.)
9. Servo (/ˈsɜːvoʊ/) – Trạm xăng/Cửa hàng tiện lợi
“Servo” là viết tắt của “Service station”. Tuy nhiên, nó không chỉ là nơi đổ xăng. Ở Úc, Servo thường tích hợp cả cửa hàng tiện lợi bán đủ thứ từ sữa, bánh kẹo đến cà phê. Đây là điểm dừng chân quen thuộc của những chuyến road trip.
Ví dụ:
- “I need to go to the servo to get some milk.” (Tôi cần ra cửa hàng tiện lợi mua ít sữa.)
Servo là từ dùng chung cho trạm xăng và các cửa hàng tiện lợi phục vụ khách hàng
10. Fortnight (/ˈfɔːtnaɪt/) – Hai tuần
Từ này cực kỳ quan trọng với du học sinh đi làm thêm, vì chế độ trả lương tại Úc thường là “fortnightly pay” (trả lương 2 tuần một lần). “Fortnight” có nghĩa chính xác là khoảng thời gian 14 ngày hay 2 tuần lễ.
Ví dụ:
- “The school holidays are a fortnight long.” (Kỳ nghỉ của trường kéo dài hai tuần.)
11. Stuffed (/stʌft/) – Mệt mỏi hoặc gặp rắc rối
Nếu trong tiếng Anh Mỹ, “I’m stuffed” thường có nghĩa là tôi đã ăn quá no, thì tiếng lóng Úc lại mang một sắc thái khác. “Stuffed” ở đây thường được hiểu là tôi đang kiệt sức (mệt) hoặc đang gặp rắc rối lớn. Tùy vào ngữ cảnh mà bạn cần hiểu cho đúng để tránh hiểu lầm.
Ví dụ:
- “I’m stuffed after a long day at work.” (Tôi mệt rã rời sau một ngày dài làm việc.)
12. Esky (/ˈɛskɪ/) – Thùng đá di động
Đi kèm với văn hóa “Barbie” (tiệc nướng) là “Esky”. Đây là từ dùng để chỉ thùng xốp hoặc thùng nhựa giữ nhiệt để đựng nước đá và ướp lạnh đồ uống. Không một buổi dã ngoại nào ở Úc có thể trọn vẹn nếu thiếu một chiếc Esky đầy ắp.
Ví dụ:
- “We need to buy some ice for the esky.” (Chúng ta cần mua ít đá cho cái thùng giữ nhiệt.)
Esky là vật dụng không thể thiếu trong các buổi tiệc ngoài trời mùa hè tại Úc
13. Togs (/tɒɡz/) – Đồ bơi
Cuối cùng, khi đi biển tại Úc, bạn sẽ nghe người dân gọi đồ bơi là “Togs”. Dù là quần bơi của nam hay bikini của nữ, từ này đều có thể sử dụng chung.
Ví dụ:
- “I need to buy some new togs, my old ones are too small.” (Tôi cần mua bộ đồ bơi mới, bộ cũ chật quá rồi.)
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng tiếng lóng
Mặc dù tiếng lóng giúp bạn trở nên gần gũi hơn, nhưng việc sử dụng chúng cần đúng lúc, đúng chỗ:
- Ngữ cảnh: Tiếng lóng hầu hết mang tính thân mật (informal). Chỉ nên dùng với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc trong các bối cảnh xã giao thoải mái.
- Tránh dùng trong môi trường trang trọng: Tuyệt đối hạn chế dùng tiếng lóng khi viết bài luận, phỏng vấn xin việc, hoặc nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên khi chưa đủ thân thiết.
- Hiểu rõ nghĩa: Một số từ lóng có thể có nhiều nghĩa hoặc dễ gây hiểu lầm nếu dùng sai giọng điệu. Hãy lắng nghe người bản xứ dùng trước để bắt chước cho chuẩn.
Việc học tiếng lóng Úc cũng giống như việc học bất kỳ khía cạnh ngôn ngữ nào, cần sự kiên nhẫn và quan sát. Đừng ngại hỏi lại nếu bạn chưa hiểu, người Úc thường rất cởi mở và sẵn lòng giải thích về văn hóa của họ.
Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ là hành trang hữu ích cho bạn trên con đường chinh phục xứ sở chuột túi. Hãy bắt đầu bằng một câu “G’day, mate!” đầy tự tin nhé!












