Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, việc diễn đạt mục đích của một hành động (“để làm gì”) là nhu cầu giao tiếp vô cùng thiết yếu. Nếu bạn chỉ biết dùng “to V”, bạn có thể đang bỏ lỡ cơ hội làm cho câu văn của mình trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn. Đó chính là lúc bạn cần đến cấu trúc In order to và So as to.
Dù bạn đang viết bài luận học thuật hay soạn thảo văn bản công việc, việc nắm vững hai cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ lý thuyết, cách dùng cho đến bài tập thực hành cụ thể.
1. Cấu trúc In order to và So as to là gì?
In order to và So as to là những liên từ trong tiếng anh chỉ mục đích, mang ý nghĩa là “để”, “nhằm mục đích”, “để mà”.
Chúng được sử dụng để nối hai mệnh đề, giải thích lý do hoặc mục đích của hành động được nêu ở mệnh đề trước đó. So với cách dùng “To V” đơn thuần, hai cấu trúc này mang sắc thái trang trọng (formal) hơn, thường xuất hiện trong văn viết và các bài thi như IELTS, TOEIC.
Ví dụ:
- She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
- He lowered his voice so as to not wake the baby. (Anh ấy hạ giọng xuống để không đánh thức em bé.)
2. Công thức và cách dùng chi tiết
Để sử dụng chính xác, chúng ta cần nắm vững công thức ở cả thể khẳng định và phủ định. Đây là nền tảng quan trọng trước khi bạn tìm hiểu về các từ nối trong tiếng anh phức tạp hơn.
2.1. Dạng khẳng định (Positive)
Dùng để diễn tả mục đích thực hiện hành động.
S + V + in order to / so as to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I get up early in order to have time for breakfast. (Tôi dậy sớm để có thời gian ăn sáng.)
- They engaged a consultant so as to improve their marketing strategy. (Họ thuê cố vấn để cải thiện chiến lược tiếp thị.)
2.2. Dạng phủ định (Negative)
Dùng để diễn tả mục đích tránh làm việc gì đó (“để không…”).
S + V + in order NOT to / so as NOT to + V (nguyên mẫu)
Lưu ý: Tuyệt đối không dùng “not to V” đứng một mình để chỉ mục đích phủ định trong văn viết trang trọng. Bạn bắt buộc phải dùng “in order not to” hoặc “so as not to”.
Ví dụ:
- He hurried in order not to miss the bus. (Anh ấy vội vã để không lỡ chuyến xe buýt.)
- Please close the door softly so as not to disturb others. (Vui lòng đóng cửa nhẹ nhàng để không làm phiền người khác.)
2.3. Cấu trúc mở rộng: In order for O to V
Khi chủ ngữ của hành động chính và hành động chỉ mục đích khác nhau, ta sử dụng cấu trúc:
S + V + in order FOR + O + TO + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- She stepped aside in order for him to pass. (Cô ấy bước sang một bên để anh ta đi qua.)
3. Ứng dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp
Việc sử dụng đúng cấu trúc chỉ mục đích không chỉ giúp câu văn gãy gọn mà còn thể hiện trình độ của người viết.
Trong viết Email và văn bản hành chính
Khi học cách viết email tiếng anh cho đối tác hoặc cấp trên, việc sử dụng “in order to” sẽ tạo cảm giác lịch sự và chuyên nghiệp hơn rất nhiều so với “to”.
- Informal: I’m writing to ask about…
- Formal: I am writing in order to inquire about…
Trong tiếng Anh chuyên ngành
Trong các lĩnh vực đặc thù như tiếng anh chuyên ngành logistics, sự chính xác về mục đích và kết quả là vô cùng quan trọng. Các hợp đồng vận tải thường xuyên sử dụng cấu trúc này để quy định trách nhiệm.
Ví dụ:
- The goods must be packed carefully so as to avoid damage during transit. (Hàng hóa phải được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.)
4. Phân biệt In order to, So as to và To V
Mặc dù có nghĩa tương đương, nhưng sắc thái biểu đạt của chúng có sự khác biệt nhỏ:
- To V: Thông dụng nhất, dùng trong cả văn nói và văn viết, mang tính trung lập hoặc thân mật.
- In order to / So as to: Trang trọng hơn, nhấn mạnh vào mục đích rõ ràng. Thường dùng trong văn viết học thuật, báo chí hoặc diễn văn.
Một điểm thú vị là khi so sánh với những từ nối trong tiếng việt, chúng ta cũng có sự phân cấp tương tự (ví dụ: “để” vs “nhằm mục đích”). Việc hiểu rõ sự tương đồng này sẽ giúp bạn chuyển ngữ mượt mà hơn.
5. Bài tập thực hành
Cuối cùng, để củng cố kiến thức, bạn hãy thực hành bài tập dưới đây. Bài tập này giúp bạn làm quen với việc kết hợp hai câu đơn thành một câu phức sử dụng in order to hoặc so as to.
Yêu cầu: Nối nội dung ở cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh, sử dụng “in order to”, “so as to” hoặc dạng phủ định của chúng.
| Cột A (Hành động) | Cột B (Mục đích) |
|---|---|
| 1. I hurried. | a. I want to go abroad for a holiday. |
| 2. We took off our boots. | b. We didn’t want to get cold. |
| 3. I’m saving money. | c. I wanted to report that my car had been stolen. |
| 4. Lynn unplugged the phone. | d. I didn’t want to be late for the meeting. |
| 5. I phoned the police station. | e. I wanted to see the parade better. |
| 6. The staff are working on weekends. | f. We didn’t want to make the floors dirty. |
| 7. I stood on tiptoes. | g. She didn’t want to be interrupted while she was working. |
| 8. Ali often writes down the time and date of his appointment. | h. They want to complete the project in time. |
| 9. Tom turned on the radio. | i. He wanted to hear the football results. |
| 10. We wore warm clothes. | k. He doesn’t want to forget to go. |
Đáp án gợi ý
Dưới đây là đáp án chi tiết. Hãy tự làm trước khi xem kết quả nhé!
- I hurried in order not to be late for the meeting. (Tôi đã vội vã để không bị muộn cuộc họp.) – Nối 1 với d
- We took off our boots so as not to make the floors dirty. (Chúng tôi tháo ủng ra để không làm bẩn sàn nhà.) – Nối 2 với f
- I’m saving money to go abroad for a holiday. (Tôi đang tiết kiệm tiền để đi nghỉ ở nước ngoài.) – Nối 3 với a
- Lynn unplugged the phone in order not to be interrupted while she was working. (Lynn rút dây điện thoại để không bị làm phiền khi đang làm việc.) – Nối 4 với g
- I phoned the police station to report that my car had been stolen. (Tôi gọi đồn cảnh sát để báo chiếc xe của tôi bị mất trộm.) – Nối 5 với c
- The staff are working on weekends so as to complete the project in time. (Nhân viên làm việc cả cuối tuần để hoàn thành dự án đúng hạn.) – Nối 6 với h
- I stood on tiptoes to see the parade better. (Tôi nhón chân lên để xem cuộc diễu hành rõ hơn.) – Nối 7 với e
- Ali often writes down the time and date of his appointment in order not to forget to go. (Ali thường ghi lại ngày giờ hẹn để không quên đi.) – Nối 8 với k
- Tom turned on the radio to hear the football results. (Tom bật đài lên để nghe kết quả bóng đá.) – Nối 9 với i
- We wore warm clothes so as not to get cold. (Chúng tôi mặc quần áo ấm để không bị lạnh.) – Nối 10 với b
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc in order to và so as to trong tiếng Anh. Những cấu trúc này tuy nhỏ nhưng là “vũ khí” lợi hại giúp bạn thể hiện mục đích rõ ràng và chính xác trong giao tiếp, đặc biệt là nâng cao tính chuyên nghiệp cho các bài viết học thuật.
Đừng quên luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên. Chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục được các mục tiêu ngôn ngữ của mình!














