• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tâm Trạng Và Cảm Xúc Đầy Đủ Nhất

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tâm Trạng Và Cảm Xúc Đầy Đủ Nhất
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tích cực
  2. 2. Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tiêu cực
  3. 3. Các cụm từ (Idioms) tiếng Anh về tâm trạng thông dụng
  4. Kết luận

Tâm trạng chính là thứ “gia vị” đặc biệt không thể thiếu, tạo nên muôn màu muôn vẻ cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong quá trình giao tiếp, chắc hẳn đã có lúc bạn muốn chia sẻ những rung động, cảm xúc của bản thân với bạn bè quốc tế nhưng lại lúng túng vì thiếu vốn từ. Bạn không biết làm sao để diễn tả nỗi buồn sâu sắc hay niềm vui vỡ òa ngoài những từ cơ bản như “sad” hay “happy”.

Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh về tâm trạng không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác suy nghĩ mà còn giúp câu chuyện trở nên sinh động và có chiều sâu hơn. Cũng giống như việc bạn học những danh từ cụ thể như quả dưa hấu tiếng anh là gì để gọi tên sự vật, việc nắm vững các tính từ chỉ cảm xúc là chìa khóa để “gọi tên” thế giới nội tâm phong phú của mình. Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng này ngay trong bài viết dưới đây.

1. Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tích cực

Khi bạn cảm thấy yêu đời, phấn khởi hay hân hoan, việc sử dụng đúng tính từ sẽ lan tỏa năng lượng đó đến người nghe một cách mạnh mẽ nhất. Dưới đây là danh sách các từ vựng diễn tả trạng thái tích cực mà bạn nên ghi nhớ:

avaava

  • Amused /ə’mju:zd/: Vui vẻ, thích thú.
  • Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: Rất hạnh phúc, hài lòng.
  • Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: Vô cùng hạnh phúc, ngây ngất.
  • Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: Nhiệt tình, hăng hái.
  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: Phấn khích, hứng thú.
  • Great /greɪt/: Tuyệt vời.
  • Happy /’hæpi/: Hạnh phúc.
  • Intrigued /ɪnˈtriːgd/: Hiếu kỳ, bị lôi cuốn.
  • Keen /kiːn/: Ham thích, tha thiết.
  • Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/: Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì (thường dùng trong ngữ cảnh bất ngờ thú vị hoặc bối rối nhẹ).
  • Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/: Choáng ngợp (có thể dùng cho cả tích cực lẫn tiêu cực, nhưng ở đây mang nghĩa xúc động mạnh).
  • Over the moon /’oʊvər ðə muːn/: Rất sung sướng (như đang ở trên cung trăng).
  • Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: Cực kỳ hứng thú, vui mừng khôn xiết.
  • Positive /ˈpɑːzətɪv/: Lạc quan.
  • Relaxed /rɪˈlækst/: Thư giãn, thoải mái.
  • Surprised /sə’praɪzd/: Ngạc nhiên.
  • Terrific /təˈrɪfɪk/: Tuyệt vời (lưu ý không nhầm với “terrible” là tồi tệ).
  • Wonderful /ˈwʌndərfl/: Tuyệt vời, kỳ diệu.
  • Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: Tự tin.

Ví dụ, khi bạn chuẩn bị cho một chuyến du lịch đến một vùng đất mới, thay vì chỉ nói “I am happy”, bạn có thể nói “I am excited” hoặc “I am enthusiastic”. Cảm giác này cũng giống như sự háo hức khi tìm hiểu về nước úc tiếng anh là gì trước một chuyến đi xa vậy.

2. Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tiêu cực

Cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy buồn bã, giận dữ hay lo âu. Biết cách gọi tên những cảm xúc tiêu cực này bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giải tỏa tâm lý tốt hơn khi tâm sự với người khác.

  • Angry /’æŋgri/: Tức giận.
  • Seething /siːðɪŋ/: Rất tức giận nhưng cố giấu kín trong lòng (sôi sục).
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng, băn khoăn.
  • Annoyed /əˈnɔɪd/: Bực mình, khó chịu.
  • Appalled /əˈpɔːld/: Rất sốc, kinh hoàng.
  • Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: Hơi lo lắng, e ngại.
  • Arrogant /’ærəgənt/: Kiêu ngạo.
  • Ashamed /əˈʃeɪmd/: Xấu hổ.
  • Bewildered /bɪˈwɪldər/: Rất bối rối, hoang mang.
  • Bored /bɔ:d/: Chán nản.
  • Cheated /tʃiːtɪd/: Cảm giác bị lừa dối.
  • Confused /kən’fju:zd/: Lúng túng, mơ hồ.
  • Cross /krɔːs/: Bực mình, cáu kỉnh.
  • Depressed /dɪˈprest/: Rất buồn, trầm cảm, suy sụp.
  • Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: Thất vọng.
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: Dễ bị xúc động.
  • Envious /ˈenviəs/: Thèm muốn, đố kỵ.
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/: Xấu hổ, ngại ngùng (thường do tình huống xã hội).
  • Frightened /ˈfraɪtnd/: Sợ hãi.
  • Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: Tuyệt vọng, nản lòng vì không làm được việc gì.
  • Furious /ˈfjʊriəs/: Giận giữ, điên tiết.
  • Horrified /’hɒrɪfaɪ/: Kinh hãi.
  • Hurt /hɜ:t/: Tổn thương.
  • Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/: Khó chịu (bởi sự quấy rầy).
  • Jealous /ˈdʒeləs/: Ganh tị (thường trong tình yêu hoặc sở hữu).
  • Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: Chán ngấy, mệt mỏi (thường do đã trải qua quá nhiều).
  • Let down /let daʊn/: Thất vọng.
  • Malicious /mə’lɪʃəs/: Ác độc, hiểm độc.
  • Negative /ˈneɡətɪv/: Tiêu cực, bi quan.
  • Reluctant /rɪˈlʌktənt/: Miễn cưỡng.
  • Sad /sæd/: Buồn.
  • Scared /skerd/: Sợ hãi.
  • Stressed /strest/: Căng thẳng, mệt mỏi.
  • Suspicious /səˈspɪʃəs/: Đa nghi, ngờ vực.
  • Terrible /ˈterəbl/: Cảm thấy ốm hoặc rất tệ.
  • Terrified /ˈterɪfaɪd/: Rất sợ hãi, khiếp sợ.
  • Tense /tens/: Căng thẳng (thần kinh).
  • Thoughtful /’θɔ:tfl/: Trầm tư, suy nghĩ mông lung.
  • Tired /’taɪəd/: Mệt mỏi.
  • Upset /ʌpˈset/: Tức giận hoặc không vui, buồn phiền.
  • Unhappy /ʌnˈhæpi/: Bất hạnh, buồn.
  • Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: Cảm thấy mình là nạn nhân.
  • Worried /’wʌrid/: Lo lắng.

Khi viết về những cảm xúc này, đôi khi chúng ta cần chú ý đến cả cách trình bày văn bản để người đọc hiểu rõ mức độ nghiêm trọng. Việc sử dụng đúng dấu tiếng anh là gì như dấu chấm than hay dấu chấm lửng cũng góp phần truyền tải tâm trạng hiệu quả hơn trong văn viết.

hinh wshinh ws

3. Các cụm từ (Idioms) tiếng Anh về tâm trạng thông dụng

Ngoài các tính từ đơn lẻ, người bản xứ thường sử dụng các thành ngữ (idioms) để diễn tả tâm trạng một cách hình tượng và tự nhiên hơn. Dưới đây là những cụm từ “ăn điểm” mà bạn nên áp dụng:

1. Be petrified of: Sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ.

  • Ví dụ: When her child fell and hurt himself, she was petrified. (Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)

2. Be in a black mood: Tâm trạng tồi tệ, rối bời, dễ nổi cáu.

  • Ví dụ: The boss is in a black mood. Don’t piss him off. (Tâm trạng sếp đang không tốt đâu. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)

3. To bite someone’s head off: La mắng ai đó vô cớ vì đang cáu giận.

  • Ví dụ: It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off. (Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)

4. Be at the end of your rope: Hết sức chịu đựng, mất hết kiên nhẫn.

  • Ví dụ: I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope. (Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu đấy.)

5. Be ambivalent about: Cảm xúc mâu thuẫn, đắn đo, không rõ ràng (vừa thích vừa không, hoặc phân vân).

  • Ví dụ: Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years? (Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)

Trong môi trường công sở, khi cần diễn đạt sự không hài lòng hoặc mâu thuẫn một cách lịch sự hơn thay vì dùng các từ cảm xúc mạnh, bạn có thể cần tham khảo thêm về cách viết email bằng tiếng anh chuẩn mực để giữ gìn sự chuyên nghiệp.

6. Be puzzled over: Trăn trở, băn khoăn suy nghĩ về điều gì đó.

  • Ví dụ: Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind. (Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)

7. To live in a fool’s paradise: Sống trong hạnh phúc ảo tưởng.
Đây là trạng thái tự lừa dối bản thân rằng mọi thứ đều ổn dù thực tế đang có vấn đề.

  • Ví dụ: You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend. (Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)

8. On cloud nine: Hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây.

  • Ví dụ: Who needs a lover when food can make you feel like you’re on cloud nine? (Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)

9. Thrilled to bits: Cực kỳ hài lòng, sướng rơn.

  • Ví dụ: She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you. (Cô ấy đạt điểm A khóa này mà bố mẹ vẫn không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái đạt A+, đúng là bố mẹ châu Á.)

10. Over the moon: Vô cùng sung sướng, hạnh phúc.
Cảm giác này có thể so sánh với lần đầu tiên bạn được trải nghiệm đi máy bay trong tiếng anh là gì, vừa hồi hộp vừa phấn khích tột độ.

  • Ví dụ: Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life. (Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy vô cùng sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)

Kết luận

Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về tâm trạng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là công cụ đắc lực để bạn thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với những người xung quanh. Đừng chỉ dừng lại ở “Happy” hay “Sad”, hãy thử áp dụng những từ vựng như “Ecstatic”, “Furious” hay các thành ngữ như “On cloud nine” vào cuộc hội thoại hàng ngày nhé.

lớp giao tiếp nhómlớp giao tiếp nhóm

Để ghi nhớ tốt hơn, bạn hãy luyện tập bằng cách viết nhật ký cảm xúc bằng tiếng Anh mỗi ngày hoặc tham gia các môi trường giao tiếp thực tế. Chúc các bạn sớm làm chủ được vốn từ vựng phong phú này và diễn đạt cảm xúc của mình một cách “chất” nhất!

Bài Trước

Cấu Trúc Since và For: Công Thức, Cách Dùng và Bài Tập Áp Dụng Chi Tiết

Bài Tiếp

120+ Từ vựng rau củ quả tiếng Anh thông dụng và dễ nhớ nhất cho bé

Bài Tiếp
120+ Từ vựng rau củ quả tiếng Anh thông dụng và dễ nhớ nhất cho bé

120+ Từ vựng rau củ quả tiếng Anh thông dụng và dễ nhớ nhất cho bé

Hình ảnh minh họa về các hướng trong tiếng Anh

Các Hướng Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Ký Hiệu, Phiên Âm Và Mẹo Ghi Nhớ Hiệu Quả

Phân Biệt Will và Be Going To: Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Chi Tiết

Phân Biệt Will và Be Going To: Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Chi Tiết

cung ứng giao viện thumb

Hướng Dẫn Cách Liên Hệ IRS Qua Điện Thoại: Số Tổng Đài và Quy Trình Xác Minh

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (278)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh