Tâm trạng chính là thứ “gia vị” đặc biệt không thể thiếu, tạo nên muôn màu muôn vẻ cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong quá trình giao tiếp, chắc hẳn đã có lúc bạn muốn chia sẻ những rung động, cảm xúc của bản thân với bạn bè quốc tế nhưng lại lúng túng vì thiếu vốn từ. Bạn không biết làm sao để diễn tả nỗi buồn sâu sắc hay niềm vui vỡ òa ngoài những từ cơ bản như “sad” hay “happy”.
Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh về tâm trạng không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác suy nghĩ mà còn giúp câu chuyện trở nên sinh động và có chiều sâu hơn. Cũng giống như việc bạn học những danh từ cụ thể như quả dưa hấu tiếng anh là gì để gọi tên sự vật, việc nắm vững các tính từ chỉ cảm xúc là chìa khóa để “gọi tên” thế giới nội tâm phong phú của mình. Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng này ngay trong bài viết dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tích cực
Khi bạn cảm thấy yêu đời, phấn khởi hay hân hoan, việc sử dụng đúng tính từ sẽ lan tỏa năng lượng đó đến người nghe một cách mạnh mẽ nhất. Dưới đây là danh sách các từ vựng diễn tả trạng thái tích cực mà bạn nên ghi nhớ:
ava
- Amused /ə’mju:zd/: Vui vẻ, thích thú.
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: Rất hạnh phúc, hài lòng.
- Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: Vô cùng hạnh phúc, ngây ngất.
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: Nhiệt tình, hăng hái.
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: Phấn khích, hứng thú.
- Great /greɪt/: Tuyệt vời.
- Happy /’hæpi/: Hạnh phúc.
- Intrigued /ɪnˈtriːgd/: Hiếu kỳ, bị lôi cuốn.
- Keen /kiːn/: Ham thích, tha thiết.
- Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/: Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì (thường dùng trong ngữ cảnh bất ngờ thú vị hoặc bối rối nhẹ).
- Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/: Choáng ngợp (có thể dùng cho cả tích cực lẫn tiêu cực, nhưng ở đây mang nghĩa xúc động mạnh).
- Over the moon /’oʊvər ðə muːn/: Rất sung sướng (như đang ở trên cung trăng).
- Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: Cực kỳ hứng thú, vui mừng khôn xiết.
- Positive /ˈpɑːzətɪv/: Lạc quan.
- Relaxed /rɪˈlækst/: Thư giãn, thoải mái.
- Surprised /sə’praɪzd/: Ngạc nhiên.
- Terrific /təˈrɪfɪk/: Tuyệt vời (lưu ý không nhầm với “terrible” là tồi tệ).
- Wonderful /ˈwʌndərfl/: Tuyệt vời, kỳ diệu.
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: Tự tin.
Ví dụ, khi bạn chuẩn bị cho một chuyến du lịch đến một vùng đất mới, thay vì chỉ nói “I am happy”, bạn có thể nói “I am excited” hoặc “I am enthusiastic”. Cảm giác này cũng giống như sự háo hức khi tìm hiểu về nước úc tiếng anh là gì trước một chuyến đi xa vậy.
2. Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tiêu cực
Cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng. Sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy buồn bã, giận dữ hay lo âu. Biết cách gọi tên những cảm xúc tiêu cực này bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giải tỏa tâm lý tốt hơn khi tâm sự với người khác.
- Angry /’æŋgri/: Tức giận.
- Seething /siːðɪŋ/: Rất tức giận nhưng cố giấu kín trong lòng (sôi sục).
- Anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng, băn khoăn.
- Annoyed /əˈnɔɪd/: Bực mình, khó chịu.
- Appalled /əˈpɔːld/: Rất sốc, kinh hoàng.
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: Hơi lo lắng, e ngại.
- Arrogant /’ærəgənt/: Kiêu ngạo.
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: Xấu hổ.
- Bewildered /bɪˈwɪldər/: Rất bối rối, hoang mang.
- Bored /bɔ:d/: Chán nản.
- Cheated /tʃiːtɪd/: Cảm giác bị lừa dối.
- Confused /kən’fju:zd/: Lúng túng, mơ hồ.
- Cross /krɔːs/: Bực mình, cáu kỉnh.
- Depressed /dɪˈprest/: Rất buồn, trầm cảm, suy sụp.
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: Thất vọng.
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: Dễ bị xúc động.
- Envious /ˈenviəs/: Thèm muốn, đố kỵ.
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/: Xấu hổ, ngại ngùng (thường do tình huống xã hội).
- Frightened /ˈfraɪtnd/: Sợ hãi.
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: Tuyệt vọng, nản lòng vì không làm được việc gì.
- Furious /ˈfjʊriəs/: Giận giữ, điên tiết.
- Horrified /’hɒrɪfaɪ/: Kinh hãi.
- Hurt /hɜ:t/: Tổn thương.
- Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/: Khó chịu (bởi sự quấy rầy).
- Jealous /ˈdʒeləs/: Ganh tị (thường trong tình yêu hoặc sở hữu).
- Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: Chán ngấy, mệt mỏi (thường do đã trải qua quá nhiều).
- Let down /let daʊn/: Thất vọng.
- Malicious /mə’lɪʃəs/: Ác độc, hiểm độc.
- Negative /ˈneɡətɪv/: Tiêu cực, bi quan.
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: Miễn cưỡng.
- Sad /sæd/: Buồn.
- Scared /skerd/: Sợ hãi.
- Stressed /strest/: Căng thẳng, mệt mỏi.
- Suspicious /səˈspɪʃəs/: Đa nghi, ngờ vực.
- Terrible /ˈterəbl/: Cảm thấy ốm hoặc rất tệ.
- Terrified /ˈterɪfaɪd/: Rất sợ hãi, khiếp sợ.
- Tense /tens/: Căng thẳng (thần kinh).
- Thoughtful /’θɔ:tfl/: Trầm tư, suy nghĩ mông lung.
- Tired /’taɪəd/: Mệt mỏi.
- Upset /ʌpˈset/: Tức giận hoặc không vui, buồn phiền.
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: Bất hạnh, buồn.
- Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: Cảm thấy mình là nạn nhân.
- Worried /’wʌrid/: Lo lắng.
Khi viết về những cảm xúc này, đôi khi chúng ta cần chú ý đến cả cách trình bày văn bản để người đọc hiểu rõ mức độ nghiêm trọng. Việc sử dụng đúng dấu tiếng anh là gì như dấu chấm than hay dấu chấm lửng cũng góp phần truyền tải tâm trạng hiệu quả hơn trong văn viết.
hinh ws
3. Các cụm từ (Idioms) tiếng Anh về tâm trạng thông dụng
Ngoài các tính từ đơn lẻ, người bản xứ thường sử dụng các thành ngữ (idioms) để diễn tả tâm trạng một cách hình tượng và tự nhiên hơn. Dưới đây là những cụm từ “ăn điểm” mà bạn nên áp dụng:
1. Be petrified of: Sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ.
- Ví dụ: When her child fell and hurt himself, she was petrified. (Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)
2. Be in a black mood: Tâm trạng tồi tệ, rối bời, dễ nổi cáu.
- Ví dụ: The boss is in a black mood. Don’t piss him off. (Tâm trạng sếp đang không tốt đâu. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
3. To bite someone’s head off: La mắng ai đó vô cớ vì đang cáu giận.
- Ví dụ: It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off. (Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
4. Be at the end of your rope: Hết sức chịu đựng, mất hết kiên nhẫn.
- Ví dụ: I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope. (Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu đấy.)
5. Be ambivalent about: Cảm xúc mâu thuẫn, đắn đo, không rõ ràng (vừa thích vừa không, hoặc phân vân).
- Ví dụ: Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years? (Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)
Trong môi trường công sở, khi cần diễn đạt sự không hài lòng hoặc mâu thuẫn một cách lịch sự hơn thay vì dùng các từ cảm xúc mạnh, bạn có thể cần tham khảo thêm về cách viết email bằng tiếng anh chuẩn mực để giữ gìn sự chuyên nghiệp.
6. Be puzzled over: Trăn trở, băn khoăn suy nghĩ về điều gì đó.
- Ví dụ: Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind. (Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
7. To live in a fool’s paradise: Sống trong hạnh phúc ảo tưởng.
Đây là trạng thái tự lừa dối bản thân rằng mọi thứ đều ổn dù thực tế đang có vấn đề.
- Ví dụ: You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend. (Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)
8. On cloud nine: Hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây.
- Ví dụ: Who needs a lover when food can make you feel like you’re on cloud nine? (Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)
9. Thrilled to bits: Cực kỳ hài lòng, sướng rơn.
- Ví dụ: She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you. (Cô ấy đạt điểm A khóa này mà bố mẹ vẫn không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái đạt A+, đúng là bố mẹ châu Á.)
10. Over the moon: Vô cùng sung sướng, hạnh phúc.
Cảm giác này có thể so sánh với lần đầu tiên bạn được trải nghiệm đi máy bay trong tiếng anh là gì, vừa hồi hộp vừa phấn khích tột độ.
- Ví dụ: Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life. (Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy vô cùng sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)
Kết luận
Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về tâm trạng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là công cụ đắc lực để bạn thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với những người xung quanh. Đừng chỉ dừng lại ở “Happy” hay “Sad”, hãy thử áp dụng những từ vựng như “Ecstatic”, “Furious” hay các thành ngữ như “On cloud nine” vào cuộc hội thoại hàng ngày nhé.
lớp giao tiếp nhóm
Để ghi nhớ tốt hơn, bạn hãy luyện tập bằng cách viết nhật ký cảm xúc bằng tiếng Anh mỗi ngày hoặc tham gia các môi trường giao tiếp thực tế. Chúc các bạn sớm làm chủ được vốn từ vựng phong phú này và diễn đạt cảm xúc của mình một cách “chất” nhất!












