Cấu trúc “Regret” là một điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc xác định nên dùng regret to V hay Ving vẫn là bài toán khó khiến nhiều người học bối rối, dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc.
Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ giải mã chi tiết toàn bộ kiến thức về sau regret là to v hay ving, giúp bạn nắm vững cách dùng và phân biệt rạch ròi các trường hợp tương tự.
Tổng quan về cấu trúc Regret to V hay Ving trong tiếng Anh
1. Định nghĩa Regret là gì?
Trước khi đi sâu vào ngữ pháp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ vựng này. Trong tiếng Anh, “Regret” hoạt động linh hoạt vừa là danh từ, vừa là động từ, mang sắc thái biểu cảm về sự hối tiếc hoặc buồn phiền.
Nếu bạn đang thắc mắc tiếc nuối tiếng anh là gì, thì “Regret” chính là câu trả lời phổ biến nhất, cụ thể:
Danh từ (Noun)
Khi là danh từ, “Regret” chỉ cảm giác buồn bã, hối tiếc về một việc đã làm hoặc đã không làm trong quá khứ.
- Ví dụ: She felt a deep sense of regret for missing the opportunity. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội).
Động từ (Verb)
Khi là động từ, nó diễn tả hành động cảm thấy ân hận hoặc lấy làm tiếc về một tình huống cụ thể.
- Ví dụ: He regrets not studying harder for the exam. (Anh ấy hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi).
2. Các cấu trúc Regret kinh điển trong tiếng Anh
Để sử dụng chính xác, bạn cần phân biệt ngữ cảnh xảy ra của hành động. Dưới đây là 3 cấu trúc cốt lõi:
2.1. Cấu trúc Regret + To V (Infinitive)
Cấu trúc này không dùng để chỉ sự ân hận về quá khứ. Thay vào đó, nó được dùng khi người nói cảm thấy tiếc vì sắp phải làm một điều gì đó (thường là thông báo tin buồn) hoặc tiếc nuối ở hiện tại/tương lai.
Công thức:
S + Regret + to V(infinitive)
Đây là cấu trúc rất trang trọng (formal), thường xuất hiện trong cách viết email tiếng anh mang tính chất công việc hoặc thông báo hành chính.
Ví dụ:
- I regret to leave early, but I have another appointment. (Tôi rất tiếc phải về sớm, nhưng tôi có cuộc hẹn khác).
- We regret to inform you that your application was unsuccessful. (Chúng tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng hồ sơ của bạn không thành công).
2.2. Cấu trúc Regret + V-ing
Ngược lại với “To V”, cấu trúc này diễn tả sự hối hận thực sự về một việc đã xảy ra trong quá khứ. Đây là điểm mấu chốt để phân biệt regret to V hay Ving.
Công thức:
S + Regret + (not) V-ing
Cấu trúc này có nét tương đồng về mặt logic thời gian với các động từ khác như “Remember” hay “Forget”. Bạn có thể tham khảo thêm về forget to v hay ving để thấy sự liên hệ giữa các nhóm từ chỉ nhận thức này.
Ví dụ:
- I regret not telling the truth. (Tôi hối hận vì đã không nói sự thật).
- I regret spending too much money on things I don’t need. (Tôi tiếc vì đã tiêu quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết).
2.3. Cấu trúc Regret + That Clause
Ngoài hai dạng trên, Regret còn có thể đi kèm một mệnh đề (clause). Cách dùng này mang tính trang trọng và thường dùng để nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động.
Công thức:
S + regret + that + S + V
Ví dụ:
- She regrets that she didn’t take the job offer. (Cô ấy tiếc rằng cô ấy đã không nhận lời mời làm việc).
Cô gái đang suy nghĩ về cách sử dụng cấu trúc Regret
3. Bảng so sánh phân biệt Regret To V và Regret V-ing
Sự nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này là lỗi sai phổ biến nhất. Hãy ghi nhớ bảng so sánh dưới đây để áp dụng chính xác:
| Tiêu chí | Regret + To V | Regret + V-ing |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Lấy làm tiếc khi chuẩn bị làm gì (thường là báo tin xấu). | Hối hận vì đã làm (hoặc không làm) gì trong quá khứ. |
| Thời điểm | Hướng đến hiện tại hoặc tương lai gần. | Hướng về quá khứ (hành động đã xảy ra). |
| Ví dụ | We regret to inform you that the flight has been canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải báo tin chuyến bay đã bị hủy). | She regrets not taking the job offer. (Cô ấy hối hận vì đã không nhận công việc đó). |
Hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp bạn làm đúng bài tập ngữ pháp mà còn tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp thực tế. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ, có thể tìm hiểu thêm về forget đi với giới từ gì để hoàn thiện nhóm kiến thức về các động từ trạng thái.
4. Tầm quan trọng của ngữ pháp trong môi trường học thuật
Việc nắm vững các cấu trúc như regret to V hay Ving không chỉ phục vụ cho giao tiếp mà còn là tiêu chí đánh giá quan trọng trong các môi trường học thuật quốc tế.
Lấy ví dụ tại các trường đại học tiêu chuẩn quốc tế như VinUni, yêu cầu về năng lực tiếng Anh đầu vào là rất khắt khe.
Trường Đại học VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào cao
Tiêu chuẩn năng lực ngoại ngữ
Để đủ điều kiện xét tuyển vào môi trường học thuật chất lượng cao, thí sinh thường cần đạt mức IELTS tối thiểu từ 6.5 trở lên (với không kỹ năng nào dưới 6.0). Điều này đồng nghĩa với việc bạn không được phép mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản như nhầm lẫn giữa Gerund (V-ing) và Infinitive (To V).
Lộ trình cải thiện (Pathway English)
Với những sinh viên có tiềm năng nhưng chưa đạt chuẩn tiếng Anh (ví dụ IELTS 6.0), các chương trình dự bị như Pathway English là vô cùng cần thiết. Tại đây, sinh viên được rèn luyện toàn diện:
- Ngữ pháp chuyên sâu: Phân tích kỹ các từ vựng học thuật (như Regret, Consider, Suggest…).
- Kỹ năng tích hợp: Nghe, Nói, Đọc, Viết ở trình độ CEFR B2+.
- Tư duy phản biện: Thông qua thảo luận nhóm và phân tích tài liệu.
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi regret to V hay Ving. Hãy nhớ nguyên tắc cốt lõi: dùng To V khi thông báo tin buồn ở hiện tại, và dùng V-ing khi hối tiếc chuyện quá khứ. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này sẽ giúp văn phong của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn rất nhiều.











