• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Bảng Phiên Âm Tiếng Anh IPA Đầy Đủ: Hướng Dẫn Cách Đọc Và Quy Tắc Chuẩn

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Bảng Phiên Âm Tiếng Anh IPA Đầy Đủ: Hướng Dẫn Cách Đọc Và Quy Tắc Chuẩn
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) là gì?
  2. Nguyên âm (Vowels)
    1. Hướng dẫn chi tiết cách đọc nguyên âm
  3. Phụ âm (Consonants)
    1. Hướng dẫn chi tiết cách đọc phụ âm
  4. Các lưu ý “vàng” khi luyện đọc IPA
    1. 1. Kỹ thuật sử dụng Môi (Lips)
    2. 2. Kỹ thuật sử dụng Lưỡi (Tongue)
    3. 3. Kỹ thuật Dây thanh quản (Vocal Cords)
    4. 4. Quy tắc đặc biệt cho phụ âm “g” và “c”
    5. 5. Phân biệt Nguyên âm ngắn và Nguyên âm dài
    6. 6. Quy tắc gấp đôi phụ âm
  5. Kết luận

Khi mới bắt đầu hành trình chinh phục kỹ năng Speaking, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng nghe đến khái niệm Bảng Phiên âm Tiếng Anh (IPA). Đây được xem là “chiếc chìa khóa vàng” giúp người học mở ra cánh cửa phát âm chuẩn xác như người bản xứ. Tuy nhiên, thực tế là không phải ai cũng biết cách nhìn và đọc hiểu các ký tự trong bảng này một cách chính xác.

Hiểu được những khó khăn đó, bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện nhất về hệ thống phiên âm quốc tế. Chúng ta sẽ cùng đi sâu tìm hiểu cấu trúc, cách đọc và những quy tắc vàng để ghi nhớ, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và kết hợp nhuần nhuyễn với kiến thức về [bảng chữ cái tiếng anh và phiên âm] để đạt hiệu quả cao nhất.

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh, hay còn được gọi là International Phonetic Alphabet (IPA), là hệ thống các ký hiệu ngữ âm quốc tế được Latin hóa. Mục đích của bảng này là cung cấp một bộ quy chuẩn chung để thể hiện âm thanh của ngôn ngữ nói.

Một bảng IPA chuẩn trong tiếng Anh bao gồm tổng cộng 44 âm. Trong đó, hệ thống được chia thành hai nhóm chính:

  • 20 nguyên âm (vowel sounds).
  • 24 phụ âm (consonant sounds).

Trong từ điển, các ký tự phiên âm này thường được đặt trong dấu gạch chéo / / hoặc dấu ngoặc vuông [ ] ngay bên cạnh từ vựng. Người học sẽ dựa vào đó để biết cách phát âm chính xác mà không cần phải đoán mò qua mặt chữ.

Dưới đây là hình ảnh bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ mà bạn có thể tham khảo:

Bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ nhất gồm nguyên âm và phụ âmBảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ nhất gồm nguyên âm và phụ âm

Các thuật ngữ cần nhớ trong bảng:

  • Vowels: Nguyên âm.
  • Consonants: Phụ âm.
  • Monophthongs: Nguyên âm đơn (nguyên âm ngắn).
  • Diphthongs: Nguyên âm đôi (nguyên âm dài/kép).

Ví dụ minh họa về cách phiên âm:

  • English: /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ (n) – Tiếng Anh
  • Lesson: /ˈles.ən/ (n) – Bài học
  • Teacher: /ˈtiː.tʃər/ (n) – Giáo viên
  • Hungry: /ˈhʌŋ.ɡri/ (adj) – Đói bụng
  • Beautiful: /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (adj) – Xinh đẹp

Một điểm thú vị trong tiếng Anh là sự xuất hiện của các từ đồng âm (Homophones) – những từ có cách viết và nghĩa khác nhau nhưng phiên âm lại giống hệt nhau. Để phân biệt, chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh hoặc [các môn học trong tiếng anh] liên quan đến ngữ pháp và từ vựng.

Một số cặp từ đồng âm phổ biến:

  • Know /nəʊ/ (biết) – No /nəʊ/ (không)
  • Cell /sel/ (tế bào) – Sell /sel/ (bán)
  • Hour /aʊər/ (giờ) – Our /aʊər/ (của chúng tôi)
  • Eye /aɪ/ (mắt) – I /aɪ/ (tôi)
  • For /fɔːr/ (cho) – Four /fɔːr/ (số 4)

Nguyên âm (Vowels)

Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra bởi sự dao động của thanh quản. Đặc điểm quan trọng nhất của nguyên âm là khi phát âm, luồng khí đi từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm có thể đứng riêng lẻ hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành từ.

Trong bảng IPA, có 20 [nguyên âm trong tiếng anh], bao gồm: /ɪ/; /i:/; /ʊ /; /u:/; /e /; /ə /; /ɜ:/; /ɒ /; /ɔ:/; /æ/; /ʌ /; /ɑ:/; /ɪə/; /ʊə/; /eə/; /eɪ/; /ɔɪ/; /aɪ/; /əʊ/; /aʊ/. Khi phát âm nhóm này, dây thanh quản sẽ rung và bạn không cần quá bận tâm đến vị trí đặt răng.

Hướng dẫn chi tiết cách đọc nguyên âm

Dưới đây là bảng hướng dẫn cách phát âm các nguyên âm dựa trên sự tương đồng với tiếng Việt để bạn dễ hình dung:

Nguyên âm Cách đọc gợi ý Ví dụ
/ɪ/ Đọc ngắn như âm “i” trong tiếng Việt think /θɪŋk/, rich /rɪtʃ/
/e/ Đọc ngắn như âm “e” trong tiếng Việt heavy /ˈhev.i/, depend /dɪˈpend/
/æ/ Âm e bẹt (miệng mở rộng, lai giữa a và e) sad /sæd/, bag /bæg/
/ɒ/ Đọc ngắn như âm “o” trong tiếng Việt body /ˈbɒdi/, lock /lɒk/
/ʌ/ Đọc lai giữa âm “ă” và “ơ” của tiếng Việt enough /ɪˈnʌf/, but /bʌt/
/ʊ/ Đọc như “u” ngắn, tròn môi cook /kʊk/, full /fʊl/
/iː/ Đọc kéo dài như âm “i” (cười nhẹ) see /siː/, agree /əˈɡriː/
/eɪ/ Đọc giống vần “ây” trong tiếng Việt daily /ˈdeɪ.li/, today /təˈdeɪ/
/aɪ/ Đọc giống âm “ai” trong tiếng Việt behind /bɪˈhaɪnd/, nice /naɪs/
/ɔɪ/ Đọc giống âm “oi” trong tiếng Việt voice /vɔɪs/, oil /ɔɪl/
/uː/ Đọc như “u” kéo dài food /fuːd/, choose /tʃuːz/
/əʊ/ Đọc giống âm “âu” trong tiếng Việt home /həʊm/, coat /kəʊt/
/aʊ/ Đọc giống âm “ao” trong tiếng Việt brown /braʊn/, flower /flaʊər/
/ɪə/ Đọc giống âm “ia” trong tiếng Việt engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/, deer /dɪər/
/eə/ Đọc lướt từ “e” sang “ơ” air /eə(r)/, chair /tʃeə(r)/
/ɑː/ Đọc “a” kéo dài, hạ thấp hàm party /ˈpɑː.ti/, artist /ˈɑː.tɪst/
/ɔː/ Đọc “o” kéo dài, cong lưỡi vào trong small /smɔːl/, ball /bɔːl/
/ʊə/ Đọc giống âm “ua” trong tiếng Việt poor /pʊə(r)/, cure /kjʊə(r)/
/ɜː/ Đọc như “ơ” kéo dài, cong lưỡi bird /bɜːd/, word /wɜːd/
/i/ Đọc như âm “i” nhẹ (thường ở cuối từ) happy /ˈhæpi/, we /wiː/
/ə/ Âm schwa, đọc như “ơ” rất nhẹ other /ˈʌð.ər/, today /təˈdeɪ/

Bảng mô tả vị trí lưỡi và miệng khi đọc nguyên âm trong tiếng AnhBảng mô tả vị trí lưỡi và miệng khi đọc nguyên âm trong tiếng Anh

Phụ âm (Consonants)

Khác với nguyên âm, phụ âm là những âm mà khi phát ra, luồng khí từ thanh quản sẽ bị cản trở bởi các bộ phận như răng, môi, hoặc lưỡi. Do đó, để phát âm chuẩn, việc hiểu rõ cấu tạo và vị trí của [bộ phận cơ thể tiếng anh] liên quan đến khoang miệng là cực kỳ quan trọng. Phụ âm không thể đứng độc lập mà phải kết hợp với nguyên âm để tạo thành tiếng.

Bảng IPA có 24 [các phụ âm trong tiếng anh], bao gồm: /p/; /b/; /t/; /d/; /tʃ/; /dʒ/; /k/; /g/; /f/; /v/; /ð/; /θ/; /s/; /z/; /ʃ/; /ʒ/; /m/; /n/; /ŋ/; /l/; /r/; /w/; /j/.

Hướng dẫn chi tiết cách đọc phụ âm

Phụ âm Cách đọc gợi ý Ví dụ
/p/ Đọc như chữ “p” (bật hơi nhẹ) pen /pen/, part /pɑːt/
/b/ Đọc như chữ “b” trong tiếng Việt book /bʊk/, but /bʌt/
/t/ Đọc như chữ “t” (đầu lưỡi chạm nướu trên) tea /tiː/, time /taɪm/
/d/ Đọc như chữ “d” trong tiếng Việt date /deɪt/, daily /ˈdeɪ.li/
/k/ Đọc như chữ “c” hoặc “k”, bật hơi từ cổ họng keep /kiːp/, scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/
/g/ Đọc như chữ “g” trong tiếng Việt get /ɡet/, together /təˈɡeð.ər/
/tʃ/ Đọc giống “ch” nhưng bật hơi mạnh church /tʃɜːtʃ/, watch /wɒtʃ/
/dʒ/ Phát âm giống “jơ” nhưng uốn lưỡi judge /dʒʌdʒ/, enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
/f/ Đọc như chữ “ph” trong tiếng Việt fat /fæt/, perfect /ˈpɜː.fekt/
/v/ Đọc như chữ “v” trong tiếng Việt heavy /ˈhev.i/, love /lʌv/
/θ/ Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, thổi hơi nhẹ (âm vô thanh) thing /θɪŋ/, healthy /ˈhel.θi/
/ð/ Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, rung dây thanh (âm hữu thanh) that /ðæt/, breath /breð/ (verb form: breathe /briːð/)
/s/ Đọc như chữ “x” (nhẹ) trong tiếng Việt son /sʌn/, sister /ˈsɪs.tər/
/z/ Đọc như chữ “z” (rung cổ họng) zoo /zuː/, zero /ˈzɪə.rəʊ/
/ʃ/ Chu môi, đọc như “s” nặng (uốn lưỡi) ship /ʃɪp/, shoe /ʃuː/
/ʒ/ Chu môi, đọc rung như tiếng máy nổ pleasure /ˈpleʒ.ər/, vision /ˈvɪʒ.ən/
/h/ Đọc như chữ “h” trong tiếng Việt whole /həʊl/, husband /ˈhʌz.bənd/
/m/ Đọc như chữ “m” trong tiếng Việt more /mɔːr/, mean /miːn/
/n/ Đọc như chữ “n” trong tiếng Việt sun /sʌn/, need /niːd/
/ŋ/ Đọc như vần “ng” (ngân mũi) ring /rɪŋ/, singer /ˈsɪŋ.ər/
/l/ Đọc như chữ “l” trong tiếng Việt live /lɪv/, land /lænd/
/r/ Đọc như chữ “r” (cong lưỡi) rich /rɪtʃ/, red /red/
/j/ Đọc gần giống chữ “d” trong tiếng Việt (hoặc y trong d-ya) yes /jes/, year /jɪər/
/w/ Đọc tròn môi, giống âm “g” hoặc “qu” work /wɜːk/, everyone /ˈev.ri.wʌn/

Học cách phát âm chuẩn IPA cùng giáo viên bản ngữHọc cách phát âm chuẩn IPA cùng giáo viên bản ngữ

Các lưu ý “vàng” khi luyện đọc IPA

Để phát âm chuẩn 44 âm trong bảng IPA, bạn cần sự phối hợp nhịp nhàng giữa môi, lưỡi và dây thanh quản. Dưới đây là những quy tắc chi tiết bạn cần ghi nhớ:

1. Kỹ thuật sử dụng Môi (Lips)

  • Môi mở vừa phải: Áp dụng cho các âm /ɪ/, /ʊ/, /æ/.
  • Chu môi (Tròn môi): Áp dụng cho các âm /ʃ/, /ʒ/, /dʒ/, /tʃ/.
  • Môi thay đổi hình dáng: Áp dụng cho /uː/ (môi nhỏ lại) và /əʊ/ (môi từ tròn chuyển sang hơi dẹt).

2. Kỹ thuật sử dụng Lưỡi (Tongue)

  • Nâng cuống lưỡi: Với các âm /ɔː/, /ɑː/, /uː/, /ʊ/, /k/, /g/, /ŋ/.
  • Cong đầu lưỡi chạm nướu: Với các âm /t/, /d/, /tʃ/, /dʒ/, /ŋ/, /l/.
  • Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: Với các âm /ɜː/, /r/.
  • Lưỡi chạm răng: Với các âm /f/, /v/.
  • Lưỡi đặt giữa hai hàm răng: Đặc trưng của âm /ð/ và /θ/.

3. Kỹ thuật Dây thanh quản (Vocal Cords)

  • Âm vô thanh (Không rung): Khi chạm tay vào cổ họng sẽ không thấy rung, bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /ʃ/, /θ/, /tʃ/.
  • Âm hữu thanh (Rung): Cổ họng sẽ rung lên khi phát âm, bao gồm toàn bộ nguyên âm và các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.

4. Quy tắc đặc biệt cho phụ âm “g” và “c”

  • Phụ âm “g”:
    • Phát âm là /dʒ/ nếu theo sau là “e”, “i”, “y” (Ví dụ: language, gym).
    • Phát âm là /g/ nếu theo sau là “a”, “u”, “o” (Ví dụ: god, game, gun).
  • Phụ âm “c”:
    • Phát âm là /s/ nếu theo sau là “e”, “i”, “y” (Ví dụ: century, city).
    • Phát âm là /k/ nếu theo sau là “a”, “u”, “o” (Ví dụ: can, cold, cute).

5. Phân biệt Nguyên âm ngắn và Nguyên âm dài

Việc phân biệt độ dài hơi là cực kỳ quan trọng để người nghe không hiểu sai ý.

  • Nguyên âm ngắn: /æ/, /e/, /ɪ/, /ɒ/, /ʌ/.
  • Nguyên âm dài: /eɪ/, /iː/, /aɪ/, /oʊ/, /uː/.

Mẹo nhận biết:

  • Nếu một từ chỉ có 1 nguyên âm và nguyên âm đó không đứng cuối, đó thường là nguyên âm ngắn (Ví dụ: cat, job, red).
  • Nếu từ chỉ có 1 nguyên âm và nó đứng cuối, đó thường là nguyên âm dài (Ví dụ: she, go, he).
  • Hai nguyên âm đứng liền nhau: Nguyên âm đầu thường là âm dài, âm sau bị câm (Ví dụ: meat, boat).

6. Quy tắc gấp đôi phụ âm

  • Sau nguyên âm ngắn là các phụ âm “f”, “l”, “s” -> Gấp đôi phụ âm (Ví dụ: tall, boss, stuff).
  • Từ 2 âm tiết, sau nguyên âm ngắn là b, d, g, m, n, p -> Gấp đôi phụ âm (Ví dụ: summer, happy, rabbit).

Kết luận

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) cùng các quy tắc phát âm cốt lõi. Việc nắm vững IPA không chỉ giúp bạn “nói sang” hơn mà còn hỗ trợ đắc lực cho kỹ năng Nghe (Listening).

Đừng quên rằng, ngôn ngữ là một quá trình mưa dầm thấm lâu. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, kết hợp tra cứu từ điển và nghe người bản xứ nói. Hy vọng bài viết này từ Cung ứng giáo viên sẽ là hành trang hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúc bạn sớm tự tin giao tiếp trôi chảy!

Bài Trước

Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Bảng IPA

Bài Tiếp

Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Tình Yêu Lãng Mạn, Ngọt Ngào Nhất

Bài Tiếp
Đại từ sở hữu giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp từ

Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Tình Yêu Lãng Mạn, Ngọt Ngào Nhất

Phân biệt cách dùng từ chỉ giới tính Male và Female trong tiếng Anh

Male và Female là gì? Cách dùng từ chỉ giới tính trong Tiếng Anh chuẩn xác

cung ứng giao viện thumb

[Tinh Trùng Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Sperm, Semen Và Từ Vựng Y Khoa Cần Biết]

Cấu Trúc In Addition To: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Có Đáp Án

Cấu Trúc In Addition To: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Có Đáp Án

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh