Trong quá trình học tiếng Anh, việc nhầm lẫn giữa các lượng từ (Quantifiers) là điều khó tránh khỏi, đặc biệt là với các cặp từ có ý nghĩa tương tự nhau. Câu hỏi “Tại sao chỗ này dùng a little mà không phải little?” hay “Làm thế nào để phân biệt few và a few?” là nỗi băn khoăn của rất nhiều người học. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã chi tiết sự khác biệt giữa Little/A little, Few/A few, cũng như mở rộng sang các lượng từ phổ biến khác như Many/Much và A lot of/Lots of. Hãy cùng khám phá để nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này.
Việc hiểu rõ bản chất của danh từ trong tiếng anh (đếm được và không đếm được) chính là chìa khóa đầu tiên để bạn sử dụng chính xác các cặp từ này.
1. Phân biệt cách dùng Little và A little
Cặp từ này thường gây rối vì chúng đều dùng cho danh từ không đếm được, nhưng sắc thái ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.
1.1. Little (Rất ít, hầu như không có)
Cấu trúc: Little + Danh từ không đếm được
“Little” mang nghĩa phủ định tiêu cực. Khi dùng từ này, người nói muốn ám chỉ rằng số lượng rất ít, không đủ để dùng hoặc không đáng kể.
Ví dụ:
- I have so little money that I can’t afford to buy a hamburger. (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp.)
- I have very little time for hanging out with my friends because of the final exam. (Tôi có rất ít thời gian đi chơi với bạn bè vì kỳ thi cuối cấp.)
Để hiểu rõ hơn về các trường hợp cụ thể, bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về little đi với danh từ gì để tránh các lỗi sai cơ bản.
1.2. A little (Một chút, một ít)
Cấu trúc: A little + Danh từ không đếm được
Ngược lại với “Little”, “A little” mang sắc thái khẳng định tích cực. Nó chỉ một số lượng nhỏ nhưng vẫn đủ để làm gì đó.
Ví dụ:
- I have a little money, enough to buy a hamburger. (Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp.)
- We should try to save a little electricity this month. (Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm một chút điện trong tháng này.)
Phân biệt little và a little trong tiếng Anh
2. Phân biệt cách dùng Few và A few
Tương tự như cặp từ trên, nhưng “Few” và “A few” được sử dụng cho nhóm danh từ khác. Nếu bạn đang thắc mắc few đi với danh từ gì, thì câu trả lời chính là danh từ đếm được số nhiều.
2.1. Few (Rất ít, hầu như không có)
Cấu trúc: Few + Danh từ đếm được số nhiều
“Few” mang nghĩa phủ định. Số lượng quá ít, không đủ cho mục đích sử dụng.
Ví dụ:
- I have few books, not enough for reference reading. (Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo.)
- Let’s talk to Jane. She has few friends. (Hãy nói chuyện với Jane đi. Cô ấy có rất ít bạn bè – hàm ý cô ấy khá cô đơn.)
2.2. A few (Một vài, một ít)
Cấu trúc: A few + Danh từ đếm được số nhiều
“A few” mang nghĩa khẳng định. Dù số lượng không nhiều nhưng đủ để dùng.
Ví dụ:
- I have a few books, enough for reference reading. (Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo.)
- There are a few elephants at the zoo. (Có một vài con voi ở sở thú.)
Phân biệt few và a few qua hình ảnh minh họa
3. Cách dùng Some và Any
Bên cạnh các cặp từ chỉ lượng nhỏ, “Some” và “Any” cũng xuất hiện với tần suất dày đặc trong giao tiếp.
3.1. Some (Một vài, một ít)
“Some” thường dùng trong câu khẳng định. Nó có thể đi với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- I have some candies. (Tôi có một ít kẹo.)
- Would you like some milk? (Bạn có muốn uống chút sữa không? – Lưu ý: Trong câu mời mọc, đề nghị, “Some” vẫn được dùng dù là câu hỏi).
3.2. Any (Nào, bất cứ)
“Any” thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
- Trong câu phủ định/nghi vấn: Mang nghĩa “không có chút nào” hoặc hỏi về sự tồn tại.
- There aren’t any books on the shelf. (Không còn quyển sách nào trên giá cả.)
- Trong câu khẳng định: Mang nghĩa “bất kỳ”.
- Any student can answer this question. (Bất kỳ học sinh nào cũng có thể trả lời câu hỏi này.)
Đặc biệt, khi sử dụng các cấu trúc như “There is/There are” với các lượng từ này, bạn cần chú ý cách chia động từ tobe sao cho hòa hợp với chủ ngữ phía sau.
Sự khác biệt giữa Any và Some
4. Phân biệt Many và Much
Đây là cặp từ chỉ số lượng nhiều, nhưng quy tắc sử dụng lại phụ thuộc hoàn toàn vào loại danh từ.
4.1. Many (Nhiều)
Cấu trúc: Many + Danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- There aren’t many large glasses left. (Không còn lại nhiều cốc lớn đâu.)
- He has many toys. (Anh ấy có nhiều đồ chơi.)
4.2. Much (Nhiều)
Cấu trúc: Much + Danh từ không đếm được
Ví dụ:
- She didn’t eat so much food this evening. (Cô ta không ăn quá nhiều tối nay.)
- We don’t have much water. (Chúng tôi không có nhiều nước.)
Cách dùng Much và Many
5. Cách dùng A lot of và Lots of
Hai cụm từ này mang nghĩa “nhiều”, thường dùng trong văn phong thân mật (informal). Điểm đặc biệt là chúng có thể đi với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- We have spent a lot of money. (Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền.)
- Lots of information has been revealed. (Nhiều thông tin đã được tiết lộ.)
Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bạn dễ ghi nhớ:
Bảng tóm tắt phân biệt a few/few và a little/little
Bảng tóm tắt phân biệt a lot of/lots of và much/many
6. Bài tập thực hành
Để nắm vững kiến thức, hãy thử sức với các bài tập dưới đây. Trong quá trình làm bài, nếu gặp các động từ lạ như “held”, bạn có thể tra cứu thêm xem held đi với giới từ gì để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- I have very (a little / little) time for hanging out with my friends because of the final exam.
- There are (a little / a few) tigers at the zoo.
- Let’s talk to Jane. She has (a few / few) friends.
- (A little / A few) students passed the exam because it was very difficult.
- We should try to save (a few / a little) electricity this month.
Bài 2: Điền từ thích hợp (few, a few, little, a little)
- There are ___ people she really trusts. It’s a bit sad.
- There are ___ women politicians in the UK. Many people think there should be more.
- Do you need information on English grammar? I have ___ books on the topic if you would like to borrow them.
- He has ___ education. He can’t read or write, and he can hardly count.
- We’ve got ___ time at the weekend. Would you like to meet?
- Julie gave us ___ apples from her garden. Shall we share them?
- We have only ___ time to finish all of the reports by tomorrow.
- I enjoy my life here. I have ___ friends and we meet quite often.
- Unfortunately, ___ of the companies which we sent offers to showed interest in our products.
- Tony is a keen golfer, but unfortunately he has ___ ability.
(Đáp án gợi ý: 1. few | 2. few | 3. a few | 4. little | 5. a little | 6. a few | 7. a little | 8. a few | 9. few | 10. little)
Lời kết
Việc phân biệt Little/A little và Few/A few không quá phức tạp nếu bạn nắm chắc quy tắc về danh từ đếm được và không đếm được. Hãy nhớ nguyên tắc cơ bản: “A” (A little, A few) mang nghĩa tích cực (có một chút, đủ dùng), trong khi thiếu “A” (Little, Few) mang nghĩa tiêu cực (quá ít, không đủ). Hy vọng bài viết này đã giúp bạn gỡ rối các thắc mắc về lượng từ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo
- Langmaster – Phân biệt Little/A little, few/a few, many, much, a lot of/lots of.












