Việc nắm vững tên gọi các môn học bằng tiếng Anh là bước đệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng đối với bất kỳ người học ngôn ngữ nào. Không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề trường lớp, việc hiểu rõ các thuật ngữ này còn mở ra cơ hội tiếp cận kho tàng tri thức khổng lồ của nhân loại. Dù bạn đang là học sinh, sinh viên hay người đi làm muốn tìm hiểu sâu hơn về một lĩnh vực chuyên môn, bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ từ vựng cần thiết nhất cho bạn.
Bên cạnh các môn văn hóa tại trường, việc mở rộng vốn từ sang các kỹ năng đời sống cũng rất thú vị, ví dụ như tìm hiểu về nấu ăn tiếng anh là gì để bổ sung vào bộ từ vựng ngoại khóa của mình. Hãy cùng khám phá danh sách hơn 100 môn học phổ biến nhất được phân loại chi tiết ngay dưới đây.
1. Khái niệm môn học trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, môn học được gọi chung là “Subject”. Theo định nghĩa từ các từ điển uy tín như Cambridge, “subject” được hiểu là một lĩnh vực kiến thức cụ thể được nghiên cứu, giảng dạy tại các trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học. Đây cũng có thể là chủ đề được đưa ra để thảo luận hoặc nghiên cứu trong một phạm vi nhất định.
2. Danh sách các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Ở mỗi cấp học từ Tiểu học đến Đại học, chương trình giáo dục sẽ bao gồm những môn học khác nhau với độ khó tăng dần. Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với những từ như Maths hay English, nhưng còn những môn chuyên sâu hơn thì sao?
Dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi, phiên âm chuẩn quốc tế và nghĩa tiếng Việt của những môn học thường gặp nhất:
- Maths /mæθs/: Môn Toán
- Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/: Môn Tiếng Việt
- English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: Môn Tiếng Anh
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: Ngữ văn/Văn học
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Môn Sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: Môn Hóa học
- Physics /ˈfɪz.ɪks/: Môn Vật lý
- History /ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: Môn Địa lý
- Science /ˈsaɪ.əns/: Khoa học
- Art /ɑːt/: Mỹ thuật
- Music /ˈmjuː.zɪk/: Âm nhạc
- Physical Education (P.E) /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Môn Giáo dục thể chất (Thể dục)
Các học sinh đang giơ tay phát biểu trong giờ học các môn học bằng tiếng Anh
3. Phân loại từ vựng các môn học bằng tiếng Anh theo nhóm
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức, chúng ta sẽ chia từ vựng theo các nhóm chuyên ngành cụ thể.
3.1. Nhóm môn Khoa học Tự nhiên (Natural Sciences)
Đây là nhóm môn học nghiên cứu về các quy luật của tự nhiên. Khi học nhóm môn này, bạn có thể sẽ bắt gặp các hiện tượng thiên nhiên thú vị, chẳng hạn như tìm hiểu sấm sét tiếng anh là gì trong môn Vật lý.
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: Hóa học
- Physics /ˈfɪz.ɪks/: Vật lý
- Science /ˈsaɪ.əns/: Khoa học chung
- Computer Science /kəmˌpjuː.tə ˈsaɪ.əns/: Tin học/Khoa học máy tính
- Math/Maths /mæθ/: Toán học
- Algebra /ˈæl.dʒə.brə/: Đại số
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: Hình học
- Medicine /ˈmed.ɪ.sən/: Y học
3.2. Nhóm môn Khoa học Xã hội (Social Sciences)
Các môn học này tập trung nghiên cứu về xã hội, con người và các mối quan hệ.
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: Ngữ văn
- History /ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: Địa lý
- Civic Education /ˈsɪv.ɪk ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục công dân
- Ethics /ˈeθ.ɪks/: Đạo đức
- Psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/: Tâm lý học
- Politics /ˈpɒl.ə.tɪks/: Chính trị học
- Social Studies /ˈsəʊ.ʃəl ˌstʌd.iz/: Nghiên cứu xã hội
3.3. Nhóm môn Thể dục và Thể thao (Physical Education)
Môn giáo dục thể chất không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe mà còn bao gồm nhiều bộ môn thi đấu khác nhau. Bên cạnh việc tập luyện, chế độ dinh dưỡng cũng rất quan trọng, vì vậy việc biết thêm các từ vựng như ăn tiếng anh là gì sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu tài liệu nước ngoài về sức khỏe tốt hơn.
- Physical Education (P.E): Thể dục
- Aerobics /eəˈrəʊ.bɪks/: Thể dục nhịp điệu
- Athletics /æθˈlet.ɪks/: Điền kinh
- Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/: Thể dục dụng cụ
- Football /ˈfʊt.bɔːl/ (hoặc Soccer /ˈsɒk.ər/): Bóng đá
- Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/: Bóng rổ
- Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/: Bóng chày
- Tennis /ˈten.ɪs/: Quần vợt
- Table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/: Bóng bàn
- Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: Cầu lông
- Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: Bơi lội
- Running /ˈrʌn.ɪŋ/: Chạy bộ
- Karate /kəˈrɑː.ti/: Võ Karate
- Judo /ˈdʒuː.dəʊ/: Võ Judo
3.4. Nhóm môn Nghệ thuật (Arts)
- Art /ɑːt/: Nghệ thuật
- Fine Art /ˌfaɪn ˈɑːt/: Mỹ thuật
- Music /ˈmjuː.zɪk/: Âm nhạc
- Drama /ˈdrɑː.mə/: Kịch nghệ
- Dance /dɑːns/: Khiêu vũ/Múa
- Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/: Hội họa
- Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/: Điêu khắc
- Poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/: Thơ ca
- Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/: Kiến trúc
- Classics /ˈklæs.ɪks/: Văn hóa cổ điển
3.5. Từ vựng các môn học bậc Đại học (University Subjects)
Ở bậc Đại học, các môn học mang tính chuyên sâu và học thuật cao hơn. Để hiểu rõ các giáo trình nước ngoài, đôi khi bạn cần nắm vững cả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như câu điều kiện loại 1 2 để không hiểu sai ý nghĩa của các định nghĩa khoa học.
- Macroeconomics /ˌmæk.rəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/: Kinh tế vĩ mô
- Microeconomics /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/: Kinh tế vi mô
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/: Kinh tế lượng
- Development Economics /dɪˈvel.əp.mənt iː.kəˈnɒm.ɪks/: Kinh tế phát triển
- Public Economics /ˈpʌb.lɪk iː.kəˈnɒm.ɪks/: Kinh tế công cộng
- Calculus /ˈkæl.kjə.ləs/: Toán cao cấp/Giải tích
- Probability /ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti/: Toán xác suất
- Introduction to Laws: Pháp luật đại cương
- Foreign Investment: Đầu tư quốc tế
- Logics /ˈlɒdʒ.ɪks/: Logic học
4. Cấu trúc câu hỏi và trả lời về môn học
Để giao tiếp trôi chảy về chủ đề trường lớp, bạn cần nắm vững các mẫu câu hỏi đáp thông dụng sau:
Mẫu 1: Hỏi về lịch học trong ngày
- Câu hỏi: What subjects do you have + (today/tomorrow)?
- Ví dụ: What subjects did you study today? (Hôm nay bạn đã học môn gì?)
- Trả lời: S + has/have + [Tên môn học].
- Ví dụ: Today I study Literature, Physics and Physical Education. (Hôm nay tôi học Văn, Vật lý và Thể dục.)
Mẫu 2: Hỏi xác nhận lịch học (Yes/No Question)
- Câu hỏi: Trợ động từ (Do/Does) + S + have + [Tên môn học] + (thời gian)?
- Ví dụ: Do you have History today? (Bạn có tiết Lịch sử hôm nay không?)
- Trả lời: Yes, I do / No, I don’t.
Mẫu 3: Hỏi về thời gian của một môn học
- Câu hỏi: When + trợ động từ + S + has/have + [Tên môn học]?
- Ví dụ: When does she have Physics? (Khi nào cô ấy học Vật lý?)
- Trả lời: She has Physics every Tuesday. (Cô ấy có tiết Lý vào mỗi thứ Ba.)
5. Hội thoại mẫu về chủ đề môn học
Hội thoại 1:
- Tuan: Hey Hoa. What subjects do we have this afternoon? (Này Hoa, chiều nay chúng ta học môn gì thế?)
- Hoa: We have Literature, Chemistry and Physical education. (Chúng ta có Văn, Hóa và Thể dục.)
- Tuan: Great! Chemistry is my favorite subject. Last week’s experiments were interesting. (Tuyệt! Hóa là môn tủ của tớ. Mấy thí nghiệm tuần trước thú vị thật.)
- Hoa: Yeah I see that too, but it’s also quite dangerous. (Ừ tớ cũng thấy vậy, nhưng cũng khá nguy hiểm đấy.)
Hội thoại 2:
- A: Which subject do you hate the most? (Cậu ghét môn nào nhất?)
- B: Um, Physical Education. It’s not my favorite subject. (Ừm, Thể dục. Đó không phải môn yêu thích của tớ.)
- A: Why? (Tại sao?)
- B: I hate being sweaty after class. (Tớ ghét bị đổ mồ hôi sau giờ học.)
6. Bài tập thực hành
Hãy thử sức với bài tập trắc nghiệm nhỏ dưới đây để kiểm tra mức độ ghi nhớ từ vựng của bạn. Gợi ý: Trong các môn học như Sinh học (Biology), bạn có thể học về động vật, ví dụ như thịt heo tiếng anh là gì khi học về giải phẫu hoặc thực phẩm.
- Some of the things you will learn when studying this subject are Adding, subtracting, multiplying and division.
- A. Maths
- B. Literature
- C. Economics
- D. Biology
- This subject is all about learning about different parts of the world.
- A. History
- B. Geography
- C. English
- D. Algebra
- Things that make this subject one of the most popular are running, gymnastics and team sports.
- A. Chemistry
- B. Psychology
- C. Media studies
- D. Physical education
- The study of composers, blue notes and concerto’s quavers are all included in…
- A. Art
- B. Biology
- C. Civic Education
- D. Music
Đáp án: 1. A | 2. B | 3. D | 4. D
7. Lời kết
Việc ghi nhớ các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài kiểm tra mà còn là chìa khóa để tiếp cận nguồn tri thức toàn cầu. Để học từ vựng hiệu quả, đừng chỉ học vẹt mà hãy áp dụng chúng vào các mẫu câu giao tiếp hàng ngày hoặc tự đặt ví dụ cho riêng mình.
Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng hỗ trợ phát âm như ELSA Speak để luyện tập cách đọc chuẩn xác nhất cho từng môn học. Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Minh họa tổng hợp các dụng cụ học tập liên quan đến nhiều môn học khác nhau












