Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một trong những chủ điểm ngữ pháp thú vị và phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp cũng như các bài thi học thuật. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội, giống như việc hiểu rõ opportunity đi với giới từ gì để sử dụng từ vựng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về câu hỏi đuôi, từ định nghĩa, công thức chi tiết cho từng thì, đến các trường hợp đặc biệt và bài tập thực hành.
1. Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi ngắn (Yes/No question) được gắn vào cuối một mệnh đề trần thuật. Mục đích chính của nó không phải lúc nào cũng là để hỏi thông tin mới, mà thường dùng để:
- Xác nhận lại thông tin xem có đúng không.
- Tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe.
- Tạo sự tương tác trong hội thoại.
Mệnh đề trần thuật và câu hỏi đuôi được ngăn cách bởi dấu phẩy. Nguyên tắc cơ bản nhất là: Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.
Ví dụ:
- It’s a nice day, isn’t it? (Hôm nay trời đẹp nhỉ, phải không?)
- You don’t like pizza, do you? (Bạn không thích pizza, đúng không?)
Cấu trúc câu hỏi đuôi (Tag Question)
2. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi
Để hình thành một câu hỏi đuôi chuẩn xác, bạn cần tuân thủ công thức tổng quát sau:
Mệnh đề trần thuật (S + V…), Trợ động từ + Đại từ chủ ngữ?
Các bước thành lập:
- Xác định động từ chính và thì: Xem động từ ở mệnh đề chính là tobe, động từ thường hay động từ khuyết thiếu để chọn trợ động từ tương ứng (do, does, did, is, are, can, will…).
- Xác định thể của mệnh đề:
- Mệnh đề chính (+): Đuôi (-)
- Mệnh đề chính (-): Đuôi (+)
- Xác định chủ ngữ: Chuyển đổi chủ ngữ của mệnh đề chính thành đại từ nhân xưng tương ứng (I, you, we, they, he, she, it) ở phần đuôi.
Ví dụ minh họa:
| Mệnh đề chính | Câu hỏi đuôi | Giải thích |
|---|---|---|
| She is a teacher, | isn’t she? | Động từ is (+) $rightarrow$ isn’t (-). Chủ ngữ She giữ nguyên. |
| They don’t study Math, | do they? | Trợ động từ don’t (-) $rightarrow$ do (+). Chủ ngữ They giữ nguyên. Nhắc đến các môn học trong tiếng anh thường dùng thì hiện tại đơn. |
| He went home late, | didn’t he? | Động từ went (quá khứ) $rightarrow$ trợ động từ didn’t. |
| You can swim, | can’t you? | Modal verb can $rightarrow$ can’t. |
3. Công thức câu hỏi đuôi chi tiết theo các thì
Việc chia thì trong câu hỏi đuôi phụ thuộc hoàn toàn vào thì của mệnh đề chính. Dưới đây là bảng tổng hợp công thức giúp bạn dễ dàng tra cứu:
| STT | Thì (Tense) | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 1 | Hiện tại đơn | S + V(s/es), don’t/doesn’t + S? | He plays football, doesn’t he? |
| 2 | Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing, aren’t/isn’t + S? | They are watching TV, aren’t they? |
| 3 | Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed, haven’t/hasn’t + S? | You have been to Paris, haven’t you? |
| 4 | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing, haven’t/hasn’t + S? | They have been studying all day, haven’t they? |
| 5 | Quá khứ đơn | S + V2/ed, didn’t + S? | He went to the store, didn’t he? |
| 6 | Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing, wasn’t/weren’t + S? | They were playing football, weren’t they? |
| 7 | Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed, hadn’t + S? | He had finished his work, hadn’t he? |
| 8 | Tương lai đơn | S + will + V, won’t + S? | She will be here soon, won’t she? |
| 9 | Tương lai gần | S + is/am/are going to V, isn’t/aren’t + S? | He is going to buy a car, isn’t he? |
Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi
4. Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
Ngoài các quy tắc cơ bản trên, tiếng Anh còn có nhiều ngoại lệ. Đây chính là phần “ăn điểm” trong các bài thi và thể hiện trình độ của bạn.
4.1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Với các động từ như can, could, should, may…, ta đảo chính động từ đó ra sau làm trợ động từ. Điều này cũng quan trọng như khi bạn học cấu trúc would you mind + gì để đưa ra lời đề nghị lịch sự.
- You can speak English, can’t you?
- They should leave now, shouldn’t they?
4.2. Câu mệnh lệnh (Imperative)
Câu mệnh lệnh dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị.
- Với câu mệnh lệnh khẳng định hoặc phủ định (Don’t…), câu hỏi đuôi thường là: “will you?”
- Open the door, will you?
- Don’t be late, will you?
- Để diễn tả sự mời mọc lịch sự hơn, có thể dùng “won’t you?”.
- Drink some coffee, won’t you?
4.3. Câu cảm thán (Exclamatory)
Lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ, và dùng is/are/am tương ứng.
- What a beautiful dress, isn’t it?
- How intelligent he is, isn’t he?
4.4. Cấu trúc với “Let’s”
- Let’s (rủ rê, đề nghị): Dùng đuôi “shall we?”
- Let’s go out for dinner, shall we?
- Let (xin phép, đề nghị giúp): Dùng đuôi “will you?”
- Let me help you, will you?
4.5. Chủ ngữ giả “There”
Khi mệnh đề chính bắt đầu bằng “There”, phần đuôi vẫn giữ nguyên từ “there” làm chủ ngữ.
- There is a book on the table, isn’t there?
- There were no problems, were there?
4.6. Mệnh đề chính chứa từ phủ định
Khi mệnh đề chính chứa các từ mang nghĩa phủ định như: never, rarely, seldom, hardly, scarcely, little…, câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định. Bạn cần đặc biệt lưu ý về vị trí của trạng từ này trong câu để xác định đúng tính chất phủ định.
- He never comes late, does he? (Vì “never” đã mang nghĩa phủ định)
- She rarely eats meat, does she?
Lưu ý:
- Nếu chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người (everyone, someone, anybody, no one…): Dùng đại từ “they” ở câu hỏi đuôi.
- Everyone is happy, aren’t they?
- Nếu chủ ngữ là đại từ bất định chỉ vật (everything, nothing, something…): Dùng đại từ “it” ở câu hỏi đuôi.
- Nothing happened, did it?
4.7. Cấu trúc với “I wish”
Dùng “may” cho câu hỏi đuôi.
- I wish to see the manager, may I?
4.8. Cấu trúc với “Must”
- Nếu Must chỉ sự cần thiết (phải làm gì): Dùng needn’t.
- They must work hard, needn’t they?
- Nếu Must chỉ sự cấm đoán (mustn’t): Dùng must.
- You mustn’t smoke here, must you?
- Nếu Must chỉ sự dự đoán (chắc hẳn là): Dựa vào động từ theo sau must.
- He must be tired, isn’t he? (Dựa vào “be”)
- You must have stolen my wallet, haven’t you? (Dựa vào công thức hoàn thành).
5. Những lưu ý quan trọng về ngữ điệu
Cách bạn lên giọng hay xuống giọng ở cuối câu hỏi đuôi sẽ quyết định ý nghĩa của câu nói:
- Xuống giọng ở cuối câu: Bạn gần như chắc chắn về thông tin và chỉ muốn tìm kiếm sự đồng tình.
- It’s a beautiful painting, isn’t it? (Ngụ ý: Tôi thấy đẹp, tôi nghĩ bạn cũng thấy vậy).
- Lên giọng ở cuối câu: Bạn thực sự không chắc chắn và muốn hỏi lại thông tin (tương tự câu hỏi Yes/No).
- You haven’t seen my keys, have you? (Ngụ ý: Bạn có thấy chìa khóa của tôi không?).
Đôi khi trong giao tiếp, bạn có thể gặp các câu hỏi về từ vựng hàng ngày, ví dụ như nấu ăn tiếng anh là gì hay các hoạt động thường nhật, việc sử dụng đúng ngữ điệu sẽ giúp người nghe hiểu rõ bạn đang hỏi thật hay chỉ đang cảm thán.
6. Bài tập thực hành có đáp án
Hãy thử sức với các câu sau để kiểm tra kiến thức vừa học:
Bài tập: Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống.
- Our boss likes the new employee, _______? (female boss)
- Your younger sister would rather go out on weekends, _______?
- They must complete that task today, _______?
- I wish to leave early, _______?
- Turn down the volume, _______?
- I don’t think he will believe you, _______? (Lưu ý: mệnh đề chính là “he will believe”)
- This morning, that man must have stolen your wallet, _______?
- Somebody left the door open, _______?
- She never stays up late, _______?
- Let’s eat out, _______?
Đáp án tham khảo:
- doesn’t she (Hiện tại đơn, boss nữ)
- wouldn’t she (Would rather)
- needn’t they (Must chỉ sự bắt buộc)
- may I (I wish)
- will you (Câu mệnh lệnh)
- will he (Mệnh đề phụ sau “I don’t think” mang nghĩa phủ định)
- hasn’t he (Must chỉ dự đoán quá khứ)
- didn’t they (Somebody -> they)
- does she (Never -> khẳng định)
- shall we (Let’s)
Kết luận
Hiểu và sử dụng thành thạo câu hỏi đuôi là bước tiến quan trọng giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách tự đặt câu trong các ngữ cảnh hàng ngày. Đừng quên theo dõi Blog “Cung ứng giáo viên” để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!











