• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Câu Tường Thuật (Reported Speech): Tổng Hợp Kiến Thức Từ A-Z và Bài Tập Vận Dụng

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Câu Tường Thuật (Reported Speech): Tổng Hợp Kiến Thức Từ A-Z và Bài Tập Vận Dụng
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. I. Khái niệm về câu tường thuật (Direct & Indirect Speech)
  2. II. Nguyên tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
    1. 1. Quy tắc lùi thì của động từ
    2. 2. Quy tắc đổi đại từ và tính từ sở hữu
    3. 3. Quy tắc đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
  3. III. Các loại câu tường thuật thông dụng
    1. 1. Câu tường thuật dạng câu kể (Statements)
    2. 2. Câu tường thuật dạng câu hỏi (Questions)
      1. a. Dạng câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
      2. b. Dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh-Questions)
    3. 3. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh (Imperatives)
    4. 4. Một số dạng câu tường thuật đặc biệt
  4. IV. Phân biệt câu trực tiếp và câu gián tiếp
  5. V. Bài tập vận dụng có đáp án
    1. Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật
    2. Bài 2: Bài tập tổng hợp (Câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh)
    3. VI. Đáp án chi tiết

Câu trực tiếp – Câu gián tiếp là một phần ngữ pháp căn bản nhưng vô cùng quan trọng trong Tiếng Anh. Dù bạn đang luyện thi hay giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững cách chuyển đổi lời nói sang dạng tường thuật là điều bắt buộc.

Vậy câu tường thuật (Reported Speech) là gì? Quy tắc lùi thì và biến đổi đại từ ra sao? Làm thế nào để giải quyết nhanh gọn các bài tập dạng này? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có được chúc may mắn và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé.

Câu tường thuậtCâu tường thuật

I. Khái niệm về câu tường thuật (Direct & Indirect Speech)

Câu tường thuật trong tiếng Anh (hay còn gọi là câu gián tiếp) là loại câu được dùng để thuật lại một sự việc hoặc lời nói của ai đó. Hiểu một cách đơn giản, khi sử dụng câu tường thuật, bạn đang chuyển đổi từ Câu Trực Tiếp Sang Gián Tiếp để kể lại nội dung cho người thứ ba nghe.

Chúng ta cần phân biệt hai khái niệm sau:

  • Lời nói trực tiếp (Direct speech): Là việc trích dẫn chính xác từng từ mà ai đó đã nói. Lời của người nói sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép (” “).
    • Ví dụ: She said, “The exam is difficult”. (Cô ấy nói: “Bài kiểm tra rất khó”).
  • Lời nói gián tiếp – Câu tường thuật (Indirect speech): Là thuật lại lời nói của người khác dưới dạng gián tiếp, không sử dụng dấu ngoặc kép và có sự thay đổi về mặt ngữ pháp.
    • Ví dụ: Hoa said, “I want to go home” -> Hoa said she wanted to go home. (Hoa nói rằng cô ấy muốn về nhà).

II. Nguyên tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp

Quá trình chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp thực chất là việc ghép nội dung tường thuật vào sau mệnh đề giới thiệu, đồng thời lùi thì động từ, đổi đại từ và trạng từ cho phù hợp ngữ cảnh.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý quy tắc về động từ tường thuật (reporting verb):

  • Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại (say, says, tell…): Giữ nguyên thì của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ.
    • Ví dụ: He says: “I’m going to Ha Noi next week.” → He says he is going to Ha Noi next week.
  • Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (said, told, asked…): Chúng ta bắt buộc phải áp dụng quy tắc lùi thì, đổi ngôi và đổi trạng từ như sau.

1. Quy tắc lùi thì của động từ

Khi chuyển sang gián tiếp, động từ trong câu thường được lùi về quá khứ một bậc so với câu trực tiếp. Bạn cũng nên nắm vững các cấu trúc spend time + ving hoặc các cấu trúc câu khác để nhận diện thì chính xác hơn.

Câu trực tiếp (Direct Speech) Câu gián tiếp (Indirect Speech)
Present Simple (Hiện tại đơn) Past Simple (Quá khứ đơn)
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Past Simple (Quá khứ đơn) Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Present Perfect Continuous Past Perfect Continuous
Past Continuous Past Perfect Continuous
Will Would
Can Could
Must / Have to Had to
May Might

2. Quy tắc đổi đại từ và tính từ sở hữu

Việc thay đổi đại từ phụ thuộc vào người nói và người nghe trong ngữ cảnh cụ thể.

Loại từ Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Chủ ngữ (Đại từ nhân xưng) I He / She
You I / We / They
We We / They
Tân ngữ Me Him / Her
You Me / Us / Them
Us Us / Them
Đại từ/Tính từ sở hữu My His / Her
Your My / Our / Their
Our Our / Their
Mine His / Hers
Yours Mine / Ours / Theirs
Ours Ours / Theirs
Đại từ chỉ định This The / That
These The / Those

3. Quy tắc đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Đây là phần rất dễ bị quên khi làm bài tập, các bạn cần đặc biệt lưu ý:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Here There
This / These That / Those
Now Then / At that moment
Today / Tonight That day / That night
Tomorrow The next day / The following day
Next week The following week / The next week
Yesterday The previous day / The day before
Last week The week before / The previous week
Ago Before

Lưu ý các trường hợp KHÔNG lùi thì:

  • Nói về chân lý, sự thật hiển nhiên.
  • Câu trực tiếp dùng thì Quá khứ hoàn thành.
  • Trong câu có năm xác định cụ thể.
  • Các câu chứa cấu trúc: if only, as if, as though, wish, would rather, it’s high time, câu điều kiện loại 2, 3.

III. Các loại câu tường thuật thông dụng

1. Câu tường thuật dạng câu kể (Statements)

Cấu trúc chung:

S + say(s)/said + (that) + S + V (đã lùi thì)

Quy tắc đổi động từ dẫn:

  • says/say to + O → tells/tell + O
  • said to + O → told + O

Ví dụ: He said to me, “I haven’t finished my work”.
→ He told me he hadn’t finished his work.

2. Câu tường thuật dạng câu hỏi (Questions)

a. Dạng câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Cấu trúc:

S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V

Lưu ý:

  • Sử dụng các động từ tường thuật như: ask, wonder, inquire, want to know.
  • Thêm if hoặc whether ngay sau động từ tường thuật.
  • Không đảo ngữ (không đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ), câu trở về dạng khẳng định. Đôi khi người học hay nhầm lẫn cấu trúc động từ như make đi với giới từ gì trong các câu hỏi phức tạp, nhưng nguyên tắc chung vẫn là chuyển về dạng trần thuật.

Ví dụ: “Are you angry?” he asked.
→ He asked if/whether I was angry.

b. Dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh-Questions)

Cấu trúc:

S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

Lưu ý:

  • Lặp lại từ để hỏi (What, Where, When, Why, How…).
  • Đổi trật tự câu về dạng khẳng định (S + V).

Ví dụ: “What are you talking about?” said the teacher.
→ The teacher asked us what we were talking about.

3. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh (Imperatives)

Khẳng định:

S + told/asked + O + to-infinitive

Ví dụ: “Please wait for me here, Mary,” Tom said.
→ Tom told Mary to wait for him there.

Phủ định:

S + told/asked + O + not to-infinitive

Ví dụ: “Don’t talk in class,” the teacher said to us.
→ The teacher told us not to talk in class.

4. Một số dạng câu tường thuật đặc biệt

Có những trường hợp câu trực tiếp mang hàm ý đề nghị, mời mọc hoặc khuyên bảo, chúng ta sẽ dùng cấu trúc động từ đặc biệt thay vì “said” hay “told”. Ví dụ, khi gặp các thuật ngữ chuyên ngành, bạn có thể cần tra cứu xem bộ tài chính tiếng anh là gì để dịch thoát ý, nhưng với ngữ pháp, bạn cần dùng đúng động từ trần thuật.

SHALL/ WOULD dùng để diễn tả đề nghị, lời mời:

  • Tom asked: “Shall I bring you some tea?”
    → Tom offered to bring me some tea.
  • Tom asked: “Shall we meet at the theatre?”
    → Tom suggested meeting at the theatre.

WILL/ WOULD/ CAN/ COULD dùng để diễn tả sự yêu cầu:

  • Tom asked: “Will you help me, please?”
    → Tom asked me to help him.
  • Jane asked Tom: “Can you open the door for me, Tom?”
    → Jane asked Tom to open the door for her.

IV. Phân biệt câu trực tiếp và câu gián tiếp

Để tránh nhầm lẫn, chúng ta cùng tóm tắt sự khác biệt qua bảng dưới đây:

Tiêu chí Câu trực tiếp (Direct speech) Câu gián tiếp (Indirect speech)
Định nghĩa Trích dẫn nguyên văn, đặt trong ngoặc kép. Thuật lại ý chính, không dùng ngoặc kép.
Cấu trúc S + said/told + “…” S + said/told + (that) + S + V
Dấu câu Có dấu ngoặc kép (” “). Không có dấu ngoặc kép.
Thì Giữ nguyên như lời nói gốc. Lùi 1 thì (nếu động từ dẫn ở quá khứ).
Đại từ Giữ nguyên. Thay đổi theo ngữ cảnh.
Trạng từ Giữ nguyên (today, here…). Thay đổi (that day, there…).

V. Bài tập vận dụng có đáp án

Dưới đây là các bài tập giúp bạn thực hành ngay kiến thức vừa học. Hãy làm thử trước khi xem đáp án và chúc bạn may mắn lần sau tiếng anh sẽ tiến bộ vượt bậc!

Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật

  1. “Where is my umbrella?” she asked.
  2. “How are you?” Martin asked us.
  3. He asked, “Do I have to do it?”
  4. “Where have you been?” the mother asked her daughter.
  5. “Which dress do you like best?” she asked her boyfriend.
  6. “What are they doing?” she asked.
  7. “Are you going to the cinema?” he asked me.
  8. The teacher asked, “Who speaks English?”
  9. “How do you know that?” she asked me.
  10. “Has Caron talked to Kevin?” my friend asked me.
  11. “Stop talking, Joe,” the teacher said.
  12. “Don’t touch it,” she said to him.
  13. “Play it again, Sam,” she said.
  14. “Don’t give yourself up,” he advised her.
  15. “Don’t hurt yourselves, boys,” she said.

Bài 2: Bài tập tổng hợp (Câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh)

  1. She said, “Go upstairs.”
  2. “Close the door behind you,” he told me.
  3. “Don’t be late,” he advised us.
  4. “I never make mistakes,” he said.
  5. “Where have you spent your money?” she asked him.
  6. “The film began at seven o’clock,” he said.
  7. “I cannot drive them home,” he said.
  8. “Have you been shopping?” he asked us.
  9. “Don’t make so much noise,” he says.
  10. “Where is your sister?” she asked me.

VI. Đáp án chi tiết

Đáp án Bài 1:

  1. She asked me where her umbrella was.
  2. Martin asked us how we were.
  3. He asked if he had to do it.
  4. The mother asked her daughter where she had been.
  5. She asked her boyfriend which dress he liked best.
  6. She wanted to know what they were doing.
  7. He wanted to know if I was going to the cinema.
  8. The teacher wanted to know who spoke English.
  9. She asked me how I knew that.
  10. My friend asked me if Caron had talked to Kevin.
  11. The teacher told Joe to stop talking.
  12. She told him not to touch it.
  13. She asked Sam to play it again.
  14. He advised her not to give herself up.
  15. She told the boys not to hurt themselves.

Đáp án Bài 2:

  1. She told me to go upstairs.
  2. He told me to close the door behind me.
  3. He advised us not to be late.
  4. He said that he never made mistakes.
  5. She asked him where he had spent his money.
  6. He said that the film had begun at seven o’clock.
  7. He said that he could not drive them home.
  8. He wanted to know if we had been shopping.
  9. He asked us not to make so much noise.
  10. She asked me where my sister was.

Hy vọng với hệ thống kiến thức toàn diện và bài tập thực hành trên, các bạn đã nắm vững cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé!

Bài Trước

Avoid to V hay V-ing? Phân biệt cấu trúc Avoid với Prevent chuẩn xác nhất

Bài Tiếp

Tính từ ngắn và tính từ dài: Cách nhận biết, phân biệt và bài tập vận dụng

Bài Tiếp
Tính từ ngắn và tính từ dài: Cách nhận biết, phân biệt và bài tập vận dụng

Tính từ ngắn và tính từ dài: Cách nhận biết, phân biệt và bài tập vận dụng

Forget to V hay Ving: Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập Áp dụng

Forget to V hay Ving: Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập Áp dụng

Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh: Tổng Hợp Từ Vựng Đầy Đủ Nhất

Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh: Tổng Hợp Từ Vựng Đầy Đủ Nhất

[Tổng Hợp Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Trong Giao Tiếp Hàng Ngày]

[Tổng Hợp Các Câu Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Trong Giao Tiếp Hàng Ngày]

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh