Tiếp nối chuỗi bài viết chia sẻ kiến thức về các cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh, hôm nay chúng ta sẽ cùng đi sâu tìm hiểu về phrasal verb hold. Đây là một trong những động từ có tần suất xuất hiện dày đặc trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các bài thi học thuật như IELTS hay TOEIC.
Việc nắm vững các biến thể của “Hold” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên hơn. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá ý nghĩa chi tiết, cách dùng chuẩn xác và thực hành qua các bài tập cụ thể. Bên cạnh đó, nếu bạn đang ôn luyện ngữ pháp, đừng quên tham khảo thêm về cách dùng allow đi với giới từ gì để củng cố nền tảng kiến thức của mình.
1. Hold là gì? Ý nghĩa cơ bản của động từ Hold
Trước khi đi vào các cụm động từ phức tạp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ gốc “Hold”. Phiên âm quốc tế của từ này là /həʊld/.
Hold với vai trò là Động từ (Verb)
Theo từ điển Cambridge, ý nghĩa phổ biến nhất của Hold là cầm, nắm, giữ một vật gì đó trong tay hoặc vòng tay.
- Ví dụ:
- Nam was holding a knife. (Nam đang cầm một con dao.)
- Hold that dish with both hands. (Hãy cầm cái đĩa đó bằng cả hai tay nhé.)
- Minh held the little boy’s hand. (Minh nắm tay đứa bé trai.)
Phrasal verb hold nghĩa là cầm nắm
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh khác, “Hold” còn mang ý nghĩa là chứa đựng (contain) hoặc có khả năng chứa được bao nhiêu.
- Ví dụ:
- This box holds ten cakes. (Cái hộp này đựng được 10 cái bánh.)
Hold mang ý nghĩa chứa đựng
Hold với vai trò là Danh từ (Noun)
Không chỉ là động từ, “Hold” còn đóng vai trò là danh từ với các nét nghĩa:
- Sự cầm nắm, sự nắm giữ:
- Ví dụ: Mạnh took hold of the rope and pulled. (Mạnh nắm lấy sợi dây thừng và kéo.)
- Sự ảnh hưởng, quyền lực đối với ai đó:
- Ví dụ: Phuong’s ex-boyfriend has a strange hold over her. (Bạn trai cũ của Phương có một sự ảnh hưởng kỳ lạ đối với cô ấy.)
Để hiểu rõ hơn về cách các từ vựng thay đổi ý nghĩa khi kết hợp với giới từ, bạn có thể xem thêm bài viết accused đi với giới từ gì để so sánh sự khác biệt trong cấu trúc câu.
2. Các Phrasal Verb Hold thường gặp và cách dùng chi tiết
Dưới đây là bảng tổng hợp các phrasal verb hold phổ biến nhất. Lưu ý rằng một cụm động từ có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chúng tôi sẽ tập trung vào những ý nghĩa thông dụng nhất để bạn dễ dàng áp dụng.
Nhóm chỉ sự chờ đợi và trì hoãn
- Hold on: Chờ đợi một chút, hoặc dừng lại (Đồng nghĩa: Wait).
- Ví dụ: Hold on a minute while I regain my composure. (Đợi một chút trong khi tôi lấy lại bình tĩnh.)
- Hold off: Trì hoãn làm việc gì đó, hoặc tạm ngưng chưa làm ngay.
- Ví dụ: We could get a new car now or hold off until prices are lower. (Chúng ta có thể mua xe mới ngay bây giờ hoặc đợi đến khi giá giảm thấp hơn.)
- Hold over: Trì hoãn một sự kiện (thường dùng cho cuộc họp, lịch trình).
- Ví dụ: The meeting has been held over till the weekend. (Cuộc họp bị hoãn tới cuối tuần.)
- Hold up:
- Trì hoãn/Làm tắc nghẽn (giao thông, tiến độ).
- Chống đỡ (vật lý hoặc tinh thần).
- Cướp bóc (nghĩa lóng, thường dùng với ngân hàng/cửa hàng).
- Ví dụ: She’s holding up well under the pressure. (Cô ấy đang chống đỡ tốt dưới áp lực.)
Trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến công việc chuyên môn như ngành luật, việc sử dụng chính xác các cụm từ chỉ sự trì hoãn hay duy trì là rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo thêm 3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu để thấy cách dùng từ vựng trong môi trường chuyên nghiệp.
Nhóm chỉ sự kiên trì và kiểm soát
- Hold out: Kiên trì, bám trụ, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn.
- Ví dụ: The rescue team hoped the men in the ship could hold out till they arrived. (Đội cứu hộ hy vọng những người trên tàu có thể cầm cự cho đến khi họ tới.)
- Hold back: Kìm nén, không bộc lộ cảm xúc; hoặc ngăn cản ai đó tiến lên.
- Ví dụ: Nhi was really trying hard to hold back the tears. (Nhi đã rất cố gắng để kìm nén nước mắt.)
- Hold down:
- Giữ được công việc ổn định (Hold down a job).
- Đè ai đó xuống/Ngăn cản di chuyển (Hold sb down).
- Ví dụ: My company didn’t recruit Tien because he can never hold down a job for more than two months. (Công ty không tuyển Tiến vì anh ấy không bao giờ giữ được việc quá hai tháng.)
Nhóm chỉ quan hệ và quan điểm
- Hold together: Gắn kết, không chia lìa, đoàn kết.
- Ví dụ: The company managed to hold together despite the economic crisis. (Cả công ty đã sát cánh bên nhau mặc cho khủng hoảng kinh tế.)
- Mở rộng: Cụm từ này rất hay được dùng khi nói về tình cảm gia đình trong các dịp lễ tết. Bạn có thể tìm ý tưởng viết về sự đoàn viên qua bài viết 5 Đoạn Văn Mẫu Viết Đoạn Văn Về Tết Bằng Tiếng Anh Ngắn.
- Hold against: Có ác cảm, thù hằn hoặc không tôn trọng ai đó vì lỗi lầm trong quá khứ.
- Ví dụ: I won’t hold it against him. (Tôi sẽ không để bụng chuyện đó với anh ấy đâu.)
- Hold with: Chấp nhận hoặc đồng tình (thường dùng trong câu phủ định để nói về việc không đồng tình với quan điểm tiêu cực).
- Ví dụ: I don’t hold with their attitude. (Tôi không chấp nhận thái độ của họ.)
Các cụm từ mở rộng khác
- Hold onto: Giữ chặt lấy cái gì (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng như giữ tiền, giữ hy vọng).
- Hold to: Bắt ai đó phải tuân thủ (lời hứa, hợp đồng).
- Ví dụ: They’re holding us to all the terms of the contract. (Họ ép chúng tôi thực hiện tất cả điều khoản của hợp đồng.)
- Hold forth: Phát biểu dài dòng, thuyết giảng về một vấn đề gì đó.
- Hold out for: Kiên quyết chờ đợi để đạt được điều tốt hơn.
Khi viết về các sự kiện văn hóa hay lễ hội, việc sử dụng linh hoạt các cụm từ như “hold on” (chờ đợi khai mạc) hay “hold together” (gắn kết cộng đồng) sẽ làm bài viết sinh động hơn. Xem thêm tại Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc.
3. Bài tập thực hành với Phrasal verb Hold
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng hoàn thành bài tập trắc nghiệm dưới đây. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
Câu 1: He held ____ (= robbed) a bank in Sydney.
A. out
B. on
C. up
Câu 2: Hold ____! = Wait!
A. out
B. in
C. on
Câu 3: You might want to hold ____ getting another allowance. (= wait before getting another allowance)
A. up to
B. off on
C. out for
Câu 4: She was holding ____ a miracle. (= hoping a miracle would happen)
A. off on
B. out for
C. up to
Câu 5: He couldn’t hold ____ his feelings any longer.
A. back
B. up
C. off
Câu 6: My brother has never been able to hold ____ a job (= to keep a job) for longer than six months.
A. out
B. down
C. back
Câu 7: The government troops tried to capture the city, but the army held them ____. (= prevented them/repelled them)
A. off
B. out
C. on
Câu 8: The phone was being held ____ by a ribbon.
A. on
B. up
C. together
Câu 9: The flight to Adelaide was held ____ (= delayed) due to bad weather.
A. up
B. on
C. together
Câu 10: He held ____ the belief that she loved him. (= continued to believe)
A. off
B. to
C. up
Đáp án gợi ý:
1.C | 2.C | 3.B | 4.B | 5.A | 6.B | 7.A | 8.C | 9.A | 10.B
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được ý nghĩa và cách sử dụng của các phrasal verb hold thông dụng. Việc học cụm động từ đòi hỏi sự kiên trì và thực hành thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế. Hãy cố gắng đặt câu với mỗi cụm từ mới học được để biến chúng thành vốn từ chủ động của bạn. Chúc các bạn học tập tốt và đừng quên theo dõi blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!












