Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối trước những từ ngữ có vẻ giống nhau về mặt hình thức nhưng lại mang ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác biệt. Bộ tứ “Person”, “Persons”, “People” và “Peoples” chính là một ví dụ điển hình như vậy. Đều mang nghĩa chỉ “người”, nhưng khi nào thì dùng số ít, khi nào dùng số nhiều, và trường hợp nào mang sắc thái trang trọng?
Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã chi tiết sự khác biệt giữa các từ này, từ đó giúp bạn tự tin sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh giao tiếp. Việc nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh chuẩn xác hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong khả năng ngôn ngữ của mình.
1. Person: Danh từ số ít chỉ cá nhân
Person là danh từ chung ở dạng số ít, được sử dụng để chỉ một con người cụ thể, một cá nhân riêng biệt. Từ này mang tính trung lập, không phân biệt giới tính, tuổi tác hay mối quan hệ xã hội.
Khi bạn muốn nhắc đến “một người” nào đó trong câu chuyện hoặc văn bản, “Person” là lựa chọn chính xác nhất.
Ví dụ minh họa:
- He is always the first person who leaves the online meeting.
(Anh ấy luôn là người đầu tiên rời khỏi cuộc họp trực tuyến). - I am the last person in my class to get married.
(Tôi là người cuối cùng trong lớp lập gia đình). - The person my brother loves all his life is his old girlfriend not his wife.
(Người mà anh trai tôi yêu trọn đời là người yêu cũ chứ không phải vợ anh ấy).
2. People: Danh từ số nhiều thông dụng nhất
Nếu “Person” dùng cho số ít, thì People chính là dạng số nhiều phổ biến nhất của nó. Trong đại đa số các trường hợp giao tiếp hàng ngày, văn viết thông thường hay báo chí, chúng ta sử dụng “People” để chỉ “nhiều người” (từ 2 người trở lên) một cách chung chung.
Đây là điểm mà người học thường nhầm lẫn khi cố gắng thêm “s” vào sau “person” để tạo thành số nhiều trong văn cảnh giao tiếp thường nhật. Hãy nhớ rằng, khi đếm số lượng người hoặc nói về một nhóm, “People” là từ bạn cần dùng. Việc sử dụng đúng các lượng từ trong tiếng anh đi kèm với “people” (như many people, a lot of people) sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên hơn.
Ví dụ minh họa:
- My neighbors are so nice people.
(Hàng xóm nhà tôi là những người rất tốt). - How many people are there in your group?
(Nhóm bạn có bao nhiêu người?). - I don’t like people who are selfish.
(Tôi không thích những người ích kỷ).
3. Persons: Số nhiều mang sắc thái trang trọng
Rất nhiều người học lầm tưởng rằng “Persons” là sai ngữ pháp. Thực tế, Persons là một từ hoàn toàn chính xác, đóng vai trò là danh từ số nhiều của “Person”. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
“Persons” rất ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, nó mang ý nghĩa cực kỳ trang trọng (formal) và thường chỉ xuất hiện trong:
- Các văn bản pháp lý (hợp đồng, luật định).
- Văn bản hành chính trang trọng.
- Các biển báo, thông báo chính thức.
Khi bạn đọc một đoạn văn bản tiếng anh liên quan đến luật pháp hoặc quy định tại sân bay, thang máy, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ này.
Ví dụ minh họa:
- Any persons coming here are welcome.
(Bất cứ ai đến đây cũng được chào đón – Câu mang sắc thái trân trọng). - Any person or persons found in possession of illegal substances will be prosecuted.
(Bất kỳ người nào hoặc những người bị phát hiện tàng trữ các chất bất hợp pháp sẽ bị truy tố).
4. Peoples: Chỉ dân tộc hoặc cộng đồng
Đây có lẽ là từ gây ngạc nhiên nhất. “People” vốn đã là số nhiều, vậy tại sao lại có “Peoples” (thêm “s”)?
Peoples không dùng để chỉ nhiều cá nhân tụ tập lại. Nó là một từ chuyên biệt dùng để chỉ các dân tộc (nations), các cộng đồng người (communities) hoặc các xã hội (societies) khác nhau. Khi bạn muốn nói về bản sắc văn hóa, lịch sử của các dân tộc trên thế giới, “Peoples” là từ vựng chính xác để thể hiện sự đa dạng đó.
Kỹ năng sử dụng từ “Peoples” đặc biệt hữu ích khi bạn cần viết một bài văn tiếng anh về chủ đề văn hóa, lịch sử hoặc quan hệ quốc tế.
Ví dụ minh họa:
- The peoples of Asia join hands to build a safe and prosperous region.
(Các dân tộc ở châu Á chung tay xây dựng một khu vực an toàn và thịnh vượng). - The 54 peoples in Vietnam live peacefully together.
(54 dân tộc anh em trên đất nước Việt Nam chung sống một cách hòa bình). - The English-speaking peoples all over the world use the knowledge of English as a common language.
(Cộng đồng các dân tộc nói tiếng Anh trên toàn thế giới sử dụng kiến thức tiếng Anh như một ngôn ngữ chung).
Tóm tắt sự khác biệt
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, chúng ta có thể tóm tắt ngắn gọn như sau:
| Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh |
|---|---|---|---|
| Person | Danh từ số ít | Một người, một cá nhân | Mọi ngữ cảnh (chung) |
| People | Danh từ số nhiều | Nhiều người (chung chung) | Giao tiếp, văn viết thông thường |
| Persons | Danh từ số nhiều | Nhiều cá nhân (cụ thể hóa) | Pháp lý, biển báo, văn bản trang trọng |
| Peoples | Danh từ số nhiều | Các dân tộc, cộng đồng | Văn hóa, địa lý, chính trị, lịch sử |
Lời kết
Việc phân biệt rạch ròi giữa Person, Persons, People và Peoples không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn nâng cao đáng kể tính chính xác và chuyên nghiệp trong việc sử dụng tiếng Anh. Tùy thuộc vào việc bạn đang nói chuyện với bạn bè, soạn thảo hợp đồng hay viết luận về văn hóa, hãy lựa chọn từ vựng phù hợp nhất.
Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn một chút bình yên tiếng anh khi gỡ bỏ được những thắc mắc về ngữ pháp, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.
Tài liệu tham khảo:
- Theo VnExpress












