Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, việc diễn đạt các hành động trong tương lai là một chủ đề vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, rất nhiều người học, kể cả những người đã có nền tảng, vẫn thường xuyên nhầm lẫn giữa hai cấu trúc phổ biến nhất: Will và Be going to. Cả hai đều mang nghĩa là “sẽ”, nhưng sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng lại hoàn toàn khác biệt.
Việc nắm vững cách sử dụng các động từ trong tiếng anh là gì, đặc biệt là động từ khuyết thiếu và trợ động từ chỉ tương lai, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài thi. Bài viết này sẽ giúp bạn Phân Biệt Will Và Be Going To một cách chi tiết, dễ hiểu nhất, đi kèm với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
Cách phân biệt will và be going to chi tiết nhất
1. Định nghĩa và Cấu trúc cơ bản
Để phân biệt rõ ràng, trước hết chúng ta cần hiểu bản chất và công thức cấu tạo câu của từng loại.
a. Will là gì? (Thì Tương lai đơn)
Will (sẽ) là trợ động từ đặc trưng của thì Tương lai đơn (Simple Future Tense). Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả các quyết định tức thời, lời hứa hoặc dự đoán không có căn cứ xác thực.
Will là gì
Cấu trúc câu với Will:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + will + V-infinitive | I will visit Da Nang next year. (Tôi sẽ thăm Đà Nẵng năm sau.) |
| Phủ định | S + will not (won’t) + V-infinitive | She won’t come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.) |
| Nghi vấn (Yes/No) | Will + S + V-infinitive? | Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-word + will + S + V-infinitive? | What will we do now? (Chúng ta sẽ làm gì bây giờ?) |
Lưu ý: Khi sử dụng Will để diễn đạt sự mong đợi hay hào hứng về một sự kiện, bạn cũng có thể kết hợp tìm hiểu thêm cấu trúc look forward to là gì để mở rộng vốn ngữ pháp của mình.
b. Be going to là gì? (Thì Tương lai gần)
Be going to được sử dụng trong thì Tương lai gần (Near Future Tense). Cấu trúc này nhấn mạnh vào một kế hoạch, dự định đã được tính toán từ trước hoặc một dự đoán có căn cứ rõ ràng ở hiện tại.
Be going to là gì?
Cấu trúc câu với Be going to:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khẳng định | S + am/is/are + going to + V-infinitive | He is going to buy a new car. (Anh ấy định mua một chiếc xe mới.) |
| Phủ định | S + am/is/are + not + going to + V-infinitive | We are not going to travel this summer. (Chúng tôi không định đi du lịch hè này.) |
| Nghi vấn (Yes/No) | Am/Is/Are + S + going to + V-infinitive? | Are you going to cook dinner? (Bạn có định nấu bữa tối không?) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-word + am/is/are + S + going to + V-infinitive? | Where are they going to stay? (Họ định ở đâu?) |
2. Cách dùng Will và Be going to chi tiết
Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn phân biệt Will và Be going to chính xác trong mọi tình huống.
a. Khi nào dùng Will?
Chúng ta sử dụng Will trong các trường hợp sau:
- Quyết định ngay tại thời điểm nói (Instant decisions): Hành động chưa được lên kế hoạch trước.
- Ví dụ: “I’m thirsty.” – “I will get you some water.” (Tôi khát. – Tôi sẽ lấy nước cho bạn.)
- Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân (Predictions without evidence): Thường đi kèm với các từ như think, believe, hope, perhaps…
- Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa – chỉ là đoán mò).
- Lời hứa, đề nghị, đe dọa hoặc từ chối:
- Lời hứa: I will always love you.
- Đe dọa: Stop talking or I will send you out.
- Đề nghị: Will you marry me?
Tôi đói rồi. Tôi sẽ đặt pizza
b. Khi nào dùng Be going to?
Ngược lại, Be going to được dùng khi:
- Kế hoạch hoặc dự định có từ trước (Prior plans): Quyết định đã được đưa ra trước khi nói chuyện.
- Ví dụ: I am going to visit my parents this weekend. (Tôi đã lên lịch thăm bố mẹ vào cuối tuần này rồi).
- Trong các bài viết về sở thích hay dự định cá nhân, ví dụ như bài viết về my hobby lớp 7 ngắn gọn, cấu trúc này thường xuyên xuất hiện để nói về những gì bạn dự định làm để theo đuổi đam mê.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại (Predictions with evidence): Có dấu hiệu rõ ràng mà ta có thể nhìn thấy, nghe thấy.
- Ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi – Có bằng chứng là mây đen).
3. Dấu hiệu nhận biết để phân biệt
Để làm bài tập chính xác, ngoài việc hiểu ngữ cảnh, bạn cần chú ý đến các “từ khóa” (signal words).
a. Dấu hiệu của Will
Thường xuất hiện cùng:
- Các trạng từ chỉ thời gian chung chung: tomorrow, next week, soon, in the future…
- Các động từ chỉ quan điểm, tri giác: think, believe, suppose, assume, promise, hope, expect…
- Các trạng từ chỉ sự không chắc chắn: perhaps, probably, maybe…
Dấu hiệu nhận biết will
b. Dấu hiệu của Be going to
- Cũng dùng các từ chỉ thời gian tương lai (tomorrow, next month…) nhưng ngữ cảnh luôn thể hiện sự chắc chắn hơn.
- Dựa vào các câu mệnh lệnh hoặc câu miêu tả tình huống đóng vai trò là “bằng chứng”.
- Ví dụ: “The traffic is terrible.” (Bằng chứng) -> “We are going to be late.” (Kết quả dự đoán).
Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp trong vòng một giờ tới.
Lưu ý: Trong văn viết, việc sử dụng đúng dấu tiếng anh là gì (như dấu chấm than để nhấn mạnh bằng chứng, dấu phẩy ngăn cách mệnh đề) cũng góp phần làm rõ ý đồ của người viết khi dùng Be going to.
4. So sánh tổng quan: Will vs. Be going to
Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt cốt lõi giúp bạn dễ dàng ghi nhớ:
| Đặc điểm | Will (Tương lai đơn) | Be going to (Tương lai gần) |
|---|---|---|
| Thời điểm quyết định | Ngay tại lúc nói (bộc phát). | Trước lúc nói (đã suy nghĩ, lên lịch). |
| Cơ sở dự đoán | Cảm tính, ý kiến chủ quan. | Dựa trên thực tế, bằng chứng mắt thấy tai nghe. |
| Mức độ chắc chắn | Thấp hơn (Maybe, I think…). | Cao hơn (Sure, Look at that…). |
| Ví dụ điển hình | Phone rings -> I‘ll answer it. (Chuông reo -> Tôi sẽ nghe – Phản xạ tức thì). | I bought tickets. We are going to see a movie. (Tôi mua vé rồi. Chúng tôi sẽ đi xem phim – Đã có vé là bằng chứng của kế hoạch). |
Khi nào dùng will khi nào dùng be going to?
5. Bài tập thực hành có đáp án
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- Look at the clouds! It _______ rain.
- A. will
- B. is going to
- C. is
- I promise I _______ help you with your homework.
- A. am going to
- B. will
- C. am
- “The phone is ringing.” – “Okay, I _______ answer it.”
- A. will
- B. am going to
- C. go to
- She bought some flour and eggs. She _______ make a cake.
- A. will
- B. is going to
- C. wills
Bài tập will và be going to
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc
- I think Vietnam (win) _______ the next football match.
- My mother (visit) _______ the dentist tomorrow at 9 AM. She has an appointment.
- Are you busy this evening? How are you là gì nếu tôi hỏi bạn câu này? Thực ra câu hỏi ở đây là: What (you/do) _______ tonight?
- Don’t worry! I (lend) _______ you some money.
Bài tập chia động từ trong ngoặc để nhớ cách phân biệt will và be going to
Đáp án tham khảo:
- Bài 1: 1.B (có mây là bằng chứng), 2.B (lời hứa), 3.A (quyết định tức thời), 4.B (đã mua nguyên liệu là kế hoạch).
- Bài 2:
- will win (ý kiến cá nhân với “think”).
- is going to visit (có lịch hẹn trước).
- are you going to do (hỏi về kế hoạch).
- will lend (lời hứa/đề nghị giúp đỡ ngay lúc nói).
Kết luận
Việc phân biệt will và be going to không quá khó khăn nếu bạn nắm vững nguyên tắc cốt lõi: Will dành cho sự bộc phát và dự đoán chủ quan, trong khi Be going to dành cho sự chuẩn bị và dự đoán có căn cứ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích để sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những quy tắc ngữ pháp này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!
Nguồn tham khảo:
- ILA Vietnam – Cách phân biệt will và be going to chi tiết nhất
- Oxford Learner’s Dictionaries
- Cambridge Dictionary











