Trong hành trình chinh phục ngoại ngữ, việc nắm vững cách viết ngày tháng trong tiếng Anh là nền tảng vô cùng quan trọng. Dù bạn đang soạn thảo email công việc, viết hồ sơ du học hay đơn giản là ghi chú lịch trình, sự chính xác trong định dạng thời gian thể hiện sự chuyên nghiệp của người sử dụng ngôn ngữ.
Tuy nhiên, sự khác biệt giữa văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ thường gây ra không ít bối rối. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin sử dụng ngày tháng một cách chuẩn xác. Trước khi đi sâu vào chi tiết, nếu bạn đang bắt đầu lại từ những điều cơ bản nhất như đơn vị tiền tệ hay các khái niệm đời sống, có thể bạn sẽ quan tâm đến việc đồng tiếng anh là gì để củng cố vốn từ vựng nền tảng của mình.
1. Cách đọc và viết Thứ, Ngày, Tháng trong tiếng Anh
Để thành thạo cách viết ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta cần đi từ những đơn vị nhỏ nhất: thứ, ngày và tháng.
1.1. Các thứ trong tuần (Days of the Week)
Các thứ trong tuần tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa thú vị bắt nguồn từ thần thoại La Mã và Bắc Âu. Hiểu được nguồn gốc này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn.
- Sunday (Chủ nhật): Ngày của Mặt trời (Dies Solis).
- Monday (Thứ hai): Ngày của Mặt trăng (Dies Lunae).
- Tuesday (Thứ ba): Đặt theo thần chiến tranh Mars (La Mã) hoặc Tiw (Bắc Âu).
- Wednesday (Thứ tư): Ngày của thần Woden (thần thoại Bắc Âu).
- Thursday (Thứ năm): Ngày của thần sấm Thor.
- Friday (Thứ sáu): Ngày của nữ thần tình yêu Frigg hoặc Venus.
- Saturday (Thứ bảy): Ngày của thần Saturn (thần nông nghiệp).
Bảng tổng hợp cách viết và phiên âm:
| Thứ tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| Monday | Mon | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai |
| Tuesday | Tue | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
| Wednesday | Wed | /ˈwenzdeɪ/ | Thứ Tư |
| Thursday | Thu | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ Năm |
| Friday | Fri | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
| Saturday | Sat | /ˈsætədeɪ/ | Thứ Bảy |
| Sunday | Sun | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ Nhật |
Lưu ý: Luôn sử dụng giới từ ON trước các thứ trong tuần.
- Ví dụ: I have a meeting on Monday.
Bảng chi tiết các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
1.2. Các ngày trong tháng (Days of the Month)
Khác với tiếng Việt dùng số đếm (một, hai, ba), tiếng Anh dùng số thứ tự (ordinal numbers) để chỉ ngày trong tháng. Đây là điểm mà nhiều người học thường nhầm lẫn, dẫn đến tâm lý e ngại, sợ mình dùng sai từ hoặc sợ bị đánh giá là ngu trong tiếng anh là gì, nhưng thực tế quy tắc này rất dễ nhớ nếu bạn để ý các hậu tố.
Các ngày đặc biệt cần nhớ:
- Ngày 1: 1st (First)
- Ngày 2: 2nd (Second)
- Ngày 3: 3rd (Third)
- Các ngày còn lại thường thêm đuôi th.
- Ngoại lệ: 11th, 12th, 13th (dù tận cùng là 1, 2, 3 nhưng dùng th).
- Các ngày 21, 22, 23, 31 quay lại quy tắc st, nd, rd.
Bảng cách đọc và viết tắt ngày:
| Ngày | Viết đầy đủ | Viết tắt | Ngày | Viết đầy đủ | Viết tắt |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | First | 1st | 17 | Seventeenth | 17th |
| 2 | Second | 2nd | 18 | Eighteenth | 18th |
| 3 | Third | 3rd | 19 | Nineteenth | 19th |
| 4 | Fourth | 4th | 20 | Twentieth | 20th |
| 5 | Fifth | 5th | 21 | Twenty-first | 21st |
| … | … | … | 22 | Twenty-second | 22nd |
| 11 | Eleventh | 11th | 23 | Twenty-third | 23rd |
| 12 | Twelfth | 12th | 30 | Thirtieth | 30th |
| 13 | Thirteenth | 13th | 31 | Thirty-first | 31st |
Hướng dẫn cách đọc và viết ngày trong tháng
1.3. Các tháng trong năm (Months of the Year)
Khi viết tắt, chúng ta thường lấy 3 chữ cái đầu của tên tháng. Việc nắm rõ tên tháng rất quan trọng khi bạn điền các biểu mẫu xin việc, nơi bạn cần khai báo chính xác thời gian đảm nhận chức vụ tiếng anh là gì trong quá khứ.
| Tháng | Tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm |
|---|---|---|---|
| Tháng 1 | January | Jan | /ˈdʒænjuəri/ |
| Tháng 2 | February | Feb | /ˈfebruəri/ |
| Tháng 3 | March | Mar | /mɑːtʃ/ |
| Tháng 4 | April | Apr | /ˈeɪprəl/ |
| Tháng 5 | May | May | /meɪ/ |
| Tháng 6 | June | Jun | /dʒuːn/ |
| Tháng 7 | July | Jul | /dʒuˈlaɪ/ |
| Tháng 8 | August | Aug | /ɔːˈɡʌst/ |
| Tháng 9 | September | Sep | /sepˈtembər/ |
| Tháng 10 | October | Oct | /ɒkˈtəʊbər/ |
| Tháng 11 | November | Nov | /nəʊˈvembər/ |
| Tháng 12 | December | Dec | /dɪˈsembər/ |
Lưu ý: Dùng giới từ IN trước tháng.
- Ví dụ: My birthday is in November.
Bảng phiên âm và viết tắt các tháng trong năm
1.4. Cách đọc năm (Years)
Có hai cách phổ biến để đọc năm:
- Đọc như số đếm (thường dùng cho năm từ 2000-2009):
- 2004: Two thousand and four.
- Tách đôi số (thường dùng cho các năm còn lại): Đọc 2 số đầu rồi đến 2 số cuối.
- 1995: Nineteen ninety-five.
- 2023: Twenty twenty-three.
2. Phân biệt cách viết ngày tháng Anh-Anh và Anh-Mỹ
Đây là phần quan trọng nhất trong cách viết ngày tháng trong tiếng Anh mà người học cần lưu ý để tránh hiểu lầm.
So sánh cách viết ngày tháng năm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ
2.1. Theo văn phong Anh – Anh (British English)
Người Anh viết ngày trước, tháng sau (giống tư duy tiếng Việt).
- Công thức:
Thứ, Ngày - Tháng - Năm (DD/MM/YYYY) - Ví dụ viết: 6th April 2024 hoặc 6 April 2024.
- Cách đọc: Thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.
- The sixth of April, twenty twenty-four.
2.2. Theo văn phong Anh – Mỹ (American English)
Người Mỹ viết tháng trước, ngày sau.
- Công thức:
Thứ, Tháng - Ngày, Năm (MM/DD/YYYY) - Ví dụ viết: April 6th, 2024 hoặc April 6, 2024 (Lưu ý dấu phẩy sau ngày).
- Cách đọc: Không cần “the” và “of”.
- April sixth, twenty twenty-four.
3. Quy tắc sử dụng giới từ chỉ thời gian
Để câu văn hoàn chỉnh, bạn cần kết hợp đúng giới từ. Trong một số trường hợp ngữ pháp phức tạp hơn, bạn có thể sẽ cần phân vân về cấu trúc như permit to v hay ving khi nói về việc cho phép ai đó làm gì trong một khoảng thời gian, nhưng với quy tắc cơ bản về ngày tháng dưới đây, mọi thứ đơn giản hơn nhiều:
3.1. Giới từ “IN”
Dùng cho khoảng thời gian bao quát (Tháng, Năm, Thập kỷ, Mùa).
- Ví dụ: In September, In 2025, In the summer.
Minh họa cách dùng giới từ IN
3.2. Giới từ “ON”
Dùng cho ngày cụ thể hoặc ngày đi kèm tháng/thứ.
- Ví dụ: On Monday, On July 4th, On Christmas Day.
- Nếu câu có cả ngày và tháng, ưu tiên dùng ON.
Minh họa cách dùng giới từ ON
3.3. Các trường hợp khác
- Since: Dùng cho mốc thời gian (Since 2010).
- For: Dùng cho khoảng thời gian (For 3 years).
- In time: Kịp lúc (vừa đủ thời gian để làm gì đó).
- On time: Đúng giờ (chính xác theo lịch trình).
4. Từ vựng mở rộng về thời gian
Ngoài các đơn vị cơ bản, việc bổ sung từ vựng liên quan đến các dịp đặc biệt là rất cần thiết. Ví dụ, khi bạn muốn viết thiệp chúc mừng, việc biết cụm từ kỷ niệm ngày cưới tiếng anh (Wedding Anniversary) sẽ giúp lời chúc của bạn thêm phần ý nghĩa và chính xác.
Một số từ vựng phổ biến khác:
- Leap year: Năm nhuận
- Decade: Thập kỷ (10 năm)
- Century: Thế kỷ (100 năm)
- Millennium: Thiên niên kỷ (1000 năm)
- Fortnight: Hai tuần (nửa tháng)
- Fiscal year: Năm tài chính
Các từ vựng tiếng Anh về thời gian thông dụng
5. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Làm sao phân biệt 11th và 11st?
Chỉ có 11th (Eleventh) là đúng. “11st” là lỗi sai phổ biến do nhầm lẫn với 1st (First). Trong tiếng Anh, số 11, 12, 13 đều dùng đuôi “th”.
2. Viết ngày tháng năm sinh trong tiếng Anh thế nào?
Tùy thuộc vào bạn đang giao tiếp với người Anh hay người Mỹ:
- Anh-Anh: 25/12/1995 (25th December 1995)
- Anh-Mỹ: 12/25/1995 (December 25th, 1995)
3. Trong IELTS nên viết theo kiểu nào?
Cả hai kiểu Anh-Anh và Anh-Mỹ đều được chấp nhận. Tuy nhiên, bạn cần sự nhất quán. Nếu đã chọn viết Ngày trước – Tháng sau thì phải dùng xuyên suốt bài thi. Tránh viết tắt (như Sept) trong văn phong trang trọng.
Kết luận
Thành thạo cách viết ngày tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tránh được những hiểu lầm đáng tiếc về lịch trình mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp trong giao tiếp văn bản. Hãy luyện tập bằng cách thay đổi cài đặt ngôn ngữ trên điện thoại hoặc tập viết nhật ký hàng ngày.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất. Đừng quên áp dụng ngay các quy tắc này vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn!
Tài liệu tham khảo
- ELSA Speak. (2025). Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh đúng chuẩn, dễ nhớ.
- Cambridge Dictionary. Dates and Time.











