Trong quá trình học tiếng Anh, việc nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu (như my, your) và đại từ sở hữu (như mine, yours) là điều rất thường gặp. Bạn đã bao giờ phân vân khi nào nên dùng “my”, khi nào dùng “mine”? Hay cảm thấy bối rối vì từ “his” có thể mang hai chức năng ngữ pháp khác nhau?
Đây là một chủ điểm ngữ pháp nền tảng quan trọng. Nếu không nắm vững, người học không chỉ dễ mất điểm trong các bài thi mà còn sử dụng thiếu tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành như khoa học đọc tiếng anh là gì.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về đại từ sở hữu, giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, vị trí, cách dùng và phân biệt chúng với tính từ sở hữu một cách chính xác nhất.
1. Đại từ sở hữu là gì?
Trước khi đi sâu vào chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm cơ bản.
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là những từ dùng để chỉ quyền sở hữu, thay thế cho một cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó. Cấu trúc mà nó thường thay thế là: Tính từ sở hữu + Danh từ.
Mục đích chính của việc sử dụng đại từ sở hữu là giúp tránh lỗi lặp từ, làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích và tự nhiên hơn.
Ví dụ minh họa:
- My computer is a Mac. Her computer is a Windows PC.
- → My computer is a Mac. Hers is a Windows PC. (Máy tính của tôi là Mac. Của cô ấy là Windows.)
- This is not my jacket. It is your jacket.
- → This is not my jacket. It is yours. (Đây không phải áo khoác của tôi. Nó là của bạn.)
2. Phân loại các đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Tương ứng với mỗi đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu, chúng ta sẽ có một đại từ sở hữu đi kèm. Việc ghi nhớ bảng quy đổi dưới đây là bước đầu tiên để sử dụng thành thạo ngữ pháp này.
| Đại từ nhân xưng (Subject) | Tính từ sở hữu (Possessive Adj) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| I | My | Mine | Của tôi |
| You | Your | Yours | Của bạn |
| We | Our | Ours | Của chúng tôi |
| They | Their | Theirs | Của họ |
| He | His | His | Của anh ấy |
| She | Her | Hers | Của cô ấy |
| It | Its | Its | Của nó |
Mẹo ghi nhớ: Hầu hết các đại từ sở hữu được hình thành bằng cách thêm “s” vào sau tính từ sở hữu (ví dụ: yours, ours, theirs). Riêng my chuyển thành mine, và his/its giữ nguyên.
Đại từ sở hữu giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp từ
Lưu ý về “Its”: Mặc dù “its” tồn tại trong bảng phân loại, nhưng trong thực tế, người bản xứ hiếm khi dùng “its” như một đại từ sở hữu độc lập ở cuối câu vì nghe thiếu tự nhiên.
- Không nên dùng: The dog hurt its paw. We are worried about its.
- Nên dùng: The dog hurt its paw. We are worried about the paw.
3. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Đại từ sở hữu hoạt động như một cụm danh từ, do đó nó có thể đứng ở hầu hết các vị trí mà danh từ có thể đứng.
3.1. Làm chủ ngữ (Subject)
Khi muốn nhấn mạnh người hoặc vật sở hữu ngay từ đầu câu, đại từ sở hữu sẽ đứng ở vị trí chủ ngữ.
Ví dụ:
- My apartment is quite small. His is much bigger. (Căn hộ của tôi khá nhỏ. Của anh ấy lớn hơn nhiều.)
- Our team won the match. Theirs will play tomorrow. (Đội chúng tôi đã thắng. Đội của họ sẽ đá vào ngày mai.)
Lưu ý quan trọng: Khi đại từ sở hữu làm chủ ngữ, động từ theo sau phải được chia phù hợp với danh từ mà nó thay thế. Điều này cũng quan trọng giống như việc xác định people đi với is hay are để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
- Mine is… (Nếu thay thế cho danh từ số ít).
- Theirs are… (Nếu thay thế cho danh từ số nhiều).
3.2. Làm tân ngữ (Object)
Đại từ sở hữu có thể đứng sau động từ để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp, giúp câu văn không bị lặp lại danh từ đã xuất hiện ở vế trước.
Ví dụ:
- I lost my pen, so Anna lent me hers. (Tôi làm mất bút, nên Anna cho tôi mượn bút của cô ấy.)
- She forgot her textbook, so I offered her mine. (Cô ấy quên sách giáo khoa, nên tôi đưa cô ấy mượn của tôi.)
3.3. Làm vị ngữ sau động từ nối (Subject Complement)
Đây là cấu trúc thường gặp nhất để khẳng định quyền sở hữu, thường đứng sau các động từ như be, become, seem, remain.
Ví dụ:
- This seat is mine. (Chỗ ngồi này là của tôi.)
- If there’s any doubt, the final decision remains ours. (Nếu có nghi ngờ gì, quyết định cuối cùng vẫn là của chúng tôi.)
3.4. Làm tân ngữ của giới từ (Trong cấu trúc sở hữu kép)
Cấu trúc: Danh từ + of + Đại từ sở hữu.
Đây là cách nói tự nhiên hơn so với Topic + of + me/you (sai ngữ pháp).
Ví dụ:
- Alex is a close friend of mine. (Alex là một người bạn thân của tôi.)
- Is that colleague of yours joining the event? (Người đồng nghiệp đó của bạn có tham gia sự kiện không?)
4. Cách dùng đại từ sở hữu trong thực tế
Ngoài các vị trí ngữ pháp, việc hiểu ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn khi viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh hoặc giao tiếp.
Dùng trong so sánh:
Giúp câu so sánh gọn gàng hơn.
- Her idea is good, but mine is better. (Ý tưởng của cô ấy tốt, nhưng của tôi tốt hơn.)
- Your house is as big as theirs. (Nhà của bạn to bằng nhà của họ.)
Dùng trong câu trả lời ngắn:
Đặc biệt phổ biến với câu hỏi “Whose…?” (Của ai?).
- Whose umbrella is this? — Mine. (Cái ô này của ai? — Của tôi.)
Dùng sau “one/ones” để tránh lặp từ:
- I prefer the small cup. The big one is yours. (Tôi thích cái cốc nhỏ. Cái to là của bạn.)
- Among these products, the expensive ones are ours. (Trong số các sản phẩm này, những cái đắt tiền là của chúng tôi.)
5. Phân biệt Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu
Đây là phần kiến thức dễ gây nhầm lẫn nhất. Để viết một bài văn tiếng anh chuẩn xác, bạn cần phân biệt rõ hai loại từ này.
| Tiêu chí | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
|---|---|---|
| Bản chất | Là tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ. | Là đại từ, dùng để thay thế cho cụm danh từ. |
| Vị trí | LUÔN đứng trước một danh từ. | LUÔN đứng một mình, KHÔNG có danh từ theo sau. |
| Ví dụ | This is my book. | This book is mine. |
Ví dụ so sánh trực quan:
Giả sử bạn đang nói về nước rửa chén tiếng anh là gì (dish soap):
- Tính từ sở hữu: This is my dish soap. (Có danh từ “dish soap” theo sau).
- Đại từ sở hữu: This dish soap is mine. (Đứng một mình cuối câu).
6. Những lỗi thường gặp cần tránh
6.1. Lỗi thêm dấu nháy đơn (‘s)
Đại từ sở hữu không bao giờ sử dụng dấu sở hữu cách (‘s).
- Sai: The car is her’s, our’s, their’s.
- Đúng: The car is hers, ours, theirs.
6.2. Nhầm lẫn giữa “Its” và “It’s”
- Its: Đại từ/Tính từ sở hữu (Của nó).
- It’s: Viết tắt của “It is” hoặc “It has”.
- Ví dụ: The cat licked its fur. (Con mèo liếm lông của nó).
6.3. Dùng đại từ sở hữu kèm với danh từ
Đây là lỗi sơ đẳng nhưng phổ biến.
- Sai: This is mine book.
- Đúng: This is my book (hoặc This book is mine).
6.4. Nhập nhằng về đối tượng tham chiếu
Khi ngữ cảnh có nhiều danh từ, chỉ dùng đại từ sở hữu có thể gây khó hiểu. Lúc này nên nhắc lại danh từ để rõ nghĩa.
- Mơ hồ: My phone is newer than John’s. (John’s ở đây có thể là điện thoại, hoặc xe, hoặc nhà…).
- Rõ ràng: My phone is newer than John’s phone.
7. Bài tập thực hành (Có đáp án)
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- Is this ________ laptop? I found it in the meeting room.
A. your
B. yours - The house on the left is ours, and the one on the right is ________.
A. their
B. theirs - My phone has a black case, and ________ phone has a white one.
A. his
B. he - She showed me her project, and I showed her ________.
A. my
B. mine - This isn’t my responsibility; it’s ________.
A. her
B. hers
Bài tập 2: Viết lại câu dùng Đại từ sở hữu
- This is my book, not your book.
→ ____________________________________ - Her car is faster than my car.
→ ____________________________________ - His cooking is good, but her cooking is better.
→ ____________________________________ - Please don’t touch my camera. You can use your camera.
→ ____________________________________ - Their garden is beautiful, but our garden has more flowers.
→ ____________________________________
Đáp án tham khảo:
Bài tập 1:
- A (your – cần tính từ sở hữu trước danh từ “laptop”)
- B (theirs – đại từ sở hữu thay thế cho “their house”)
- A (his – tính từ sở hữu trước “phone”)
- B (mine – đại từ sở hữu làm tân ngữ)
- B (hers – đại từ sở hữu làm bổ ngữ)
Bài tập 2:
- This is my book, not yours.
- Her car is faster than mine.
- His cooking is good, but hers is better.
- Please don’t touch my camera. You can use yours.
- Their garden is beautiful, but ours has more flowers.
Lời kết
Việc nắm vững đại từ sở hữu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập ngữ pháp mà còn nâng cao sự tự nhiên và trôi chảy trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những quy tắc này thành phản xạ ngôn ngữ của riêng mình. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – Possessive Pronouns.
- Oxford Learner’s Dictionaries – Grammar & Usage.
- VUS – Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, cách dùng, bài tập.












