Bạn đã bao giờ phân vân khi muốn diễn tả sự tận tâm, cống hiến hết mình bằng tiếng Anh nhưng không chắc chắn nên dùng từ nào cho “sang”? “Dedicated” chính là lựa chọn hoàn hảo trong trường hợp này. Tuy nhiên, một câu hỏi phổ biến mà rất nhiều người học tiếng Anh gặp phải là: Dedicated đi Với Giới Từ Gì để câu văn chính xác ngữ pháp và tự nhiên nhất? Liệu sau đó là động từ nguyên mẫu hay V-ing?
Việc nắm vững giới từ đi kèm không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp cơ bản trong các bài thi mà còn giúp câu văn của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp hàng ngày hay môi trường công sở. Hãy cùng “Cung ứng giáo viên” đi sâu vào tìm hiểu cấu trúc, cách dùng và các cụm từ đắt giá liên quan đến “Dedicated” qua bài viết dưới đây. Để bắt đầu hành trình học tập, bạn có thể thử sức với một Đoạn văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh siêu đơn giản để làm nóng khả năng ngôn ngữ của mình nhé.
1. Định nghĩa: Dedicated là gì?
Trước khi đi tìm câu trả lời cho câu hỏi về giới từ, chúng ta cần hiểu rõ bản chất ý nghĩa của tính từ này. Dedicated (/ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/) là một tính từ mang sắc thái trang trọng và tích cực, thường được hiểu theo hai nghĩa chính tùy vào ngữ cảnh:
- Dành cho con người: Diễn tả sự tận tâm, tận tụy, hết lòng cống hiến cho một mục tiêu, công việc hoặc lý tưởng nào đó.
- Ví dụ: She is a dedicated teacher. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm.)
- Dành cho đồ vật, thiết bị, hệ thống: Mang nghĩa “chuyên dụng”, tức là được thiết kế hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.
- Ví dụ: This software is dedicated to graphic design. (Phần mềm này chuyên dùng cho thiết kế đồ họa.)
2. Giải đáp: Dedicated đi với giới từ gì?
Đây là trọng tâm kiến thức mà bạn cần ghi nhớ. Trong tiếng Anh, Dedicated luôn đi kèm với giới từ “TO”.
Cấu trúc chuẩn xác là:
S + be + dedicated + TO + Noun / V-ing
Lưu ý quan trọng: Rất nhiều bạn nhầm lẫn rằng sau “to” phải là động từ nguyên mẫu (to verb). Tuy nhiên, trong cấu trúc này, “to” đóng vai trò là giới từ, nên theo sau nó bắt buộc phải là Danh từ hoặc Danh động từ (V-ing).
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng cụ thể:
Dùng với con người (Sự tận tụy)
Khi muốn nói ai đó tận tâm với ai hoặc điều gì:
- He is dedicated to his family. (Anh ấy tận tụy với gia đình.)
- My father is dedicated to his work. (Bố tôi hết lòng với công việc.)
Nếu bạn đang luyện viết đoạn văn ngắn tiếng anh về gia đình hay sở thích, cấu trúc này sẽ là một điểm cộng lớn cho bài viết của bạn.
Dùng với công việc, sự nghiệp (Sự cống hiến)
Diễn tả hành động cống hiến cho một lĩnh vực, tổ chức:
- The organization is dedicated to helping the poor. (Tổ chức này cống hiến cho việc giúp đỡ người nghèo.) – Lưu ý dùng V-ing “helping”.
- She is dedicated to her job as a nurse. (Cô ấy tận tâm với công việc y tá của mình.)
Dùng với vật, địa điểm (Mục đích chuyên dụng)
- This computer is dedicated to gaming. (Chiếc máy tính này chuyên dùng để chơi game.)
- A memorial dedicated to the war heroes. (Đài tưởng niệm dành riêng cho các anh hùng liệt sĩ.)
Dedicated đi với giới từ gì trong tiếng Anh*Dedicated đi với giới từ TO là cấu trúc bất di bất dịch bạn cần nhớ.*
3. Các Idioms và Collocations đắt giá với Dedicated
Để nâng tầm vốn từ vựng và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, bạn không nên bỏ qua các thành ngữ (Idioms) và cụm từ cố định (Collocations) liên quan đến sự cống hiến.
Những Idioms hay về sự tận tâm
Thay vì chỉ dùng “dedicated”, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt hình ảnh sau:
- Give (one’s) all: Dành hết tâm huyết, sức lực.
- Ví dụ: She gave her all to make the event perfect.
- Go the extra mile: Nỗ lực nhiều hơn mong đợi, không ngại khó khăn.
- Ví dụ: A good teacher always goes the extra mile for students.
- Put (one’s) heart and soul into (something): Đặt cả trái tim và linh hồn vào việc gì đó.
- Ví dụ: He put his heart and soul into Viết đoạn văn về người bạn thân bằng tiếng Anh to express his gratitude.
- Burn the midnight oil: “Chong đèn” làm việc đêm khuya, làm việc rất chăm chỉ.
- Ví dụ: Students often burn the midnight oil before exams.
- Devote (oneself) to (something): Cống hiến bản thân cho một sứ mệnh.
- Ví dụ: She devoted herself to charity work.
Các thành ngữ idioms phổ biến diễn tả sự tận tâm*Sử dụng Idioms giúp văn phong của bạn ấn tượng hơn.*
Collocations: Dedicated kết hợp với từ nào?
Để sử dụng từ đúng ngữ cảnh, hãy chú ý các sự kết hợp từ sau:
Dedicated + Danh từ:
- Dedicated teacher/doctor: Giáo viên/bác sĩ tận tâm.
- Dedicated team: Đội ngũ chuyên trách/tận tụy.
- Dedicated server: Máy chủ chuyên dụng (trong CNTT).
- Dedicated efforts: Những nỗ lực không biết mệt mỏi.
Trạng từ bổ nghĩa cho Dedicated:
- Highly dedicated: Cực kỳ tận tâm.
- Truly dedicated: Thực sự cống hiến.
- Extremely dedicated: Vô cùng tận tụy.
Ví dụ: He is a highly dedicated employee who never misses a deadline.
4. Phân biệt Dedicated và các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Anh, có nhiều từ mang nghĩa “tận tâm” hay “trung thành”. Việc phân biệt chúng giúp bạn dùng từ chính xác hơn (Word Choice).
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Committed | /kəˈmɪt.ɪd/ | Cam kết, tận tâm với lời hứa/nhiệm vụ. |
| Devoted | /dɪˈvoʊ.tɪd/ | Hết lòng, thường thiên về tình cảm, sự yêu thương. |
| Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành (với sếp, đất nước, bạn bè). |
| Passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | Đầy đam mê, nhiệt huyết. |
| Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình. |
Bạn có thể áp dụng các từ này khi thực hành Mẫu bài văn tả mẹ bằng Tiếng Anh – các đoạn văn mẫu tham khảo, ví dụ như dùng “devoted” để nói về tình yêu thương của mẹ sẽ rất phù hợp.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Dedicated*Bảng từ vựng mở rộng giúp bạn linh hoạt trong diễn đạt.*
Phân biệt Dedicated, Devoted và Committed
| Từ vựng | Cách dùng chi tiết | Ví dụ |
|---|---|---|
| Dedicated | Nhấn mạnh vào sự tập trung chuyên môn, công sức cho công việc/mục tiêu. | She is dedicated to her career. |
| Devoted | Nhấn mạnh vào tình cảm, sự gắn bó sâu sắc (thường dùng cho gia đình, tôn giáo). | He is a devoted husband. |
| Committed | Nhấn mạnh vào cam kết, trách nhiệm phải thực hiện lời hứa. | We are committed to finishing the project. |
Từ trái nghĩa (Antonyms)
- Indifferent: Thờ ơ, lãnh đạm.
- Lazy: Lười biếng.
- Uncommitted: Không cam kết, hời hợt.
- Neglectful: Sao nhãng, tắc trách.
5. Bài tập vận dụng (Có đáp án)
Để khắc sâu kiến thức “Dedicated đi với giới từ gì”, hãy cùng làm bài tập trắc nghiệm nhỏ dưới đây. Đừng quên rằng trường học là nơi tuyệt vời để rèn luyện tính kỷ luật và sự tận tâm, bạn có thể tham khảo thêm Bài văn tả trường bằng tiếng Anh – Nơi Học Hỏi Và Kết Nối Bạn Bè để có thêm từ vựng về chủ đề giáo dục nhé.
Chọn đáp án đúng nhất:
- She is dedicated ___ her job and always gives her best effort.
A. for
B. to
C. in
D. with - He is dedicated ___ helping underprivileged children. (Chú ý V-ing)
A. for
B. in
C. to
D. with - The team is dedicated ___ providing the best solutions.
A. to
B. in
C. at
D. on - This computer lab is dedicated ___ research purposes.
A. for
B. with
C. to
D. at - Despite difficulties, he remained dedicated ___ his mission.
A. to
B. on
C. in
D. for
Đáp án:
- B (dedicated to)
- C (dedicated to + V-ing)
- A (dedicated to + V-ing)
- C (dedicated to + Noun)
- A (remained dedicated to)
Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc Dedicated đi với giới từ gì. Hãy luôn ghi nhớ công thức vàng: Dedicated + TO + V-ing/Noun. Bên cạnh đó, việc vận dụng linh hoạt các idioms và phân biệt được sắc thái nghĩa giữa dedicated, devoted hay committed sẽ giúp kỹ năng tiếng Anh của bạn tiến bộ vượt bậc.
Sự tận tâm (dedication) là chìa khóa của mọi thành công, kể cả trong việc học ngoại ngữ. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày. Nếu bạn cần thêm tài liệu tham khảo, hãy khám phá kho tàng bài viết bổ ích tại Cung ứng giáo viên nhé!
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – Definition of Dedicated
- Oxford Learner’s Dictionaries
- Nội dung tham khảo từ IRIS English











