Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách kết hợp tính từ với giới từ là một thử thách không nhỏ đối với người học. Một trong những tính từ phổ biến nhưng thường gây nhầm lẫn là “Pleased”. Rất nhiều bạn thắc mắc Pleased đi Với Giới Từ Gì để diễn đạt sự hài lòng hay vui vẻ một cách tự nhiên và chuẩn xác nhất.
Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ giúp bạn giải mã chi tiết các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “pleased”, phân biệt ngữ cảnh sử dụng và cung cấp bài tập thực hành để bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
Pleased là gì?
Trước khi đi sâu vào các giới từ đi kèm, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của từ này.
Pleased (phiên âm: /pliːzd/) là một tính từ mang ý nghĩa hài lòng, vui mừng hoặc hạnh phúc về một điều gì đó. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc tích cực của chủ thể đối với một tình huống, kết quả hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ minh họa:
- She was pleased about the good news. (Cô ấy hài lòng về tin tốt lành đó.)
- I was pleased to receive the promotion at work. (Tôi rất vui mừng khi nhận được sự thăng chức tại công ty.)
Định nghĩa chi tiết về tính từ Pleased trong tiếng Anh
Pleased đi với giới từ gì?
Thực tế, “pleased” khá linh hoạt và có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như with, by, about, for và at. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng mà bạn muốn nhắc đến, chúng ta sẽ lựa chọn giới từ phù hợp.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng trường hợp:
1. Pleased with (Hài lòng với ai/cái gì)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất. Khi bạn muốn thể hiện sự hài lòng về một người nào đó hoặc một kết quả, sự vật cụ thể, hãy dùng with.
Cấu trúc:
S + be + pleased + with + someone/something
Ví dụ:
- They were pleased with the results of their hard work. (Họ hài lòng với kết quả làm việc chăm chỉ của mình.)
- The parents were pleased with their child’s excellent performance. (Bố mẹ hài lòng với phần thể hiện xuất sắc của con.)
2. Pleased by (Hài lòng bởi điều gì)
Giới từ by thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra cảm giác hài lòng (thường mang sắc thái bị động).
Cấu trúc:
S + be + pleased + by + something
Ví dụ:
- The artist was pleased by the positive reviews. (Người nghệ sĩ hài lòng bởi những đánh giá tích cực.)
- I was pleased by the thoughtful gift. (Tôi rất vui bởi món quà chu đáo đó.)
3. Pleased about (Vui mừng về việc gì)
Khi muốn diễn tả cảm xúc vui vẻ, hài lòng về một sự kiện, một tin tức hoặc một tình huống chung chung, about là giới từ thích hợp.
Cấu trúc:
S + be + pleased + about + something
Ví dụ:
- She was pleased about the opportunity to travel abroad. (Cô ấy vui mừng về cơ hội được đi du lịch nước ngoài.)
- The team was pleased about their successful completion of the project. (Cả nhóm hài lòng về việc hoàn thành dự án thành công.)
4. Pleased for (Vui lây cho ai đó)
Nếu bạn muốn chia sẻ niềm vui, sự hạnh phúc với thành công hay may mắn của người khác, hãy sử dụng cấu trúc pleased for.
Cấu trúc:
S + be + pleased + for + someone
Ví dụ:
- They were pleased for their sister’s acceptance into university. (Họ mừng cho việc em gái đỗ đại học.)
- I am really pleased for you! (Tôi thực sự mừng cho bạn!)
5. Pleased at (Hài lòng trước điều gì)
Tương tự như about, giới từ at dùng để chỉ phản ứng hài lòng trước một sự kiện, thành tựu hoặc khả năng cụ thể (thường mang tính thời điểm).
Cấu trúc:
S + be + pleased + at + something
Ví dụ:
- The parents were pleased at their child’s academic achievements. (Phụ huynh hài lòng trước thành tích học tập của con.)
- The company was pleased at the positive response from customers. (Công ty hài lòng trước phản hồi tích cực từ khách hàng.)
Các cụm từ mở rộng với Pleased
Ngoài các giới từ cơ bản, trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết cao cấp, người bản xứ còn sử dụng nhiều cụm từ thú vị với “pleased”. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn (“native-like”).
| Cấu trúc / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Far from pleased Not too pleased None too pleased |
Diễn tả sự không hài lòng, bực bội (thường dùng trong cách nói giảm nói tránh hoặc châm biếm). | He was far from pleased when he heard the delay. (Anh ấy chẳng hề vui vẻ gì khi nghe tin bị hoãn.) She seemed not too pleased about having to work late. (Cô ấy có vẻ không hài lòng lắm về việc phải làm muộn.) |
| As pleased as Punch | Rất hài lòng, vô cùng đắc ý (thành ngữ). | * He was as pleased as Punch with his new car. (Anh ấy sướng rên lên với chiếc xe mới.) |
| Pleased with yourself | Tự hào, đắc ý về bản thân (đôi khi mang nghĩa tự mãn). | * He was pleased with himself for acing the exam. (Anh ấy rất đắc ý vì đã đạt điểm cao trong kỳ thi.) |
| Only too pleased | Rất sẵn lòng, rất vui lòng (để giúp đỡ ai). | * She was only too pleased to offer her assistance. (Cô ấy rất sẵn lòng đưa ra sự trợ giúp.) |
Bài tập vận dụng: Pleased đi với giới từ gì?
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng thực hiện bài tập điền giới từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây.
Câu hỏi:
- She was pleased ______ her exam results.
- He was pleased ______ the surprise birthday party his friends threw for him.
- They were pleased ______ the news of their promotion at work.
- We are pleased ______ our neighbors on the birth of their baby.
- The coach was pleased ______ the team’s performance in the championship.
- I’m pleased with myself ______ completing the project ahead of schedule.
Bài tập thực hành về cấu trúc Pleased và giới từ
Đáp án tham khảo:
- with (Hài lòng với kết quả)
- by (Được làm vui bởi bữa tiệc)
- about (Vui về tin tức)
- for (Mừng cho những người hàng xóm)
- at/with (Hài lòng trước màn trình diễn)
- for (Tự hào về bản thân vì điều gì – dùng ‘for’ để chỉ lý do hành động)
Lời kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi pleased đi với giới từ gì. Việc phân biệt được sự khác nhau tinh tế giữa pleased with, pleased about, pleased for… sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng các cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh nhé!












