“When” là một trong những từ để hỏi và liên từ chỉ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc xác định trước when và sau when dùng thì gì lại là một “bài toán khó” đối với nhiều người học, bởi nó phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh và mối quan hệ thời gian giữa các hành động.
Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn tránh được những lỗi sai ngữ pháp cơ bản trong các bài thi. Hãy cùng Cung ứng giáo viên đi sâu vào phân tích các trường hợp cụ thể để làm chủ hoàn toàn cấu trúc “When” qua bài viết dưới đây.
Minh họa cấu trúc When trong tiếng Anh
Cấu trúc When là gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc “When” (nghĩa là: khi, vào lúc) thường được sử dụng để diễn đạt các sự việc, hành động hoặc tình huống xảy ra tại cùng một thời điểm hoặc có liên quan mật thiết về mặt thời gian.
“When” đóng vai trò như một cầu nối, giúp liên kết các mệnh đề để người nghe hoặc người đọc hiểu rõ trình tự hoặc sự tương quan giữa các sự kiện. Để học tốt ngữ pháp này, bạn có thể tham khảo thêm các đoạn văn ngắn tiếng anh để thấy cách người bản xứ áp dụng “When” vào ngữ cảnh thực tế.
Giải đáp chi tiết: Trước when và sau when dùng thì gì?
Không có một câu trả lời duy nhất cho câu hỏi này, vì thì của động từ phụ thuộc vào việc hành động đó xảy ra như thế nào (liên tiếp, xen ngang, hay trong tương lai). Dưới đây là 4 trường hợp phổ biến nhất:
1. Khi hai hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ
Trường hợp này diễn tả một chuỗi hành động: hành động này xảy ra xong thì hành động kia mới tới.
- Công thức: Quá khứ đơn (Past Simple) + When + Quá khứ đơn (Past Simple)
- Cách dùng: Cả mệnh đề trước và sau When đều chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I turned off the lights when I went out. (Tôi đã tắt đèn khi tôi đi ra ngoài.)
- When he finished the project, he went home explicitly. (Khi anh ấy hoàn thành dự án, anh ấy đã về nhà ngay.)
Ngoài ra, nếu muốn nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trọn vẹn trước khi hành động kia xảy ra, bạn có thể kết hợp thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
Ví dụ:
- I had already eaten dinner when I got home. (Tôi đã ăn tối xong xuôi trước khi tôi về đến nhà.)
2. Khi một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
Đây là cấu trúc cực kỳ thường gặp trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Lúc này, chúng ta cần xác định đâu là hành động kéo dài (long action) và đâu là hành động ngắn xen ngang (short action).
- Mệnh đề hành động đang xảy ra: Dùng thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).
- Mệnh đề hành động xen vào (thường đi sau When): Dùng thì Quá khứ đơn (Past Simple).
Ví dụ:
- The phone rang when I was cooking dinner. (Điện thoại reo khi tôi đang nấu bữa tối.)
- My friend called me when I was studying. (Bạn tôi gọi cho tôi lúc tôi đang học bài.)
Trong quá trình luyện tập, việc đặt các câu hỏi tiếng anh xoay quanh các tình huống xen ngang này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn với cấu trúc câu.
3. Khi nói về hành động trong tương lai
Rất nhiều người mắc lỗi sai khi dùng thì tương lai sau “When”. Quy tắc vàng cần nhớ là: Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bắt đầu bằng When), không dùng thì tương lai.
- Mệnh đề chính (Trước When): Thì Tương lai đơn (Simple Future) hoặc Tương lai gần (Near Future).
- Mệnh đề phụ (Sau When): Thì Hiện tại đơn (Present Simple) hoặc Hiện tại hoàn thành (Present Perfect).
Phân biệt tương lai đơn và tương lai gần khi dùng với When
Ví dụ:
- I will go home when I finish my work. (Tôi sẽ về nhà khi tôi làm xong việc – Mặc dù việc “làm xong” ở tương lai nhưng ta dùng finish, không dùng will finish).
- I am going to tell him the truth when I see him. (Tôi định sẽ nói cho anh ấy sự thật khi tôi gặp anh ấy).
Khi học về các động từ đi kèm trong cấu trúc tương lai, bạn cũng nên lưu ý về giới từ đi kèm, ví dụ như tìm hiểu xem forget đi với giới từ gì để tránh dùng sai khi diễn đạt ý định.
4. Khi diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc thói quen
Đối với các hành động mang tính quy luật, sự thật hoặc thói quen lặp đi lặp lại, chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn cho cả hai mệnh đề.
- Công thức: Hiện tại đơn (Present Simple) + When + Hiện tại đơn (Present Simple)
Ví dụ:
- When winter comes, it gets very cold. (Khi mùa đông đến, trời trở nên rất lạnh.)
- The store opens at 9:00 a.m when I get there. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng khi tôi đến đó.)
Vị trí của When trong câu
Vị trí của mệnh đề chứa “When” khá linh hoạt, tương tự như vị trí của trạng từ trong câu, nó có thể đứng đầu hoặc giữa câu mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản.
Sơ đồ vị trí của When trong câu
1. Đứng đầu câu
Khi “When” đứng đầu câu, mệnh đề chứa “When” được gọi là mệnh đề phụ chỉ thời gian. Bắt buộc phải có dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính phía sau.
Ví dụ:
- When I arrived at the party, everyone was already there. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã ở đó hết rồi.)
- When the sun sets, the sky turns red. (Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang màu đỏ.)
2. Đứng giữa câu
Khi “When” đứng giữa câu để nối hai mệnh đề, chúng ta không dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
- She will call you when she gets home. (Cô ấy sẽ gọi bạn khi cô ấy về nhà.)
- We will go to the beach when the weather is nice. (Chúng ta sẽ đi biển khi thời tiết đẹp.)
Phân biệt cấu trúc “When” và “While”
Mặc dù cùng dùng để liên kết các hành động trong quá khứ, nhưng “When” và “While” có sự khác biệt rõ rệt về bản chất thời gian. Sự khác biệt này cũng có nét tương đồng khi chúng ta so sánh những từ nối trong tiếng việt chỉ thời gian như “khi” và “trong lúc”.
So sánh cách dùng When và While
-
When (Khi): Thường dùng cho các hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể, hành động ngắn, hoặc hành động xảy ra nối tiếp nhau.
- Ví dụ: When he arrived, the party had started. (Nhấn mạnh thời điểm anh ấy đến).
-
While (Trong khi): Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra kéo dài trong một khoảng thời gian, hoặc hai hành động xảy ra song song cùng lúc.
- Ví dụ: We were talking while we were waiting for the bus. (Nhấn mạnh quá trình chờ đợi và nói chuyện diễn ra song song).
Bài tập vận dụng cấu trúc When
Để nắm chắc kiến thức trước when và sau when dùng thì gì, hãy thử sức với các bài tập dưới đây:
Thực hành bài tập tiếng Anh về cấu trúc When
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- When I (arrive) ________ at the station, the train (already, leave) ________.
- When the phone (ring) ________, I (cook) ________ dinner.
- She (read) ________ a book when the lights (go) ________ out.
- I (will/call) ________ you when I (get) ________ there.
- When he (was) ________ young, he (play) ________ football every day.
Bài tập 2: Nối hai câu thành một dùng “When”
- I got home. I realized I left my keys at work.
- The teacher entered the room. The students stood up.
- I was walking down the street. I saw an old friend.
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
- arrived / had already left (Hành động tàu rời đi xảy ra trước khi tôi đến).
- rang / was cooking (Hành động nấu ăn đang diễn ra thì điện thoại reo xen vào).
- was reading / went (Đang đọc sách thì mất điện).
- will call / get (Quy tắc tương lai: Sau when dùng hiện tại đơn).
- was / played (Kể về thói quen trong quá khứ).
Bài tập 2:
- When I got home, I realized I left my keys at work.
- When the teacher entered the room, the students stood up.
- When I was walking down the street, I saw an old friend.
Kết luận
Việc xác định trước when và sau when dùng thì gì không quá phức tạp nếu bạn nắm vững nguyên lý về mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Hãy nhớ quy tắc: hành động xen ngang dùng Quá khứ đơn, hành động đang xảy ra dùng Quá khứ tiếp diễn; và đặc biệt lưu ý không dùng thì tương lai ngay sau mệnh đề “When”.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất. Hãy thường xuyên luyện tập để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh nhé!











