Trong giao tiếp tiếng Anh, sự lịch sự và tinh tế là yếu tố then chốt giúp bạn gây thiện cảm với người đối diện. Thay vì sử dụng những câu mệnh lệnh khô khan hay những câu hỏi trực diện, người bản xứ thường ưu tiên sử dụng cấu trúc Would you mind để đưa ra lời đề nghị hoặc xin phép một cách trang trọng.
Tuy nhiên, đây cũng là cấu trúc dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là trong cách chia động từ và cách trả lời “Yes/No”. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức về “Would you mind”, từ lý thuyết cơ bản đến các bài tập thực hành chi tiết, đồng thời mở rộng vốn hiểu biết về các câu hỏi tiếng anh thông dụng khác.
1. Cấu trúc Would you mind là gì?
“Would you mind” mang ý nghĩa là “Bạn có phiền không nếu…” hoặc “Bạn vui lòng… được không?”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong hai trường hợp chính:
- Đề nghị ai đó làm việc gì cho mình.
- Xin phép ai đó để mình làm việc gì.
Mặc dù mang nghĩa câu hỏi, nhưng thực chất đây là một lời cầu khiến lịch sự. Mức độ trang trọng của “Would you mind” thường cao hơn so với “Do you mind”, dù cả hai đều có chức năng tương tự.
2. Các công thức Would you mind thông dụng
Để sử dụng chính xác, bạn cần phân biệt rõ mục đích nói của mình là nhờ vả hay xin phép.
2.1. Cấu trúc dùng để yêu cầu/đề nghị (Asking someone to do something)
Khi bạn muốn nhờ ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự, hãy dùng công thức sau:
Would you mind + V-ing…?
(Bạn có phiền làm việc [hành động] không?)
Ví dụ:
- Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ giúp tôi không?)
- Would you mind not smoking here? (Bạn vui lòng không hút thuốc ở đây được không?)
2.2. Cấu trúc dùng để xin phép (Asking for permission)
Khi bạn muốn xin phép làm một điều gì đó, cấu trúc sẽ thay đổi và yêu cầu sự chú ý đặc biệt về thì của động từ. Rất nhiều người học thường bối rối hoặc không biết ngu trong tiếng anh là gì khi dịch sai ngữ cảnh, nhưng thực tế việc nhầm lẫn giữa các thì trong cấu trúc xin phép mới là lỗi sai phổ biến nhất.
Would you mind + if I + V (past simple)…?
(Bạn có phiền không nếu tôi làm [hành động]?)
Lưu ý quan trọng: Với “Would you mind”, mệnh đề “if” phải chia ở Thì quá khứ đơn (Past Simple), mặc dù hành động diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Would you mind if I sat here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
- Would you mind if I borrowed your pen? (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn không?)
So sánh với “Do you mind”:
- Do you mind if I sit here? (Động từ chia ở hiện tại đơn)
2.3. Cách trả lời câu hỏi Would you mind
Đây là phần “bẫy” lớn nhất. Vì câu hỏi là “Bạn có phiền không?”, nên nếu bạn đồng ý, bạn phải trả lời là “KHÔNG (phiền)”.
Để đồng ý (Chấp nhận lời đề nghị/xin phép):
- No, I don’t mind. (Không, tôi không phiền đâu).
- No, not at all. (Không hề).
- Please do. (Bạn cứ làm đi).
- Go ahead. (Cứ tự nhiên).
Để từ chối (Không đồng ý):
- I’m sorry, but… (Tôi xin lỗi, nhưng…).
- I’d rather you didn’t. (Tôi thà là bạn đừng làm thế).
- I’m afraid I can’t. (Tôi e là tôi không thể).
3. Bài tập thực hành cấu trúc Would you mind
Dưới đây là phần bài tập tổng hợp để bạn kiểm tra lại kiến thức vừa học. Hãy cố gắng tự làm trước khi xem đáp án ở phía dưới. Sau khi hoàn thành, bạn có thể giải trí bằng cách thử Viết bài văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích – Avengers: Endgame để luyện tập thêm kỹ năng viết (Writing) nhé.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu với công thức “Would you mind”
Hãy chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp.
- Would you mind …………………… (turn) down the music?
- Would you mind …………………… (give) me a ride to the airport?
- Would you mind if I …………………… (take) a picture of you?
- Would you mind …………………… (speak) to my boss about my promotion?
- Would you mind Peter’s …………………… (sing) all day in his room?
- Would you mind …………………… (take) care of my cat while we are away?
- Would you mind if I …………………… (use) your phone to make a call?
- Would you mind Angela’s …………………… (buy) more luxury items?
- Would you mind …………………… (open) up your luggage? I need to look inside.
- Would you mind if I …………………… (invite) my friends over?
Bài tập 2: Đặt câu với cấu trúc “Would you mind”
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng gợi ý trong ngoặc.
- Can you help me to turn on the light?
➔ Would you mind ……………………………………………………………………………….. - Could him attend your birthday next week?
➔ Do you mind if he ……………………………………………………………………………. - May I ask you a question?
➔ Do you mind ……………………………………………………………………………………. - Can you please leave the door open?
➔ Would you mind ……………………………………………………………………………….. - Will you send her this box for me?
➔ Do you mind …………………………………………………………………………………….
Đáp án chi tiết
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
| Câu | Đáp án | Giải thích |
|---|---|---|
| 1 | turning | Would you mind + V-ing |
| 2 | giving | Would you mind + V-ing |
| 3 | took | Would you mind if I + V(ed/V2) |
| 4 | speaking | Would you mind + V-ing |
| 5 | singing | Would you mind + Possessive (Sở hữu cách) + V-ing |
| 6 | taking | Would you mind + V-ing |
| 7 | used | Would you mind if I + V(ed/V2) |
| 8 | buying | Would you mind + Possessive + V-ing |
| 9 | opening | Would you mind + V-ing |
| 10 | invited | Would you mind if I + V(ed/V2) |
Bài tập 2: Viết lại câu
- Would you mind helping me to turn on the light? (hoặc Would you mind turning on the light?)
- Do you mind if he attends your birthday next week? (Lưu ý: “Do you mind” đi với hiện tại đơn).
- Do you mind if I ask you a question? (hoặc Do you mind answering a question?)
- Would you mind leaving the door open?
- Do you mind sending her this box?
4. Kết luận
Mặc dù cấu trúc Would you mind là một điểm ngữ pháp cơ bản, nhưng hiệu quả giao tiếp mà nó mang lại là rất lớn. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp câu nói của bạn trở nên mềm mỏng, lịch sự hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
Độ hiệu quả của cụm từ này phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và ngữ điệu khi nói. Hãy duy trì việc luyện tập thường xuyên để phản xạ tự nhiên hơn. Đừng quên áp dụng ngay cấu trúc này vào các tình huống thực tế hàng ngày như nhờ đồng nghiệp hỗ trợ hay xin phép cấp trên, bạn sẽ thấy sự khác biệt tích cực trong các mối quan hệ của mình.
(Nguồn tham khảo bài tập: IDP IELTS)










