• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Động từ nguyên thể (Infinitive Verb): Định nghĩa, Phân loại và Cách dùng chi tiết

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Động từ nguyên thể (Infinitive Verb): Định nghĩa, Phân loại và Cách dùng chi tiết
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Động từ nguyên thể là gì?
  2. 2. Phân loại động từ nguyên thể
  3. 3. Cách dùng Động từ nguyên thể có “to” (To Infinitive)
    1. 3.1. Làm chủ ngữ trong câu
    2. 3.2. Đứng sau tính từ
    3. 3.3. Đứng sau một số động từ thường
    4. 3.4. Sau các từ để hỏi (WH-questions)
    5. 3.5. Trong các cấu trúc đặc biệt
      1. Cấu trúc “Enough” (Đủ… để làm gì)
      2. Cấu trúc “Too” (Quá… đến nỗi không thể làm gì)
      3. Cấu trúc chỉ mục đích (Để làm gì)
  4. 4. Cách dùng Động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive)
    1. 4.1. Sau động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
    2. 4.2. Sau các động từ chỉ tri giác (Perception verbs)
    3. 4.3. Các trường hợp đặc biệt: Let, Make, Help
  5. 5. Kết luận

Động từ nguyên thể (Infinitive) là một trong những khái niệm ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Bạn có thể bắt gặp chúng ở khắp mọi nơi, từ sách giáo khoa, phim ảnh cho đến các biển báo hàng ngày. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa “to do” và “do”, hay tại sao lại dùng “make me cry” nhưng lại là “want to cry” vẫn khiến nhiều người học bối rối.

Bên cạnh việc học phát âm chuẩn các nguyên âm trong tiếng anh, việc làm chủ các dạng động từ sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ kiến thức về động từ nguyên thể, từ định nghĩa, phân loại cho đến cách dùng chi tiết trong từng ngữ cảnh.

1. Động từ nguyên thể là gì?

Động từ nguyên thể (Infinitive) là hình thức cơ bản nhất của động từ, hay còn gọi là động từ ở dạng “mộc”. Đặc điểm nhận dạng chính của loại động từ này là chúng hoàn toàn không chia.

Điều này có nghĩa là động từ nguyên thể sẽ không bị biến đổi hình thức (không thêm -s, -es, -ed, hay -ing) bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, và bất kể câu đang ở thì quá khứ, hiện tại hay tương lai.

Ví dụ minh họa:

  • She can sing beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
  • They decide to go home. (Họ quyết định về nhà.)
  • We didn’t know what to say. (Chúng tôi không biết phải nói gì.)

Động từ nguyên thể tiếng Anh là gì?Động từ nguyên thể tiếng Anh là gì?

2. Phân loại động từ nguyên thể

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ nguyên thể được chia thành 2 loại chính:

  1. Động từ nguyên thể có “to” (To Infinitive / To V)
  2. Động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive / V)

Ví dụ so sánh:

  • To V: to meet, to play, to eat.
  • Bare V: meet, play, eat.

Để tạo thành thể phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào trước động từ nguyên thể.

  • Ví dụ: not to meet, not play.

Lưu ý quan trọng: Trong câu, động từ nguyên mẫu có “to” thường không đóng vai trò là động từ chính (V-main) của câu mà thường giữ các chức năng ngữ pháp khác.

Hai loại động từ nguyên thể trong tiếng AnhHai loại động từ nguyên thể trong tiếng Anh

3. Cách dùng Động từ nguyên thể có “to” (To Infinitive)

Đây là dạng phổ biến nhất và có nhiều chức năng ngữ pháp đa dạng trong câu. Dưới đây là 5 vị trí và cách dùng cốt lõi của “To V”.

Động từ nguyên thể cóĐộng từ nguyên thể có

3.1. Làm chủ ngữ trong câu

Khi muốn nói về một hành động như một sự việc hay khái niệm trừu tượng, ta có thể dùng “To V” làm chủ ngữ. Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng, văn chương và xuất hiện nhiều trong văn viết.

Ví dụ:

  • To learn a new language is challenging. (Học một ngôn ngữ mới thật đầy thách thức.)
  • To walk everyday is good for your health. (Đi bộ mỗi ngày tốt cho sức khỏe của bạn.)

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường sử dụng chủ ngữ giả “It” để câu văn tự nhiên hơn: It is good for your health to walk everyday.

3.2. Đứng sau tính từ

Động từ nguyên thể có “to” thường đứng sau tính từ để diễn tả cảm xúc, thái độ hoặc nhận xét về một hành động nào đó. Để sử dụng đúng cấu trúc này, bạn cần nắm vững cách chia động từ tobe để phối hợp với chủ ngữ và thì của câu.

Công thức chung:

S + to be + Adjective + (for/of + someone) + (not) to V

Ví dụ:

  • I’m really happy to be here. (Tôi rất vui khi được ở đây.)
  • It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi.)
  • It is difficult to predict the result. (Rất khó để dự đoán kết quả.)

3.3. Đứng sau một số động từ thường

Đây là phần kiến thức quan trọng nhất. Trong tiếng Anh, có những động từ bắt buộc phải theo sau bởi “To V”. Việc ghi nhớ nhóm từ này sẽ giúp bạn tránh được lỗi ngữ pháp cơ bản.

Dưới đây là bảng các động từ thông dụng đi kèm với To V:

Nhóm từ Các động từ tiêu biểu Ví dụ
A afford, agree, appear, arrange, ask, attempt He agreed to sign the contract.
D decide, demand, determine, deserver They decided to stay home.
E expect, encourage I expect to see you soon.
H happen, hope, hesitate She hoped to pass the exam.
I intend, invite He invited me to go out.
L learn, like, love I want to learn English.
O offer He offered to help us.
P plan, pretend, promise, prepare We plan to visit Hanoi.
R refuse, regret (lấy làm tiếc), remember (nhớ phải làm gì) I promise to return the book.
W want, wish, would like I would like to have a tea.

Lưu ý:
Có một số động từ (như ask, advise, allow, encourage, invite, remind, tell, want…) có thể dùng theo cấu trúc:

S + V + Object + to V
(Ai đó muốn/khuyên/bảo người khác làm gì)

Ví dụ: She advised me to practice English daily. (Cô ấy khuyên tôi luyện tiếng Anh mỗi ngày.)

Khi đặt câu với các động từ này, bạn cũng cần chú ý đến việc sử dụng mạo từ. Nếu bạn chưa rõ khi nào dùng a và an hoặc the, hãy ôn lại kiến thức này để câu văn hoàn chỉnh hơn.

3.4. Sau các từ để hỏi (WH-questions)

Động từ nguyên thể có “to” thường đi sau các từ để hỏi như who, what, where, when, how (ngoại trừ why) để tạo thành mệnh đề danh ngữ rút gọn hoặc câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

  • I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
  • Can you show me how to use this machine? (Bạn có thể chỉ tôi cách dùng cái máy này không?)
  • She wondered where to go for dinner. (Cô ấy tự hỏi nên đi đâu ăn tối.)

Động từ nguyên thể theo sau các từ nghi vấnĐộng từ nguyên thể theo sau các từ nghi vấn

3.5. Trong các cấu trúc đặc biệt

Cấu trúc “Enough” (Đủ… để làm gì)

S + V + Adj/Adv + enough + (for sb) + to V
S + V + enough + Noun + (for sb) + to V

Khi sử dụng cấu trúc này với danh từ, bạn cần lưu ý vị trí của mạo từ a an the nếu có.

  • He is old enough to understand the problem. (Anh ấy đủ lớn để hiểu vấn đề.)
  • I don’t have enough money to buy a car. (Tôi không có đủ tiền để mua ô tô.)

Cấu trúc “Too” (Quá… đến nỗi không thể làm gì)

S + V + too + Adj/Adv + (for sb) + to V

  • The coffee is too hot for me to drink. (Cà phê quá nóng để tôi có thể uống.)

Cấu trúc chỉ mục đích (Để làm gì)

In order (not) to V
So as (not) to V

  • I study hard in order to pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

4. Cách dùng Động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive)

Động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive) ít phổ biến hơn To V nhưng lại có những quy tắc bắt buộc mà bạn không được phép sai.

Động từ nguyên thể khôngĐộng từ nguyên thể không

4.1. Sau động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Đây là quy tắc bất di bất dịch: Theo sau các động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must, shall, should, will, would…) luôn là động từ nguyên thể không “to”.

Ví dụ:

  • I can swim. (Tôi có thể bơi.) – Không dùng “can to swim”
  • You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
  • It might rain today. (Hôm nay trời có thể mưa.)

Lưu ý: Cụm từ had better (tốt hơn là nên) cũng theo sau bởi V nguyên thể.

  • You had better go now. (Tốt hơn là bạn nên đi ngay bây giờ.)

Động từ nguyên thể theo sau các động từ khiếm khuyếtĐộng từ nguyên thể theo sau các động từ khiếm khuyết

4.2. Sau các động từ chỉ tri giác (Perception verbs)

Với các động từ chỉ giác quan như see, hear, feel, watch, notice, smell…, chúng ta dùng V nguyên thể để chỉ việc chứng kiến toàn bộ hành động từ đầu đến cuối.

S + Verbs of perception + Object + V (bare)

Ví dụ:

  • I saw him cross the street. (Tôi đã thấy anh ấy băng qua đường – nhìn thấy toàn bộ quá trình.)
  • Did you hear the phone ring? (Bạn có nghe thấy tiếng điện thoại reo không?)

Lưu ý: Nếu chỉ chứng kiến một phần hành động đang diễn ra, ta dùng V-ing.

Động từ nguyên thể theo sau các động từ tri giácĐộng từ nguyên thể theo sau các động từ tri giác

4.3. Các trường hợp đặc biệt: Let, Make, Help

Ba động từ này có quy tắc riêng rất thú vị:

  1. Let (để/cho phép): Let + O + V (bare)
    • My parents let me go out. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi.)
  2. Make (bắt buộc/khiến): Make + O + V (bare)
    • The sad movie made her cry. (Bộ phim buồn khiến cô ấy khóc.)
  3. Help (giúp đỡ): Help + O + to V / V (bare) (Cả hai đều đúng)
    • He helped me (to) fix the car. (Anh ấy giúp tôi sửa xe.)

Ngoài ra, cấu trúc Would rather (thà… hơn) cũng đi với V nguyên thể:

  • I would rather stay home than go out. (Tôi thà ở nhà còn hơn đi chơi.)

5. Kết luận

Việc phân biệt và sử dụng thành thạo động từ nguyên thể (Infinitive) không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên. Hãy ghi nhớ quy tắc: “To V” thường dùng sau tính từ và các động từ chỉ kế hoạch, mong muốn; trong khi “Bare V” gắn liền với động từ khuyết thiếu và động từ giác quan.

Để nắm chắc kiến thức này, bạn hãy thử luyện tập bằng cách viết đoạn văn 150 chữ về sở thích hoặc kế hoạch tương lai của mình, trong đó sử dụng ít nhất 5 động từ nguyên thể khác nhau. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Bài Trước

A Great Deal Of Là Gì? Cấu trúc và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Bài Tiếp

Màu vàng đất tiếng Anh là gì? Phân biệt các sắc thái vàng phổ biến

Bài Tiếp
cung ứng giao viện thumb

Màu vàng đất tiếng Anh là gì? Phân biệt các sắc thái vàng phổ biến

Tên gọi các thành phần của quả trong tiếng Anh

Trái cây tiếng Anh: Bộ từ vựng đầy đủ, phiên âm và hình ảnh minh họa

cung ứng giao viện thumb

Trạng từ trong tiếng Anh: Lý thuyết, Cách dùng và Bài tập Thực hành

Các loại trái cây bằng tiếng Anh đa dạng và đầy màu sắc

Tổng hợp tên các loại trái cây bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh